-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: *[[conferencing]] (V-ing)*[[conferencing]] (V-ing)- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hội nghị=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hội nghị=====::[[broadcast]] [[conference]] [[call]]::[[broadcast]] [[conference]] [[call]]::cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm::cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàmDòng 74: Dòng 71: ::Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế::Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế- =====hội thảo=====+ =====hội thảo=====::[[conference]] [[call]]::[[conference]] [[call]]::cuôc hội thảo::cuôc hội thảoDòng 87: Dòng 84: ::[[video]] [[conference]]::[[video]] [[conference]]::hội thảo qua video::hội thảo qua video- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====hiệp hội tàu chợ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hiệp hội tàu chợ=====+ ::[[conference]] [[member]]::[[conference]] [[member]]::hội viên hiệp hội (tàu chợ)::hội viên hiệp hội (tàu chợ)Dòng 98: Dòng 92: ::non-conference [[vessel]]::non-conference [[vessel]]::tàu ngoài Hiệp hội (tàu chợ)::tàu ngoài Hiệp hội (tàu chợ)- =====hội nghị=====+ =====hội nghị=====::[[ad]] [[hoc]] [[world]] [[conference]]::[[ad]] [[hoc]] [[world]] [[conference]]::hội nghị chuyên đề thế giới::hội nghị chuyên đề thế giớiDòng 147: Dòng 141: ::[[world]] [[food]] [[conference]]::[[world]] [[food]] [[conference]]::hội nghị lương thực thế giới::hội nghị lương thực thế giới- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conference conference] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[appointment]] , [[argument]] , [[chat]] , [[colloquy]] , [[confabulation]] , [[conferring]] , [[congress]] , [[consultation]] , [[conversation]] , [[convocation]] , [[deliberation]] , [[discussion]] , [[forum]] , [[gabfest]] , [[groupthink]] , [[huddle]] , [[interchange]] , [[interview]] , [[meeting]] , [[palaver]] , [[parley]] , [[powwow ]]* , [[round robin]] , [[round table]] , [[seminar]] , [[symposium]] , [[talk]] , [[think-in]] , [[ventilation]] , [[association]] , [[athletic union]] , [[circuit]] , [[league]] , [[loop]] , [[organization]] , [[ring]] , [[colloquium]] , [[assemblage]] , [[body]] , [[company]] , [[conclave]] , [[congregation]] , [[convention]] , [[crowd]] , [[gathering]] , [[group]] , [[muster]] , [[troop]] , [[assembly]] , [[counsel]] , [[accordance]] , [[bestowal]] , [[bestowment]] , [[conferral]] , [[grant]] , [[presentation]] , [[caucus]] , [[collation]] , [[comparing]] , [[council]] , [[dialogue]] , [[pourparler]] , [[powwow]] , [[summit]]- === Nguồn khác===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=conference&searchtitlesonly=yes conference] : bized+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Meeting,convention,symposium, congress,seminar,forum,colloquium;discussion,talk,colloquy,US bull session: In1988,the conference was held in Budapest.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Consultation,discussion.=====+ - + - =====Ameetingfor discussion,esp. a regular one held by anassociationororganization.=====+ - + - =====Anannualassemblyof the Methodist Church.=====+ - + - =====An association incommerce,sport,etc.=====+ - + - =====The linking of several telephones,computer terminals,etc.,so that each user may communicate withthe others simultaneously.=====+ - + - =====Conferential adj.[F conf‚rence or med.Lconferentia (as confer)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hội nghị
- broadcast conference call
- cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
- CAISE (Conferenceon Advanced Information Systems Engineering)
- hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin cải tiến
- conference bridges
- các cầu hội nghi
- Conference Calling (CONF)
- gọi kiểu hội nghị
- Conference des Administrations Europeennes des Postes et Telecommunications (EuropeanConference of Posts and Telecommunications Administrations) (CEPT)
- hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu âu
- conference network
- mạng hội nghị
- conference on advanced information Systems Engineering (CAISE)
- hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin nâng cao
- conference session
- buổi họp (hội nghị)
- European Conference of Telecommunications and Electronics Industries (ECTEI)
- Hội nghị châu Âu của các ngành Công nghiệp Điện tử và Viễn thông
- European Conference on Artificial Intelligence (ECAI)
- Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
- European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
- Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
- International Banking &Information Security conference (IBIS)
- hội nghị an ninh thông tin và hoạt động ngân hàng quốc tế
- International Conference on Computer Vision (ICCV)
- hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Logic Programming (ICLP)
- hội nghị quốc tế về lập trình logic
- International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
- Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
- International Conference on Software Engineering (ICSE)
- Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
- International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
- Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
- Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
- hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
- meet-me conference
- hội nghị hẹn hò
- Multipoint Conference Unit (MCU)
- khối hội nghị đa điểm
- Pacific Telecommunications Council (conferenceheld annually in Hawaii) (PTC)
- Hội đồng Viễn thông Thái Bình Dương (hội nghị hàng năm được tổ chức tại Hawaii)
- Regional AdministRative Conference (RARC)
- hội nghị các cơ quan quản lý khu vực
- restricted conference call
- hội nghị điện thoại giới hạn
- telephone conference
- hội nghị qua điện thoại
- Word Radio Conference (WRC)
- hội nghị vô tuyến thế giới
- World Administration Radio Conference (WARC)
- hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới
- World standardization Conference (WSC)
- Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế
hội thảo
- conference call
- cuôc hội thảo
- conference communication
- truyền thông hội thảo
- conference control
- sự điều khiển hội thảo
- conference microphone
- micrô cho hội thảo
- conference rooms
- phòng hội thảo
- video conference
- hội thảo qua video
Kinh tế
hội nghị
- ad hoc world conference
- hội nghị chuyên đề thế giới
- audio conference
- hội nghị qua truyền hình
- Bretton woods Conference
- Hội nghị Bretton woods
- conference agenda
- chương trình hội nghị
- Conference Board (the...)
- Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
- conference call
- hội nghị điện thoại
- conference center
- trung tâm hội nghị
- conference delegate
- đại biểu dự hội nghị
- conference operations branch
- ngành tổ chức hội nghị
- conference room
- phòng hội nghị
- conference table
- bàn hội nghị
- disarmament conference
- hội nghị giải trừ quân bị
- Geneva conference
- hội nghị Giơ-ne-vơ
- Genoa Conference
- Hội nghị Giơnoa
- multipoint audio conference
- hội nghị từ xa
- open conference
- hội nghị mở
- round table (conference)
- hội nghị bàn tròn
- sales conference
- hội nghị những người bán hàng
- shipping conference
- hội nghị bản về vấn đề hải vận
- short-term conference staff
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- videophone conference
- hội nghị qua điện thoại truyền hình
- world economic conference
- hội nghị kinh tế thế giới
- World Economic Conference
- hội nghị kinh tế thế giới (năm 1933)
- world food conference
- hội nghị lương thực thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , argument , chat , colloquy , confabulation , conferring , congress , consultation , conversation , convocation , deliberation , discussion , forum , gabfest , groupthink , huddle , interchange , interview , meeting , palaver , parley , powwow * , round robin , round table , seminar , symposium , talk , think-in , ventilation , association , athletic union , circuit , league , loop , organization , ring , colloquium , assemblage , body , company , conclave , congregation , convention , crowd , gathering , group , muster , troop , assembly , counsel , accordance , bestowal , bestowment , conferral , grant , presentation , caucus , collation , comparing , council , dialogue , pourparler , powwow , summit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ