-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa cho đúng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 34: Dòng 34: ::[[to]] [[bring]] ([[throw]]) [[something]] [[into]] [[relief]]::[[to]] [[bring]] ([[throw]]) [[something]] [[into]] [[relief]]::nêu bật vấn đề gì::nêu bật vấn đề gì+ + =====nhẹ nhõm=====+ ::[[sigh]] [[of]] [[relief]]+ ::thở phào nhẹ nhõm=====Sự khác nhau về độ cao của đồi (thung lũng..)==========Sự khác nhau về độ cao của đồi (thung lũng..)=====Dòng 174: Dòng 178: =====sự mài hớt lưng==========sự mài hớt lưng==========Tiết lưu==========Tiết lưu=====- ======reflief valve - Van tiết lưu======+ ::reflief valve - Van tiết lưu=== Kinh tế ====== Kinh tế ===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự khuây khoả; điều làm giảm căng thẳng; điều làm giảm bớt sự đơn điệu, điều mang lại sự phong phú thú vị
Chuyên ngành
Xây dựng
chạm nổi
- bas-relief
- hình chạm nổi thấp
- low relief
- bức chạm nổi
- relief on door panels
- sự chạm nổi trên cánh cửa
- sculptural relief
- hình chạm nổi
Kỹ thuật chung
địa hình
- acclivous relief
- địa hình dốc ngược
- accumulative relief
- địa hình tích tụ
- alpine relief
- địa hình (vùng) núi cao
- alpine relief
- địa hình núi vách đứng
- anthropogenic relief
- địa hình antropogen
- chaotic relief
- địa hình hỗn hợp
- cut-through relief
- địa hình xuyên cắt
- description of relief
- sự mô tả địa hình
- flattish relief
- địa hình (đồng) bằng
- ground relief
- địa hình khu đất
- hilled relief
- địa hình đồi
- low mountain relief
- địa hình (vùng) núi thấp
- low mountain relief
- địa hình núi thấp
- low relief
- địa hình thấp
- medium relief
- địa hình ôn hòa
- middle height relief
- địa hình (vùng) trung du
- mountain relief
- địa hình vùng núi
- open relief
- địa hình xuyên cắt
- relief bend
- đoạn uốn của địa hình
- relief data
- tài liệu địa hình
- relief displacement
- dịch chuyển địa hình
- relief drawing
- bản vẽ địa hình
- relief element
- chi tiết địa hình
- relief feature
- đặc điểm địa hình
- relief map
- bản đồ địa hình
- relief model
- mô hình địa hình
- relief morphometry
- phép đo đạc địa hình
- relief plan
- mặt bằng địa hình
- relief plate
- bản đồ địa hình
- relief profile
- mặt cắt địa hình
- smooth relief
- địa hình phẳng
- stereoscopic relief
- địa hình nổi
- structural relief
- địa hình cấu trúc
- submarine relief
- địa hình đáy biển
- tectonic relief
- địa hình kiến tạo
- territory relief
- địa hình lãnh thổ
- undulated relief
- địa hình đồi núi
- volcanic relief
- địa hình (vùng có) núi lửa
Kinh tế
giảm
- effective relief
- giảm miễn luật pháp hữu hiệu
- export tax relief
- giảm thuế thu nhập xuất khẩu
- export-tax relief
- sự giảm miễn thuế xuất khẩu
- export-tax relief
- sự giảm, miễn thuế xuất khẩu
- group relief
- sự miễn giảm thuế cho nhóm
- income tax relief
- sự giảm thuế thu nhập
- loss relief
- giảm thuế (để) bù lỗ
- marginal relief
- giảm biên độ thuế
- mortgage interest relief
- sự giảm giá thuế lợi tức
- rates relief
- giảm thuế địa phương
- relief from duty
- giảm miễn thuế
- retirement relief
- giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu
- stock relief
- sự giảm bớt hàng trữ kho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , allayment , alleviation , amelioration , appeasement , assistance , assuagement , balm , break , breather , cheer , comfort , comforting , consolation , contentment , cure , deliverance , diversion , ease , easement , extrication , fix , hand , happiness , help , letup , lift , lightening , load off one’s mind , maintenance , mitigation , mollification , palliative , quick fix * , refreshment , release , remission , reprieve , respite , rest , restfulness , satisfaction , softening , solace , succor , support , sustenance , abetment , aid , assist , palliation , dole , handout , public assistance , welfare , replacement , antidote , food , map , projection , prominence , redress , reinforcement , relay , remedy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ