-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng)===== ::[[tr...)(sửa cho đúng)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'li:f</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: =====Vật thay thế, vật tăng cường (tàu hoả.. bổ sung cho dịch vụ (thường) lệ)==========Vật thay thế, vật tăng cường (tàu hoả.. bổ sung cho dịch vụ (thường) lệ)=====- ===Danh từ===- =====Sự chạm/đắp nổi (trong phương pháp điêu khắc, đúc); đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relievo==========Sự chạm/đắp nổi (trong phương pháp điêu khắc, đúc); đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relievo=====Dòng 43: Dòng 34: ::[[to]] [[bring]] ([[throw]]) [[something]] [[into]] [[relief]]::[[to]] [[bring]] ([[throw]]) [[something]] [[into]] [[relief]]::nêu bật vấn đề gì::nêu bật vấn đề gì+ + =====nhẹ nhõm=====+ ::[[sigh]] [[of]] [[relief]]+ ::thở phào nhẹ nhõm=====Sự khác nhau về độ cao của đồi (thung lũng..)==========Sự khác nhau về độ cao của đồi (thung lũng..)=====Dòng 50: Dòng 45: =====(địa lý,địa chất) địa hình==========(địa lý,địa chất) địa hình=====- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====biểu thị địa hình=====- =====hình chạm nổi=====+ ==Chuyên ngành==+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Mặt hớt lưng (dụng cụ cắt), sự xả (khí), sự hạ(áp), sự giảm nhẹ, hình dập nổi=====+ + === Xây dựng===+ =====biểu thị địa hình=====+ + =====hình chạm nổi=====::[[bas-relief]]::[[bas-relief]]::hình chạm nổi thấp::hình chạm nổi thấp- =====hình đắp nổi=====+ =====hình đắp nổi=====- =====chạm nổi=====+ =====chạm nổi=====::[[bas-relief]]::[[bas-relief]]::hình chạm nổi thấp::hình chạm nổi thấpDòng 68: Dòng 68: ::[[sculptural]] [[relief]]::[[sculptural]] [[relief]]::hình chạm nổi::hình chạm nổi- =====địa hình bộ phận=====+ =====địa hình bộ phận=====- + - =====địa hình địa phương=====+ - =====sự đáp nổi=====+ =====địa hình địa phương=====- =====vẽ địa hình=====+ =====sự đáp nổi=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====vẽ địa hình=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====khoảng hở=====+ =====khoảng hở=====- =====địa hình=====+ =====địa hình=====::[[acclivous]] [[relief]]::[[acclivous]] [[relief]]::địa hình dốc ngược::địa hình dốc ngượcDòng 157: Dòng 155: ::[[volcanic]] [[relief]]::[[volcanic]] [[relief]]::địa hình (vùng có) núi lửa::địa hình (vùng có) núi lửa- =====độ hở=====+ =====độ hở=====- =====góc hớt lưng=====+ =====góc hớt lưng=====- =====góc khe hở=====+ =====góc khe hở=====- =====góc sau (dụng cụ cắt)=====+ =====góc sau (dụng cụ cắt)=====- =====mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)=====+ =====mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)=====- =====sự chạm nổi=====+ =====sự chạm nổi=====::[[relief]] [[on]] [[door]] [[panels]]::[[relief]] [[on]] [[door]] [[panels]]::sự chạm nổi trên cánh cửa::sự chạm nổi trên cánh cửa- =====sự đỡ tải=====+ =====sự đỡ tải=====- =====sự giảm áp=====+ =====sự giảm áp=====- =====sự giảm nhẹ=====+ =====sự giảm nhẹ=====- =====sự hớt lưng=====+ =====sự hớt lưng=====- =====sự mài hớt lưng=====+ =====sự mài hớt lưng=====+ =====Tiết lưu=====+ ::reflief valve - Van tiết lưu- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bớt=====- =====bớt=====+ =====giảm=====- + - =====giảm=====+ ::[[effective]] [[relief]]::[[effective]] [[relief]]::giảm miễn luật pháp hữu hiệu::giảm miễn luật pháp hữu hiệuDòng 212: Dòng 210: ::[[stock]] [[relief]]::[[stock]] [[relief]]::sự giảm bớt hàng trữ kho::sự giảm bớt hàng trữ kho- =====sự giảm áp suất=====+ =====sự giảm áp suất=====- + - =====sự tháo dỡ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relief relief] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Ease, easing, abatement, easement, deliverance, remedy,redress, alleviation, release, remission, assuagement,liberation, recess: We would all welcome relief from thisblistering heat. Contributions for the relief of famine inAfrica would be most welcome. 2 aid, help, support, assistance,succour; comfort: How many troops can we send for the relief ofthe besieged garrison?=====+ - + - =====Elevation, projection, contrast,prominence; bas-relief or basso-rilievo ('low relief'),mezzo-rilievo ('medium relief'), alto-rilievo ('high relief'):The Greek reliefs brought to England by Lord Elgin are ondisplay at the British Museum. 4 substitute, surrogate,replacement, alternate, locum (tenens), stand-in; understudy,double: I wish that my relief would arrive so I could go home.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the alleviation of or deliverance from pain, distress,anxiety, etc. b the feeling accompanying such deliverance.=====+ - + - =====Afeature etc. that diversifies monotony or relaxes tension.=====+ - + - =====Assistance (esp. financial) given to those in special need ordifficulty (rent relief).=====+ - + - =====A the replacing of a person orpersons on duty by another or others. b a person or personsreplacing others in this way.=====+ - + - =====(usu. attrib.) a thingsupplementing another in some service, esp. an extra vehicleproviding public transport at peak times.=====+ - + - =====A a method ofmoulding or carving or stamping in which the design stands outfrom the surface, with projections proportioned and more (highrelief) or less (low relief) closely approximating to those ofthe objects depicted (cf. ROUND n.=====+ - + - =====). b a piece of sculptureetc. in relief. c a representation of relief given by anarrangement of line or colour or shading.=====+ - + - =====Vividness,distinctness (brings the facts out in sharp relief).=====+ - + - =====(foll.by of) the reinforcement (esp. the raising of a siege) of aplace.=====+ - =====Esp. Law the redress of a hardship or grievance.=====+ =====sự tháo dỡ=====- =====Amap-model showingelevations and depressions,usu. on an exaggerated relativescale. relief printing = LETTERPRESS 2. relief road a roadtaking traffic around a congested (esp. urban) area.[ME f AFrelef,OF relief (in sense 6 F relief f. It. rilievo) f.relever: see RELIEVE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abatement]] , [[allayment]] , [[alleviation]] , [[amelioration]] , [[appeasement]] , [[assistance]] , [[assuagement]] , [[balm]] , [[break]] , [[breather]] , [[cheer]] , [[comfort]] , [[comforting]] , [[consolation]] , [[contentment]] , [[cure]] , [[deliverance]] , [[diversion]] , [[ease]] , [[easement]] , [[extrication]] , [[fix]] , [[hand]] , [[happiness]] , [[help]] , [[letup]] , [[lift]] , [[lightening]] , [[load off one]]’s mind , [[maintenance]] , [[mitigation]] , [[mollification]] , [[palliative]] , [[quick fix ]]* , [[refreshment]] , [[release]] , [[remission]] , [[reprieve]] , [[respite]] , [[rest]] , [[restfulness]] , [[satisfaction]] , [[softening]] , [[solace]] , [[succor]] , [[support]] , [[sustenance]] , [[abetment]] , [[aid]] , [[assist]] , [[palliation]] , [[dole]] , [[handout]] , [[public assistance]] , [[welfare]] , [[replacement]] , [[antidote]] , [[food]] , [[map]] , [[projection]] , [[prominence]] , [[redress]] , [[reinforcement]] , [[relay]] , [[remedy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[damage]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[pain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự khuây khoả; điều làm giảm căng thẳng; điều làm giảm bớt sự đơn điệu, điều mang lại sự phong phú thú vị
Chuyên ngành
Xây dựng
chạm nổi
- bas-relief
- hình chạm nổi thấp
- low relief
- bức chạm nổi
- relief on door panels
- sự chạm nổi trên cánh cửa
- sculptural relief
- hình chạm nổi
Kỹ thuật chung
địa hình
- acclivous relief
- địa hình dốc ngược
- accumulative relief
- địa hình tích tụ
- alpine relief
- địa hình (vùng) núi cao
- alpine relief
- địa hình núi vách đứng
- anthropogenic relief
- địa hình antropogen
- chaotic relief
- địa hình hỗn hợp
- cut-through relief
- địa hình xuyên cắt
- description of relief
- sự mô tả địa hình
- flattish relief
- địa hình (đồng) bằng
- ground relief
- địa hình khu đất
- hilled relief
- địa hình đồi
- low mountain relief
- địa hình (vùng) núi thấp
- low mountain relief
- địa hình núi thấp
- low relief
- địa hình thấp
- medium relief
- địa hình ôn hòa
- middle height relief
- địa hình (vùng) trung du
- mountain relief
- địa hình vùng núi
- open relief
- địa hình xuyên cắt
- relief bend
- đoạn uốn của địa hình
- relief data
- tài liệu địa hình
- relief displacement
- dịch chuyển địa hình
- relief drawing
- bản vẽ địa hình
- relief element
- chi tiết địa hình
- relief feature
- đặc điểm địa hình
- relief map
- bản đồ địa hình
- relief model
- mô hình địa hình
- relief morphometry
- phép đo đạc địa hình
- relief plan
- mặt bằng địa hình
- relief plate
- bản đồ địa hình
- relief profile
- mặt cắt địa hình
- smooth relief
- địa hình phẳng
- stereoscopic relief
- địa hình nổi
- structural relief
- địa hình cấu trúc
- submarine relief
- địa hình đáy biển
- tectonic relief
- địa hình kiến tạo
- territory relief
- địa hình lãnh thổ
- undulated relief
- địa hình đồi núi
- volcanic relief
- địa hình (vùng có) núi lửa
Kinh tế
giảm
- effective relief
- giảm miễn luật pháp hữu hiệu
- export tax relief
- giảm thuế thu nhập xuất khẩu
- export-tax relief
- sự giảm miễn thuế xuất khẩu
- export-tax relief
- sự giảm, miễn thuế xuất khẩu
- group relief
- sự miễn giảm thuế cho nhóm
- income tax relief
- sự giảm thuế thu nhập
- loss relief
- giảm thuế (để) bù lỗ
- marginal relief
- giảm biên độ thuế
- mortgage interest relief
- sự giảm giá thuế lợi tức
- rates relief
- giảm thuế địa phương
- relief from duty
- giảm miễn thuế
- retirement relief
- giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu
- stock relief
- sự giảm bớt hàng trữ kho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , allayment , alleviation , amelioration , appeasement , assistance , assuagement , balm , break , breather , cheer , comfort , comforting , consolation , contentment , cure , deliverance , diversion , ease , easement , extrication , fix , hand , happiness , help , letup , lift , lightening , load off one’s mind , maintenance , mitigation , mollification , palliative , quick fix * , refreshment , release , remission , reprieve , respite , rest , restfulness , satisfaction , softening , solace , succor , support , sustenance , abetment , aid , assist , palliation , dole , handout , public assistance , welfare , replacement , antidote , food , map , projection , prominence , redress , reinforcement , relay , remedy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ