-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Shaft.jpg|200px|Trục, thân, cán]]+ =====Trục, thân, cán=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========càng xe==========càng xe=====Dòng 446: Dòng 450: =====V.tr. US colloq. treat unfairly. [OE sc‘ft,sceaft f. Gmc]==========V.tr. US colloq. treat unfairly. [OE sc‘ft,sceaft f. Gmc]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:09, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giếng
- air relief shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió
- air shaft
- giếng thông gió mỏ
- air-intake shaft
- giếng lấy không khí vào
- air-intake shaft
- giếng thông gió
- air-shaft
- giếng không khí
- anchorage shaft
- giếng neo
- blind shaft
- giếng mù
- blind shaft
- giếng ngầm
- cage shaft
- lồng thang giếng
- cage shaft
- giếng thùng cũi
- central shaft
- giếng lấy nước trung tâm
- chippy shaft
- giếng mỏ phụ
- circular shaft
- giếng tròn
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- clarification shaft
- giếng làm trong nước
- concrete shaft
- giếng bê tông
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- cooling shaft
- giếng làm lạnh
- deepen a shaft
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- discharge air shaft
- giếng mỏ không khí
- discharging air shaft
- giếng thông gió
- down shaft
- giếng dẫn khí vào
- down shaft
- giếng thông gió
- downcast air shaft
- giếng lấy không khí vào
- drainage shaft
- giếng tiêu nước
- drawing shaft
- giếng tháo
- drawing shaft
- thông giếng
- drilled shaft
- giếng khoan
- drilling shaft
- giếng khoan
- drop shaft
- giếng chìm
- drop shaft
- thân giếng đứng
- drop shaft foundation
- móng (bằng) giếng chìm
- electric shaft furnace
- lò giếng chạy điện
- elevator shaft
- giếng thang máy
- elevator shaft gate
- cửa giếng thang máy
- end shaft
- giếng ở biên
- escape shaft
- giếng cấp cứu
- escape shaft
- giếng dự phòng
- excavating shaft
- giếng đào
- exploring shaft
- giếng thăm dò
- extraction shaft
- giếng khai thác
- extraction shaft
- giếng tháo
- fallen-in shaft
- giếng bị sụt lở
- freezing of shaft
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- furnace shaft
- giếng lò
- gas outlet self-supported shaft
- giếng thoát khí tự mang
- gate shaft
- giếng cửa van (ở đập)
- hoisting shaft
- giếng trụ
- hoisting shaft
- giếng chính
- hoisting shaft
- giếng nâng
- hoisting shaft
- giếng nâng (quặng)
- inclined shaft
- giếng nghiêng
- inspection shaft
- giếng kiểm tra
- inspection shaft
- giếng thăm
- intake shaft
- giếng dẫn khí vào
- isolated shaft
- giếng biệt lập
- light shaft
- giếng lấy ánh sáng
- main shaft
- giếng khai thác mỏ
- mine shaft
- giếng mỏ
- moving stairway shaft
- giếng cầu thang tự động
- precast concrete shaft ring
- vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
- pressure shaft
- giếng chịu áp
- pressure shaft
- giếng có áp
- prospecting shaft
- giếng thăm dò
- prospecting shaft
- giếng thăm dò (tìm mỏ)
- pulley shaft
- giếng khai thác
- pulley shaft
- giếng tháo
- pump shaft
- giếng bơm
- pumping shaft
- giếng xả khí
- pumping shaft
- giếng bơm
- rectangular shaft
- giếng hình chữ nhật
- return shaft
- giếng thoát khí
- service shaft
- giếng phục vụ
- shaft boring
- đào giếng (khai khoáng)
- shaft boring
- sự khoan giếng
- shaft bottom
- đáy giếng
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft collar
- miệng giếng
- shaft collar
- miệng giếng lò đứng
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- shaft connecting two galleries
- giếng nối 2 đường hầm
- shaft digging
- sự hạ giếng chìm
- shaft digging method
- phương pháp đào giếng
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- shaft for descent
- giếng xuống hầm mỏ
- shaft foundation
- móng băng giếng chìm
- shaft frame
- khung giàn giếng mỏ
- shaft furnace
- lò giếng
- shaft furnace
- lồ giếng
- shaft gate
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
- shaft hoist
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft hoisting
- khai thác bằng giếng
- shaft kiln
- lò giếng
- shaft lining
- sự chèn quanh giếng
- shaft lock
- âu kiểu giếng
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft pump
- bơm giếng mỏ
- shaft set
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft sinking
- sự đào giếng
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft sinking pump
- máy bơm đào hạ giếng
- shaft spillway
- đập tràn kiểu giếng
- shaft timbering
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft top
- miệng giếng mỏ
- shaft tower
- tháp giếng mỏ
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- shaft water
- nước giếng
- shaft well
- giếng mỏ
- shaft working
- sự khai đào giếng mỏ
- side of shaft
- thành giếng (mỏ)
- sink a shaft
- đào giếng, mỏ
- smoke shaft
- giếng hút khói
- square shaft
- giếng vuông
- staircase shaft
- giếng thang
- steel lined shaft
- giếng có lớp lót bằng thép
- stone shaft
- giếng đổ đá thải
- sunk shaft
- giếng mù
- sunk shaft
- móng giếng chìm
- surge shaft
- giếng đều áp
- surge shaft
- giếng điều áp
- surge shaft
- giếng sóng cồn
- surge shaft
- giếng sóng rồi
- test shaft
- giếng thử nghiệm
- timber shaft
- giếng có chống
- twin-shaft
- giếng đôi
- twin-shaft
- giếng kép
- upcast shaft
- giếng thoát gió
- uptake shaft
- giếng thoát gió
- ventilating shaft
- giếng hút
- ventilating shaft
- giếng thông gió
- vertical shaft
- giếng đứng
- walled shaft
- giếng có vách dỡ
- waste-gas shaft
- giếng xả khí
- way shaft
- giếng nối tầng
- way shaft
- giếng phụ bên trong
- working shaft
- giếng làm việc
- working shaft
- giếng thi công
giếng mỏ
- chippy shaft
- giếng mỏ phụ
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- deepen a shaft
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- discharge air shaft
- giếng mỏ không khí
- freezing of shaft
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- shaft bottom
- đáy giếng mỏ
- shaft compartment
- khoang giếng (mỏ)
- shaft equipment
- thiết bị giếng mỏ
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- shaft frame
- khung giàn giếng mỏ
- shaft gate
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft hoist
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft pump
- bơm giếng mỏ
- shaft set
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft timbering
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft top
- miệng giếng mỏ
- shaft tower
- tháp giếng mỏ
- shaft wall
- vách giếng mỏ
- shaft working
- sự khai đào giếng mỏ
- side of shaft
- thành giếng (mỏ)
- sink a shaft
- đào giếng, mỏ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Pole, rod, staff, stick, stem, shank, handle, helve;pillar, column, post, stanchion, upright: The shaft of theharpoon splintered as the whale suddenly plunged downwards.These shafts help support the upper storey. 2 beam, ray, gleam,streak, pencil: At exactly noon on the winter solstice a shaftof light struck the altar at the centre of the stone circle. 3thrust, barb, sting, dart, gibe or jibe, barb, Colloq slap (inthe face), knock, put-down: After the episode in therestaurant, Barbara had to suffer the shafts of her colleaguesand their teasing. 4 mine-shaft, tunnel, adit, well, pit;air-shaft, duct, flue: How many men went down the shaft in thefirst shift? The screen over the ventilating shaft must be keptclean.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ