-
Thông dụng
Commerce, trade (nói khái quát)
- mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoài
- to expand commercial relations with foreign countries
- buôn gian bán lận
- to cheat in commerce
- buôn dân bán nước bán nước buôn dân
- to sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the pass
- buôn phấn bán son buôn phấn bán hương
- to be a prostitute, to be a brothel-keeper
- buôn thần bán thánh
- to go in for religion-mongering
- buôn thúng bán mẹt buôn thúng bán bưng
- to be a petty trader
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trade
- buôn bán bù trừ
- clearing trade
- buôn bán bù trừ
- compensation trade
- buôn bán chính đáng bán tương nhượng
- fair trade
- buôn bán chung
- general trade
- buôn bán gia công
- improvement trade
- buôn bán nhiều bên
- multilateral trade
- buôn bán nhỏ
- petty trade
- buôn bán nội bộ ngành
- intra-industry trade
- buôn bán ở biên giới
- front trade
- buôn bán phát đạt
- prosperous trade
- buôn bán quá cảnh trực tiếp
- direct transit trade
- buôn bán quốc tế
- international trade
- buôn bán quốc tế
- overseas trade
- buôn bán thịnh vượng
- roaring trade
- buôn bán trả dần
- tally trade (the..)
- buôn bán trên đất liền
- land-borne trade
- buôn bán trì trệ
- dull trade
- buôn bán trực tiếp
- direct trade
- buôn bán tự do
- free trade
- buôn bán ven biển
- coasting trade
- buôn bán vũ khí
- arms trade
- buôn bán đầu cơ
- speculative trade
- buôn bán đối lưu
- reciprocal trade
- buôn bán đường biển
- maritime trade
- buôn bán đường biển
- sea-borne trade
- buôn bán đường không
- air borne trade
- buôn bán đường sông
- river trade
- cán cân buôn bán
- balance of trade
- cán cân buôn bán
- trade balance
- cán cân buôn bán thiếu hụt
- import balance of trade
- cán cân buôn bán thiếu hụt
- passive balance of trade
- cơ cấu buôn bán
- pattern of trade
- háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade barrier
- hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade barrier
- nghề buôn bán vàng bạc
- bullion trade
- người hợp tác buôn bán chính
- principal trade partner
- phương thức buôn bán
- pattern of trade
- sự buôn bán cá
- fishing trade
- sự buôn bán lưu động
- mobile trade
- sự buôn bán thịnh vượng
- flourishing trade
- sự buôn bán trên đất liền
- land-borne trade
- sự buôn bán đường không
- air borne trade
- sự mất buôn bán
- loss of trade
- thời điểm buôn bán
- trade date
- thống kê số lượng buôn bán
- trade quantity statistics
- tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
- trade loss
- việc buôn bán ế ẩm, trì trệ dần
- slack trade
- việc buôn bán lẻ
- retail trade
- việc buôn bán lẻ
- retail trade (the...)
- việc buôn bán trả dần
- tally trade
- đình chỉ buôn bán
- stoppage of trade
trading
- buôn bán chênh lệch giá
- trading in differences
- buôn bán hai mang
- dual trading
- buôn bán không qua giấy tờ
- paperless trading
- buôn bán rượu vang
- trading in wine
- buôn bán theo ma trận
- matrix trading
- buôn bán trái pháp luật, trái phép
- wrongful trading
- buôn bán với nước thu địch (mậu dịch đối địch)
- trading with the enemy
- buôn bán với nước thù địch (mậu dịch đối địch)
- trading with the enemy
- buôn bán vòng vo
- matrix trading
- buôn bán xe hơi cũ
- trading in used cars
- buôn bán đối lưu
- reciprocal trading
- cách buôn bán trả góp
- installment trading
- nghề buôn bán ngựa
- horse-trading
- nơi buôn bán
- trading place
- quan hệ chung vốn không buôn bán
- non-trading partnership
- quyền buôn bán
- trading right
- quyền tự do buôn bán
- liberty of trading
- việc buôn bán rượu vang
- trading in wine
- việc buôn bán xe hơi cũ
- trading in used cars
- đoàn thể buôn bán
- trading body
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ