• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Belt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:52, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /Belt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây lưng, thắt lưng
    Dây đai (đeo gươm...)
    Dây curoa
    Vành đai
    to hit below the belt

    Xem hit

    to tighten one's belt

    Xem tighten

    Ngoại động từ

    Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
    Quật bằng dây lưng
    Đeo vào dây đai (gươm...)

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc bằng đai
    dây đai truyền lực

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    dây đai (truyền động)
    lớp bố vỏ xe

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh (giàn)
    cuaroa
    belt drive
    sự kéo bằng cuaroa
    belt sander
    máy mài nhẵn kiểu cuaroa
    belt stretcher
    tăng đơ cuaroa
    belt transmission
    sự truyền động kiểu cuaroa
    belt-type bucket elevator
    thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa
    transmission belt
    cuaroa truyền động
    trough belt
    cuaroa hình máng
    V-belt
    cuaroa hình chữ V

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đai (truyền)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng
    abrasive belt
    băng mài
    abrasive belt grinder
    máy mài bằng đai
    abrasive belt-grinding machine
    máy mài bóng bằng đai
    baggage claim belt
    băng chuyền phân phát hành lý
    band belt
    băng chuyền
    belt balance
    sự cân bằng băng tải
    belt conveyor
    băng (tải) đai
    belt conveyor
    băng chuyền
    belt conveyor
    băng chuyền tải
    belt conveyor
    băng tải
    belt conveyor
    băng tải đai
    belt conveyor
    băng truyền
    belt conveyor system
    hệ thống băng chuyền
    belt drier
    băng tải sấy
    belt drier
    bộ sấy dùng băng
    belt drier
    máy sấy kiểu băng tải
    belt drive
    chuyền cơ bằng dây trân
    belt drive
    sự kéo bằng cuaroa
    belt drive
    truyền cơ bằng dây trần
    belt drive
    truyền động bằng curoa
    belt driving
    truyền động bằng đai
    belt dryer
    băng tải sấy
    belt dryer
    bộ sấy dùng băng
    belt dryer
    máy sấy kiểu băng tải
    belt elevator
    băng nâng
    belt elevator
    băng truyền nâng nhiều gàu
    belt elevator
    máy nâng kiểu băng
    belt elevator
    máy nâng kiểu băng truyền
    belt feeder
    băng chuyền tiếp liệu
    belt feeder
    máy nạp liệu dạng băng
    belt fork
    chạc lái băng tải
    belt freezer [froster]
    máy kết đông nhanh băng chuyền
    belt freezing machine
    hệ kết đông nhanh băng chuyền
    belt freezing machine
    máy kết đông nhanh băng chuyền
    belt freezing plant
    trạm kết đông kiểu băng tải
    belt gear
    truyền động bằng dây đai
    belt grinder
    máy mài bằng đai
    belt grinding
    sự mài bằng đai
    belt grip
    sự bám của băng chuyền
    belt joint
    liên kết bằng cuaroa
    belt lace
    dây băng tải
    belt marks
    dấu băng chuyền
    belt pallet type moving walk
    sàn di động kiểu băng
    belt printer
    máy in băng
    belt printer
    máy in có băng
    belt sander
    máy đánh bóng bằng đai
    belt sander
    máy mài bằng đai
    belt scales
    cân bằng đai
    belt standing
    băng vải nhám
    belt wire stitching
    sự khâu đai truyền bằng dây
    belt-grinding machine
    máy mài bóng bằng đai
    belt-molding machine
    máy đúc kiểu băng dải
    belt-polishing machine
    máy đánh bóng bằng đai
    belt-type freezing tunnel
    hầm kết đông băng chuyền
    belt-type freezing tunnel
    hầm kết đông kiểu băng chuyền
    bottom conveyor belt
    nhánh dưới của băng truyền
    carrying conveyor belt
    nhánh chịu tải của băng truyền
    coal belt
    băng chuyền than
    conveying belt
    băng tải
    conveying belt
    curoa băng tải
    conveyor belt
    băng chuyển
    conveyor belt
    băng tải
    conveyor belt
    băng vận chuyển
    conveyor belt
    curoa băng tải
    conveyor belt lehr
    băng tải
    conveyor belt skimmer
    lò ủ kính dùng băng tải
    conveyor-belt
    băng chuyền
    conveyor-belt
    băng tải
    conveyor-belt scraper
    cái gạt mặt băng tải
    discharge conveyor belt
    băng truyền đổ vật liệu
    double-belt freezer [freezing machine]
    máy kết đông hai băng tải
    edge-supported belt type moving walk
    băng tải rộng có gờ chắn
    elevating belt conveyor
    thiết bị nâng kiểu băng chuyền
    fabric belt
    băng vải
    feed belt
    băng cấp liệu
    feed belt
    băng chuyển tiếp liệu
    finishing belt
    băng chuyền hoàn thiện
    finishing belt
    băng hoàn thiện
    flexible belt polishing
    sự đánh bóng bằng dải mềm
    freezing belt
    băng chuyền kết đông
    gantry traveler with belt conveyor
    máy bốc xếp kiểu băng tải
    heating belt
    băng gia nhiệt
    heating belt
    băng sưởi
    inclined belt conveyor
    băng đai nghiêng
    leather belt
    băng chuyền da
    leer belt
    băng chuyền ủ kính
    lehr belt
    băng chuyền ủ kính
    mesh-belt conveyor
    băng tải kiểu lưới
    moraine belt
    đới băng tích
    moraine belt
    vành đai băng tích
    portable belt conveyor
    băng chuyền di động
    portable belt conveyor
    băng chuyển di động
    power transmission by belt drive
    truyền động bằng đai
    print belt
    băng in
    receiving conveyor belt
    băng chuyền nhận hàng
    rubber belt
    dây curoa bằng cao su
    rubber belt conveyor
    băng chuyền bằng cao su
    rubber conveyor belt
    băng chuyền bằng cao su
    saw belt
    băng cưa
    sifting belt
    băng có lỗ
    sifting belt
    băng rây
    sifting belt
    băng sàng
    sorting belt
    băng chọn
    sorting belt
    băng tuyển
    spiral-belt freezer (freezingmachine)
    máy kết đông bằng chuyền xoắn
    spiral-belt freezing machine
    máy kết đông băng chuyền xoắn
    spiral-belt freezing plant
    trạm kết đông băng chuyền xoắn
    spiral-belt freezing plant
    trạm kết đông bằng chuyền xoắn
    stabilizer belt
    dây đai cân bằng
    timing belt
    băng dẫn động cốt cam
    timing belt
    băng định thời
    transitional belt
    băng chuyển tiếp
    transmission belt
    băng truyền động
    traveling belt filter
    bộ lọc băng chạy
    traveling belt filter
    thiết bị lọc băng di chuyển
    wedge belt drive
    sự truyền động (bằng) đai hình thang
    woven fabric belt
    băng vải dệt
    băng (đúc)
    băng chuyền
    baggage claim belt
    băng chuyền phân phát hành lý
    belt conveyor
    băng chuyền tải
    belt conveyor system
    hệ thống băng chuyền
    belt feeder
    băng chuyền tiếp liệu
    belt freezer [froster]
    máy kết đông nhanh băng chuyền
    belt freezing machine
    hệ kết đông nhanh băng chuyền
    belt freezing machine
    máy kết đông nhanh băng chuyền
    belt grip
    sự bám của băng chuyền
    belt marks
    dấu băng chuyền
    belt-type freezing tunnel
    hầm kết đông băng chuyền
    belt-type freezing tunnel
    hầm kết đông kiểu băng chuyền
    coal belt
    băng chuyền than
    elevating belt conveyor
    thiết bị nâng kiểu băng chuyền
    feed belt
    băng chuyển tiếp liệu
    finishing belt
    băng chuyền hoàn thiện
    freezing belt
    băng chuyền kết đông
    leather belt
    băng chuyền da
    leer belt
    băng chuyền ủ kính
    lehr belt
    băng chuyền ủ kính
    portable belt conveyor
    băng chuyền di động
    portable belt conveyor
    băng chuyển di động
    receiving conveyor belt
    băng chuyền nhận hàng
    rubber belt conveyor
    băng chuyền bằng cao su
    rubber conveyor belt
    băng chuyền bằng cao su
    spiral-belt freezer (freezingmachine)
    máy kết đông bằng chuyền xoắn
    spiral-belt freezing machine
    máy kết đông băng chuyền xoắn
    spiral-belt freezing plant
    trạm kết đông băng chuyền xoắn
    spiral-belt freezing plant
    trạm kết đông bằng chuyền xoắn
    transitional belt
    băng chuyển tiếp
    băng tải
    belt balance
    sự cân bằng băng tải
    belt conveyor
    băng (tải) đai
    belt conveyor
    băng tải đai
    belt drier
    băng tải sấy
    belt drier
    máy sấy kiểu băng tải
    belt dryer
    băng tải sấy
    belt dryer
    máy sấy kiểu băng tải
    belt fork
    chạc lái băng tải
    belt freezing plant
    trạm kết đông kiểu băng tải
    belt lace
    dây băng tải
    conveying belt
    curoa băng tải
    conveyor belt
    curoa băng tải
    conveyor belt skimmer
    lò ủ kính dùng băng tải
    conveyor-belt scraper
    cái gạt mặt băng tải
    double-belt freezer [freezing machine]
    máy kết đông hai băng tải
    edge-supported belt type moving walk
    băng tải rộng có gờ chắn
    gantry traveler with belt conveyor
    máy bốc xếp kiểu băng tải
    mesh-belt conveyor
    băng tải kiểu lưới
    dải
    đai
    đai truyền
    belt bolt
    đinh ốc đai truyền
    belt friction
    ma sát đai truyền
    belt lacer
    đồ gá khâu đai (truyền)
    belt lacing
    sự khâu đai (truyền)
    belt pulley
    bánh đai truyền
    belt rivet
    đinh tán đai truyền
    belt screw
    vít khóa đai truyền
    belt shifter
    sự chuyển đai truyền
    belt shifter
    sự gạt đai truyền
    belt slipper
    cái gạt đai truyền
    belt stretcher
    con lăn căng đai truyền
    belt tension
    lực căng đai truyền
    belt thickness
    chiều dày đai truyền
    belt wire stitching
    sự khâu đai truyền bằng dây
    drive belt
    đai truyền động
    driven side of belt
    nhánh bị động của đai truyền
    driving belt
    đai truyền (động)
    driving belt
    đai truyền động
    driving side of belt
    nhánh chủ động của đai truyền
    fan belt
    đai truyền động quạt
    flat transmission belt
    đai truyền dẹt
    sag of belt
    sự chùng của đai truyền
    shifting of belt
    sự chuyển đai truyền
    transmission belt
    đai truyền động
    đai truyền động
    driving belt
    đai truyền (động)
    fan belt
    đai truyền động quạt
    dây curoa
    belt fan
    chỗ đai dây curoa
    belt fork
    chạc điều khiển dây curoa
    belt muonter
    móc đỡ dây curoa
    rubber belt
    dây curoa bằng cao su
    timing belt
    dây curoa cam
    v-belt
    dây curoa hình thang
    dây đai an toàn
    belt up
    khoác dây đai an toàn
    seat belt tensioner
    bộ căng dây đai an toàn
    seat belt warning light
    đèn báo dây đai an toàn
    Y-belt
    dây đai dạng chữ Y (dây đai an toàn cho em bé)
    đới
    truyền động bằng đai
    wedge belt drive
    sự truyền động (bằng) đai hình thang
    vành đai
    agricultural belt
    vành đai nông nghiệp
    belt railroad
    đường sắt vành đai
    belt railway
    đường sắt vành đai
    belt road
    đường vành đai
    belt-line road
    đường vành đai
    forest-and-park belt
    vành đai công viên rừng
    green belt
    vành đai cây xanh
    inner belt
    vành đai trong
    moraine belt
    vành đai băng tích
    orogenic belt
    vành đai tạo núi
    outer belt
    vành đai ngoài trời
    overthrust belt
    vành đai chờm nghịch
    pile belt
    vành đai cọc
    radiation belt
    vành đai bức xạ
    residential belt
    vành đai nhà ở
    sanitary belt
    vành đai vệ sinh (môi trường)
    Van Allen belt
    vành đai Van Allen
    vùng
    belt zoning
    sự phân vùng theo dải
    belt zoning
    sự phân vùng theo đới
    belt zoning
    sự phân vùng theo vành
    ring belt
    vùng đầu piston

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sash; Literary girdle, cestus, cincture, zone: At herbelt she wore a dagger in a golden scabbard.
    Zone, band,strip, circuit, perimeter; area, swath, tract, region, district:The planners ensured that each city would be surrounded by agreen belt.
    V.
    Strike, hit, punch; beat, thrash: When he insulted her,I simply belted him.
    Belt out. sing or perform stridently orloudly; put over or across: Sophie Tucker was there, beltingout One of These Days.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A strip of leather or other material worn roundthe waist or across the chest, esp. to retain or support clothesor to carry weapons or as a safety-belt.
    A belt worn as asign of rank or achievement.
    A a circular band of materialused as a driving medium in machinery. b a conveyor belt. c aflexible strip carrying machine-gun cartridges.
    A strip ofcolour or texture etc. differing from that on each side.
    Adistinct region or extent (cotton belt; commuter belt; a belt ofrain).
    Sl. a heavy blow.
    V.
    Tr. put a belt round.
    Tr. (often foll. by on) fasten with a belt.
    Tr. a beat witha belt. b sl. hit hard.
    Intr. sl. rush, hurry (usu. withcompl.  : belted along; belted home).
    Sl. be quiet.
    Colloq. put ona seat belt. tighten one's belt live more frugally. underone's belt 1 (of food) eaten.
    Securely acquired (has a degreeunder her belt).
    Belter n. (esp. in sense of belt out). [OEf. Gmc f. L balteus]

    Tham khảo chung

    • belt : National Weather Service
    • belt : amsglossary
    • belt : Corporateinformation
    • belt : Chlorine Online
    • belt : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X