-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhanh=====+ =====nhanh=====::[[busway]] [[for]] [[rapid]] [[transit]]::[[busway]] [[for]] [[rapid]] [[transit]]::đường xe buýt cho giao thông nhanh::đường xe buýt cho giao thông nhanhDòng 231: Dòng 229: ::tốc độ làm lạnh nhanh::tốc độ làm lạnh nhanh- =====ghềnh=====+ =====ghềnh==========thác==========thác=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Quick,fast,swift,speedy, high-speed, brisk,expeditious,prompt, express, fleet,lightning(-fast),alacritous; hurried, hasty,precipitate,impetuous,immediate,instantaneous,instant,sudden: The company we use offers rapiddelivery service. What do you suppose occasioned Flannery'srapid departure?=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[accelerated]] , [[active]] , [[agile]] , [[breakneck]] , [[brisk]] , [[double time]] , [[expeditious]] , [[expeditive]] , [[express]] , [[fast]] , [[fleet]] , [[fleet of foot]] , [[flying]] , [[hasty]] , [[hurried]] , [[in nothing flat]] , [[light-footed]] , [[like a house on fire]] , [[lively]] , [[mercurial]] , [[nimble]] , [[on the double ]]* , [[precipitate]] , [[prompt]] , [[quick as a wink]] , [[quickened]] , [[ready]] , [[really rolling]] , [[screaming]] , [[speedy]] , [[spry]] , [[swift]] , [[winged]] , [[quick]] , [[brief]] , [[short]] , [[abrupt]] , [[cursory]] , [[desultory]] , [[furious]] , [[kaleidoscopic]] , [[meteoric]] , [[oscillatory]] , [[phantasmagoric]] , [[superficial]]- =====Adj. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj. (rapider,rapidest) 1quick, swift.=====+ =====adjective=====- + :[[languishing]] , [[leisurely]] , [[slack]] , [[slow]]- =====Actingor completed in ashorttime.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(of a slope) descendingsteeply.=====+ - + - =====Photog. fast.=====+ - + - =====N. (usu. in pl.) a steep descent ina river-bed,with a swift current.=====+ - + - =====Rapid eye-movement a typeof jerky movement of the eyes during periods of dreaming.rapid-fire (attrib.) fired, asked, etc., in quick succession.rapid transit (attrib.) denoting high-speed urban transport ofpassengers.=====+ - + - =====Rapidity n. rapidly adv. rapidness n.[Lrapidus f. rapere seize]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rapid rapid]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rapid rapid]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 05:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhanh
- busway for rapid transit
- đường xe buýt cho giao thông nhanh
- light-rapid-comfortable (LRC)
- nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
- passenger rapid transit (PRT)
- sự khóa cảnh hành khách nhanh
- personal rapid transit (PRT)
- sự quá cảnh hành khách nhanh
- personal rapid transport
- vận tải hành khách nhanh
- RAD (rapidapplication development)
- phát triển ứng dụng nhanh
- rapid access
- truy cập nhanh
- Rapid Access Archive (RAA)
- hồ sơ lưu trữ truy nhập nhanh
- rapid access loop
- vòng truy nhập nhanh
- rapid access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- rapid air cooling
- sự làm mát không khí nhanh
- rapid analysis
- sự phân tích nhanh (bước đầu)
- rapid analysis method
- phương pháp phân tích nhanh
- rapid annealing
- sự ủ nhanh
- rapid application development (GAD)
- phát triển ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development (RAD)
- triển khai ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development and Deployment (RADD)
- phát triển và triển khai ứng dụng nhanh
- Rapid Application Prototyping (RAP)
- tạo nguyên mẫu ứng dụng nhanh
- rapid block ice plant
- trạm sản xuất (nước) đá khối nhanh
- rapid change of temperature
- thay đổi nhiệt độ nhanh
- rapid chilling
- làm lạnh nhanh
- rapid convergence
- sự hội tụ nhanh
- rapid cooling
- làm lạnh nhanh
- rapid cooling
- sự làm lạnh nhanh
- rapid cooling
- sự làm mát nhanh
- rapid cooling method
- phương pháp làm lạnh nhanh
- rapid curing
- đóng rắn nhanh
- rapid curing
- sự bảo dưỡng nhanh
- rapid curing asphalt
- bitum lỏng cứng nhanh
- rapid curing cutback
- bitum lỏng cứng nhanh
- rapid curing cutback
- pha loãng nhanh
- rapid design method
- phương pháp thiết kế nhanh
- Rapid Development Earth Terminals (CBS) (RADET)
- các đầu cuối mặt đất triển khai nhanh
- rapid erection
- sự xây lắp nhanh
- rapid exit taxiway
- đường lăn ra nhanh
- rapid fatigue test
- sự thử mỏi nhanh
- rapid fermentation
- sự lên men nhanh
- rapid film advance lever
- cần đẩy phim nhanh
- rapid film advance lever
- cần gạt phim nhanh
- rapid filter
- thiết bị lọc nhanh
- rapid filtration
- sự ngấm nhanh
- rapid flow
- dòng nhanh
- rapid freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- rapid freezer
- máy kết đông nhanh
- rapid freezing
- kết đông nhanh
- rapid growth
- tăng trưởng nhanh chóng
- rapid hardener
- bộ làm đông cứng nhanh
- rapid hardening
- sự cứng nhanh
- rapid heat-up cathode
- điện cực nung nóng nhanh
- rapid ice mould
- khuôn làm đá nhanh
- rapid information
- thông tin nhanh
- rapid lever
- tay gạt (chạy) nhanh
- rapid loading system
- hệ thống nạp (phim) nhanh
- rapid machining steel
- thép gia công nhanh
- rapid memory
- bộ nhớ nhanh
- rapid or short-period fading
- sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
- rapid percussion drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid percussion drilling process
- quá trình đóng cọc nhanh
- rapid precooling
- làm lạnh sơ bộ nhanh
- rapid prototyping
- sự tạo nguyên mẫu nhanh
- rapid refrigeration
- làm lạnh nhanh
- rapid return motion
- chuyển động về nhanh
- rapid return motion
- hành trình về nhanh
- rapid sand filter
- kết cấu lọc nhanh bắng cát
- rapid sand filter
- thiết bị lọc nhanh qua cát
- rapid selector
- bộ chọn nhanh
- rapid setting
- sự đông cứng nhanh
- rapid setting
- sự đông kết nhanh
- rapid setting concrete
- bê tông kết nhanh
- rapid slaking lime
- vôi tôi nhanh
- rapid speed fluctuation
- sự thăng giáng nhanh tốc độ
- rapid start fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang khởi động nhanh
- rapid storage
- bộ nhớ nhanh
- rapid test
- sự thử nhanh
- rapid testing kit
- dung cụ thử nghiệm nhanh
- rapid thawing
- làm tan băng giá nhanh
- rapid traffic
- giao thông nhanh
- rapid transit
- sự đi qua nhanh
- rapid transit
- sự quá cảnh nhanh
- rapid transit car
- toa xe quá cảnh nhanh
- rapid transit railroad
- đường sắt qua nhanh thành phố
- rapid transit system
- hệ quá cảnh nhanh
- Rapid Transport Protocol (RTP)
- giao thức vận chuyển nhanh
- rapid-access storage
- bộ nhớ truy cập nhanh
- rapid-action water heater
- dụng cụ đun nước nhanh
- rapid-action water heater
- thiết bị đun nước nhanh
- rapid-blow drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid-change toolholder
- giá dao thay đổi nhanh
- rapid-chilling chamber
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-chilling room
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-cooling technique
- kỹ thuật làm lạnh nhanh
- rapid-curing asphalt
- atphan đóng rắn nhanh
- rapid-curing cut back asphalt
- atphan pha loãng bảo dưỡng nhanh
- rapid-freezing installation
- hệ (thống) kết đông nhanh
- rapid-freezing machine
- máy kết đông nhanh
- rapid-freezing plant
- hệ (thống) kết đông nhanh
- rapid-freezing plant
- thiết bị kết đông nhanh
- short-term rapid fading
- sự tắt dần nhanh ngắn hạn
- speed of rapid cooling
- tốc độ làm lạnh nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerated , active , agile , breakneck , brisk , double time , expeditious , expeditive , express , fast , fleet , fleet of foot , flying , hasty , hurried , in nothing flat , light-footed , like a house on fire , lively , mercurial , nimble , on the double * , precipitate , prompt , quick as a wink , quickened , ready , really rolling , screaming , speedy , spry , swift , winged , quick , brief , short , abrupt , cursory , desultory , furious , kaleidoscopic , meteoric , oscillatory , phantasmagoric , superficial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ