-
(đổi hướng từ Paneled)
Thông dụng
Danh từ
( Ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh)
Nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)
Đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)
- distribution panel
- bảng phân phối
- control panel
- bảng điều khiển
- signal panel
- bảng tín hiệu!
Chuyên ngành
Xây dựng
bảng (điện)
- electric fluorescent panel
- bảng điện huỳnh quang
- electric panel heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- light reflecting panel
- bảng điện chiếu sáng
ván ô
Giải thích EN: 1. a covering that can be installed or removed as a unit.a covering that can be installed or removed as a unit.2. a slender, precast concrete member.a slender, precast concrete member.3. the portion of a lattice girder between adjacent vertical struts the portion of a lattice girder between adjacent vertical struts..
Giải thích VN: 1. vật che phủ có thể lắp đặt hoặc tháo dỡ đơn lẻ. 2. phần bê tông đúc sẵn mảnh. 3. một phần của rầm mắt cáo nằm giữa các thanh giằng dọc đứng liền kề.
Kỹ thuật chung
bảng
- access panel
- bảng truy nhập
- acoustic panel
- bảng điều khiển âm (thoại)
- alarm panel
- bảng báo động
- appliance panel
- bảng thiết bị
- assisted panel
- bảng trợ giúp
- back panel
- bảng sau
- band panel
- tắm băng
- basic operator panel BOP
- bảng thao tác cơ bản
- BOP (basicoperator panel)
- bảng người thao tác cơ bản
- bus bar connection panel
- bảng ghép nối thanh cái
- bus bar earthing panel
- bảng tiếp đất thanh cái
- bus bar metering panel
- bảng đo lường thanh cái
- bus sectionalizing panel
- bảng phân đoạn thanh cái
- cable connection panel
- bảng nối cáp
- circuit panel
- bảng mạch
- clear panel key
- phím trên bảng được xóa
- column heading panel
- bảng điều khiển đầu cột
- concrete wall panel
- tường bằng bê tông
- control panel
- bảng treo dụng cụ
- control panel
- bảng (treo) dụng cụ
- control panel
- bảng điều khiển
- control panel
- bảng kiểm soát
- control panel
- bảng kiểm tra
- control panel cabinet
- tủ có bảng điều khiển
- control panel device-CDEV
- thiết bị bảng điều khiển
- control panel for 110kV line
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- control panel wiring
- kéo dây bảng điều khiển
- dash panel
- hộp bảng điều khiển
- data entry panel
- bảng nhập dữ liệu
- data panel
- bảng dữ liệu
- device control panel
- bảng điều khiển thiết bị
- display panel
- bảng hiển thị
- distribution panel
- bảng phân phối
- distribution panel
- bảng phân phối điện
- EFP (expandedFunction Operator Panel)
- bảng thao tác chức năng mở rộng
- electric fluorescent panel
- bảng điện huỳnh quang
- electric panel heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- electric panel heating
- thiết bị sưởi điện dạng bảng
- electroluminescent panel
- bảng điện phát quang
- elevator control panel
- bảng gọi thang máy
- Emergency control panel (ECP)
- bảng kiểm tra khẩn cấp
- expanded function operator panel (EFP)
- bảng thao tác chức năng mở rộng
- expansion cabinet panel
- bảng tủ mở rộng
- face panel
- mặt bảng hiệu (điện thoại)
- feeder panel
- bảng nối lộ ra
- field-by-field panel
- bảng trường theo trường
- field-by-field panel
- bảng từng trường
- Fire indicator panel (FIP)
- bảng chỉ báo cháy
- front panel
- bảng mặt trước
- full-screen panel
- bảng toàn màn hình
- fuse panel
- bảng cầu chì
- gas panel
- bảng khí
- gas panel
- bảng plasma
- general warning panel
- bảng báo độ chung
- genset control panel
- bảng điều khiển cụm phát điện
- glazed band panel in wall
- vách kính băng
- graphic panel
- bảng biểu đồ
- graphic panel
- bảng đồ họa
- graphic panel
- bảng đồ thị
- graphical panel
- bảng đồ thị
- headlamp mounting panel
- bảng gá đèn đầu dạng vuông
- inclined control panel
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- incoming panel
- bảng chỉ số đến
- indicating panel
- bảng chỉ báo
- input panel
- bảng nhập
- inspection panel
- bảng quan sát
- instrument panel
- bảng tín hiệu
- instrument panel
- bảng chỉ báo điều khiển
- instrument panel
- bảng điều khiển
- instrument panel
- bảng đồng hồ lái xe
- instrument panel
- bảng đồng hồ tín hiệu
- instrument panel
- bảng dụng cụ
- instrument panel
- bảng thao tác
- instrument panel
- bảng thiết bị điện tử
- interactive panel
- bảng tương tác
- interconnect panel
- bảng liên kết
- jack panel
- bảng nối
- jack panel
- bảng ổ cắm điện
- jack panel
- bảng phân phối
- lamp panel
- bảng neon
- lens panel
- bảng ống kính
- light panel
- bảng phát quang
- light reflecting panel
- bảng điện chiếu sáng
- main control panel
- bảng điều khiển chính
- maintenance panel
- bảng bảo trì
- maintenance panel
- bảng sửa chữa
- manual panel cutter
- thiết bị cắt khung bằng tay
- marking panel
- bảng định hướng
- masonry panel
- tấm tường bằng khối xây
- master control panel
- bảng điều khiển chính
- master emergency control panel
- bảng kiểm tra khẩn cấp chính
- meter panel
- bảng thiết bị đo
- metering panel
- bảng đồng hồ
- metering panel
- bảng máy đo
- monitoring panel
- bảng giám sát
- monitoring panel
- bảng kiểm soát
- observation panel
- bảng điều khiển
- observation panel
- bảng quan sát
- OCP (operatorcontrol panel)
- bảng điều khiển thao tác
- operator control panel
- bảng điều khiển
- operator control panel (OCP)
- bảng điều khiển thao tác
- operator panel
- bảng bảo trì
- panel (switchboard)
- bảng điện
- panel area
- vùng bảng điều khiển
- panel area separator
- dấu tách vùng bảng
- panel assembly
- bộ bảng điều khiển
- panel board
- bảng (danh sách) dụng cụ
- panel board
- bảng điện
- panel board
- bảng đồ nghề
- panel board
- bảng phân phối điện
- panel body area
- vùng thân bảng điều khiển
- panel built cold store
- kho lạnh được lắp ghép bằng panen
- panel code
- mã bảng điều khiển
- panel cooling
- sự làm lạnh bằng panen
- panel cutting out
- sự cắt băng
- panel data set
- tập dữ liệu trên bảng
- panel deck
- mặt lát (bằng) tấm
- panel definition program
- chương trình xác định bảng
- panel element
- thành phần của bảng
- panel format
- dạng bảng
- panel group
- nhóm bảng
- panel ID
- bộ nhận biết bảng
- panel interface
- giao diện bảng
- panel light
- đèn ở bảng đồng hồ
- panel meter
- đồng hồ (lắp) bảng
- panel mounting
- lắp ráp theo bảng
- panel mounting
- giá bảng điều khiển
- panel number
- số chỉ bảng
- panel roof
- mái (bằng) panen
- panel system
- hệ thống bảng điều khiển
- panel title
- tiêu đề bảng
- panel-type instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- panel-type instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- panel-type instrument
- dụng cụ lắp bảng
- patch panel
- bảng nối tạm
- patch panel
- bảng ổ cắm điện
- patch panel
- bảng phân phối
- patch panel
- bảng phân phối điện
- patch panel
- bảng phân phối tạm
- patching panel
- bảng phân phối
- path panel
- bảng cắm dây
- plasma panel
- bảng hiển thị bằng plasma
- plasma panel
- bảng plasma
- plaster ceiling panel
- trần bằng thạch cao
- plastic roof panel
- panen lợp bằng chất dẻo
- plastic wall panel
- panen tường bằng chất dẻo
- power panel
- bảng gắn cầu chì
- precast concrete wall panel
- panen tường bằng bê tông đúc sẵn
- precast' panel floor
- sàn bằng panel đúc sẵn
- program panel
- bảng chương trình
- program panel
- bảng nối mạch
- programming panel
- bảng lập trình
- protection panel
- bảng (thiết bị) bảo vệ
- punchbutton panel
- bảng nút bấm
- push-button control panel
- bảng điều khiển có nút bấm
- radiant panel
- tấm nung bằng bức xạ
- radiant panel heating
- bộ nung nóng bằng bức xạ
- radiant panel heating
- hệ sởi bằng tấm bức xạ
- reflector panel
- bảng của bộ phận chiếu
- refrigeration panel
- bảng điện máy lạnh
- rocker panel
- panô cân bằng
- sandwiched vibration control panel
- bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
- selection panel
- bảng chọn
- selection panel
- bảng lựa chọn
- service panel
- bảng dịch vụ
- solar panel efficiency
- hiệu suất của bảng mặt trời
- steel shutter panel
- tấm ván khuôn bằng thép
- storey distributing panel
- bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
- strip panel
- tấm băng
- switch panel
- bảng chuyển mạch (điện)
- switch panel
- bảng phân phối điện
- switchboard panel
- bảng điều khiển chuyển mạch
- switchboard panel instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- switchboard panel instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- switchboard panel instrument
- dụng cụ lắp bảng
- synchronizing panel
- bảng hòa điện
- tail (light) panel
- bảng đèn sau
- task panel
- bảng công việc
- task panel
- bảng nhiệm vụ
- telex adaptor panel
- bảng thích nghi điện báo (telex)
- terminal panel
- bảng đầu cuối
- test panel
- bảng kiểm tra
- test panel
- bảng thử
- touch panel
- bảng điều khiển chạm
- vertical panel
- bảng đứng
- Windows Control Panel
- bảng điều khiển trong Windows
bảng điện
- electric fluorescent panel
- bảng điện huỳnh quang
- electric panel heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- electroluminescent panel
- bảng điện phát quang
- light reflecting panel
- bảng điện chiếu sáng
- refrigeration panel
- bảng điện máy lạnh
bảng điều khiển
Giải thích EN: A flat surface or section containing instruments or controls for a device, machine, or vehicle, such as an aircraft..
Giải thích VN: Một mặt phẳng hay một tấm chứa các thiết bị hay các nút điều khiển trong các máy móc, xe cộ như là máy bay.
- acoustic panel
- bảng điều khiển âm (thoại)
- column heading panel
- bảng điều khiển đầu cột
- control panel cabinet
- tủ có bảng điều khiển
- control panel device-CDEV
- thiết bị bảng điều khiển
- control panel for 110kV line
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- control panel wiring
- kéo dây bảng điều khiển
- dash panel
- hộp bảng điều khiển
- device control panel
- bảng điều khiển thiết bị
- genset control panel
- bảng điều khiển cụm phát điện
- inclined control panel
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- main control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển chính
- OCP (operatorcontrol panel)
- bảng điều khiển thao tác
- operator control panel (OCP)
- bảng điều khiển thao tác
- panel area
- vùng bảng điều khiển
- panel assembly
- bộ bảng điều khiển
- panel body area
- vùng thân bảng điều khiển
- panel code
- mã bảng điều khiển
- panel mounting
- giá bảng điều khiển
- panel system
- hệ thống bảng điều khiển
- push-button control panel
- bảng điều khiển có nút bấm
- sandwiched vibration control panel
- bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
- switchboard panel
- bảng điều khiển chuyển mạch
- touch panel
- bảng điều khiển chạm
- Windows Control Panel
- bảng điều khiển trong Windows
bảng phân phối
Giải thích VN: Bộ phận bảng điện gồm các công tắc, khí cụ đóng ngắt điện, khí cụ bảo vệ máy đo., đèn báo để thực hiện việc phân phối điện.
- distribution panel
- bảng phân phối điện
- panel board
- bảng phân phối điện
- patch panel
- bảng phân phối điện
- patch panel
- bảng phân phối tạm
- storey distributing panel
- bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
- switch panel
- bảng phân phối điện
khoang
- exterior panel
- khoang bên ngoài
- panel length
- độ dài khoang giàn
- panel load
- tải trọng khoang giàn
- subdivided panel
- khoang chia nhỏ
khung
- center panel
- khung kết cấu trung tâm
- centre panel
- khung kết cấu trung tâm
- cladding panel
- panen chèn khung
- edging panel
- khung kết cấu rìa
- floor panel
- khung kết cấu sàn
- frame and panel construction
- kết cấu khung tường lắp panen
- frame panel building
- nhà khung panen
- frame-and-panel structures
- kết cấu khung tấm
- frame-panel wall
- tường khung panen
- front panel
- phần khung trước đầu xe
- hinge panel
- khung giữa cửa trước
- infilling panel
- panen chèn khung tường
- lamp panel
- khung đèn
- manual panel cutter
- thiết bị cắt khung bằng tay
- on-the-dolly panel beating
- gò khung dùng đe
- panel cutter
- máy cắt khung cũ (làm đồng)
- panel provided for scale particulars
- khung dùng cho tỷ lệ đặc biệt
- panel puller
- dụng cụ kéo khung vỏ
- panel system
- hệ thống cột khung
- panel-clad frame structure
- kết cấu khung chèn panen
- pressed panel
- khung dập
- replacement panel
- tấm khung để thay thế
- scuttle panel
- phần khung dưới kính trước
- skeleton-and-wood-panel structures
- kết cấu khung ván (gỗ)
- wall panel
- panen chèn khung tường
panen
- access panel
- panen công tác
- acoustical panel
- panen cách âm
- basic operator panel (BOP)
- panen vận hành cơ bản
- box panel
- panen hộp
- brick vibrated panel
- panen gạch rung
- Cable Network Panel (CNP)
- panen mạng cáp
- ceiling panel
- panen trần
- ceiling panel
- panen trần (nhà)
- ceiling panel heating
- sự sưởi ấm qua panen trần
- ceramic panel
- panen gốm
- ceramic-blocks vibrated panel
- panen gốm rung
- cladding panel
- panen bao che
- cladding panel
- panen chèn khung
- composite panel
- panen hỗn hợp
- control panel
- panen điều khiển
- Control Panel (CPL)
- panen điều khiển, tấm điều khiển
- corner panel
- panen góc
- door panel
- panen cánh cửa
- double-curvature panel
- panen cong hai chiều
- double-layer panel
- panen hai lớp
- drawing panel
- panen bản vẽ
- electric panel heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- embedded heating panel
- panen tỏa nhiệt chôn vào tường
- evaporator panel
- giàn bay hơi kiểu panen
- exterior panel
- panen tường ngoài
- fire resistant panel
- panen chịu lửa
- flexible panel
- panen dẻo
- floor panel
- panen sàn
- folded panel
- panen (hình) răng cưa
- folded panel
- panen uốn nếp
- form panel
- panen ván khuôn
- frame and panel construction
- kết cấu khung tường lắp panen
- frame panel building
- nhà khung panen
- frame-panel wall
- tường khung panen
- gas concrete panel
- panen bêtông bọt
- gas panel
- panen khí
- gypsum panel
- panen thạch cao
- heat-insulation panel
- panen cách nhiệt
- heat-radiating panel
- panen bức xạ nhiệt
- heavy panel
- panen dày
- heavy panel
- panen nặng
- hollow panel
- panen rỗng (dạng hộp)
- horizontal panel
- panen nằm ngang
- infilling panel
- panen chèn khung tường
- insulation panel
- panen cách nhiệt
- intercolumn panel
- panen giữa hai cột
- laminated panel
- panen gồm nhiều lớp
- laminated panel
- panen nhiều lớp
- large panel
- panen cỡ lớn
- large panel structures
- kết cấu panen cỡ lớn
- large panel wall
- tường panen lớn
- large wall panel
- panen tường cỡ lớn
- load bearing panel
- panen chịu lực
- load-bearing panel
- panen (tường) chịu lực
- load-bearing wall panel
- panen (tường) chịu lực
- Maintenance Administration Panel (MAP)
- panen quản lý bảo dưỡng
- master control panel
- panen điều khiển chính
- multi-cored panel
- panen nhiều lỗ
- multilayer panel
- panen nhiều lớp
- nonstandard auxiliary corner panel element
- panen phụ không tiêu chuẩn ở góc
- nonstandard auxiliary panel element
- panen phụ không tiêu chuẩn
- nonstandard auxiliary panel element
- panen phụ không tiêu chuẩn lắp chèn
- nonstandard auxiliary wall panel element
- panen tường phụ không tiêu chuẩn
- outer wall panel
- panen tường ngoài
- overhead panel
- panen trần
- panel area
- vùng panen
- panel area separator
- bộ tách vùng panen
- panel assembly
- bộ panen
- panel body area
- vùng thân panen
- panel brick
- panen gạch rung
- panel built cold store
- kho lạnh được lắp ghép bằng panen
- panel ceiling
- trần panen
- panel construction
- kết cấu panen
- panel cooler
- bộ lạnh kiểu panen
- panel cooler
- panen làm lạnh
- panel cooling
- làm lạnh kiểu panen
- panel cooling
- sự làm lạnh bằng panen
- panel cooling system
- hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
- panel curtain wall
- tường panen bao che (không chịu lực)
- panel cutting out
- sự cắt panen
- panel deck
- panen lát
- panel definition program
- chương trình định nghĩa panen
- panel element
- phần tử panen
- panel evaporator
- dàn bay hơi kiểu panen
- panel evaporator
- giàn bay hơi kiểu panen
- panel flooring
- sàn panen
- panel format
- dạng panen
- panel foundation
- móng panen
- panel inserted between windows
- sự lắp panen giữa hai cửa sổ
- panel length
- thước dài panen
- panel mounting
- lắp panen
- panel mounting
- sự lắp ráp panen
- panel radiator
- panen tỏa nhiệt
- panel roof
- mái (bằng) panen
- panel services
- các dịch vụ về panen
- panel structures
- kết cấu panen
- panel system
- hệ panen
- panel system
- hệ thống panen
- panel wall
- tường panen
- panel with aperture
- panen có lỗ cửa
- panel with opening
- panen có lỗ cửa
- panel-clad frame structure
- kết cấu khung chèn panen
- panel-type radiator
- lò sưởi kiểu panen
- partition panel
- panen ngăn
- perforated panel
- panen có lỗ
- pier-and-panel wall system
- hệ thống trụ và panen tường
- plastic roof panel
- panen lợp bằng chất dẻo
- plastic wall panel
- panen tường bằng chất dẻo
- pneumatic panel
- panen khí nén
- polyurethane panel
- panen cách nhiệt polyuretan
- precast concrete wall panel
- panen tường bằng bê tông đúc sẵn
- prefabricated insulation panel
- panen cách nhiệt chế tạo sẵn
- prefabricated panel
- panen đúc sẵn
- prefabricated panel
- panen lắp ghép
- prestressed concrete panel
- panen bê tông ứng suất trước
- reinforced concrete panel
- panen bê tông cốt thép
- Remote Control Panel (RCP)
- panen điều khiển từ xa
- ribbed floor panel
- panen sàn dầm
- ribbed floor panel
- panen sàn sườn
- ribbed panel
- panen sườn
- roof decking panel
- panen mái
- roof panel
- panen mái
- room-size panel
- panen cỡ toàn phòng
- sandwich panel
- panen nhiều lớp
- sandwich panel
- panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
- sandwich panel insulation
- cách nhiệt kiểu panen lớp kẹt
- sandwich panel insulation
- cách nhiệt kiểu panen sanwich
- self-support panel
- panen tự chịu lực
- serial panel
- panen (xếp) theo từng dãy
- side panel
- panen bên
- single-layer panel
- panen một lớp
- smooth panel
- panen nhẵn
- solid panel
- panen đặc
- solid panel floor
- nền panen đặc
- solid panel floor
- sàn panen đặc
- sound insulating panel
- panen cách âm
- suction panel
- panen hút
- testing panel
- panen thử
- thermally insulated cladding panel
- panen bao che cách nhiệt
- thermoinsulated panel
- panen cách nhiệt
- thin shell rib panel
- panen vỏ mỏng có sườn
- thin-ribbed precast panel
- panen đúc sẵn có sườn mỏng
- three-layered panel
- panen ba lớp
- Trunk Line and Test Panel (TLTP)
- panen đường dây trung kế và đo thử
- turbulent air distribution panel
- panen phân phối không khí (kiểu) tạo xoáy
- vaulted panel
- panen vòm
- ventilated panel
- panen thông gió
- ventilation panel
- panen (cửa) buồng thông gió
- vibrated brick panel
- panen tường gạch được đầm rung
- vibrorolled panel
- panen cán rung
- wall heating panel
- panen sưởi trên tường
- wall panel
- panen chèn khung tường
- wall panel
- panen ốp tường
- wall panel
- panen tường
panô
- advertising panel
- panô quảng cáo
- back panel
- panô phía sau
- bead butt panel
- panô nối đối tiếp có gờ
- bead flush panel
- panô ghép có gờ
- bead flush panel
- panô ghép có gờ (cửa)
- door panel
- panô cửa
- door panel
- panô cửa đi
- frieze panel
- panô có viền (trang trí)
- gas panel
- panô plasma
- glazed (panel) door
- cửa panô-kính
- observation panel
- panô quan sát được
- ornamental panel
- panô trang trí
- panel door (panelleddoor)
- cửa panô
- plasma panel
- panô plasma
- raised and fielded panel
- panô có huỳnh và nguyên tấm
- raised panel
- panô có huỳnh
- raised panel
- panô nhô ra
- rear panel
- panô phía sau
- rocker panel
- panô cân bằng
- spandrel panel
- panô lửng
- standing panel
- panô cố định
- vision panel
- panô quan sát được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- board , bureau , cabinet , commission , consultants , council , forum , group , jury , representatives , task force , tribunal , committee , gore , insert , partition , section
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ