• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (05:56, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">pei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 44: Dòng 40:
    ::[[this]] [[concern]] [[does]] [[not]] [[pay]]
    ::[[this]] [[concern]] [[does]] [[not]] [[pay]]
    ::công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì
    ::công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[away]]
     
    -
    ::trả hết, thanh toán, trang trải
     
    -
    =====(hàng hải) thả (dây chuyền...)=====
    +
    ===Danh từ===
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[back]]
    +
     
     +
    =====Tiền lương=====
     +
    ::[[an]] [[increase]] [[in]] [[pay]][[a]] [[pay]] [[increase]]
     +
    ::sự tăng lương
     +
    ::[[in]] [[the]] [[pay]] [[of]] [[somebody]]
     +
    ::ăn lương của ai; do ai trả lương
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[pay]] [[away]] =====
     +
    ::trả hết, thanh toán, trang trải
     +
    :: (hàng hải) thả (dây chuyền...)
     +
    ===== [[to]] [[pay]] [[back]] =====
    ::trả lại, hoàn lại
    ::trả lại, hoàn lại
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[down]]
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[down]] =====
    ::trả tiền mặt
    ::trả tiền mặt
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[in]]
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[in]] =====
    ::nộp tiền
    ::nộp tiền
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[off]]
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[off]] =====
    ::thanh toán, trang trải
    ::thanh toán, trang trải
    -
     
    +
    ::Trả hết lương rồi cho thôi việc
    -
    =====Trả hết lương rồi cho thôi việc=====
    +
    ::Giáng trả, trả đũa, trả thù
    -
     
    +
    ::Cho kết quả, mang lại kết quả
    -
    =====Giáng trả, trả đũa, trả thù=====
    +
    :: (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)
    -
     
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[out]] =====
    -
    =====Cho kết quả, mang lại kết quả=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[out]]
    +
    ::(như) to pay away
    ::(như) to pay away
    -
     
    +
    ::Trả thù, trừng phạt (ai)
    -
    =====Trả thù, trừng phạt (ai)=====
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[up]] =====
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[up]]
    +
    ::trả hết, thanh toán, trang trải
    ::trả hết, thanh toán, trang trải
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[someone]] [[in]] [[his]] [[own]] [[coin]]
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[someone]] [[in]] [[his]] [[own]] [[coin]] =====
    ::như coin
    ::như coin
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[through]] [[the]] [[nose]]
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[through]] [[the]] [[nose]] =====
    ::như nose
    ::như nose
    -
    ::[[he]] [[who]] [[pays]] [[the]] [[piper]] [[calls]] [[the]] [[tune]]
    +
    ===== [[he]] [[who]] [[pays]] [[the]] [[piper]] [[calls]] [[the]] [[tune]] =====
    ::ai trả tiền thì người ấy có quyền
    ::ai trả tiền thì người ấy có quyền
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[one's]] [[way]]
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[one's]] [[way]] =====
    ::không mang công việc mắc nợ
    ::không mang công việc mắc nợ
    -
    ::[[to]] [[pay]] [[for]] [[one's]] [[whistle]]
    +
    ===== [[to]] [[pay]] [[for]] [[one's]] [[whistle]] =====
    ::phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình
    ::phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình
    -
    ===Danh từ===
    +
    ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====
     +
    :: cẩn tắc vô ưu
    -
    =====Tiền lương=====
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ::[[an]] [[increase]] [[in]] [[pay/a]] [[pay]] [[increase]]
    +
    * past [[paid]]
    -
    ::sự tăng lương
    +
    * PP : [[paid]]
    -
    ::[[in]] [[the]] [[pay]] [[of]] [[somebody]]
    +
    * V_ing : [[paying]]
    -
    ::ăn lương của ai; do ai trả lương
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trả, trả giá=====
    -
    =====trả, trả giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pay pay] : Foldoc
    +
     +
    ::[[pay]] [[in]]
     +
    ::thu vào;
     +
    ::[[pay]] [[off]]
     +
    ::trả tiền;
     +
    ::[[pay]] [[out]]
     +
    ::trả (tiền)
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====thù lao lao động=====
    +
    =====thù lao lao động=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lớp chứa dầu=====
    +
    =====lớp chứa dầu=====
    -
    =====nộp (tiền, thuế…)=====
    +
    =====nộp (tiền, thuế…)=====
    -
    =====tiền công=====
    +
    =====tiền công=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chi trả=====
    +
    =====chi trả=====
    -
    =====đóng=====
    +
    =====đóng=====
    -
    =====nộp=====
    +
    =====nộp=====
    -
    =====thanh toán=====
    +
    =====thanh toán=====
    -
    =====tiền lương=====
    +
    =====tiền lương=====
    -
    =====tiền công=====
    +
    =====tiền công=====
    -
    =====trả (tiền)=====
    +
    =====trả (tiền)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 130: Dòng 131:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pay&searchtitlesonly=yes pay] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pay&searchtitlesonly=yes pay] : bized
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Recompense, compensate, remunerate, reward, indemnify;repay, refund, reimburse; pay off, pay out, pay up, satisfy,clear, remit, discharge, liquidate, settle, honour, meet: Doyou think that nurses are poorly paid? You have 30 days to paythis invoice. 2 reward, benefit, recompense, requite,compensate: Thurlew has been amply paid by having his nameengraved on the roll of honour. 3 extend, bestow, transmit, passon, give, deliver: Please pay my respects to your wife.=====
    +
    :[[allowance]] , [[bacon ]]* , [[bread ]]* , [[commission]] , [[compensation]] , [[consideration]] , [[defrayment]] , [[emoluments]] , [[fee]] , [[hire ]]* , [[honorarium]] , [[income]] , [[indemnity]] , [[meed]] , [[payment]] , [[perquisite]] , [[pittance]] , [[proceeds]] , [[profit]] , [[reckoning]] , [[recompensation]] , [[recompense]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[requital]] , [[return]] , [[reward]] , [[salary]] , [[satisfaction]] , [[scale]] , [[settlement]] , [[stipend]] , [[stipendium]] , [[take-home]] , [[takings]] , [[wage]] , [[wages]] , [[earnings]] , [[emolument]] , [[hire]] , [[annuity]] , [[bonus]] , [[bribe]] , [[defrayal]] , [[guerdon]] , [[incentive]] , [[liquidation]] , [[maintenance]] , [[rebate]] , [[retainer]] , [[retribution]] , [[tip]] , [[tribute]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Benefit, profit, avail, (turn out to) be or prove profitable orworthwhile, yield a return, be advantageous, produce results,pay off: It no longer pays to complain about the service in theshops. Honesty pays. 5 pay back, repay, retaliate, settle(accounts) (with), even the score or a score, reciprocate,requite, take or get revenge on, avenge oneself for or on, treatin kind, hit or strike or get back (at), settle or pay off oreven a score or the score (with), exact one's pound of flesh(from), make (someone) pay (for), punish, chastise, castigate,Brit pay out, Colloq get even (with): If I catch him, I'll payhim for turning informer.=====
    +
    :[[adjust]] , [[bear the cost]] , [[bear the expense]] , [[bequeath]] , [[bestow]] , [[chip in ]]* , [[clear]] , [[come through]] , [[compensate]] , [[confer]] , [[cough up]] , [[defray]] , [[dig up]] , [[disburse]] , [[discharge]] , [[extend]] , [[foot ]]* , [[foot the bill ]]* , [[grant]] , [[handle]] , [[hand over ]]* , [[honor]] , [[kick in ]]* , [[liquidate]] , [[make payment]] , [[meet]] , [[offer]] , [[plunk down]] , [[prepay]] , [[present]] , [[proffer]] , [[put up ]]* , [[recompense]] , [[recoup]] , [[refund]] , [[reimburse]] , [[remit]] , [[remunerate]] , [[render]] , [[repay]] , [[requite]] , [[reward]] , [[satisfy]] , [[settle]] , [[stake]] , [[take care of]] , [[benefit]] , [[be worthwhile]] , [[serve]] , [[answer]] , [[atone]] , [[be punished]] , [[get just desserts]] , [[suffer]] , [[suffer consequences]] , [[be profitable]] , [[be remunerative]] , [[bring in]] , [[kick back ]]* , [[make a return]] , [[make money]] , [[pay dividends]] , [[pay off ]]* , [[pay out]] , [[produce]] , [[provide a living]] , [[return]] , [[show gain]] , [[show profit]] , [[sweeten ]]* , [[yield profit]] , [[avenge oneself]] , [[get even]] , [[make up for]] , [[pay back ]]* , [[pay one]]’s dues , [[punish]] , [[reciprocate]] , [[retaliate]] , [[settle a score]] , [[square]] , [[square things]] , [[indemnify]] , [[redress]] , [[expend]] , [[give]] , [[lay out]] , [[outlay]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gain]] , [[gross]] , [[net]] , [[realize]] , [[yield]] , [[allowance]] , [[amortize]] , [[ante]] , [[commission]] , [[commute]] , [[compensation]] , [[disburse ]](payout) , [[fee]] , [[foot]] , [[hire]] , [[income]] , [[profit]] , [[retribution]] , [[salary]] , [[settlement]] , [[spend]] , [[stipend]] , [[tip]] , [[tribute]] , [[wage]] , [[wages]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Suffer (the consequences), answer(for), make amends (for), atone (for), get one's (just) deserts,undergo punishment (for), be punished (for): If I catch him,I'll make him pay. Society requires that he pay for his crime. 7produce or make or generate or earn money, yield a return, payoff: His vending-machine business certainly pays well.=====
    +
    :[[pay off]] , [[redress]] , [[repay]] , [[requite]] , [[vindicate]] , [[pay back]] , [[buy]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Payback. a recompense, compensate, remunerate, reward, indemnify;repay, pay off, refund, reimburse: I paid back every penny Iborrowed from the bank. I'll pay her back if it's the last thingI do. b See 5, above.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[earn]] , [[lose]] , [[bilk]] , [[defraud]] , [[protest]] , [[repudiate]]
    -
    =====Pay for. See 6, above.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
     
    +
    -
    =====Pay off. aSee 4 and 7, and 8(a), above. b bribe, suborn, buy off, grease(someone's) palm, give (someone) a bribe or a rebate, Colloqgive (someone) a kickback, slip (someone) something: Did hereally pay off the judges to select his daughter as MissTyneside? 11 pay out. a distribute, deal out, give out,disperse, disburse: The managing director paid out bonuses tothe entire staff. b disburse, expend, spend, contribute, Colloqshell out, lay out, US and Canadian and Australian and NewZealand kick in with, Slang cough up, fork out or over or up:In the office, we are forever paying out for leaving presents.c release, loosen, let out, slack or slacken off (on): Pay outmore rope so that he can reach it. d See 5, above: We'll payhim out for everything he's done to you, never fear!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Payment, compensation, recompense, settlement, return;remuneration, consideration, reward, money, wages, salary, fee,honorarium, remittance, stipend, income, takings, take-home(pay), gain, profit, Colloq US take: His sole pay for paintingthe kitchen was a big hug and a kiss. The work is tedious, butthe pay isn't bad.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /pei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .paid

    Trả (tiền lương...); nộp, thanh toán
    to pay somebody
    trả tiền ai
    to pay a sum
    trả một số tiền
    to pay one's debt
    trả nợ, thanh toán nợ
    to pay taxes
    nộp thuế
    (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại
    Dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)
    to pay a visit
    đến thăm
    to pay one's respects to someone
    đến chào ai
    to pay someone a compliment
    ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai
    to pay attention to something
    chú ý tới điều gì
    Cho (lãi...), mang (lợi...)
    it pays six per cent
    món đó cho sáu phần trăm lãi

    Nội động từ

    Trả, thanh toán; đóng góp
    ( + for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả
    he shall pay for it
    hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó
    Có lợi; mang lợi, sinh lợi
    this concern does not pay
    công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì

    Danh từ

    Tiền lương
    an increase in paya pay increase
    sự tăng lương
    in the pay of somebody
    ăn lương của ai; do ai trả lương

    Cấu trúc từ

    to pay away
    trả hết, thanh toán, trang trải
    (hàng hải) thả (dây chuyền...)
    to pay back
    trả lại, hoàn lại
    to pay down
    trả tiền mặt
    to pay in
    nộp tiền
    to pay off
    thanh toán, trang trải
    Trả hết lương rồi cho thôi việc
    Giáng trả, trả đũa, trả thù
    Cho kết quả, mang lại kết quả
    (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)
    to pay out
    (như) to pay away
    Trả thù, trừng phạt (ai)
    to pay up
    trả hết, thanh toán, trang trải
    to pay someone in his own coin
    như coin
    to pay through the nose
    như nose
    he who pays the piper calls the tune
    ai trả tiền thì người ấy có quyền
    to pay one's way
    không mang công việc mắc nợ
    to pay for one's whistle
    phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình
    a pound of care will not pay a pound of debt
    cẩn tắc vô ưu

    hình thái từ

    Toán & tin

    trả, trả giá
    pay in
    thu vào;
    pay off
    trả tiền;
    pay out
    trả (tiền)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thù lao lao động

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp chứa dầu
    nộp (tiền, thuế…)
    tiền công

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi trả
    đóng
    nộp
    thanh toán
    tiền lương
    tiền công
    trả (tiền)

    Nguồn khác

    • pay : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    pay off , redress , repay , requite , vindicate , pay back , buy

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X