-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">li:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - li:n+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 48: Dòng 43: * PP : [[leant]]/[[leaned]]* PP : [[leant]]/[[leaned]]- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dựa vào=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không béo=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lean lean] : Chlorine Online+ =====độ dốc, độ nghiêng, (v) dựa vào, nghiêng đi=====- ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dựa vào=====- =====gầy (đất sét)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====không béo=====- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gầy (đất sét)=====- =====nghèo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nghèo=====::[[a]] [[lean]] [[or]] [[rich]] air-fuel [[mixture]]::[[a]] [[lean]] [[or]] [[rich]] air-fuel [[mixture]]::hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo::hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèoDòng 96: Dòng 87: ::lean-burn [[engine]]::lean-burn [[engine]]::động cơ đốt nghèo::động cơ đốt nghèo- =====nghèo (khoáng vật)=====+ =====nghèo (khoáng vật)=====- =====nghiêng=====+ =====nghiêng=====::[[lean]] [[the]] [[front]] [[wheels]] ([[of]]motor [[grader]])::[[lean]] [[the]] [[front]] [[wheels]] ([[of]]motor [[grader]])::độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)::độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====::[[lean]] [[the]] [[front]] [[wheels]] ([[of]]motor [[grader]])::[[lean]] [[the]] [[front]] [[wheels]] ([[of]]motor [[grader]])::độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)::độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)- =====lệch=====+ =====lệch=====- + - =====gầy=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đói kém=====+ - + - =====gầy=====+ - + - =====nạc=====+ - + - =====ốm=====+ - ===Nguồn khác===+ =====gầy=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lean lean] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===+ =====đói kém=====- ===Nguồn khác===+ =====gầy=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lean&searchtitlesonly=yes lean] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====nạc=====- ===Adj.===+ - =====Thin,slim, slender, rangy, spare, wiry, lanky, lank,skinny, angular, bony, raw-boned, gaunt, gangling, gangly,spare, meagre, skeletal, scraggy, scrawny, haggard, emaciated,pinched, wasted, shrunken, macilent: He has the lean leggybuild typical of a runner.=====+ =====ốm=====+ ===Địa chất===+ =====gầy, nghèo =====- =====Unfruitful,unproductive, barren,infertile, poor,meagre, scanty,bare,arid, sparse,impoverished:The Kanes tried for years to eke a living fromthe lean soil.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[angular]] , [[anorexic]] , [[barren]] , [[beanpole ]]* , [[bony]] , [[emaciated]] , [[gangling]] , [[gangly]] , [[gaunt]] , [[haggard]] , [[inadequate]] , [[infertile]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[meager]] , [[no fat]] , [[pitiful]] , [[poor]] , [[rangy]] , [[rawboned]] , [[scanty]] , [[scraggy]] , [[scrawny]] , [[shadow ]]* , [[sinewy]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[slim]] , [[spare]] , [[sparse]] , [[stick]] , [[stilt]] , [[stringy]] , [[svelte]] , [[sylphlike]] , [[twiggy]] , [[unfruitful]] , [[unproductive]] , [[wasted]] , [[wiry]] , [[wizened]] , [[worn]] , [[fleshless]] , [[weedy]] , [[compendious]] , [[concise]] , [[laconic]] , [[short]] , [[succinct]] , [[summary]] , [[terse]] , [[attenuated]] , [[bare]] , [[deficient]] , [[marcid]] , [[scant]] , [[tabescent]] , [[thin]] , [[unremunerative]]+ =====verb=====+ :[[bear on]] , [[beetle]] , [[be off]] , [[be slanted]] , [[bow]] , [[cant]] , [[careen]] , [[cock]] , [[curve]] , [[decline]] , [[deflect]] , [[dip]] , [[divert]] , [[drift]] , [[droop]] , [[fasten on]] , [[hang on]] , [[heel]] , [[incline]] , [[jut]] , [[list]] , [[nod]] , [[overhang]] , [[pitch]] , [[place]] , [[prop]] , [[put weight on]] , [[recline]] , [[repose]] , [[rest]] , [[rest on]] , [[roll]] , [[sag]] , [[sheer]] , [[sink]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[turn]] , [[twist]] , [[veer]] , [[be prone]] , [[be willing]] , [[favor]] , [[gravitate toward]] , [[have propensity]] , [[look]] , [[not mind]] , [[prefer]] , [[tend]] , [[bank on ]]* , [[believe in]] , [[bet bottom dollar]] , [[bet on]] , [[confide]] , [[gamble on]] , [[have faith]] , [[hinge on]] , [[lay money on]] , [[put faith in]] , [[rely]] , [[trust]] , [[rake]] , [[squint]] , [[trend]] , [[bare]] , [[bend]] , [[deficient]] , [[depend]] , [[emaciated]] , [[gaunt]] , [[inadequate]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[meager]] , [[nonfat]] , [[poor]] , [[pressure]] , [[rawboned]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scrawny]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[slim]] , [[spare]] , [[stoop]] , [[thin]] , [[unproductive]] , [[wiry]]+ =====noun=====+ :[[cant]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[heel]] , [[incline]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fat]] , [[plump]]+ =====verb=====+ :[[straighten]] , [[dislike]] , [[not like]] , [[disregard]] , [[forget]]- =====Impoverished, destitute, needy,poverty-stricken, penurious, indigent, necessitous, hard, bad,difficult: The Depression was a lean period for most people.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- dry lean concrete
- bê tông nghèo khô
- lean concrete
- bê tông nghèo
- lean concrete mix
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean gas
- khí nghèo
- lean lime
- vôi nghèo
- lean lime
- vôi gầy, vôi nghèo
- lean mix
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp cháy nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp hòa khí nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo xăng
- lean mortar
- vữa nghèo
- lean ore
- quặng nghèo
- lean-burn engine
- động cơ đốt nghèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , anorexic , barren , beanpole * , bony , emaciated , gangling , gangly , gaunt , haggard , inadequate , infertile , lank , lanky , meager , no fat , pitiful , poor , rangy , rawboned , scanty , scraggy , scrawny , shadow * , sinewy , skinny , slender , slim , spare , sparse , stick , stilt , stringy , svelte , sylphlike , twiggy , unfruitful , unproductive , wasted , wiry , wizened , worn , fleshless , weedy , compendious , concise , laconic , short , succinct , summary , terse , attenuated , bare , deficient , marcid , scant , tabescent , thin , unremunerative
verb
- bear on , beetle , be off , be slanted , bow , cant , careen , cock , curve , decline , deflect , dip , divert , drift , droop , fasten on , hang on , heel , incline , jut , list , nod , overhang , pitch , place , prop , put weight on , recline , repose , rest , rest on , roll , sag , sheer , sink , slant , slope , tilt , tip , turn , twist , veer , be prone , be willing , favor , gravitate toward , have propensity , look , not mind , prefer , tend , bank on * , believe in , bet bottom dollar , bet on , confide , gamble on , have faith , hinge on , lay money on , put faith in , rely , trust , rake , squint , trend , bare , bend , deficient , depend , emaciated , gaunt , inadequate , lank , lanky , meager , nonfat , poor , pressure , rawboned , scant , scanty , scrawny , skinny , slender , slim , spare , stoop , thin , unproductive , wiry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ