• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .upset=== =====Làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã===== ::to upset a [[bottl...)
    Hiện nay (08:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''v., adj. <font color="red">ʌpˈsɛt ;</font> n. <font color="red">ˈʌpˌsɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 29:
    =====(kỹ thuật) chồn=====
    =====(kỹ thuật) chồn=====
    -
    ::[[upset]] [[the]] [[somebody's]] [[applecart]]
    +
    ::[[upset]] [[the]] [[somebody's]] [[apple]]-[[cart]]
    ::đảo lộn
    ::đảo lộn
    Dòng 53: Dòng 48:
    =====(kỹ thuật) sự chồn=====
    =====(kỹ thuật) sự chồn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[upsetting]]
     +
    *Past: [[upset]]
     +
    *PP: [[upset]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự đẩy lên=====
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự chồn, chi tiết chồn, (v) chồn, dát phẳng=====
    -
    =====lật úp (thuyền)=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đẩy lên=====
    -
    =====sự rèn chồn (cần ống khoan)=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====lật úp (thuyền)=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự rèn chồn (cần ống khoan)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đảo lộn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dát phẳng (không tạo hình)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====lật=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đảo lộn=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====lật đổ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dát phẳng (không tạo hình)=====
    +
    -
    =====lật=====
    +
    =====sự chồn=====
    -
     
    +
    -
    =====lật đổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chồn=====
    +
    ::[[upset]] [[head]]
    ::[[upset]] [[head]]
    ::sự chồn đầu (đinh)
    ::sự chồn đầu (đinh)
    -
    =====rối loạn=====
    +
    =====rối loạn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự ép thẳng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lật úp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rối loạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disturb, agitate, distress, unsettle, put off, put out,perturb, disquiet, fluster, ruffle, frighten, scare, disconcert,dismay, trouble, worry, bother, discompose, make (someone)nervous: We once had a nanny who told the children horrorstories just to upset them. 2 overturn, capsize, topple, up-end,tip over, knock over or down, invert, turn topsy-turvy or upsidedown, spill: That is the third time this week you have upsetthe cream jug.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disturb, derange, disrupt, disarrange, messup, disorganize, snarl up, jumble, muddle, Colloq Brit kerfuffleor carfuffle or kurfuffle: The boys upset the entire house withtheir horseplay.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overthrow, defeat, beat, worst, thrash,rout, conquer, overcome, win out over, get the better of, get orgain the advantage over, triumph over, be victorious over,vanquish: The question is whether the challenger will upset thechampion in the Wimbledon finals. 5 defeat, ruin, spoil, thwart,interfere with, destroy, demolish, mess up, disturb, Colloqthrow a Brit spanner in(to) or US monkey wrench into (theworks), US discombobulate, Slang screw up, gum up, put thekibosh on, Taboo slang fuck up , Brit bugger up: Your comingearly upset my plan to shampoo my hair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Capsized, overturned, upside down, bottom side up,inverted, reversed, toppled, tipped over, topsy-turvy: We clungto the bottom of the upset boat till help arrived.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sick,queasy: Eve has an upset stomach and cannot go.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Perturbed,disturbed, disquieted, disconcerted, agitated, distressed,worried, troubled, unnerved, distracted, apprehensive, nervous,frightened, scared, afraid: We found Valdimir in a terriblyupset state at Natasha's disappearance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disordered, confused,disorganized, messed-up, jumbled, muddled, disturbed,disarranged: The house is never so upset as after a party.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Angry, irate, furious, beside oneself, mad, Colloq fit to betied, Slang freaked out: Father was upset because I took thecar without his permission.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defeat, upsetting, conquest, overthrow, rout,thrashing, triumph, victory: We celebrated the upset of Queen'sPark Rangers by Manchester United. 12 surprise, unexpected eventor occurrence: The upset of the season was when Carridoff wonthe Derby.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V., n., & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (upsetting; past and past part. upset) 1tr. & intr. overturn or be overturned.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. disturb thecomposure or digestion of (was very upset by the news; atesomething that upset me).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. disrupt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. shorten andthicken (metal, esp. a tire) by hammering or pressure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A condition of upsetting or being upset (a stomach upset).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asurprising result in a game etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. disturbed (an upsetstomach).=====
    +
    -
    =====Upset price the lowest acceptable selling price of aproperty in an auction etc.; a reserve price.=====
    +
    =====sự ép thẳng=====
    -
    =====Upsetter n.upsettingly adv.=====
    +
    =====sự lật úp=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự rối loạn=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=upset&x=0&y=0 upset] : Search MathWorld
    +
    =====sự tán=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=upset upset] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[agitated]] , [[all torn up]] , [[amazed]] , [[antsy ]]* , [[apprehensive]] , [[blue ]]* , [[broken up]] , [[bummed out]] , [[capsized]] , [[chaotic]] , [[come apart]] , [[confused]] , [[disconcerted]] , [[dismayed]] , [[disordered]] , [[disquieted]] , [[distressed]] , [[dragged]] , [[frantic]] , [[grieved]] , [[hurt]] , [[ill]] , [[in disarray]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[low]] , [[muddled]] , [[overturned]] , [[overwrought]] , [[psyched out]] , [[rattled]] , [[ruffled]] , [[shocked]] , [[shook up]] , [[sick]] , [[spilled]] , [[thrown]] , [[tipped over]] , [[toppled]] , [[troubled]] , [[tumbled]] , [[unglued]] , [[unsettled]] , [[unzipped]] , [[upside-down]] , [[worried]] , [[inverted]] , [[upturned]] , [[distressing]] , [[flustered]] , [[harrowing]] , [[perturbed]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agitation]] , [[bother]] , [[complaint]] , [[defeat]] , [[destruction]] , [[disorder]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[disturbance]] , [[free-for-all ]]* , [[goulash ]]* , [[hassle]] , [[illness]] , [[malady]] , [[overthrow]] , [[queasiness]] , [[reverse]] , [[reversion]] , [[screw-up]] , [[shake-up]] , [[shock]] , [[sickness]] , [[stew ]]* , [[subversion]] , [[surprise]] , [[tizzy]] , [[trouble]] , [[turmoil]] , [[worry]] , [[disordering]] , [[disorganization]] , [[disruption]] , [[dither]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[perturbation]] , [[tumult]] , [[upheaval]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[capsize]] , [[change]] , [[derange]] , [[disarray]] , [[disorganize]] , [[disturb]] , [[invert]] , [[jumble]] , [[keel over]] , [[mess up ]]* , [[mix up]] , [[muddle]] , [[overset]] , [[overturn]] , [[pitch]] , [[put out of order]] , [[reverse]] , [[rummage]] , [[spill]] , [[spoil]] , [[subvert]] , [[tilt]] , [[tip over]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[turn]] , [[turn inside-out]] , [[turn topsy-turvy]] , [[turn upside-down]] , [[unsettle]] , [[upend]] , [[upturn]] , [[adjy]] , [[afflict]] , [[agitate]] , [[ail]] , [[bewilder]] , [[bug ]]* , [[confound]] , [[cramp]] , [[craze]] , [[debilitate]] , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disconcert]] , [[dismay]] , [[disquiet]] , [[distract]] , [[distress]] , [[egg on ]]* , [[fire up]] , [[flip ]]* , [[flip out ]]* , [[floor ]]* , [[flurry]] , [[fluster]] , [[get to ]]* , [[give a hard time]] , [[grieve]] , [[incapacitate]] , [[indispose]] , [[key up]] , [[lay up]] , [[make a scene]] , [[make waves]] , [[perturb]] , [[pick on ]]* , [[pother]] , [[psych]] , [[rattle]] , [[rock the boat ]]* , [[ruffle]] , [[sicken]] , [[spook]] , [[stir up]] , [[throw off balance]] , [[turn on]] , [[unhinge ]]* , [[unnerve]] , [[beat]] , [[be victorious]] , [[conquer]] , [[get the better of]] , [[outplay]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[overthrow]] , [[triumph over]] , [[win]] , [[knock over]] , [[turn over]] , [[disorder]] , [[disarrange]] , [[disrupt]] , [[mess up]] , [[bother]] , [[rock]] , [[shake]] , [[toss]] , [[anger]] , [[angry]] , [[annoy]] , [[asea]] , [[capsized]] , [[confuse]] , [[defeat]] , [[discomfit]] , [[disconcerted]] , [[disordered]] , [[disparage]] , [[distressed]] , [[embarrass]] , [[enrage]] , [[excite]] , [[flustered]] , [[incense]] , [[infuriate]] , [[jar]] , [[jumbled]] , [[outcome]] , [[overturned]] , [[overwrought]] , [[perturbed]] , [[rile]] , [[riled]] , [[shock]] , [[surprise]] , [[throw off]] , [[trouble]] , [[unhinge]] , [[worry]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[happy]] , [[undisturbed]] , [[unworried]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[calm]] , [[happiness]] , [[peace]] , [[solution]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[hold]] , [[order]] , [[place]] , [[straighten]] , [[delight]] , [[make happy]] , [[please]] , [[fail]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay


    /v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .upset

    Làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã
    to upset a bottle
    đánh đổ cái chai
    to upset a car
    đánh đổ xe
    to upset someone
    đánh ngã ai
    (hàng hải) làm lật úp (thuyền...)
    Làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ (kế hoạch..)
    to upset a room
    làm lộn bậy cả căn phòng
    to upset a plan
    làm đảo lộn kế hoạch
    Làm khó chịu, cảm thấy khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
    Làm bối rối, làm lo lắng, làm đau khổ (về tâm trí, tình cảm)
    the least thing upsets him
    một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
    (kỹ thuật) chồn
    upset the somebody's apple-cart
    đảo lộn
    Bác bỏ một lý thuyết

    Danh từ

    Sự đổ, sự lật đổ; sự bị lật đổ; sự xáo trộn, sự bị xáo trộn
    Tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
    Sự bối rối, sự lúng túng
    Sự cãi lộn, sự bất hoà
    Sự rối loạn tiêu hoá
    (thể dục,thể thao) kết quả bất ngờ
    (kỹ thuật) sự chồn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chồn, chi tiết chồn, (v) chồn, dát phẳng

    Cơ khí & công trình

    sự đẩy lên

    Giao thông & vận tải

    lật úp (thuyền)

    Hóa học & vật liệu

    sự rèn chồn (cần ống khoan)

    Xây dựng

    đảo lộn

    Kỹ thuật chung

    dát phẳng (không tạo hình)
    lật
    lật đổ
    sự chồn
    upset head
    sự chồn đầu (đinh)
    rối loạn
    sự ép thẳng
    sự lật úp
    sự rối loạn
    sự tán

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    happy , undisturbed , unworried

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X