-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
potential
Giải thích VN: Số liệu đặc trưng [[]], khả năng tạo điện năng đối với một điện tích trong một điện [[trường. ]]
- bộ chia điện thế cảm ứng
- inductive potential divider
- bộ ổn định điện thế
- potential regulator
- dòng (điện) thế
- potential flow
- gradient điện thế
- potential gradient
- građien điện thế
- potential gradient
- hiệu số điện thế
- difference of potential
- hiệu số điện thế
- potential difference
- hiệu điện thế
- PD (potentialdifference)
- hiệu điện thế
- potential difference
- hiệu điện thế
- potential difference (PD)
- hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm)
- thermal potential difference
- máy biến áp điện thế
- potential transformer
- nâng cao điện thế đất
- Earth Potential Rise (EPR)
- ổ cắm điện thế cao
- high-potential socket
- phân bố điện thế
- potential distribution
- rơle điện thế
- relay potential
- sự mất điện thế
- potential drop
- sụt điện thế
- potential drop
- thế động tác (sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua màng tế bào thần kinh)
- action potential
- điện thế âm
- negative potential
- điện thế bằng không
- zero potential
- điện thế cân bằng
- equilibrium potential
- điện thế cao
- high potential
- điện thế chậm
- retarded potential
- điện thế chớp sáng
- glow potential
- điện thế cộng hưởng
- resonnance potential
- điện thế cực
- electrode potential
- điện thế iôn hóa
- ionization potential
- điện thế iôn hóa
- striking potential
- điện thế không
- zero potential
- điện thế màng
- membrane potential
- điện thế một cực
- single potential
- điện thế năng
- electrical potential energy
- điện thế ống-đất
- pipe-to-soil potential
- điện thế phiếm định
- floating potential
- điện thế phóng điện
- breakdown potential
- điện thế sinh học
- bio-electric potential
- điện thế sụt
- potential drop
- điện thế tác dụng
- active potential
- điện thế thả nổi
- floating potential
- điện thế thường
- operating potential
- điện thế tiếp giáp
- contact potential
- điện thế tiếp xúc
- contact potential
- điện thế triệt tiêu
- zero potential
- điện thế vận hành
- operating potential
- điện thế zero (đất)
- zero potential
- điện thế đất
- earth potential
- độ sụt điện thế
- drop of potential
- độ sụt điện thế
- potential drop
voltage
- bộ chỉnh lưu tăng đôi điện thế
- voltage doubler type rectifier
- bộ điều chỉnh điện thế
- voltage regulator
- bộ điều hòa điện thế
- regulator (voltageregulator)
- bộ điều tiết điện thế
- voltage regulator
- gradien điện thế
- voltage gradient
- hạ điện thế
- step down the voltage
- hiệu điện thế Hall
- hall voltage
- hiệu điện thế hiệu dụng
- effective voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- required ignition voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- spark discharge voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- spark voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- sparking voltage
- khuynh độ điện thế
- voltage gradient
- mạch nhân đôi điện thế
- voltage doubler
- mạch tăng điện thế
- voltage multiplier
- mạch tăng đôi điện thế
- voltage doubler
- ngưỡng điện thế nghịch
- peak inverse voltage rating
- nút ngắt điện thế chính
- main voltage switch
- sự giảm điện thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế (sụt áp)
- voltage drop
- sự sụt điện thế
- voltage drop
- sự điều hòa điện thế
- voltage regulation
- tạo ra (cảm ứng) điện thế
- to induce a voltage
- đèn điều tiết điện thế
- voltage regulator tube
- điện thế bằng không
- no voltage
- điện thế bằng không
- null voltage
- điện thế bằng không
- zero voltage
- điện thế bão hòa
- saturation voltage
- điện thế biến tướng
- phase voltage
- điện thế cảm ứng
- induced voltage
- điện thế có tải toàn phần
- full load voltage
- điện thế cực đại
- peak voltage
- điện thế cung cấp
- supply voltage
- điện thế dương cực
- plate voltage
- điện thế gợn sóng
- ripple voltage
- điện thế hàn
- welding voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth voltage
- điện thế hồ quang
- arc voltage
- điện thế hoạt động
- working voltage
- điện thế không tải
- no load voltage
- điện thế không đủ
- under voltage
- điện thế khử dao động
- quench voltage
- điện thế kích hoạt
- exciting voltage
- điện thế kích động
- exciting voltage
- điện thế lưới
- grid voltage
- điện thế mồi
- ignition voltage
- điện thế nạp
- charging voltage
- điện thế nạp điện ban đầu
- initial voltage on charge
- điện thế nghịch tối đa
- peak inverse voltage
- điện thế nghịch đảo
- reverse voltage
- điện thế ngược
- inverse voltage
- điện thế nhiệt điện
- thermoelectric voltage
- điện thế ở cực
- terminal voltage
- điện thế phá hủy
- decomposition voltage
- điện thế phân cực
- bias voltage
- điện thế phân cực
- polarization voltage
- điện thế phóng điện
- breakdown voltage
- điện thế quá mức
- over-voltage
- điện thế tác dụng
- active voltage
- điện thế tam giác
- delta voltage
- điện thế tim đèn
- filament voltage
- điện thế tối đa
- peak voltage
- điện thế ứng
- induced voltage
- điện thế xuyên qua
- punch-through voltage
- điện thế zener
- zener voltage
- điện thế đánh lửa
- breakdown voltage
- điện thế đảo nghịch
- reverse voltage
- điện thế đỉnh
- peak voltage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ