-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drive
- bánh răng dẫn động
- drive gear
- cam dẫn động
- drive cross-grooved
- cần dẫn động
- drive pipe
- cấu dẫn động phụ
- accessory drive
- cầu dẫn động đôi
- tandem drive
- chốt dẫn động
- drive pin
- cơ cấu dẫn động băng từ
- magnetic tape drive
- cuộn dây dẫn động
- drive coil
- dẫn động bằng bánh bendix
- bendix drive
- dẫn động bằng bánh xe sau
- rear wheel drive
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lưu
- fluid drive
- dẫn động bằng khí nén
- pneumatic drive
- dẫn động chính
- main drive
- dẫn động chính
- master drive
- dẫn động cơ khí
- mechanical drive
- dẫn động kín
- hermetic drive
- dẫn động liên hợp
- combination drive
- dẫn động ly tâm
- centrifugal drive
- dẫn động một cấp
- single-stage drive
- dẫn động phối hợp
- combined drive
- dẫn động riêng biệt
- single drive
- dẫn động theo nhóm
- group drive
- dẫn động thủy lực
- hydraulic drive
- dẫn động trực tiếp (động cơ)
- straight line drive
- dẫn động đai
- belt drive
- hệ dẫn động
- drive system
- lỗ trục cam dẫn động
- camshaft drive hole
- loại xe có dẫn động trước
- front wheel drive
- lực dẫn động
- drive power
- phía dẫn động
- drive side
- puli dẫn động
- drive pulley
- sự dẫn động bằng bánh sau
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng tời
- capstan drive
- sự dẫn động bằng điện
- electric drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động một cấp
- single-stage drive
- sự dẫn động phụ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ trợ
- accessory drive
- sự dẫn động puli đơn
- single pulley drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- self-contained drive
- sự dẫn động tay quay
- hand drive
- sự dẫn động thủy lực
- hydraulic drive
- sự dẫn động trục mềm
- flexible drive
- sự dẫn động điện điezen
- diesel electric drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- thiết bị dẫn động
- drive unit
- trục dẫn động bánh răng nón
- bevel drive shaft
- trục dẫn động bơm
- pump drive
- trục dẫn động chính
- main drive shaft
- trục dẫn động hộp số
- gearbox drive shaft
- truyền công suất qua dẫn động đai
- power transmission by belt drive
- truyền động lực qua dẫn động đai
- power transmission by belt drive
- vít dẫn động búa
- hammer-drive screw
- vỏ cầu dẫn động đôi
- tandem drive housing assembly
- đai dẫn động
- drive belt
- đai dẫn động có răng
- toothed drive belt
- đầu dẫn động
- drive end
- đầu trục dẫn động
- drive head
- đĩa ma sát dẫn động
- clutch drive plate
- động cơ dẫn động
- drive motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- drive motor, a direct current motor
- đường dẫn động bộ biến mô
- torque converter drive place
driving
- bánh dẫn động
- driving wheel
- bánh răng dẫn động
- driving gear
- bánh xích dẫn động
- driving sprocket
- bộ dẫn động
- driving gear
- bộ dẫn động bút
- pen-driving mechanism
- bộ phận dẫn động
- driving member
- bộ phận dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- cam dẫn động
- driving cross-grooved
- cánh quạt dẫn động
- driving propeller
- cấu dẫn động
- driving gear
- cấu dẫn động
- driving wheel
- chong chóng dẫn động
- driving propeller
- cơ cấu dẫn động
- driving gear
- con lăn dẫn động
- driving roller
- công suất dẫn động
- driving power
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- pontoon pile driving plant
- dây đai dẫn động
- driving belt
- khâu dẫn động
- driving link
- lực dẫn động
- driving force
- máy dẫn động
- driving machine
- mômen dẫn (động)
- driving moment
- mômen dẫn động
- driving torque
- pittông dẫn động
- driving piston
- puli dẫn động
- driving pulley
- thế dẫn động
- driving potential
- toa mooc dẫn động
- driving trailer car
- trạm dẫn động cầu thang cuốn
- driving station of escalator
- vành dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- vì cọc dẫn động
- driving shelters
- vít dẫn động
- driving screw
- đai dẫn động
- driving belt
- đai truyền dẫn động
- driving strap
- đầu dẫn động
- driving head
- đĩa dẫn động
- driving disc
- đĩa dẫn động
- driving disk
- động cơ dẫn động
- driving motor
lead away
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ