-
(Khác biệt giữa các bản)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lu:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lu:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 11: Dòng 7: ::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[head]]::mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối::mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối+ ::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[mind]]+ :: điên,mất trí::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[the]] [[resistance]]::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[the]] [[resistance]]::hy sinh trong kháng chiến::hy sinh trong kháng chiếnDòng 134: Dòng 132: =====[[to]] [[lose]] [[oneself]]==========[[to]] [[lose]] [[oneself]]=====::lạc đường, lạc lối::lạc đường, lạc lối+ =====[[to]] [[lose]] [[out]] ([[on]] [[sth]])=====+ ::bỏ lỡ cơ hội, chịu đựng sự mất mát+ + =====[[to]] [[lose]] [[out]] [[to]] [[sb]]/[[sth]]=====+ ::bị vượt qua/ thay thế bởi ai/cái gì+ + =====[[to]] [[lose]] [[patience]]==========[[to]] [[lose]] [[patience]]==========[[to]][[ lose]][[ one]][['s]][[ temper]]==========[[to]][[ lose]][[ one]][['s]][[ temper]]=====Dòng 148: Dòng 153: ===hình thái từ======hình thái từ===* Adj : [[losing]]* Adj : [[losing]]+ * past : [[lost]]+ * PP : [[lost]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====lượng mất mát=====+ =====mất=====- + - =====mất=====+ - + - =====mất mát=====+ - + - =====sự mất mát=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====để mất=====+ - + - =====thất bại=====+ - + - =====thất lạc=====+ - + - =====thua lỗ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lose lose] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lose&searchtitlesonly=yes lose] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Mislay, misplace, displace, part with; suffer the loss of,be deprived of: I lost my pen. He lost a leg in the war.=====+ - + - =====Forfeit, yield: He says he lost the rent money gambling.=====+ - + - =====Give up, yield, capitulate, admit defeat, succumb, bow to, bedefeated or conquered, suffer defeat, be beaten or overcome orworsted or bested, Colloq lose out: It was a good game, but welost.=====+ - + - =====Waste, let slip, squander, dissipate, fritter or trifleaway, run out of; consume, use (up), expend, spend: We lost alot of time waiting for him to decide.=====+ - + - =====Elude, evade, escape,throw or shake off, give the slip: I managed to lose thesinister-looking man who was shadowing me.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(past and past part. lost) 1 tr. be deprived of or cease tohave, esp. by negligence or misadventure.=====+ - + - =====Tr. a be deprivedof (a person, esp. a close relative) by death. b suffer theloss of (a baby) in childbirth.=====+ - + - =====Tr. become unable to find;fail to keep in sight or follow or mentally grasp (lose one'sway).=====+ - + - =====Tr. let or have pass from one's control or reach (loseone's chance; lose one's bearings).=====+ - + - =====Tr. be defeated in (agame, race, lawsuit, battle, etc.).=====+ - + - =====Tr. evade; get rid of(lost our pursuers).=====+ - + - =====Tr. fail to obtain, catch, or perceive(lose a train; lose a word).=====+ - =====Tr. forfeit (a stake, deposit,right to a thing, etc.).=====- =====Tr. spend (time,efforts,etc.) tono purpose(lost no time in raising the alarm).=====+ === Xây dựng===+ =====mất, mất mát, hao hụt, tổn thất, chấm giờ (đồng hồ)=====- =====Intr. asuffer loss or detriment; incur a disadvantage. b be worse off,esp. financially.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) mất, hao hụt, tổn thất=====- =====Tr. cause (a person) the loss of (willlose you your job).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lượng mất mát=====- =====Intr. & tr. (of a timepiece) becomeslow; become slow by (a specified amount of time).=====+ =====mất=====- =====Tr. (inpassive) disappear, perish; be dead (was lost in the war; is alost art).=====+ =====mất mát=====- =====Fail to retain one's composure. lose one's coolcolloq. lose one's composure. lose face be humiliated; loseone's credibility. lose ground see GROUND(1). lose one's headsee HEAD. lose heart be discouraged. lose one's heart seeHEART. lose one's nerve become timid or irresolute. lose out(often foll. by on) colloq. be unsuccessful; not get a fairchance or advantage (in). lose one's temper become angry. losetime allow time to pass with something unachieved etc. losetouch see TOUCH. lose track of see TRACK(1). lose the (orone's) way become lost; fail to reach one's destination. losingbattle a contest or effort in which failure seems certain. lostcause 1 an enterprise etc. with no chance of success.=====+ =====sự mất mát=====+ === Kinh tế ===+ =====để mất=====- =====Aperson one can no longer hope to influence. lost generation 1 ageneration with many of its men killed in war, esp. that of1914-18.=====+ =====thất bại=====- =====An emotionally and culturally unstable generationcoming to maturity, esp. in 1915-25.=====+ =====thất lạc=====- =====Losable adj.[OE losianperish,destroy f. losloss]=====+ =====thua lỗ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be careless]] , [[become poorer]] , [[be impoverished]] , [[bereave]] , [[be reduced]] , [[capitulate]] , [[consume]] , [[default]] , [[deplete]] , [[disinherit]] , [[displace]] , [[dispossess]] , [[dissipate]] , [[divest]] , [[drain]] , [[drop]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[fail]] , [[fail to keep]] , [[fall short]] , [[forfeit]] , [[forget]] , [[give up]] , [[lavish]] , [[misplace]] , [[miss]] , [[misspend]] , [[oust]] , [[pass up]] , [[relinquish]] , [[rob]] , [[sacrifice]] , [[squander]] , [[suffer]] , [[suffer loss]] , [[surrender]] , [[use up]] , [[waste]] , [[yield]] , [[be humbled]] , [[be outdistanced]] , [[be sunk]] , [[be taken to cleaners]] , [[be the loser]] , [[be worsted]] , [[come up short]] , [[decline]] , [[drop a bundle]] , [[fall]] , [[kiss goodbye]] , [[lose out]] , [[succumb]] , [[suffer defeat]] , [[take a beating]] , [[take the count]] , [[take the heat]] , [[clear]] , [[dodge]] , [[duck]] , [[elude]] , [[evade]] , [[give the slip]] , [[leave behind]] , [[outrun]] , [[rid]] , [[shake]] , [[shake off ]]* , [[slip away]] , [[stray]] , [[throw off ]]* , [[unburden]] , [[wander from]] , [[mislay]] , [[shake off]] , [[slip]] , [[throw off]] , [[defeat]] , [[wander]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[hold on to]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[achieve]] , [[succeed]] , [[win]] , [[confront]] , [[face]] , [[meet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Mất; mất ý nghĩa, mất hay
- to get lost
- cút xéo, chuồn
- to give sb up for lost
- coi ai như đã chết rồi
- to make up for lost time
- bù lại thời gian đã mất
- all is not lost
- chưa phải là tiêu tùng hết, chưa phải là tuyệt vọng
- to fight a losing battle
- đánh một trận mà biết chắc là sẽ thua
- to lose favour in sb's eyes
- mất sự đồng tình của ai
- to lose one's voice
- không có khả năng diễn đạt ý kiến của mình
- heads I win, tails you lose
- trước sau gì tôi cũng thắng, phần thắng chắc chắn nằm trong tay tôi
- to lose one's balance
- mất thăng bằng
- to lose track of sth
- không nắm vững điều gì, không có đủ thông tin về điều gì
- to lose all reason
- cạn lý lẽ, đuối lý
- to lose one's breath
- thở hổn hển
- to lose face
- mất mặt, mất thể diện
- to lose one's grip on sth
- không kiểm soát được cái gì, mất khả năng điều khiển cái gì
Điên tiết, nổi cơn tam bành
- to lose one's place
- không tìm thấy chỗ mình đang đọc trong cuốn sách
- to lose one's seat
- mất chức, mất ghế (nghĩa bóng)
- to lose one's shirt
- sạt nghiệp, tán gia bại sản
- to lose sight of sb/sth
- không còn nhìn thấy ai/cái gì
- to lose the thread
- mất mạch lạc
- to lose one's touch
- không còn những lợi thế như trước đây
- to lose touch with sb
- mất liên lạc với ai, đứt liên lạc với ai
- to lose weight
- gầy đi, sụt cân
- to lose by a neck
- thua sát nút
- win or lose
- dù thắng hay bại
- a losing battle
- trận đánh biết chắc là sẽ thua
- to hit a losing streak
- xui xẻo, gặp vận đen
- to lose the toss
- đoán sai vị trí đồng tiền (sấp hay ngửa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be careless , become poorer , be impoverished , bereave , be reduced , capitulate , consume , default , deplete , disinherit , displace , dispossess , dissipate , divest , drain , drop , exhaust , expend , fail , fail to keep , fall short , forfeit , forget , give up , lavish , misplace , miss , misspend , oust , pass up , relinquish , rob , sacrifice , squander , suffer , suffer loss , surrender , use up , waste , yield , be humbled , be outdistanced , be sunk , be taken to cleaners , be the loser , be worsted , come up short , decline , drop a bundle , fall , kiss goodbye , lose out , succumb , suffer defeat , take a beating , take the count , take the heat , clear , dodge , duck , elude , evade , give the slip , leave behind , outrun , rid , shake , shake off * , slip away , stray , throw off * , unburden , wander from , mislay , shake off , slip , throw off , defeat , wander
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Ngân, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Ho diep hp, Trần ngọc hoàng, Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ