-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====cộngthêm=====+ =====phép cộng=====- ''Giải thích VN'':Thêm vào một file.+ ::[[addition]] [[of]] [[complex]] [[numbers]]+ ::phép cộng các số phức, tổng các số phức+ ::[[addition]] [[of]] [[decimals]]+ ::phép cộng các số thập phân+ ::[[addition]] [[of]] [[similar]] [[terms]] [[in]] [[algebra]]+ ::phép cộng các số hạng giồng nhau trong biểu thức đại số+ ::[[algebraic]] [[addition]]+ ::phép cộng đại số+ ::[[arithmetic]] [[addition]]+ ::phép cộng số học=== Xây dựng====== Xây dựng========sự bổ sung==========sự bổ sung=====Dòng 208: Dòng 217: ::trả thêm::trả thêm=====tính cộng==========tính cộng=====+ ===Địa chất===+ =====tính cộng, phép cộng, sự tổng hợp, sự thêm vào, sự bổ xung=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 215: Dòng 226: =====noun==========noun=====:[[decrease]] , [[deduction]] , [[lessening]] , [[loss]] , [[reduction]] , [[shrinkage]] , [[subtraction]] , [[withdrawal]] , [[detraction]]:[[decrease]] , [[deduction]] , [[lessening]] , [[loss]] , [[reduction]] , [[shrinkage]] , [[subtraction]] , [[withdrawal]] , [[detraction]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bổ sung
- addition item
- mục bổ sung
- addition of heat
- cấp nhiệt bổ sung
- addition of heat
- sự cấp nhiệt bổ sung
- addition record
- bản ghi bổ sung
- ammonia addition
- nạp bổ sung amoniac
- ammonia addition
- sự nạp bổ sung amoniac
- freon addition
- bổ sung freon
- freon addition
- sự bổ sung freon
- liquid addition
- sự bổ sung lỏng
- Mode Addition Flag (MAF)
- cờ "bổ sung phương thức"
- oil addition
- bổ sung dầu
- oil addition
- sự bổ sung dầu
- refrigerant addition
- bổ sung môi chất lạnh
- solution addition
- bổ sung dung dịch
- solution addition
- sự bổ sung dung dịch
cộng
- addition (vs)
- phép cộng
- addition compound
- hợp chất cộng
- addition formulas of trigonometry
- công thức cộng lượng giác
- addition haploid
- thể đơn bội cộng
- addition of forces
- cộng lực
- addition of functions
- phép cộng các hàm số
- addition of mapping
- phép cộng các xạ ảnh
- addition of matrix
- phép cộng các ma trận
- addition operator
- toán tử cộng
- addition polymer
- pôlyme cộng (các monome)
- addition polymerization
- sự polime hóa cộng
- addition polymerization
- sự polyme hóa cộng
- addition sign
- dấu cộng "+"
- addition table
- bảng cộng
- addition without carry
- phép cộng không nhớ
- algebraic addition
- phép cộng đại số
- arithmetic addition
- phép cộng số học
- binary addition
- phép cộng nhị phân
- bridging in addition
- phép nhớ trong phép cộng
- destructive addition
- phép cộng có hủy
- elimination by addition or subtraction
- phép khử bằng cộng hay trừ
- logical addition function
- hàm cộng logic
- parallel addition
- cộng song song
- parallel addition
- phép cộng song song
- power addition
- phép cộng lũy thừa
- power-addition law
- định luật trong công suất
- serial addition
- cộng nối tiếp
- serial addition
- phép cộng nối tiếp
phép cộng
- addition of functions
- phép cộng các hàm số
- addition of mapping
- phép cộng các xạ ảnh
- addition of matrix
- phép cộng các ma trận
- addition without carry
- phép cộng không nhớ
- algebraic addition
- phép cộng đại số
- arithmetic addition
- phép cộng số học
- binary addition
- phép cộng nhị phân
- bridging in addition
- phép nhớ trong phép cộng
- destructive addition
- phép cộng có hủy
- parallel addition
- phép cộng song song
- power addition
- phép cộng lũy thừa
- serial addition
- phép cộng nối tiếp
thêm
- addition agent
- chất thêm
- addition of barite
- thêm barit
- addition of clay
- lượng đất sét thêm vào
- addition of clay
- sự thêm vào đất sét
- addition of heat
- cấp thêm nhiệt
- addition of heat
- sự cấp thêm nhiệt
- addition of sand
- lượng cát thêm vào
- addition of sand
- sự thêm cát vào
- addition of slag
- thêm xỉ
- basic addition
- thêm chất bazơ
- brine addition
- cấp thêm nước muối
- brine addition
- sự cấp thêm nước muối
- deoxidizing addition
- thêm chất khử oxi
- oil addition
- nạp thêm dầu
- oil addition
- sự nạp thêm dầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , adding , adjoining , affixing , annexation , attachment , augmentation , enlargement , extension , inclusion , increasing , accessory , accretion , accrual , addendum , additive , adjunct , aggrandizement , annex , appendage , appendix , bonus , boost , commission , dividend , enhancement , expansion , extra , gain , hike , increase , increment , option , profit , raise , reinforcement , rise , supplement , wing , accruing , computing , counting , enlarging , expanding , reckoning , summation , summing , tabulating , totaling , toting , totalization , acquisition , amendment , calculation , codicil , joining , more , postscript , rider , suffix
Từ trái nghĩa
noun
- decrease , deduction , lessening , loss , reduction , shrinkage , subtraction , withdrawal , detraction
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ