-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 50: Dòng 50: =====Lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)==========Lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)=====- =====( + along) lướt đi=====+ =====(+ along) lướt đi=====::[[to]] [[spin]] [[out]]::[[to]] [[spin]] [[out]]::kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)::kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)Dòng 62: Dòng 62: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự xoắn=====- |}+ + ===Vật lý===+ =====spin=====+ ::[[nuclear]] [[spin]]+ ::(vật lý) spin hạt nhân+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Spin, sự quay, sự lượn xoáy,(v) quay, xoay=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chăng dây=====+ =====chăng dây=====- =====sự quay nhanh=====+ =====sự quay nhanh=====- =====sự xe (dây cáp)=====+ =====sự xe (dây cáp)==========trượt bánh xe==========trượt bánh xe=====Dòng 82: Dòng 90: =====sự quay quanh==========sự quay quanh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bện=====+ =====bện=====- =====kéo sợi=====+ =====kéo sợi=====- =====quay=====+ =====quay=====::dual-spin [[technique]]::dual-spin [[technique]]::kỹ thuật quay đôi::kỹ thuật quay đôiDòng 129: Dòng 137: ::[[velocity]] [[of]] [[spin]]::[[velocity]] [[of]] [[spin]]::tốc độ quay::tốc độ quay- =====spin=====+ =====spin=====''Giải thích VN'': Momen xung lượng riêng của vi hạt.''Giải thích VN'': Momen xung lượng riêng của vi hạt.Dòng 222: Dòng 230: ::[[total]] [[spin]] [[quantum]] [[number]]::[[total]] [[spin]] [[quantum]] [[number]]::lượng tử số spin toàn phần::lượng tử số spin toàn phần- =====sự bện=====+ =====sự bện=====- =====sự lượn xoáy=====+ =====sự lượn xoáy=====::[[spin-down]]::[[spin-down]]::sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ)::sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ)::[[spin-up]]::[[spin-up]]::sự lượn xoáy lên (tàu vũ trụ)::sự lượn xoáy lên (tàu vũ trụ)- =====sự quay=====+ =====sự quay=====::[[spin-up]]::[[spin-up]]::sự quay tròn::sự quay tròn- =====sự quay trượt=====+ =====sự quay trượt=====- =====sự xoắn=====+ =====sự xoắn=====::[[cable]] [[spin]]::[[cable]] [[spin]]::sự xoắn dây cáp::sự xoắn dây cáp=====sự xoay==========sự xoay=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Revolve, turn, rotate, gyrate, twirl, whirl, twist, reel,pirouette, pivot: The car spun out of control on the ice. Fredspun Ginger around the dance floor. 2 invent, concoct, make up,devise, produce, fabricate; weave, relate, retail, recount,narrate, tell, unfold: Each night, father would spin a newchapter in the yarn of the vagabond princess. 3 be dizzy, suffervertigo, swim, whirl, be giddy: My head was spinning from somuch attention by the media.=====- - =====Spin off. separate, derive: Themanufacturer spun off two new companies specializing in partsand service. 5 spin out. prolong, protract, drag or draw out,stretch out, perpetuate, continue, extend, keep alive, keepgoing: The case was spun out for years in the courts.=====- - =====N.=====- - =====Whirl, whirling, twirl, twirling, turn, turning,gyration, reel, pirouette, revolution, revolving, rotation,rotating: He puts a spin on the ball when he throws it. Is thespin of all planets in the same direction? 7 drive, whirl,joyride, ride, tour, excursion, outing, jaunt: On Sundayafternoons we sometimes went for a spin in the car.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V. (spinning; past and past part. spun) 1 intr. &tr. turn or cause (a person or thing) to turn or whirl roundquickly.=====- - =====Tr. (also absol.) a draw out and twist (wool,cotton, etc.) into threads. b make (yarn) in this way. c makea similar type of thread from (a synthetic substance etc.).=====- - =====Tr. (of a spider, silkworm, etc.) make (a web, gossamer, acocoon, etc.) by extruding a fine viscous thread.=====- - =====Tr. tell orwrite (a story, essay, article, etc.) (spins a good tale).=====- - =====Tr. impart spin to (a ball).=====- - =====Intr. (of a person's head etc.)be dizzy through excitement, astonishment, etc.=====- - =====Tr. shape(metal) on a mould in a lathe etc.=====- - =====Intr. esp. Cricket (of aball) move through the air with spin.=====- - =====Tr. (as spun adj.)converted into threads (spun glass; spun gold; spun sugar).=====- - =====Tr. fish in (a stream, pool, etc.) with a spinner.=====- - =====Tr. toss(a coin).=====- - =====Tr. = spin-dry.=====- - =====N.=====- - =====A spinning motion; awhirl.=====- - =====An aircraft's diving descent combined with rotation.3 a a revolving motion through the air, esp. in a rifle bulletor in a billiard, tennis, or table tennis ball struck aslant. bCricket a twisting motion given to the ball in bowling.=====- - =====Colloq. a brief drive in a motor vehicle, aeroplane, etc., esp.for pleasure.=====- - =====Physics the intrinsic angular momentum of anelementary particle.=====- - =====Austral. & NZ sl. a piece of good or badluck.=====- - =====Make (a story, money, etc.) last as longas possible.=====- - =====Spend or consume (time, one's life, etc., bydiscussion or in an occupation etc.).=====- - =====Cricket dismiss (abatsman or side) by spin bowling. spin a yarn orig. Naut. tella story. spun silk a cheap material made of short-fibred andwaste silk. spun yarn Naut. a line formed of rope-yarnstwisted together. [OE spinnan]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spin spin] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spin&submit=Search spin] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spin spin] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spin spin]: Chlorine Online+ :[[circuit]] , [[gyration]] , [[revolution]] , [[roll]] , [[rotation]] , [[spiral]] , [[turn]] , [[twist]] , [[whirl]] , [[ride]] , [[run]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=spin&x=0&y=0 spin] : semiconductorglossary+ =====verb=====- *[http://foldoc.org/?query=spin spin] :Foldoc+ :[[gyrate]] , [[gyre]] , [[oscillate]] , [[pendulate]] , [[pirouette]] , [[purl]] , [[reel]] , [[revolve]] , [[rotate]] , [[spiral]] , [[swim]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[twist]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[draw out]] , [[elongate]] , [[extend]] , [[prolong]] , [[prolongate]] , [[protract]] , [[stretch]] , [[swirl]] , [[birl]] , [[drive]] , [[narrate]] , [[revolution]] , [[ride]] , [[roll]] , [[trundle]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[immobility]] , [[inaction]] , [[inactivity]]+ =====verb=====+ :[[stand]] , [[steady]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .spun; (từ cổ,nghĩa cổ) .span; .spun
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay đôi
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay kép
- Electron Spin Resonance (ESR)
- cộng hưởng tự quay vòng điện tử
- flat spin
- phép quay phẳng
- gyro spin motor
- động cơ con quay
- main spin axis
- trục quay chính
- no spin differential
- vi sai chống tự quay
- spin etching
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- spin on glass (SPG)
- phủ (màng) kiểu quay nhanh
- spin pack
- bộ phận đặt vòng quay
- spin rate monitor
- bộ phận đo tốc độ quay
- spin stabilization
- sự ổ định bằng hiệu ứng (con quay hồi chuyển)
- spin stabilization
- sự ổn định quay
- spin transverse axis inertia ratio
- tỉ số mômen quán tính quanh trục quay
- spin welding
- hàn quay
- spin-axis
- trục quay riêng
- spin-scan camera
- máy ảnh quay quét tròn
- spin-up
- sự quay tròn
- spin-up jet
- động cơ quay quanh
- velocity of spin
- tốc độ quay
spin
Giải thích VN: Momen xung lượng riêng của vi hạt.
- electron spin
- spin (của) electron
- electron spin resonance (ESR)
- sự cộng hưởng spin điện tử
- flat spin
- spin phẳng
- flat spin recovery
- đầu ra của đèn spin phẳng
- half-integral spin
- spin bán nguyên
- i-spin
- spin đồng vị
- integral spin
- spin nguyên
- intrinsic spin
- spin riêng
- isobaric spin
- spin đồng vị
- isotopic spin
- spin đồng vị
- nuclear spin
- spin hạt nhân
- odd-even spin
- spin lẻ-chẵn
- odd-odd spin
- spin lẻ-lẻ
- plane of spin
- mặt spin
- spin angular momentum
- mômen xung lượng spin
- spin density wave
- sóng mật độ spin
- spin density wave fluctuation
- thăng giáng sóng mật độ spin
- spin density wave satellites
- vệ tinh (của) sóng mật độ spin
- spin density wave states
- trạng thái sóng mật độ spin
- spin dependence
- phụ thuộc spin
- spin echo
- tiếng vọng spin
- spin effect
- hiệu ứng spin
- spin exchange force
- lực trao đổi spin
- spin flip
- đảo spin
- spin flipping
- đảo spin
- spin glass
- thủy tinh spin
- spin glass transition
- chuyển pha thủy tinh spin
- spin lattice relaxation
- hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- quá trình hồi phục mạng spin
- spin ordering
- sắp xếp trật tự spin
- spin quantum number
- lượng tử số spin
- spin representation
- biểu diễn spin
- spin valve
- van spin
- spin wave
- sóng spin
- spin wave function
- hàm sóng spin
- spin-orbit coupling
- liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng tương tác spin-quỹ đạo
- spin-orbit splitting
- tách vạch (do tương tác) spin-quỹ đạo
- spin-polarized hydrogen
- hyđro phân cực spin
- spin-space
- không gian spin
- spin-spin relaxation
- hồi phục spin-spin
- spin-spin relaxation
- quá trình hồi phục spin-spin
- spin-spin splitting
- tách vạch (do tương tác) spin-spin
- total spin quantum number
- lượng tử số spin toàn phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ