-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''v., adj. <font color="red">ʌpˈsɛt ;</font> n. <font color="red">ˈʌpˌsɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 29: =====(kỹ thuật) chồn==========(kỹ thuật) chồn=====- ::[[upset]] [[the]] [[somebody's]] [[applecart]]+ ::[[upset]] [[the]] [[somebody's]] [[apple]]-[[cart]]::đảo lộn::đảo lộnDòng 58: Dòng 53: *PP: [[upset]]*PP: [[upset]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đẩy lên=====+ - ==Giao thông & vận tải==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự chồn, chi tiết chồn, (v) chồn, dát phẳng=====- =====lật úp(thuyền)=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đẩy lên=====- =====sự rèn chồn (cần ống khoan)=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====lật úp (thuyền)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự rèn chồn (cần ống khoan)=====+ === Xây dựng===+ =====đảo lộn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dát phẳng (không tạo hình)=====- ==Xây dựng==+ =====lật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đảo lộn=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====lật đổ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dát phẳng (không tạo hình)=====+ - =====lật=====+ =====sự chồn=====- + - =====lật đổ=====+ - + - =====sự chồn=====+ ::[[upset]] [[head]]::[[upset]] [[head]]::sự chồn đầu (đinh)::sự chồn đầu (đinh)- =====rối loạn=====+ =====rối loạn=====- + - =====sự ép thẳng=====+ - + - =====sự lật úp=====+ - + - =====sự rối loạn=====+ - + - =====sự tán=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Disturb, agitate, distress, unsettle, put off, put out,perturb, disquiet, fluster, ruffle, frighten, scare, disconcert,dismay, trouble, worry, bother, discompose, make (someone)nervous: We once had a nanny who told the children horrorstories just to upset them. 2 overturn, capsize, topple, up-end,tip over, knock over or down, invert, turn topsy-turvy or upsidedown, spill: That is the third time this week you have upsetthe cream jug.=====+ - + - =====Disturb, derange, disrupt, disarrange, messup, disorganize, snarl up, jumble, muddle, Colloq Brit kerfuffleor carfuffle or kurfuffle: The boys upset the entire house withtheir horseplay.=====+ - + - =====Overthrow, defeat, beat, worst, thrash,rout, conquer, overcome, win out over, get the better of, get orgain the advantage over, triumph over, be victorious over,vanquish: The question is whether the challenger will upset thechampion in the Wimbledon finals. 5 defeat, ruin, spoil, thwart,interfere with, destroy, demolish, mess up, disturb, Colloqthrow a Brit spanner in(to) or US monkey wrench into (theworks), US discombobulate, Slang screw up, gum up, put thekibosh on, Taboo slang fuck up , Brit bugger up: Your comingearly upset my plan to shampoo my hair.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Capsized, overturned, upside down, bottom side up,inverted, reversed, toppled, tipped over, topsy-turvy: We clungto the bottom of the upset boat till help arrived.=====+ - + - =====Sick,queasy: Eve has an upset stomach and cannot go.=====+ - + - =====Perturbed,disturbed, disquieted, disconcerted, agitated, distressed,worried, troubled, unnerved, distracted, apprehensive, nervous,frightened, scared, afraid: We found Valdimir in a terriblyupset state at Natasha's disappearance.=====+ - + - =====Disordered, confused,disorganized, messed-up, jumbled, muddled, disturbed,disarranged: The house is never so upset as after a party.=====+ - + - =====Angry, irate, furious, beside oneself, mad, Colloq fit to betied, Slang freaked out: Father was upset because I took thecar without his permission.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Defeat, upsetting, conquest, overthrow, rout,thrashing, triumph, victory: We celebrated the upset of Queen'sPark Rangers by Manchester United. 12 surprise, unexpected eventor occurrence: The upset of the season was when Carridoff wonthe Derby.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., n., & adj.===+ - + - =====V. (upsetting; past and past part. upset) 1tr. & intr. overturn or be overturned.=====+ - + - =====Tr. disturb thecomposure or digestion of (was very upset by the news; atesomething that upset me).=====+ - + - =====Tr. disrupt.=====+ - + - =====Tr. shorten andthicken (metal, esp. a tire) by hammering or pressure.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A condition of upsetting or being upset (a stomach upset).=====+ - + - =====Asurprising result in a game etc.=====+ - + - =====Adj. disturbed (an upsetstomach).=====+ - =====Upset price the lowest acceptable selling price of aproperty in an auction etc.; a reserve price.=====+ =====sự ép thẳng=====- =====Upsetter n.upsettingly adv.=====+ =====sự lật úp=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự rối loạn=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=upset&x=0&y=0 upset] : Search MathWorld+ =====sự tán=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=upset upset] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agitated]] , [[all torn up]] , [[amazed]] , [[antsy ]]* , [[apprehensive]] , [[blue ]]* , [[broken up]] , [[bummed out]] , [[capsized]] , [[chaotic]] , [[come apart]] , [[confused]] , [[disconcerted]] , [[dismayed]] , [[disordered]] , [[disquieted]] , [[distressed]] , [[dragged]] , [[frantic]] , [[grieved]] , [[hurt]] , [[ill]] , [[in disarray]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[low]] , [[muddled]] , [[overturned]] , [[overwrought]] , [[psyched out]] , [[rattled]] , [[ruffled]] , [[shocked]] , [[shook up]] , [[sick]] , [[spilled]] , [[thrown]] , [[tipped over]] , [[toppled]] , [[troubled]] , [[tumbled]] , [[unglued]] , [[unsettled]] , [[unzipped]] , [[upside-down]] , [[worried]] , [[inverted]] , [[upturned]] , [[distressing]] , [[flustered]] , [[harrowing]] , [[perturbed]]+ =====noun=====+ :[[agitation]] , [[bother]] , [[complaint]] , [[defeat]] , [[destruction]] , [[disorder]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[disturbance]] , [[free-for-all ]]* , [[goulash ]]* , [[hassle]] , [[illness]] , [[malady]] , [[overthrow]] , [[queasiness]] , [[reverse]] , [[reversion]] , [[screw-up]] , [[shake-up]] , [[shock]] , [[sickness]] , [[stew ]]* , [[subversion]] , [[surprise]] , [[tizzy]] , [[trouble]] , [[turmoil]] , [[worry]] , [[disordering]] , [[disorganization]] , [[disruption]] , [[dither]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[perturbation]] , [[tumult]] , [[upheaval]]+ =====verb=====+ :[[capsize]] , [[change]] , [[derange]] , [[disarray]] , [[disorganize]] , [[disturb]] , [[invert]] , [[jumble]] , [[keel over]] , [[mess up ]]* , [[mix up]] , [[muddle]] , [[overset]] , [[overturn]] , [[pitch]] , [[put out of order]] , [[reverse]] , [[rummage]] , [[spill]] , [[spoil]] , [[subvert]] , [[tilt]] , [[tip over]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[turn]] , [[turn inside-out]] , [[turn topsy-turvy]] , [[turn upside-down]] , [[unsettle]] , [[upend]] , [[upturn]] , [[adjy]] , [[afflict]] , [[agitate]] , [[ail]] , [[bewilder]] , [[bug ]]* , [[confound]] , [[cramp]] , [[craze]] , [[debilitate]] , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disconcert]] , [[dismay]] , [[disquiet]] , [[distract]] , [[distress]] , [[egg on ]]* , [[fire up]] , [[flip ]]* , [[flip out ]]* , [[floor ]]* , [[flurry]] , [[fluster]] , [[get to ]]* , [[give a hard time]] , [[grieve]] , [[incapacitate]] , [[indispose]] , [[key up]] , [[lay up]] , [[make a scene]] , [[make waves]] , [[perturb]] , [[pick on ]]* , [[pother]] , [[psych]] , [[rattle]] , [[rock the boat ]]* , [[ruffle]] , [[sicken]] , [[spook]] , [[stir up]] , [[throw off balance]] , [[turn on]] , [[unhinge ]]* , [[unnerve]] , [[beat]] , [[be victorious]] , [[conquer]] , [[get the better of]] , [[outplay]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[overthrow]] , [[triumph over]] , [[win]] , [[knock over]] , [[turn over]] , [[disorder]] , [[disarrange]] , [[disrupt]] , [[mess up]] , [[bother]] , [[rock]] , [[shake]] , [[toss]] , [[anger]] , [[angry]] , [[annoy]] , [[asea]] , [[capsized]] , [[confuse]] , [[defeat]] , [[discomfit]] , [[disconcerted]] , [[disordered]] , [[disparage]] , [[distressed]] , [[embarrass]] , [[enrage]] , [[excite]] , [[flustered]] , [[incense]] , [[infuriate]] , [[jar]] , [[jumbled]] , [[outcome]] , [[overturned]] , [[overwrought]] , [[perturbed]] , [[rile]] , [[riled]] , [[shock]] , [[surprise]] , [[throw off]] , [[trouble]] , [[unhinge]] , [[worry]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[happy]] , [[undisturbed]] , [[unworried]]+ =====noun=====+ :[[calm]] , [[happiness]] , [[peace]] , [[solution]]+ =====verb=====+ :[[hold]] , [[order]] , [[place]] , [[straighten]] , [[delight]] , [[make happy]] , [[please]] , [[fail]] , [[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .upset
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , all torn up , amazed , antsy * , apprehensive , blue * , broken up , bummed out , capsized , chaotic , come apart , confused , disconcerted , dismayed , disordered , disquieted , distressed , dragged , frantic , grieved , hurt , ill , in disarray , jittery , jumpy , low , muddled , overturned , overwrought , psyched out , rattled , ruffled , shocked , shook up , sick , spilled , thrown , tipped over , toppled , troubled , tumbled , unglued , unsettled , unzipped , upside-down , worried , inverted , upturned , distressing , flustered , harrowing , perturbed
noun
- agitation , bother , complaint , defeat , destruction , disorder , disquiet , distress , disturbance , free-for-all * , goulash * , hassle , illness , malady , overthrow , queasiness , reverse , reversion , screw-up , shake-up , shock , sickness , stew * , subversion , surprise , tizzy , trouble , turmoil , worry , disordering , disorganization , disruption , dither , fluster , flutter , perturbation , tumult , upheaval
verb
- capsize , change , derange , disarray , disorganize , disturb , invert , jumble , keel over , mess up * , mix up , muddle , overset , overturn , pitch , put out of order , reverse , rummage , spill , spoil , subvert , tilt , tip over , topple , tumble , turn , turn inside-out , turn topsy-turvy , turn upside-down , unsettle , upend , upturn , adjy , afflict , agitate , ail , bewilder , bug * , confound , cramp , craze , debilitate , discombobulate , discompose , disconcert , dismay , disquiet , distract , distress , egg on * , fire up , flip * , flip out * , floor * , flurry , fluster , get to * , give a hard time , grieve , incapacitate , indispose , key up , lay up , make a scene , make waves , perturb , pick on * , pother , psych , rattle , rock the boat * , ruffle , sicken , spook , stir up , throw off balance , turn on , unhinge * , unnerve , beat , be victorious , conquer , get the better of , outplay , overcome , overpower , overthrow , triumph over , win , knock over , turn over , disorder , disarrange , disrupt , mess up , bother , rock , shake , toss , anger , angry , annoy , asea , capsized , confuse , defeat , discomfit , disconcerted , disordered , disparage , distressed , embarrass , enrage , excite , flustered , incense , infuriate , jar , jumbled , outcome , overturned , overwrought , perturbed , rile , riled , shock , surprise , throw off , trouble , unhinge , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ