-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
action
- bằng chứng tác động
- proof of action
- bảng tác động
- action table
- cam tác động nhanh
- quick action cam
- câu lệnh tác động
- action statement
- danh sách tác động
- action list
- dòng tác động
- action current
- giới hạn tác động
- action limit
- hiệu ứng tự tác động
- self-action effect
- không gian tác động
- action space
- khung tác động
- action frame
- mã tác động
- action code
- máy giảm tác động trực tiếp
- direct action pressure reducer
- máy nén hai tác động
- double action press
- mô tả tác động
- action description
- mục tác động
- action entry
- ngắt tác động
- throw out of action
- nguyên lý tác động độc lập của lực
- principle of independent action of forces
- phần mô tả tác động
- action description
- phần tác động
- action portion
- phần tử tác động hai bước
- two-step action element
- phím lặp lại tác động
- repeat-action key
- sau tác động
- after-action
- sự diễn tả tác động
- action description
- sự tác động chung
- common action
- sự tác động của triot
- triode action
- sự tác động qua tay
- overcrank action
- sự thử nghiệm tác động
- proof of action
- tác động (nén) xả
- discharge action
- tác động bề mặt
- surface action
- tác động cao-thấp
- high-low action
- tác động chỉ huy
- command action
- tác động cơ bản
- elementary action
- tác động của lực
- action of forces
- tác động của một nhóm lên một tập hợp
- action of group on a set
- tác động của sóng
- wave action
- tác động dẫn xuất
- derivative action
- tác động hướng dẫn
- command action
- tác động hút
- sucking action
- tác động kết đông
- freezing action
- tác động khung ngang
- transverse frame action
- tác động làm lạnh
- cooling action
- tác động lấy mẫu
- sampling action
- tác động lỗi
- error action
- tác động ngầm
- implicit action
- tác động ngược
- back action
- tác động nhập
- enter action
- tác động phá băng
- defrost action
- tác động PI
- PI action (proportionalplus integral action)
- tác động thay đổi tốc độ đơn
- single speed floating action
- tác động tích lũy, thuốc tiêm vào cơ thể liều nhỏ cách khoảng thời gian
- cumulative action
- tác động tiêu tán
- dissipative action
- tác động tỷ lệ cộng tích phân
- PI action (proportionalplus integral action)
- tác động tỷ lệ-đạo hàm
- PD action (proportionalplus derivative action)
- tác động tỷ lệ-đạo hàm
- proportional plus derivative action (PDaction)
- tác động vòm
- arch action
- tác động vòm
- arching action
- tác động đạo hàm
- derivate action
- tác động đạo hàm
- rate action
- tác động điều chỉnh
- control action
- tác động điều chỉnh
- regulating action
- tác động điều khiển giới hạn dưới
- low limiting control action
- tác động đơn
- single action
- tác động đóng băng
- frost action
- tác động đông cứng
- frost action
- tác động được đề nghị
- recommended action
- thanh tác động
- action bar
- thời gian tác động
- action time
- thời gian tác động đạo hàm
- rate action time
- thông báo các tác động
- action message
- thông điệp tác động
- action message
- trường mục tác động
- action entry field
- trường nhập tác động mở rộng được
- extendable action entry field
- van phao tác động chậm
- delayed action float valve
- van phao tác động ngược
- reverse action float valve
- van phao tác động đảo chiều
- reverse action float valve
- van tác động nhanh
- quick-action value
- van tác động nhanh
- snap action valve
- virút tập tin tác động gián tiếp
- IAFV (indirect-action file virus)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- indirect-action file virus (IAFV)
- vùng tác động
- field of action
- điều chỉnh (tác động) hai vị trí
- two-step action control
- đối tượng tác động
- action object
- đối tượng tác động
- object-action
impact
- báo cáo tác động môi trường
- environmental impact report
- báo cáo tác động môi trường
- Environmental impact statement (EIS)
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- Economic Impact Study System (EISS)
- nghiên cứu tác động môi trường
- environmental impact study
- phân tích tác động môi trường
- environmental impact analysis
- tác động của môi trường
- environmental impact
- tác động của nước
- impact of waters
- tác động của đất
- impact of soil
- tác động môi trường
- environmental impact
- tác động trực quan
- Visual Impact
- tác động xung kích
- impact effect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ