-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ækˈtɪvɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ækˈtɪvɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: ::phóng xạ riêng::phóng xạ riêng- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========độ hoạt động==========độ hoạt động=====::[[crystal]] [[activity]]::[[crystal]] [[activity]]::độ hoạt động tinh thể::độ hoạt động tinh thể- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình (nghiên cứu)==========công trình (nghiên cứu)=====Dòng 43: Dòng 41: ::[[activity]] [[of]] [[cement]]::[[activity]] [[of]] [[cement]]::tính hoạt hóa của ximăng::tính hoạt hóa của ximăng- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hoạt độ==========hoạt độ=====Dòng 50: Dòng 47: ::[[background]] [[activity]]::[[background]] [[activity]]::độ phóng xạ phông::độ phóng xạ phông- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công==========công=====::[[activity]] [[final]] [[event]]::[[activity]] [[final]] [[event]]Dòng 236: Dòng 232: ::[[solar]] [[activity]]::[[solar]] [[activity]]::sự hoạt động mặt trời (vật lý)::sự hoạt động mặt trời (vật lý)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cử động==========cử động=====Dòng 317: Dòng 310: ::[[upturn]] [[in]] [[business]] [[activity]]::[[upturn]] [[in]] [[business]] [[activity]]::sự hồi phục hoạt động kinh doanh::sự hồi phục hoạt động kinh doanh- =====tính hoạt động=====+ =====tính hoạt động=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=activity&searchtitlesonly=yes activity] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=activity&searchtitlesonly=yes activity] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Action, movement, motion, vigour, vim, energy, liveliness,bustle: Last week there wasn't much activity in the stockmarket.==========Action, movement, motion, vigour, vim, energy, liveliness,bustle: Last week there wasn't much activity in the stockmarket.==========Pursuit, occupation, vocation, work, function,operation, job, labour, endeavour, enterprise, project,undertaking, venture, interest: What sort of business activityare you engaged in?==========Pursuit, occupation, vocation, work, function,operation, job, labour, endeavour, enterprise, project,undertaking, venture, interest: What sort of business activityare you engaged in?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a the condition of being active or movingabout. b the exertion of energy; vigorous action.==========(pl. -ies) 1 a the condition of being active or movingabout. b the exertion of energy; vigorous action.=====17:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoạt động
Giải thích EN: In a PERT network, a single task that consumes time and must be completed in order to finish the project.
Giải thích VN: Trong một hệ PERT, một tác vụ đơn tiêu tốn thời gian và phải được hoàn thành để kết thúc một dự án.
- activity analysis
- phân tích hoạt động
- activity attributes
- thuộc tính hoạt động
- Activity Based Costing (ABC)
- định giá dựa trên hoạt động
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- activity coefficient
- hệ số hoạt động
- Activity Discard (AD)
- hủy bỏ hoạt động
- Activity Discard Acknowledgement (ADA)
- báo nhận hủy bỏ hoạt động
- activity duration
- thời gian hoạt động
- Activity End (AE)
- kết thúc hoạt động
- Activity End Acknowledgement (AEA)
- báo nhận kết thúc hoạt động
- activity factor
- hệ số hoạt động
- activity inventory
- trữ lượng hoạt động
- activity level
- mức hoạt động
- activity light
- đèn báo hoạt động
- activity oriented form
- thủ tục hướng hoạt động
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- activity ratio
- hệ số hoạt động
- activity ratio
- suất hoạt động
- activity ratio
- tỉ lệ hoạt động
- activity ratio
- tỉ số hoạt động
- activity ratio
- tỷ lệ hoạt động
- activity sequence method
- phương pháp dãy hoạt động
- activity trail
- vết hoạt động
- Application Activity Model (AAM)
- mô hình hoạt động ứng dụng
- background activity
- hoạt động nền
- background activity
- hoạt động phụ
- Basic Activity Subset (BAS)
- hệ thống con hoạt động cơ sở
- catalytic activity
- hoạt động xúc tác
- chemical activity
- hoạt động hóa học
- critical activity
- hoạt động then chốt
- crystal activity
- độ hoạt động tinh thể
- design activity
- hoạt động thiết kế
- drilling activity
- hoạt động khoan
- effusive activity
- hoạt động phun chào
- electrochemical activity
- tính hoạt động điện hóa
- field of activity
- phạm vi hoạt động
- geomagnetic activity
- hoạt động địa từ
- geomagnetic activity
- sự hoạt động địa từ
- Hospital Activity Analysis
- phân tích hoạt động bệnh viện
- input output activity
- hoạt động xuất nhập liệu
- Interoperability Test Activity Group (partof IMTC) (ITAG)
- Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC)
- Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
- hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
- magnetic activity
- sự hoạt động từ tính
- main field of activity
- phạm vi chính của hoạt động
- month of high fading activity
- tháng đặc trưng bởi hoạt động fađinh cao
- optical activity
- hoạt động quang học
- period of sunspot activity
- chu kỳ hoạt động mặt trời (nhật ban)
- pseudo-activity
- độ giả hoạt động
- recent activity
- hoạt động gần đây
- recent activity
- hoạt động mới nhất
- social activity
- hoạt động xã hội
- solar activity
- hoạt động của mặt trời
- solar activity
- hoạt động mặt trời
- solar activity
- sự hoạt động mặt trời (vật lý)
- surface activity
- hoạt động ngoài mặt
- system activity
- hoạt động hệ thống
hoạt tính
- activity of binder
- hoạt tính của chất kết dính
- activity of cement
- hoạt tính xi măng
- capillary activity
- hoạt tính mao dẫn
- catalyst activity
- hoạt tính xúc tác
- catalytic activity
- hoạt tính xúc tác
- floatation activity
- hoạt tính nổi
- hydraulic activity
- hoạt tính thủy lực
- ion activity
- hoạt tính ion
- lime activity
- hoạt tính của vôi
- optical activity
- hoạt tính quang
- optical activity
- hoạt tính quang học
- solvent activity
- hoạt tính của dung môi
- specific activity
- hoạt tính riêng
sự hoạt động
- geomagnetic activity
- sự hoạt động địa từ
- magnetic activity
- sự hoạt động từ tính
- solar activity
- sự hoạt động mặt trời (vật lý)
Kinh tế
hoạt động
- accounting activity
- hoạt động kế toán
- activity account
- tài khoản hoạt động
- activity based costing
- định giá căn cứ vào hoạt động kinh doanh
- activity based information
- thông tin căn cứ vào hoạt động kinh doanh
- activity chart
- biểu đồ hoạt động
- activity costing
- tính chi phí hoạt động
- activity costing
- việc tính chi phí hoạt động
- activity index
- chỉ số hoạt động
- activity indicator
- chỉ tiêu hoạt động
- activity quota
- định mức hoạt động (của người đại diện bán hàng)
- activity ratio
- tỷ số hoạt động
- activity test
- sự thử độ hoạt động
- anzymatic activity
- độ hoạt động enzim
- business activity
- hoạt động kinh tế
- commercial activity
- hoạt động thương mại
- competitive activity
- hoạt động cạnh tranh
- dummy activity
- hoạt động giả
- economic activity
- hoạt động kinh tế
- fermentation activity
- độ hoạt động lên men
- field of activity
- phạm vi hoạt động
- germicidal activity
- độ hoạt động diệt khuẩn
- lipolytic activity
- độ hoạt động lipit
- manning of an activity
- nhân công cho một hoạt động
- marginal activity
- hoạt động kinh doanh bên lề
- marketing activity
- hoạt động tiếp thị
- marketing activity
- hoạt động tiêu thụ thị trường
- metabolic activity
- độ hoạt động trao đổi chất
- milk-clotting activity
- độ hoạt động đông sữa
- on-going activity
- hoạt động đang tiến hành
- passive activity loss
- thua lỗ (do hoạt động) thụ động
- renewed activity
- sự hồi phục hoạt động
- spheres of activity
- phạm vi hoạt động
- standard of activity
- tiêu chuẩn hoạt động
- supervisory activity
- hoạt động giám sát
- union activity
- hoạt động công đoàn
- upturn in business activity
- sự hồi phục hoạt động kinh doanh
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ