-
Hội chứng
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
syndrome
- hội chứng 5 nhiễm sắc thể X
- penta-X syndrome
- hội chứng bao trong đồi
- capsulothalamic syndrome
- hội chứng bé lảo đảo
- floppy bay syndrome
- hội chứng bệnh hemoglobin
- hemoglobinapathic syndrome
- hội chứng Budd - Chiari
- Budd- Chiari syndrome
- hội chứng cầu não
- pontine syndrome
- hội chứng cầu nhạt
- pallidal syndrome
- hội chứng cầu nhạt
- syndrome of globus pallidus
- hội chứng chèn ép
- compression syndrome
- hội chứng cơ bậc thang
- scalenus syndrome
- hội chứng cơ hoành dạ dày
- phrenogastric syndrome
- hội chứng cô đặc mật
- inspissated bile syndrome
- hội chứng Frohlich bệnh của phần dưới đồi của não bộ
- frohklich s syndrome
- hội chứng gan thận
- hepatorenal syndrome
- hội chứng gắng sức
- effort syndrome
- hội chứng giãn tim trái
- hypolastic left-heart syndrome
- hội chứng Gilles de la Tourette về chứng nói tục
- Gilles de la Tourette syndrome
- hội chứng hành hạ trẻ thơ
- battered baby syndrome
- hội chứng Holmes - Adie
- Holmes-Adie syndrome
- hội chứng hư thận
- nephrotic syndrome
- hội chứng khớp thái dương - hàm
- temporomandibular joint syndrome
- hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy)
- irritable bowel syndrome
- hội chứng loạn dưỡng phì sinh dục
- adiposogenital syndrome
- hội chứng loạn nội tiết
- dysglandular syndrome
- hội chứng mất đoạn (thể nhiễm sắc)
- deletion syndrome
- hội chứng mèo kêu
- cat-cry syndrome
- hội chứng người cứng đơ
- stiff-man syndrome
- hội chứng quai ruột tới
- afferent-loop syndrome
- hội chứng quai động mạch chủ
- aortic-arch syndrome
- hội chứng Ram-say Hunt
- Ramsay Hunt syndrome
- hội chứng rối loạn trí nhớ
- dysmnesic syndrome
- hội chứng ruột kích thích
- bowel syndrome
- hội chứng sau cắt dạ dày
- postgastrectomy syndrome
- hội chứng sừng trước cột bên
- cornual syndrome
- hội chứng suy liệt hô hấp (bệnh màng thấu quang)
- respiratory distress syndrome
- hội chứng tan huyết urê huyết
- hemolytic - uremia syndrome
- hội chứng tăng động
- hyperkinetic syndrome
- hội chứng tay bắt chuồn chuồn
- caripal tunnel syndrome
- hội chứng thanh mã tấu
- scimitar syndrome
- hội chứng thùy phôi giữa
- middle lobe syndrome
- hội chứng tiếng mèo kêu
- cridu-chat syndrome
- hội chứng tổn thương sừng trước của tủy sống
- anterior cornual syndrome
- hội chứng trụy gan
- pancreaticohepatic syndrome
- hội chứng tuyến thượng thận
- suprarenogenic syndrome
- hội chứng tuyến thượng thận sinh dục
- adrenogenital syndrome
- hội chứng tuyến tùng
- epiphysial syndrome
- hội chứng ứ quai
- stagnant loop syndrome
- hội chứng urê huyết cao -tan huyết
- haemolytic uraemic syndrome
- hội chứng Zollinger - Ellision
- Zollinger - Ellision syndrome
- hội chứng đa tuyến
- polyglandular syndrome
- hội chứng đè nát
- crush syndrome
- hội chứng đổ tháo
- dumping syndrome
- hội chứng đoạn tủy sống
- segmentary syndrome
- hội chứng đồi não
- thalamic syndrome
- hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
- tarsal tunnel syndrome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ