-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rɪˈstreɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">rɪˈstreɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 30: Dòng 26: ::nói chuyện thoải mái::nói chuyện thoải mái- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cái giảm chấn=====+ =====sự giới hạn, sự hạn chế=====- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự kiềm chế=====- ==Y học==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái giảm chấn=====- =====sự giam giữ, cầm giữ=====+ === Xây dựng===- + =====sự kiềm chế=====- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự giam giữ, cầm giữ=====- =====ngàm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngàm=====::[[angular]] [[restraint]]::[[angular]] [[restraint]]::sự ngàm chống xoay::sự ngàm chống xoayDòng 85: Dòng 79: ::[[yielding]] [[restraint]]::[[yielding]] [[restraint]]::ngàm mềm::ngàm mềm- =====ngăn cản=====+ =====ngăn cản=====- =====hạn chế=====+ =====hạn chế=====- =====sự ép=====+ =====sự ép=====- =====sự giới hạn=====+ =====sự giới hạn=====- =====sự hạn chế=====+ =====sự hạn chế=====- =====sự kẹp chặt=====+ =====sự kẹp chặt=====- =====sự kìm hãm=====+ =====sự kìm hãm=====- =====sự nén=====+ =====sự nén=====- =====sự ngàm=====+ =====sự ngàm=====::[[angular]] [[restraint]]::[[angular]] [[restraint]]::sự ngàm chống xoay::sự ngàm chống xoayDòng 124: Dòng 118: ::[[partial]] [[restraint]]::[[partial]] [[restraint]]::sự ngàm một phần::sự ngàm một phần- =====sự ràng buộc=====+ =====sự ràng buộc=====+ === Kinh tế ===+ =====cản trở=====- ==Kinh tế==+ =====giữ lại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cản trở=====+ =====ngăn trở=====- + - =====giữ lại=====+ - + - =====ngăn trở=====+ ::[[restraint]] [[of]] [[trade]]::[[restraint]] [[of]] [[trade]]::ngăn trở kinh doanh::ngăn trở kinh doanh- =====sự giữ lại=====+ =====sự giữ lại=====- + - =====sự hạn chế=====+ - + - =====sự ngăn giữ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restraint restraint] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Control, check, curb, rein, bridle, restriction,constraint, limit, limitation, curtailment, taboo, ban,interdict or interdiction, proscription, delimitation, bound(s),embargo: The law places restraints on executives' buying andselling shares in their own companies. In 1863, a bill for therestraint of the press was brought before the House of Commons.2 control, restriction, constraint, confinement; bondage, bonds,fetters, shackles, handcuffs, gyves, bilboes, pinions, manacles,ball and chain, strait-jacket, Colloq cuffs, bracelets: Despitethe restraints to his liberty, he felt a free man. He becameviolent and had to be put under restraint. 3 control, reserve,self-control, self-possession, poise, equanimity,self-discipline, self-restraint: Heather Gorse exhibitedadmirable restraint in remaining silent when teased her abouther name.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of restraining or being restrained.2 a stoppage; a check; a controlling agency or influence.=====+ - + - =====Aself-control; avoidance of excess or exaggeration. b austerityof literary expression.=====+ - + - =====Reserve of manner.=====+ - =====Confinement,esp. because of insanity.=====+ =====sự hạn chế=====- =====Something which restrains or holdsincheck.=====+ =====sự ngăn giữ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abstemiousness]] , [[abstinence]] , [[caution]] , [[coercion]] , [[command]] , [[compulsion]] , [[confines]] , [[constraint]] , [[control]] , [[coolness]] , [[curtailment]] , [[economy]] , [[forbearance]] , [[grip]] , [[hindrance]] , [[hold]] , [[inhibition]] , [[limitation]] , [[moderation]] , [[prevention]] , [[repression]] , [[reserve]] , [[restriction]] , [[secretiveness]] , [[self-denial]] , [[self-discipline]] , [[self-government]] , [[self-possession]] , [[self-restraint]] , [[silence]] , [[suppression]] , [[unnaturalness]] , [[withholding]] , [[abridgment]] , [[arrest]] , [[ban]] , [[bar]] , [[barrier]] , [[bondage]] , [[bridle]] , [[captivity]] , [[chains]] , [[check]] , [[confinement]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[decrease]] , [[deprivation]] , [[detention]] , [[determent]] , [[deterrence]] , [[embargo]] , [[fetters]] , [[impediment]] , [[imprisonment]] , [[instruction]] , [[interdict]] , [[limit]] , [[manacles]] , [[obstacle]] , [[obstruction]] , [[order]] , [[pinions]] , [[prohibition]] , [[reduction]] , [[rein]] , [[rope]] , [[stop]] , [[stoppage]] , [[straitjacket]] , [[string ]]* , [[taboo]] , [[weight]] , [[circumscription]] , [[stricture]] , [[trammel]] , [[brake]] , [[leash]] , [[snaffle]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[iron]] , [[manacle]] , [[shackle]] , [[reticence]] , [[self-control]] , [[taciturnity]] , [[uncommunicativeness]] , [[circumspection]] , [[continence]] , [[discipline]] , [[durance]] , [[duress]] , [[interdiction]] , [[limbo]] , [[monopoly]] , [[prudence]] , [[retention]] , [[sanction]] , [[temperance]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agitation]] , [[arousal]] , [[wildness]] , [[freedom]] , [[liberation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngàm
- angular restraint
- sự ngàm chống xoay
- effect of restraint
- tác dụng của sự ngàm
- elastic restraint
- ngàm đàn hồi
- elastic restraint
- sự ngàm đàn hồi
- end restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm ở biên
- end restraint moment
- mômen ngàm
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- length of restraint
- chiều dài ngàm
- open restraint
- ngàm hở
- partial restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm một phần
- restraint forces
- các lực ngàm
- rigid restraint
- ngàm cứng
- single-end restraint
- ngàm một đầu
- sliding restraint
- ngàm di động
- yielding restraint
- ngàm mềm
sự ngàm
- angular restraint
- sự ngàm chống xoay
- effect of restraint
- tác dụng của sự ngàm
- elastic restraint
- sự ngàm đàn hồi
- end restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm ở biên
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- partial restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm một phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstemiousness , abstinence , caution , coercion , command , compulsion , confines , constraint , control , coolness , curtailment , economy , forbearance , grip , hindrance , hold , inhibition , limitation , moderation , prevention , repression , reserve , restriction , secretiveness , self-denial , self-discipline , self-government , self-possession , self-restraint , silence , suppression , unnaturalness , withholding , abridgment , arrest , ban , bar , barrier , bondage , bridle , captivity , chains , check , confinement , cramp , curb , decrease , deprivation , detention , determent , deterrence , embargo , fetters , impediment , imprisonment , instruction , interdict , limit , manacles , obstacle , obstruction , order , pinions , prohibition , reduction , rein , rope , stop , stoppage , straitjacket , string * , taboo , weight , circumscription , stricture , trammel , brake , leash , snaffle , chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , shackle , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , circumspection , continence , discipline , durance , duress , interdiction , limbo , monopoly , prudence , retention , sanction , temperance
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ