-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .break=== ===Tính từ=== =====Bị gãy, bị vỡ===== =====Vụn===== ::broken ...)(thêm nghĩa mới)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´broukn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Bị gãy, bị vỡ==========Bị gãy, bị vỡ=====+ ::[[a]] [[broken]] [[friendship]] [[may]] [[be]] [[soldered]], [[but]] [[will]] [[never]] [[be]] [[sound]]+ ::gương vỡ khó lành=====Vụn==========Vụn=====Dòng 54: Dòng 49: ::lời hứa không được tôn trọng::lời hứa không được tôn trọng- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gẫy=====+ - ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=broken broken]: Chlorine Online+ =====gẫy=====+ ===Toán & tin===+ =====bị [võ, gãy, gấp]=====+ === Xây dựng===+ =====đứt quãng=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====bị ngặt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bị vỡ=====- == Toán & tin ==+ =====bị cắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị(vỡ, gẫy)=====+ - ===Nguồn khác===+ =====hở=====- *[http://foldoc.org/?query=broken broken] : Foldoc+ - == Xây dựng==+ =====đã nghiền=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đứt quãng=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị ngặt=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị vỡ=====+ - + - =====bị cắt=====+ - + - =====hở=====+ - + - =====đã nghiền=====+ ::[[Ballast]], [[Broken]] [[stone]]::[[Ballast]], [[Broken]] [[stone]]::ba-lát đá nghiền::ba-lát đá nghiền- =====gãy=====+ =====gãy=====- + - =====vỡ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====người phá sản=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Fragmented, shattered, shivered, splintered, ruptured,cracked, split, smashed, pulverized, disintegrated, destroyed,demolished: A broken Ming vase cannot be worth much.=====+ - + - =====Fractured: With a broken leg, she certainly won''t be competingin the slalom.=====+ - + - =====Enfeebled, weakened, crushed, defeated,beaten, ruined; dispirited, dejected, discouraged, demoralized,defeated, subdued, debilitated, Colloq licked: Rosa''s runningaway with a sailor left Hugh a broken man.=====+ - + - =====Tamed, trained,disciplined, obedient, docile, domesticated, subdued;conditioned: What use is a horse that isn''t broken?=====+ - + - =====Violated, transgressed, disobeyed, contravened, defied,flouted,disregarded, ignored, infringed: The rules of this clubare broken too often: we''ll have to tighten things up. 6interrupted, disturbed, discontinuous, disjointed, disconnected,fragmented, fragmentary, intermittent, erratic, sporadic: Icouldn''t stop worrying about the operation and had a terriblenight of broken sleep. 7 Also, broken-down. out of order orcommission, not working or functioning, in disrepair, Slang onthe blink, out of kilter, kaput, US on the fritz, out of whack:My watch is broken. Why waste money repairing that broken-downcar of yours?=====+ - + - == Oxford==+ - ===Past part. of BREAK(1).===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====That has been broken; out oforder.=====+ - + - =====(of a person) reduced to despair; beaten.=====+ - + - =====(of alanguage or of speech) spoken falteringly and with manymistakes, as by a foreigner (broken English).=====+ - + - =====Disturbed,interrupted (broken time).=====+ - =====Uneven(broken ground).=====+ =====vỡ=====+ === Kinh tế ===+ =====người phá sản=====+ =====tấm(gạo)=====- =====Out oforder. broken-hearted overwhelmed with sorrow or grief.broken-heartedness grief. broken home a family in which theparents are divorced or separated. broken reed a person who hasbecome unreliable or ineffective. broken wind heaves (see HEAVEn.=====+ [[Thể_loại:kinh tế]]- =====). broken-winded (of a horse)disabledby rupturedair-cellsin thelungs.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[burst]] , [[busted]] , [[collapsed]] , [[cracked]] , [[crippled]] , [[crumbled]] , [[crushed]] , [[damaged]] , [[defective]] , [[demolished]] , [[disintegrated]] , [[dismembered]] , [[fractured]] , [[fragmentary]] , [[fragmented]] , [[hurt]] , [[injured]] , [[in pieces]] , [[mangled]] , [[mutilated]] , [[pulverized]] , [[rent]] , [[riven]] , [[ruptured]] , [[separated]] , [[severed]] , [[shattered]] , [[shivered]] , [[shredded]] , [[slivered]] , [[smashed]] , [[split]] , [[disconnected]] , [[disturbed]] , [[erratic]] , [[incomplete]] , [[intermittent]] , [[interrupted]] , [[irregular]] , [[spasmodic]] , [[spastic]] , [[beaten]] , [[browbeaten]] , [[defeated]] , [[demoralized]] , [[depressed]] , [[discouraged]] , [[disheartened]] , [[heartsick]] , [[humbled]] , [[oppressed]] , [[overpowered]] , [[subdued]] , [[tamed]] , [[vanquished]] , [[coming unglued]] , [[coming unstuck]] , [[disabled]] , [[down]] , [[exhausted]] , [[fallen apart]] , [[faulty]] , [[feeble]] , [[gone]] , [[gone to pieces]] , [[gone to pot]] , [[haywire]] , [[imperfect]] , [[in disrepair]] , [[in need of repair]] , [[inoperable]] , [[in the shop]] , [[kaput ]]* , [[not functioning]] , [[on the blink ]]* , [[on the fritz]] , [[on the shelf]] , [[out]] , [[out of commission ]]* , [[out of kilter]] , [[out of order]] , [[out of whack]] , [[ruined]] , [[run-down]] , [[screwed up]] , [[shot]] , [[spent]] , [[unsatisfactory]] , [[weak]] , [[wracked]] , [[wrecked]] , [[abandoned]] , [[dishonored]] , [[disobeyed]] , [[disregarded]] , [[ignored]] , [[infringed]] , [[isolated]] , [[retracted]] , [[traduced]] , [[transgressed]] , [[violated]] , [[disjointed]] , [[halting]] , [[hesitant]] , [[hesitating]] , [[incoherent]] , [[mumbled]] , [[muttered]] , [[stammering]] , [[unintelligible]] , [[arm]] , [[contrite]] , [[decrepit]] , [[dilapidated]] , [[discontinuous]] , [[discrete]] , [[dispersed]] , [[disreputable]] , [[disunited]] , [[fractional]] , [[fragmental]] , [[impaired]] , [[kaput]] , [[leg]] , [[penitent]] , [[rough]] , [[shaken]] , [[splintered]] , [[subjugated]] , [[tatterdemalion]] , [[torn]] , [[tractable]] , [[trained]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[complete]] , [[connected]] , [[fixed]] , [[ok]] , [[unbroken]] , [[whole]] , [[continuous]] , [[happy]] , [[satisfied]] , [[uplifted]] , [[working]] , [[kept]] , [[flowing]] , [[intact]] , [[inviolate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]- =====Brokenly adv. brokenness n.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- burst , busted , collapsed , cracked , crippled , crumbled , crushed , damaged , defective , demolished , disintegrated , dismembered , fractured , fragmentary , fragmented , hurt , injured , in pieces , mangled , mutilated , pulverized , rent , riven , ruptured , separated , severed , shattered , shivered , shredded , slivered , smashed , split , disconnected , disturbed , erratic , incomplete , intermittent , interrupted , irregular , spasmodic , spastic , beaten , browbeaten , defeated , demoralized , depressed , discouraged , disheartened , heartsick , humbled , oppressed , overpowered , subdued , tamed , vanquished , coming unglued , coming unstuck , disabled , down , exhausted , fallen apart , faulty , feeble , gone , gone to pieces , gone to pot , haywire , imperfect , in disrepair , in need of repair , inoperable , in the shop , kaput * , not functioning , on the blink * , on the fritz , on the shelf , out , out of commission * , out of kilter , out of order , out of whack , ruined , run-down , screwed up , shot , spent , unsatisfactory , weak , wracked , wrecked , abandoned , dishonored , disobeyed , disregarded , ignored , infringed , isolated , retracted , traduced , transgressed , violated , disjointed , halting , hesitant , hesitating , incoherent , mumbled , muttered , stammering , unintelligible , arm , contrite , decrepit , dilapidated , discontinuous , discrete , dispersed , disreputable , disunited , fractional , fragmental , impaired , kaput , leg , penitent , rough , shaken , splintered , subjugated , tatterdemalion , torn , tractable , trained
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ