-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sku:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 101: Dòng 95: *Ving: [[Schooling]]*Ving: [[Schooling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trưởng=====+ === Xây dựng===+ =====trưởng=====::[[area]] [[school]]::[[area]] [[school]]::trường học của khu vực::trường học của khu vựcDòng 178: Dòng 173: ::trường kỹ thuật dạy nghề::trường kỹ thuật dạy nghề- =====trường dạy nghề=====+ =====trường dạy nghề=====- =====trường học=====+ =====trường học=====::[[area]] [[school]]::[[area]] [[school]]::trường học của khu vực::trường học của khu vựcDòng 205: Dòng 200: ::[[school]] [[plot]]::[[school]] [[plot]]::đoạn gần trường học::đoạn gần trường học+ === Kinh tế ===+ =====bầy cá=====- ==Kinh tế==+ =====đàn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bầy cá=====+ =====học phái=====- =====đàn=====+ =====trường phái=====- + - =====học phái=====+ - + - =====trường phái=====+ ::[[banking]] [[school]]::[[banking]] [[school]]::trưởng phái ngân hàng::trưởng phái ngân hàngDòng 247: Dòng 239: ::trường phái (kinh tế) trọng cung::trường phái (kinh tế) trọng cung- =====tụ tập thành bầy=====+ =====tụ tập thành bầy=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=school school] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[academy]] , [[alma mater]] , [[blackboard ]]* , [[college]] , [[department]] , [[discipline]] , [[establishment]] , [[faculty]] , [[hall]] , [[halls of ivy]] , [[institute]] , [[institution]] , [[jail ]]* , [[schoolhouse]] , [[seminary]] , [[university]] , [[adherents]] , [[circle]] , [[class]] , [[clique]] , [[denomination]] , [[devotees]] , [[disciples]] , [[faction]] , [[followers]] , [[following]] , [[group]] , [[party]] , [[pupils]] , [[sect]] , [[set]] , [[belief]] , [[creed]] , [[faith]] , [[outlook]] , [[persuasion]] , [[school of thought]] , [[stamp ]]* , [[way]] , [[way of life]] , [[academia]] , [[clinic]] , [[conservatory]] , [[gymnasium]] , [[gymnasiumconservatory]] , [[prep school]] , [[scholasticism]] , [[shoal]] , [[yeshiva]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[advance]] , [[coach]] , [[control]] , [[cultivate]] , [[direct]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[educate]] , [[guide]] , [[indoctrinate]] , [[inform]] , [[instruct]] , [[lead]] , [[manage]] , [[prepare]] , [[prime]] , [[show]] , [[train]] , [[tutor]] , [[verse]] , [[teach]] , [[academy]] , [[belief]] , [[college]] , [[conservatory]] , [[convent]] , [[doctrine]] , [[elementary]] , [[faith]] , [[high]] , [[institute]] , [[institution]] , [[kindergarten]] , [[law]] , [[middle]] , [[military]] , [[philosophy]] , [[prep]] , [[primary]] , [[private]] , [[public]] , [[secondary]] , [[seminar]] , [[seminary]] , [[university]] , [[view]] , [[vocational]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(educational) institution,kindergarten,nursery school,primary or grammar or secondary or high school,institute,college,university,seminary; Alma Mater; boarding-school,day-school; public school,private school,Brit State school;lyc‚e; Lyceum,Brit first or middle school,US junior highschool: His mother was very upset when he hinted that he mightquit school.=====+ =====verb=====- + :[[learn]]- =====Set,coterie, circle, clique,group,denomination,faction,sect, followers,devotees,adherents,votaries,disciples; style,kind,form,manner,fashion:Burne-Jones belonged to the Pre-Raphaelite School of painters.3 philosophy,principles,creed,setofbeliefs, way of life,persuasion,credo,dogma,teaching,view,opinion,faction,approach: Regarding the creation of the universe,do yousupport the big-bang school or the steady-state school?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====V.=====+ - + - =====Teach,educate, drill,inculcate,instil, indoctrinate,instruct,tutor, train,discipline,coach,prepare,prime,equip,ready; mould,shape,form; school in,imbue with,infusewith: Young ladies were schooled in all the social graces.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Xây dựng
trưởng
- area school
- trường học của khu vực
- boarding school
- ký túc xá (trường học)
- boarding school
- trường nội trú
- central school
- trường (ở) trung tâm
- charity school
- trường học từ thiện
- commercial room (school)
- gian bán hàng (ở trường)
- communal area (school)
- khu đất công của trường
- communication system (school)
- hệ thống giao thông (trong trường)
- correspondence school
- trường học hàm thụ
- cortespondence school
- trường học hàm thụ
- District high School
- trường trung học [quận, khu]
- district high school (districthigher elementary school)
- trường trung học (quận, khu)
- family grouping (school)
- trường theo nhóm gia đình
- high school
- trường [cao đẳng, trung học]
- primary school
- trường cấp một
- primary school
- trường tiểu học
- private school
- trường tư (thục)
- Roman school
- trường phái (kiến trúc) Roman
- rural school
- trường làng
- rural school
- trường ở nông thôn
- trường làng
- School and Education Building
- trường học và công trình giáo dục
- school architecture
- kiến trúc trường học
- school building
- công trình trường học
- school house
- trường phái
- school lecture-room
- giảng đường trường học
- school of arts
- trường nghệ thuật
- school of the air
- trường học từ xa (truyền thanh)
- school plot
- khu gần trường học
- school plot
- đoạn gần trường học
- secondary technical school
- trường trung học chuyên nghiệp
- state school
- trường công
- technical high school
- trường cao đẳng kỹ thuật
- technical high school
- trường trung cấp kỹ thuật
- technical high school (technicalschool)
- trường cao đẳng kỹ thuật
- vocational school
- trường kỹ thuật chuyên nghiệp
- vocational school
- trường kỹ thuật dạy nghề
trường học
- area school
- trường học của khu vực
- boarding school
- ký túc xá (trường học)
- charity school
- trường học từ thiện
- correspondence school
- trường học hàm thụ
- cortespondence school
- trường học hàm thụ
- School and Education Building
- trường học và công trình giáo dục
- school architecture
- kiến trúc trường học
- school building
- công trình trường học
- school lecture-room
- giảng đường trường học
- school of the air
- trường học từ xa (truyền thanh)
- school plot
- khu gần trường học
- school plot
- đoạn gần trường học
Kinh tế
trường phái
- banking school
- trưởng phái ngân hàng
- Cambridge school
- trường phái Cambridge
- Chicago school
- trường phái Chicago
- classical school
- trường phái cổ điển
- classical school of management
- trường phái học cổ điển
- currency school
- trường phái lưu thông
- decision school of management
- trường phái quyết định quản lý
- economic school
- trường phái kinh tế
- Historic School
- trường phái lịch sử
- historical school
- trường phái lịch sử
- Historical School
- trường phái lịch sử (của các nhà kinh tế Đức thế kỷ 19)
- Manchester school
- trường phái Manchester
- marginal utility school
- trường phái hiệu dụng biên tế
- monetary school
- trường phái duy tiền tệ
- supply school
- trường phái (kinh tế) trọng cung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- academy , alma mater , blackboard * , college , department , discipline , establishment , faculty , hall , halls of ivy , institute , institution , jail * , schoolhouse , seminary , university , adherents , circle , class , clique , denomination , devotees , disciples , faction , followers , following , group , party , pupils , sect , set , belief , creed , faith , outlook , persuasion , school of thought , stamp * , way , way of life , academia , clinic , conservatory , gymnasium , gymnasiumconservatory , prep school , scholasticism , shoal , yeshiva
verb
- advance , coach , control , cultivate , direct , discipline , drill , educate , guide , indoctrinate , inform , instruct , lead , manage , prepare , prime , show , train , tutor , verse , teach , academy , belief , college , conservatory , convent , doctrine , elementary , faith , high , institute , institution , kindergarten , law , middle , military , philosophy , prep , primary , private , public , secondary , seminar , seminary , university , view , vocational
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ