• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...)===== ::the [[perf...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə'fɔ:məns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:52, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /pə'fɔ:məns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...)
    the performance of a promise
    sự thực hiện lời hứa
    the performance of one's duties
    sự hoàn thành nhiệm vụ
    Sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn
    the evening performance
    buổi biểu diễn tối
    give a performance of 'Hamlet'
    tổ chức biểu diễn vở Hamlet
    Kỳ công
    (thể dục,thể thao) thành tích
    (kỹ thuật) hiệu suất (máy); đặc tính
    (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đặc tính máy

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tính năng xe

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    công năng
    control performance
    công năng điều khiển
    high performance
    công năng cao

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đặc tính hoạt động

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thực hiên

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    thành tựu
    tính năng kỹ thuật

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu diễn
    cinema theater performance hall
    rạp chiếu phim biểu diễn
    chất lượng
    High Performance Microwave (HPM)
    vi ba có chỉ tiêu chất lượng cao
    overall system performance
    chất lượng vận hành toàn bộ
    performance index
    tiêu chí chất lượng
    performance of a circuit
    chất lượng của mạch
    quality of performance
    chất lượng vận hành ẩm
    relative performance score
    số điểm chất lượng tương đối
    structural performance of pavement
    chất lượng thi công mặt đường
    system performance score
    số điểm chất lượng hệ thống
    technical performance
    chất lượng kỹ thuật
    năng suất
    cooling performance
    năng suất lạnh
    ejector performance
    năng suất ejectơ
    ejector performance
    năng suất phun
    evaporator performance
    năng suất bay hơi
    furnace performance
    năng suất lò
    furnace performance
    năng suất luyện
    furnace performance
    năng suất nấu
    high performance
    năng suất cao
    High Performance Computing (HPC)
    tính toán năng suất cao
    high performance milling
    sự phay năng suất cao
    high-performance fan
    quạt năng suất cao
    jet performance
    năng suất ejectơ
    jet performance
    năng suất phun
    part-load performance
    năng suất một phần tải
    performance characteristics
    đặc tính năng suất
    performance curve
    đặc tuyến năng suất
    performance range
    khoảng năng suất
    thermal performance
    năng suất nhiệt
    top performance
    năng suất cự đại
    top-refrigerating performance
    năng suất lạnh cao đỉnh
    top-refrigerating performance
    năng suất lạnh cực đại
    năng suất vận hành
    đặc tính
    braking performance
    đặc tính phanh
    coefficient of performance
    hệ số đặc tính
    performance characteristic
    đặc tính hoạt động
    performance characteristics
    đặc tính năng suất
    performance characteristics
    đặc tính thực hiện
    performance characteristics of materials
    đặc tính của vật liệu
    performance testing and calibration
    sự thử nghiệm các đặc tính (của động cơ)
    transient performance
    đặc tính quá trình
    đặc trưng
    building performance
    các đặc trưng xây dựng
    performance characteristic
    đặc trưng sử dụng
    receiver performance characteristics
    các đặc trưng máy thu
    structural performance of pavement
    đặc trưng kỹ thuật mặt đường
    đường đặc tính
    hiệu năng
    Fault management, Configuration management, Account management, Performance management, Security management (FCAP)
    quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn
    high performance
    hiệu năng cao
    High Performance CCITT No.7 System ACE (HCSA)
    ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao
    High Performance Computing and Communications (HPCC)
    tính toán và truyền thông hiệu năng cao
    High Performance File System (HPFS)
    hệ thống tệp hiệu năng cao
    High Performance LAN (HYPERLAN)
    Mạng LAN hiệu năng cao
    High Performance local area network (HIPERLAN)
    Mạng LAN hiệu năng cao
    High Performance Network (HPN)
    mạng hiệu năng cao
    High Performance Paralled Interface (HIPPI)
    giao diện song song hiệu năng cao
    High Performance Parallel Interface (HPPI)
    giao diện song song hiệu năng cao
    Internet Performance Measurement and Analysis (IPMA)
    đo và phân tích hiệu năng Internet
    Internet Protocol Performance Metrics (IPPM)
    Các thang bậc hiệu năng của giao thức Internet
    Minimum Aviation System Performance Standards (MASPS)
    Các tiêu chuẩn hiệu năng tối thiểu của Hệ thống hàng không
    Network Performance (NP)
    hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng
    Overall Performance Index (OPI)
    chỉ số hiệu năng tổng thể
    Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
    mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
    Performance Management (PM)
    quản lý hiệu năng
    Performance Monitoring (PM)
    giám sát hiệu năng
    Performance Optimization with Enhanced RISC [IBM] (POWER)
    Tối ưu hóa hiệu năng bằng RISC cao cấp [IBM]
    performance range
    dải hiệu năng
    Performance Testing Alliance for Networks (PTAN)
    liên minh đo thử hiệu năng của các mạng
    Scalable Performance Architecture (SPARC)
    kiến trúc có thể mở rộng quy mô hiệu năng
    System Performance Analysis (SPAN)
    phân tích hiệu năng hệ thống
    System Performance Monitor (IBM) (SPM)
    Bộ giám sát hiệu năng hệ thống [IBM]
    System Performance/System Product (SP)
    hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
    Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
    Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
    hiệu quả
    high performance
    hiệu quả cao
    hiệu suất
    Coefficient of performance (COP)
    hệ số hiệu suất
    EPSS (electronicperformance support system)
    hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
    fan performance
    hiệu suất quạt
    fan performance curve
    đường cong hiệu suất quạt
    high performance
    hiệu suất cao
    high-performance
    hiệu suất cao
    high-performance battery
    ắcqui hiệu suất cao
    HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
    giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
    HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
    giao diện song song hiệu suất cao
    internal performance
    hiệu suất trong
    machine performance
    hiệu suất của máy
    maintenance support performance
    hiệu suất hỗ trợ bảo trì
    NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
    hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
    network performance analysis and reporting system (NETPARS)
    hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
    network performance analyzer (NPA)
    bộ phân tích hiệu suất mạng
    network performance analyzer (NPA)
    chương trình phân tích hiệu suất mạng
    Network Switching Performance Measurement Plan (NSPMP)
    kế hoạch đo lường hiệu suất chuyển mạch mạng
    NPA (networkperformance analyzer)
    bộ phân tích hiệu suất mạng
    NPA (networkperformance analyzer)
    chương trình phân tích hiệu suất mạng
    overall performance
    tổng hiệu suất
    partial performance
    hiệu suất một phần
    performance analysis
    sự phân tích hiệu suất
    performance class
    lớp hiệu suất
    performance evaluation
    sự đánh giá hiệu suất
    performance improvement
    nâng cấp hiệu suất
    performance management
    sự quản lý hiệu suất
    performance option
    tùy chọn hiệu suất
    performance zone
    khu vực có hiệu suất
    rated performance
    hiệu suất danh định
    specific performance
    hiệu suất cụ thể
    transmitter performance
    hiệu suất máy phát
    very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
    mạch tích hợp hiệu suất rất cao
    VHPIC (veryhigh performance integrated circuit)
    mạch tích hợp hiệu suất rất cao
    sự thi hành
    budgetary performance
    sự thi hành ngân sách
    sự thực hiện
    algorithm performance
    sự thực hiện thuật toán
    automatic performance
    sự thực hiện tự động
    functional performance
    sự thực hiện chức năng
    sự vận hành

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu hiện
    company performance
    biểu hiện công ty
    performance evaluation report
    báo cáo đánh giá biểu hiện công tác
    đặc điểm
    hiệu năng
    performance monitoring
    sự kiểm tra hiệu năng
    performance-cost ratio
    tỉ suất hiệu năng phí tổn
    hiệu suất (của thiết bị)
    hiệu suất khai thác
    sự thực hiện
    performance evaluation
    đánh giá sự thực hiện
    performance of a contract
    sự thực hiện hợp đồng
    substantial performance
    sự thực hiện đầy đủ hợp đồng
    thành quả
    business performance
    thành quả kinh doanh
    market performance
    thành quả của thị trường
    performance evaluation
    sự đánh giá thành quả
    performance rating
    đánh giá thành quả
    price-performance ratio
    tỉ suất giá thành quả
    thành tích
    company performance
    thành tích công ty
    measuring performance
    đo lường thành tích
    past performance standard
    tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
    performance against objectives
    thành tích đạt được so với mục tiêu
    performance evaluation
    sự đánh giá thành tích
    performance measurement
    thước đo thành tích
    thi hành (hợp đồng)
    penalty for non-performance pf contract
    bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
    performance bond
    giấy cam kết thi hành hợp đồng
    recovery of the performance
    sự thi hành hợp đồng
    tình trạng tiêu thụ (hàng hóa)
    tính năng (của máy móc)
    tình trạng công tác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Execution, completion, bringing off or about,accomplishment, effectuation, carrying out, discharge, dispatch,conduct, carrying-on, doing, fulfilment: The soldiers acquittedthemselves nobly in the performance of their duties. 2 show,exhibition, exhibit, play, playing, engagement, act, appearance,Colloq gig: She does three performances nightly at the BlueAngel.
    Playing, acting, interpretation, presentation,portrayal: His performance in the courtroom scene wasoutstanding.
    Behaviour, conduct, deportment, demeanour: Herperformance in the pub last night was outrageous.
    Scene,show, exhibition, display: The lad put on quite a performancetill threatened with punishment by the headmaster.

    Oxford

    N.

    (usu. foll. by of) a the act or process of performing orcarrying out. b the execution or fulfilment (of a duty etc.).2 a staging or production (of a drama, piece of music, etc.)(the afternoon performance).
    A person's achievement undertest conditions etc. (put up a good performance).
    Colloq. afuss; a scene; a public exhibition (made such a performanceabout leaving).
    A the capabilities of a machine, esp. a caror aircraft. b (attrib.) of high capability (a performancecar).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X