-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /hæɳ/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 59: Dòng 53: ::[[the]] [[mast]] [[hangs]] [[aft]]::[[the]] [[mast]] [[hangs]] [[aft]]::cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu::cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu- ::[[to]] [[hang]] [[about]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[hang]] [[about]]=====::đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà::đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà- + ::Quanh quẩn, quanh quất- =====Quanh quẩn, quanh quất=====+ ::Sắp đến, đến gần- + :::[[There's]] [[a]] [[storm]] [[hanging]] [[about]]- =====Sắp đến, đến gần=====+ :::Trời sắp có bão- + =====[[to]] [[hang]] [[back]]=====- =====There's a storm hanging about=====+ - + - =====Trời sắp có bão=====+ - ::[[to]] [[hang]] [[back]]+ ::do dự, lưỡng lự::do dự, lưỡng lự- + ::Có ý muốn lùi lại, chùn lại- =====Có ý muốn lùi lại, chùn lại=====+ =====[[to]] [[hang]] [[behind]]=====- ::[[to]] [[hang]] [[behind]]+ ::tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau::tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau- ::[[to]] [[hang]] [[down]]+ =====[[to]] [[hang]] [[down]]=====::rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng::rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng- + ::Nghiêng, cúi- =====Nghiêng, cúi=====+ :::[[to]] [[hang]] [[down]] [[one's]] [[head]]- ::[[to]] [[hang]] [[down]] [[one's]] [[head]]+ :::cúi đầu- ::cúi đầu+ =====[[to]] [[hang]] [[off]]=====- ::[[to]] [[hang]] [[off]]+ ::do dự, lưỡng lự::do dự, lưỡng lự- + ::Lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn- =====Lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn=====+ =====[[to]] [[hang]] [[on]] ([[upon]])=====- ::[[to]] [[hang]] [[on]] ([[upon]])+ ::dựa vào, tuỳ vào::dựa vào, tuỳ vào- + ::Bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- =====Bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ :::[[to]] [[hang]] [[on]] [[someone's]] [[arm]]- ::[[to]] [[hang]] [[on]] [[someone's]] [[arm]]+ :::bám chặt lấy cánh tay ai- ::bám chặt lấy cánh tay ai+ :::[[to]] [[hang]] [[upon]] [[the]] [[left]] [[flank]] [[of]] [[the]] [[enemy]]- ::[[to]] [[hang]] [[upon]] [[the]] [[left]] [[flank]] [[of]] [[the]] [[enemy]]+ :::bám chặt lấy cánh trái của địch- ::bám chặt lấy cánh trái của địch+ ::(thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)- + =====[[to]] [[hang]] [[out]]=====- =====(thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)=====+ - ::[[to]] [[hang]] [[out]]+ ::trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)::trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)- =====Thõng xuống, lòng thòng=====+ ::Thõng xuống, lòng thòng- =====(từ lóng) ở=====+ ::(từ lóng) ở- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)- ::[[to]] [[hang]] [[together]]+ =====[[to]] [[hang]] [[together]]=====::đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau::đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau- + ::Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)- =====Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)=====+ =====[[to]] [[hang]] [[up]]=====- ::[[to]] [[hang]] [[up]]+ ::treo lên::treo lên- + ::nghĩa bóng) trì hoãn (không biết đến bao giờ mới làm)- =====(nghĩa bóng) trì hoãn (không biết đến bao giờ mới làm)=====+ =====[[to]] [[hang]] [[fire]]=====- ::[[to]] [[hang]] [[fire]]+ ::nổ chậm (súng)::nổ chậm (súng)- ::[[to]] [[hang]] [[heavy]]+ =====[[to]] [[hang]] [[heavy]]=====::trôi đi chậm chạp (thời gian)::trôi đi chậm chạp (thời gian)- ::[[to]] [[hang]] [[on]] ([[upon]]) [[somebody's]] [[lips]] ([[words]])+ =====[[to]] [[hang]] [[on]] ([[upon]]) [[somebody's]] [[lips]] ([[words]])=====::lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai::lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai- ::[[to]] [[hang]] [[on]] [[the]] [[line]]+ =====[[to]] [[hang]] [[on]] [[the]] [[line]]=====::treo (tranh...) ngang tầm mắt::treo (tranh...) ngang tầm mắt- ::[[let]] [[it]] [[all]] [[hang]] [[out]]+ =====[[let]] [[it]] [[all]] [[hang]] [[out]]=====::hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc::hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc- ::[[to]] [[hang]] [[in]] [[the]] [[balance]]+ =====[[to]] [[hang]] [[in]] [[the]] [[balance]]=====::đi đến kết quả chung cuộc::đi đến kết quả chung cuộc- ::[[one]] [[may/might]] [[as]] [[well]] [[be]] [[hanged/for]] [[a]] [[sheep]] [[as]] [[a]] [[lamb]]+ =====[[one]] [[may]]/[[might]] [[as]] [[well]] [[be]] [[hanged]]/[[for]] [[a]] [[sheep]] [[as]] [[a]] [[lamb]]=====::tội nặng không xử đích đáng, ắt người ta sẽ phạm những tội nặng hơn::tội nặng không xử đích đáng, ắt người ta sẽ phạm những tội nặng hơn- ::[[time]] [[hangs]] [[heavy]]+ =====[[time]] [[hangs]] [[heavy]]=====::thời gian nặng nề trôi qua::thời gian nặng nề trôi qua- ::[[with]] [[one's]] [[tongue]] [[hanging]] [[out]]+ =====[[with]] [[one's]] [[tongue]] [[hanging]] [[out]]=====::khát khô họng, khát thè lưỡi ra::khát khô họng, khát thè lưỡi ra- ::[[and]] [[thereby]] [[hangs]] [[a]] [[tale]]+ =====[[and]] [[thereby]] [[hangs]] [[a]] [[tale]]=====::có một điều thú vị về sự việc vừa nêu ra::có một điều thú vị về sự việc vừa nêu ra- ::[[a]] [[peg]] [[to]] [[hang]] [[sth]] [[on]]+ =====[[a]] [[peg]] [[to]] [[hang]] [[sth]] [[on]]=====::cái cớ để làm gì::cái cớ để làm gì+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*V-ed: [[hanged]]*V-ed: [[hanged]]+ *V-ing: [[hanging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====treo lên=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gác=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mái dốc=====+ - + - =====mái nghiêng=====+ - + - =====mắc=====+ - + - =====mặt nghiêng=====+ - + - =====móc=====+ - + - =====móc vào=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=hang hang] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Suspend, depend, dangle; be poised or suspended, hover,swing: Hang the lantern from this branch. The laundry washanging on the line. 2 gibbet, send to the gallows, lynch,execute, kill, Colloq string up, stretch: They hanged twomurderers this morning.=====+ - + - =====Drape, fall: The skirt isn't hangingstraight.=====+ - + - =====Hang about or around. a loiter, wait, linger,dally, idle, tarry , Colloq hang out: He hangs about afterschool every day, waiting for Susan. b Also, hang about oraround (with). frequent, haunt, visit, spend time at; associatewith, socialize with, hobnob with, rub elbows with, consortwith, fraternize with, mix or mingle with, Colloq hang out(with): He hangs about the Golden Crown. I saw him hangingaround with some pretty unsavoury characters. 5 hang back(from). be reluctant, recoil (from), shrink (from), hesitate,falter, stay away (from): Move to the front of the queue anddon't hang back.=====+ - + - =====Hang fire. be delayed, remain unsettled orunfinished, be in suspense or abeyance; stall, hold up, delay:The decision will hang fire till after the election.=====+ - + - =====Hang on.a Also, hang on to. hold on (to), cling (to), clutch, grip,grasp, grab: Hang on to me when we're crossing the street. bwait, stay, stop: Hang on a minute - what did you call me? cwait, persist, remain, carry on, persevere, go on, hold out,endure, hold the phone, Colloq US hang in there: Hang on aminute, I have to put down the phone to get a pencil. d Also,hang on to or upon. listen carefully or attentively, give one'sundivided attention, be rapt: She hung on every word the guruuttered. e depend or rely (on), be dependent or contingent(on), be subject (to), be conditioned or conditional (on): Theentire project now hangs on their approval of the budget.=====+ - + - =====Hang one's head. be ashamed or humiliated or abashed or humbledor embarrassed: She hung her head as the store detectiveconfronted her with the stolen goods. 9 hang out. See 5 (a),above.=====+ - + - =====Hang over. be put off or postponed or delayed: Wemust first deal with matters hanging over from our last meeting.11 hang together. a unite, be united, be as one, sticktogether, join forces, cooperate, act in concert or harmony: Wemust hang together or we shall hang separately. b make sense,be logical, be consistent, correspond, match (up), cohere, becoherent: The statements issued yesterday and today just don'thang together.=====+ - + - =====Hang up. break the connection, disconnect,cut off, put down the receiver: Whenever a salesman phones, Isimply hang up.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. hung except in sense 7) 1tr. a secure or cause to be supported from above, esp. with thelower part free. b (foll. by up, on, on to, etc.) attachloosely by suspending from the top.=====+ - + - =====Tr. set up (a door, gate,etc.) on its hinges so that it moves freely.=====+ - + - =====Tr. place (apicture) on a wall or in an exhibition.=====+ - + - =====Tr. attach(wallpaper) in vertical strips to a wall.=====+ - + - =====Tr. (foll. by on)colloq. attach the blame for (a thing) to (a person) (you can'thang that on me).=====+ - + - =====Tr. (foll. by with) decorate by hangingpictures or decorations etc. (a hall hung with tapestries).=====+ - + - =====Tr. & intr. (past and past part. hanged) a suspend or besuspended by the neck with a noosed rope until dead, esp. as aform of capital punishment. b as a mild oath (hang the expense;let everything go hang).=====+ - + - =====Tr. let droop (hang one's head).=====+ - + - =====Tr. suspend (meat or game) from a hook and leave it until dry ortender or high.=====+ - + - =====Intr. be or remain hung (in various senses).11 intr. remain static in the air.=====+ - + - =====Intr. (often foll. byover) be present or imminent, esp. oppressively or threateningly(a hush hung over the room).=====+ - + - =====Intr. (foll. by on) a becontingent or dependent on (everything hangs on thediscussions). b listen closely to (hangs on their every word).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The way a thing hangs or falls.=====+ - + - =====A downward droop orbend.=====+ - + - =====(foll. by with) associate with (a person etc.). hangback 1 show reluctance to act or move.=====+ - + - =====Remain behind. hangfire be slow in taking action or in progressing. hang heavily(or heavy) (of time) pass slowly. hang in US colloq.=====+ - + - =====Persist, persevere.=====+ - + - =====Linger. hang on colloq.=====+ - + - =====Continue orpersevere, esp. with difficulty.=====+ - + - =====(often foll. by to) continueto hold or grasp.=====+ - + - =====(foll. by to) retain; fail to give back.=====+ - =====A wait for a short time. b (in telephoning) continue to listenduring a pause in the conversation. hang out 1 hang from awindow, clothes-line, etc.=====+ === Xây dựng===+ =====dốc [mặt dốc]=====- =====Protrude or cause to protrudedownwards.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tư thế treo, sự tạm ngừng, (v) treo, tắc, kẹt=====- =====(foll. by of) lean out of (a window etc.).=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====treo lên=====+ === Toán & tin ===+ =====gác=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mái dốc=====- =====Sl.reside or be often present. hang-out n. sl. a place one livesin or frequently visits. hang together 1 make sense.=====+ =====mái nghiêng=====- =====Remainassociated. hang up 1 hang from a hook, peg, etc.=====+ =====mắc=====- =====(oftenfoll. by on) end a telephone conversation, esp. abruptly (thenhe hung up on me).=====+ =====mặt nghiêng=====- =====Cause delay or difficulty to.=====+ =====móc=====- =====(usu. inpassive,foll. by on) sl.bea psychological or emotionalobsession or problemto(is really hungup onher father).hang-up n. sl. an emotional problem or inhibition. hung-overcolloq. suffering from a hangover. hung parliament aparliamentinwhich no party has a clear majority. let it allhang out sl.beuninhibited or relaxed. not care (or give) ahang colloq. not care at all.[ON hanga (tr.)=OE hon,& f.OE hangian (intr.),f. Gmc]=====+ =====móc vào=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[adhere]] , [[attach]] , [[beetle]] , [[be fastened]] , [[be in mid-air]] , [[be loose]] , [[bend]] , [[be pendent]] , [[be poised]] , [[bow]] , [[cling]] , [[cover]] , [[dangle]] , [[deck]] , [[decorate]] , [[depend]] , [[drape]] , [[drift]] , [[droop]] , [[drop]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[flap]] , [[float]] , [[flop]] , [[furnish]] , [[hold]] , [[hover]] , [[impend]] , [[incline]] , [[lean]] , [[loll]] , [[lop]] , [[lower]] , [[nail]] , [[overhang]] , [[pin]] , [[project]] , [[remain]] , [[rest]] , [[sag]] , [[stay up]] , [[stick]] , [[swing]] , [[tack]] , [[trail]] , [[wave]] , [[execute]] , [[gibbet]] , [[hoist]] , [[lynch]] , [[noose]] , [[scrag]] , [[send to the gallows]] , [[stretch ]]* , [[string up ]]* , [[swing ]]* , [[await]] , [[be conditional upon]] , [[be contingent on]] , [[be dependent on]] , [[be determined by]] , [[be in limbo]] , [[be in suspense]] , [[hinge]] , [[pend]] , [[turn on]] , [[sling]] , [[suspend]] , [[poise]] , [[append]] , [[inclination]] , [[pendulate]] , [[slope]] , [[stretch]] , [[threaten]]+ =====phrasal verb=====+ :[[haunt]] , [[repair]] , [[resort]] , [[consort]] , [[fraternize]] , [[hobnob]] , [[run]] , [[troop]] , [[depend on]] , [[hang upon]] , [[hinge on]] , [[rest on]] , [[turn on]] , [[turn upon]] , [[carry on]] , [[go on]] , [[keep on]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[hang around]] , [[brew]] , [[impend]] , [[loom]] , [[lower]] , [[menace]] , [[overhang]] , [[detain]] , [[hold up]] , [[lag]] , [[retard]] , [[set back]] , [[slow]] , [[stall]] , [[hang on]]+ =====noun=====+ :[[feel]] , [[knack]] , [[trick]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Cấu trúc từ
to hang out
- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)
- Thõng xuống, lòng thòng
- (từ lóng) ở
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adhere , attach , beetle , be fastened , be in mid-air , be loose , bend , be pendent , be poised , bow , cling , cover , dangle , deck , decorate , depend , drape , drift , droop , drop , fasten , fix , flap , float , flop , furnish , hold , hover , impend , incline , lean , loll , lop , lower , nail , overhang , pin , project , remain , rest , sag , stay up , stick , swing , tack , trail , wave , execute , gibbet , hoist , lynch , noose , scrag , send to the gallows , stretch * , string up * , swing * , await , be conditional upon , be contingent on , be dependent on , be determined by , be in limbo , be in suspense , hinge , pend , turn on , sling , suspend , poise , append , inclination , pendulate , slope , stretch , threaten
phrasal verb
- haunt , repair , resort , consort , fraternize , hobnob , run , troop , depend on , hang upon , hinge on , rest on , turn on , turn upon , carry on , go on , keep on , persevere , persist , hang around , brew , impend , loom , lower , menace , overhang , detain , hold up , lag , retard , set back , slow , stall , hang on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ