-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Toán & tin ===- =====cộng thêm=====- ''Giải thích VN'':Thêm vào một file.+ ===Toán & tin===+ =====phép cộng=====+ + ::[[addition]] [[of]] [[complex]] [[numbers]]+ ::phép cộng các số phức, tổng các số phức+ ::[[addition]] [[of]] [[decimals]]+ ::phép cộng các số thập phân+ ::[[addition]] [[of]] [[similar]] [[terms]] [[in]] [[algebra]]+ ::phép cộng các số hạng giồng nhau trong biểu thức đại số+ ::[[algebraic]] [[addition]]+ ::phép cộng đại số+ ::[[arithmetic]] [[addition]]+ ::phép cộng số học=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự bổ sung=====+ =====sự bổ sung==========tính cộng==========tính cộng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bổ sung=====+ =====bổ sung=====::[[addition]] [[item]]::[[addition]] [[item]]::mục bổ sung::mục bổ sungDòng 56: Dòng 63: ::[[solution]] [[addition]]::[[solution]] [[addition]]::sự bổ sung dung dịch::sự bổ sung dung dịch- =====chất phụ gia=====+ =====chất phụ gia=====- =====chất thêm=====+ =====chất thêm=====- =====cộng=====+ =====cộng=====::[[addition]] (vs)::[[addition]] (vs)::phép cộng::phép cộngDòng 117: Dòng 124: ::[[serial]] [[addition]]::[[serial]] [[addition]]::phép cộng nối tiếp::phép cộng nối tiếp- =====nối thêm=====+ =====nối thêm=====''Giải thích VN'': Thêm vào một file.''Giải thích VN'': Thêm vào một file.- =====phần thêm=====+ =====phần thêm=====- =====phần thêm vào=====+ =====phần thêm vào=====- =====phép cộng=====+ =====phép cộng=====::[[addition]] [[of]] [[functions]]::[[addition]] [[of]] [[functions]]::phép cộng các hàm số::phép cộng các hàm sốDòng 150: Dòng 157: ::[[serial]] [[addition]]::[[serial]] [[addition]]::phép cộng nối tiếp::phép cộng nối tiếp- =====phụ gia=====+ =====phụ gia=====- =====sự cộng=====+ =====sự cộng=====- =====sự pha=====+ =====sự pha=====- =====sự thêm=====+ =====sự thêm=====::[[addition]] [[of]] [[clay]]::[[addition]] [[of]] [[clay]]::sự thêm vào đất sét::sự thêm vào đất sét::[[addition]] [[of]] [[sand]]::[[addition]] [[of]] [[sand]]::sự thêm cát vào::sự thêm cát vào- =====sự thêm vào=====+ =====sự thêm vào=====::[[addition]] [[of]] [[clay]]::[[addition]] [[of]] [[clay]]::sự thêm vào đất sét::sự thêm vào đất sét- =====sự trộn vào=====+ =====sự trộn vào=====- =====thêm=====+ =====thêm=====::[[addition]] [[agent]]::[[addition]] [[agent]]::chất thêm::chất thêmDòng 198: Dòng 205: ::sự nạp thêm dầu::sự nạp thêm dầu=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phần thêm=====+ =====phần thêm=====- =====phép cộng=====+ =====phép cộng=====- =====sự cộng=====+ =====sự cộng=====- =====tập chất=====+ =====tập chất=====- =====thêm=====+ =====thêm=====::[[pay]] [[in]] [[addition]] [[]] ([[to]]...)::[[pay]] [[in]] [[addition]] [[]] ([[to]]...)::trả thêm::trả thêm=====tính cộng==========tính cộng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====tính cộng, phép cộng, sự tổng hợp, sự thêm vào, sự bổ xung=====- =====Adding, joining, putting together, uniting, combining:The addition of this paragraph is uncalled for.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Totalling,adding up, summing-up, summation, counting up, reckoning,totting up: You have made an error in addition.=====+ =====noun=====- + :[[accession]] , [[adding]] , [[adjoining]] , [[affixing]] , [[annexation]] , [[attachment]] , [[augmentation]] , [[enlargement]] , [[extension]] , [[inclusion]] , [[increasing]] , [[accessory]] , [[accretion]] , [[accrual]] , [[addendum]] , [[additive]] , [[adjunct]] , [[aggrandizement]] , [[annex]] , [[appendage]] , [[appendix]] , [[bonus]] , [[boost]] , [[commission]] , [[dividend]] , [[enhancement]] , [[expansion]] , [[extra]] , [[gain]] , [[hike]] , [[increase]] , [[increment]] , [[option]] , [[profit]] , [[raise]] , [[reinforcement]] , [[rise]] , [[supplement]] , [[wing]] , [[accruing]] , [[computing]] , [[counting]] , [[enlarging]] , [[expanding]] , [[reckoning]] , [[summation]] , [[summing]] , [[tabulating]] , [[totaling]] , [[toting]] , [[totalization]] , [[acquisition]] , [[amendment]] , [[calculation]] , [[codicil]] , [[joining]] , [[more]] , [[postscript]] , [[rider]] , [[suffix]]- =====Addendum,appendix,appendage,supplement,increment, augmentation,extension: This addition contributes nothing to the manuscript.4 extension,ell,Brit annexe,USannex, wing: We used ourlottery winnings to pay for an addition to the house.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Prep.=====+ :[[decrease]] , [[deduction]] , [[lessening]] , [[loss]] , [[reduction]] , [[shrinkage]] , [[subtraction]] , [[withdrawal]] , [[detraction]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]- =====In addition to. as well as,besides,beyond,over andabove: In addition to books,the shop sold greetings cards.-=====+ - + - =====Adv.phr.=====+ - + - =====In addition. moreover,furthermore,additionally,besides,withal,to boot,in or into the bargain,too,also,aswell: We were compelled to exercise every morning and inaddition we went for a ten-mile run each Saturday.=====+ - ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or process of adding or being added.=====+ - + - =====A personor thing added (a useful addition to the team).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=addition addition]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=addition addition]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bổ sung
- addition item
- mục bổ sung
- addition of heat
- cấp nhiệt bổ sung
- addition of heat
- sự cấp nhiệt bổ sung
- addition record
- bản ghi bổ sung
- ammonia addition
- nạp bổ sung amoniac
- ammonia addition
- sự nạp bổ sung amoniac
- freon addition
- bổ sung freon
- freon addition
- sự bổ sung freon
- liquid addition
- sự bổ sung lỏng
- Mode Addition Flag (MAF)
- cờ "bổ sung phương thức"
- oil addition
- bổ sung dầu
- oil addition
- sự bổ sung dầu
- refrigerant addition
- bổ sung môi chất lạnh
- solution addition
- bổ sung dung dịch
- solution addition
- sự bổ sung dung dịch
cộng
- addition (vs)
- phép cộng
- addition compound
- hợp chất cộng
- addition formulas of trigonometry
- công thức cộng lượng giác
- addition haploid
- thể đơn bội cộng
- addition of forces
- cộng lực
- addition of functions
- phép cộng các hàm số
- addition of mapping
- phép cộng các xạ ảnh
- addition of matrix
- phép cộng các ma trận
- addition operator
- toán tử cộng
- addition polymer
- pôlyme cộng (các monome)
- addition polymerization
- sự polime hóa cộng
- addition polymerization
- sự polyme hóa cộng
- addition sign
- dấu cộng "+"
- addition table
- bảng cộng
- addition without carry
- phép cộng không nhớ
- algebraic addition
- phép cộng đại số
- arithmetic addition
- phép cộng số học
- binary addition
- phép cộng nhị phân
- bridging in addition
- phép nhớ trong phép cộng
- destructive addition
- phép cộng có hủy
- elimination by addition or subtraction
- phép khử bằng cộng hay trừ
- logical addition function
- hàm cộng logic
- parallel addition
- cộng song song
- parallel addition
- phép cộng song song
- power addition
- phép cộng lũy thừa
- power-addition law
- định luật trong công suất
- serial addition
- cộng nối tiếp
- serial addition
- phép cộng nối tiếp
phép cộng
- addition of functions
- phép cộng các hàm số
- addition of mapping
- phép cộng các xạ ảnh
- addition of matrix
- phép cộng các ma trận
- addition without carry
- phép cộng không nhớ
- algebraic addition
- phép cộng đại số
- arithmetic addition
- phép cộng số học
- binary addition
- phép cộng nhị phân
- bridging in addition
- phép nhớ trong phép cộng
- destructive addition
- phép cộng có hủy
- parallel addition
- phép cộng song song
- power addition
- phép cộng lũy thừa
- serial addition
- phép cộng nối tiếp
thêm
- addition agent
- chất thêm
- addition of barite
- thêm barit
- addition of clay
- lượng đất sét thêm vào
- addition of clay
- sự thêm vào đất sét
- addition of heat
- cấp thêm nhiệt
- addition of heat
- sự cấp thêm nhiệt
- addition of sand
- lượng cát thêm vào
- addition of sand
- sự thêm cát vào
- addition of slag
- thêm xỉ
- basic addition
- thêm chất bazơ
- brine addition
- cấp thêm nước muối
- brine addition
- sự cấp thêm nước muối
- deoxidizing addition
- thêm chất khử oxi
- oil addition
- nạp thêm dầu
- oil addition
- sự nạp thêm dầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , adding , adjoining , affixing , annexation , attachment , augmentation , enlargement , extension , inclusion , increasing , accessory , accretion , accrual , addendum , additive , adjunct , aggrandizement , annex , appendage , appendix , bonus , boost , commission , dividend , enhancement , expansion , extra , gain , hike , increase , increment , option , profit , raise , reinforcement , rise , supplement , wing , accruing , computing , counting , enlarging , expanding , reckoning , summation , summing , tabulating , totaling , toting , totalization , acquisition , amendment , calculation , codicil , joining , more , postscript , rider , suffix
Từ trái nghĩa
noun
- decrease , deduction , lessening , loss , reduction , shrinkage , subtraction , withdrawal , detraction
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ