-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">haus</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">haus</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 118: Dòng 114: *Ving: [[housing]]*Ving: [[housing]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====buồng lái=====+ - =====cất vào kho=====+ === Xây dựng===+ =====rạp=====- =====nhà=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Phân xưởng, buồng, phòng=====- =====nhà ở=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====buồng lái=====- =====lắp ráp=====+ =====cất vào kho=====- =====lắp vào=====+ =====nhà=====- =====lắp vào hộp=====+ =====nhà ở=====- =====gắn vào=====+ =====lắp ráp=====- =====hãng=====+ =====lắp vào=====+ + =====lắp vào hộp=====+ + =====gắn vào=====+ + =====hãng=====::[[business]] [[house]]::[[business]] [[house]]::hãng buôn::hãng buônDòng 157: Dòng 160: ::[[software]] [[house]]::[[software]] [[house]]::hãng phần mềm::hãng phần mềm- =====ráp vào=====+ =====ráp vào=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====buồng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====buồng=====+ ::air-conditioned smoke-house::air-conditioned smoke-house::buồng xông khói có điều hòa không khí::buồng xông khói có điều hòa không khíDòng 191: Dòng 191: ::smoke-house [[alley]]::smoke-house [[alley]]::đường thông vào buồng hun khói::đường thông vào buồng hun khói- =====công ty=====+ =====công ty=====::[[Accepting]] [[House]] [[Committee]]::[[Accepting]] [[House]] [[Committee]]::ủy hội Các công ty Nhận trả (Hối phiếu) (Anh)::ủy hội Các công ty Nhận trả (Hối phiếu) (Anh)Dòng 260: Dòng 260: ::[[wholesale]] [[house]]::[[wholesale]] [[house]]::công ty bán sỉ::công ty bán sỉ- =====hãng=====+ =====hãng=====::[[Accepting]] [[House]] [[Committee]]::[[Accepting]] [[House]] [[Committee]]::ủy ban các ngân hàng chấp nhận::ủy ban các ngân hàng chấp nhậnDòng 380: Dòng 380: ::hãng môi giới lớn::hãng môi giới lớn- =====hiệu buôn=====+ =====hiệu buôn=====::[[jobbing]] [[house]]::[[jobbing]] [[house]]::hiệu buôn (nửa) sỉ::hiệu buôn (nửa) sỉ- =====nhà=====+ =====nhà=====- =====Tự doanh-Thị trường chứng khoán London=====+ =====Tự doanh-Thị trường chứng khoán London=====''Giải thích VN'': 1. Công ty hay cá nhân tham gia kinh doanh với tư cách broker tự mình mua bán trong hoạt động ngân hàng đầu tư hay chứng khoán và các dịch vụ tương quan . 2. biệt danh của London Stock Exchange.''Giải thích VN'': 1. Công ty hay cá nhân tham gia kinh doanh với tư cách broker tự mình mua bán trong hoạt động ngân hàng đầu tư hay chứng khoán và các dịch vụ tương quan . 2. biệt danh của London Stock Exchange.- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=house house] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[abode]] , [[apartment]] , [[box ]]* , [[building]] , [[bullpen]] , [[castle]] , [[cave ]]* , [[commorancy]] , [[condo]] , [[condominium]] , [[co-op]] , [[coop]] , [[crash pad ]]* , [[crib ]]* , [[cubbyhole ]]* , [[den]] , [[diggings]] , [[digs]] , [[domicile]] , [[dump ]]* , [[dwelling]] , [[edifice]] , [[flat]] , [[flophouse ]]* , [[habitation]] , [[hole in the wall]] , [[home]] , [[home plate]] , [[homestead]] , [[joint]] , [[kennel]] , [[layout]] , [[lean-to ]]* , [[mansion]] , [[pad]] , [[pied-]]- === Nguồn khác===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=house&searchtitlesonly=yes house] : bized+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Residence, dwelling, dwelling-place, home,abode,household,homestead, domicile, lodging(s), quarters, building,edifice: We are playing bridge at my house next Saturday.=====+ - + - =====Family,line,lineage,dynasty,clan,ancestry,strain, race,blood, descendants, forebears: She is a member of the royalhouse of Sweden.=====+ - + - =====Legislature, legislative body, congress,parliament, assembly, council, diet: Both houses of thelegislature passed the bill.=====+ - + - =====Establishment, firm, concern,company, business, organization, enterprise, undertaking, Colloqoutfit: He has gone from one publishing house to another withhis manuscript.=====+ - + - =====Auditorium, theatre, concert-hall: The houseis sold out.=====+ - + - =====House of ill repute or ill fame or prostitution,brothel,whore-house, bagnio, bordello, Archaic bawdy-house,Colloq sporting house, crib,Slang US cat-house: She used torun a house in Lambeth.=====+ - + - =====On the house. free,gratis,fornothing,as a gift: Drinks will be on the house tonight tocelebrate the tenth anniversary of our opening.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Shelter, accommodate, domicile,lodge,quarter,put up,take in,board,billet, harbour: We have housed as many as tenpeople at a time in the cottage.=====+ - + - =====Contain, accommodate,quarter: This building houses our computer operations.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl.) 1 a a building for humanhabitation. b(attrib.) (of an animal) kept in,frequenting, or infestinghouses (house-cat; housefly).=====+ - + - =====A building for a specialpurpose (opera-house; summer-house).=====+ - + - =====A building for keepinganimals or goods (hen-house).=====+ - + - =====A a religious community. b thebuildings occupied by it.=====+ - + - =====A a body of pupils livinginthesame building at a boarding-school. b such a building. c adivision of a day-school for games, competitions, etc.=====+ - + - =====A acollege of a university. b (theHouse) Christ Church,Oxford.7 a family, esp. a royal family; a dynasty (House of York).=====+ - + - =====Aa firm or institution. b its place of business. c (the House)Brit. colloq. the Stock Exchange.=====+ - + - =====A a legislative ordeliberative assembly. b the building where it meets. c (theHouse) (in the UK) the House of Commons or Lords; (in the US)the House of Representatives.=====+ - + - =====A an audience in a theatre,cinema, etc. b a performance in a theatre or cinema (secondhouse starts at 9 o'clock). c a theatre.=====+ - + - =====Astrol. a twelfthpart of the heavens.=====+ - + - =====(attrib.) living in a hospital as amember of staff (house officer; house physician; house surgeon).13 a a place of public refreshment, a restaurant or inn(coffee-house; public house). b (attrib.) (of wine) selected bythe management of a restaurant, hotel, etc. to be offered at aspecial price.=====+ - + - =====US a brothel.=====+ - + - =====Sc. a dwelling that is oneof several in a building.=====+ - + - =====Brit. sl. = HOUSEY-HOUSEY.=====+ - + - =====Ananimal's den, shell, etc.=====+ - + - =====(the House) Brit. hist. euphem.the workhouse.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Provide (a person, a population,etc.) with a house or houses or other accommodation.=====+ - + - =====Store(goods etc.).=====+ - + - =====Enclose or encase (a part or fitting).=====+ - + - =====Fixin a socket, mortise, etc.=====+ - + - =====A groupmeeting in a house as part of the activities of a church.house-dog a dog kept to guard a house. house-father a man incharge of a house, esp. of ahomefor children. house-flag aflag indicating to what firm a ship belongs. house guest aguest staying for some days in a private house. house-huntingseeking a house to live in. house-husband a husband who carriesout the household duties traditionally carried out by ahousewife. house lights the lights in the auditorium of atheatre. house magazine a magazine published by a firm anddealing mainly with its own activities. house-martin a blackand white swallow-like bird,Delichon urbica, which builds a mudnest on house walls etc. house-mother a woman in charge of ahouse, esp. of ahomefor children. house of cards 1 aninsecure scheme etc.=====+ - + - =====A structure built (usu. by a child) outof playing cards. House of Commons (in the UK) the electedchamber of Parliament. house of God a church,a place ofworship. house of ill fame archaic a brothel. House of Keys(in the Isle of Man) the elected chamber of Tynwald. House ofLords 1 (in the UK) the chamber of Parliament composed of peersand bishops.=====+ - + - =====A committee of specially qualified members ofthis appointed as the ultimate judicial appeal court. House ofRepresentatives the lower house of the US Congress and otherlegislatures. house-parent a house-mother or house-father.house party a group of guests staying at a country house etc.house-plant a plant grown indoors. house-proud attentive to,orunduly preoccupied with,the care and appearance of the home.Houses of Parliament 1 the Houses of Lords and Commons regardedtogether.=====+ - + - =====The buildings where they meet. house sparrow acommon brown and grey sparrow,Passer domesticus,which nests inthe eaves and roofs of houses. house style a particularprinter's or publisher's etc. preferred way of presentation.house-to-house performed at or carried to each house in turn.house-trained Brit.=====+ - + - =====(of animals) trained to be clean in thehouse.=====+ - + - =====Colloq. well-mannered. house-warming a partycelebrating a move to a new home. keep house provide for ormanage a household. keep (or make) a House secure the presenceof enough members for a quorum in the House of Commons. keepopen house provide general hospitality. keep to the house (orkeep the house) stay indoors. like a house on fire 1vigorously,fast.=====+ - + - =====Successfully,excellently. on the house atthe management's expense,free. play house play at being afamily in its home. put (or set) one's house in order makenecessary reforms. set up house begin to live in a separatedwelling.=====+ - + - =====Houseful n. (pl.-fuls). houseless adj. [OEhus, husian, f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ) nuôi ở trong nhà (động vật)
- to eat sb out of house and home
- ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
- a half-way house
- nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
- master in one's own house
- tự định đoạt công việc của mình
- not a dry eye in the house
- ai cũng xúc động, không ai bình thản được
- to set up house together
- sống với nhau như vợ chồng
- as safe as houses
- rất an toàn, an toàn vô cùng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hãng
- business house
- hãng buôn
- cliff house
- nhà trong hang đá
- custom house entry
- hàng lang hải quan
- freight house
- kho hàng
- freight house
- nhà chứa hàng hóa
- freight house
- nhà kho chứa hàng
- house flag
- cờ hãng
- National Automated clearing House Association (NACHA)
- Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
- publishing house
- hãng xuất bản
- software house
- hãng phần mềm
Kinh tế
buồng
- air-conditioned smoke-house
- buồng xông khói có điều hòa không khí
- cabinet t-type smoke-house
- buồng xông khói dạng tủ
- circular smoke-house
- buồng xông khói có khung quay
- continuous smoke-house
- buồng xông khói liên tục
- continuous smoke-house
- buồng xông khói tự động
- electric smoke-house
- buồng xông khói bằng điện
- gas-operated smoke-house
- buồng xông khói bằng khí
- pilot house
- buồng lái (tàu)
- pre-fab smoke-house
- buồng xông khói tập trung
- revolving-type smoke-house
- buồng hun khói dạng băng tải
- revolving-type smoke-house
- buồng xông khói tự động
- rotary smoke-house
- buồng hun khói dạng thùng quay
- smoke-house
- buồng xông khói
- smoke-house alley
- đường thông vào buồng hun khói
công ty
- Accepting House Committee
- ủy hội Các công ty Nhận trả (Hối phiếu) (Anh)
- arbitrage house
- công ty mua bán ngoại hối
- arbitrated house
- công ty mua bán ngoại tệ
- arbitrated house
- công ty sáo hối
- commission house
- công ty môi giới
- commission house
- công ty môi giới chứng khoán
- companies house
- cục quản lý công ty
- design house
- công ty tạo mẫu
- design house
- công ty thiết kế
- external house magazine
- tạp chí bên ngoài công ty
- external house magazine
- tạp chí ngoài công ty
- finance house
- công ty tài chính
- Finance House Association
- Hiệp hội Các công ty Tài chính
- house account
- tài khoản của công ty môi giới chứng khoán
- house bill (s)
- hối phiếu công ty
- house brand
- nhãn hiệu (riêng) của công ty
- house flag
- cờ công ty
- house flag
- cờ công ty tàu biển
- house journal
- báo (nội bộ) của công ty
- house maintenance requirement
- quy định duy trì của công ty môl giới chứng khoán
- house mark
- hãn hiệu công ty
- house mark
- nhãn hiệu của công ty
- house of issue
- công ty phát hành (chứng khoán)
- house organ
- cơ quan ngôn luận của công ty
- house requirement
- quy định của công ty môi giới chứng khoán
- house union
- nghiệp đoàn công ty
- in-house agency
- đại lý quảng cáo trong công ty
- internal house magazine
- tạp chí nội bộ công ty
- issuing house
- công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
- jobbing house
- công ty môi giới chứng khoán
- securities house
- công ty chứng khoán
- software house
- cơ sở/công ty phần mềm
- stock -exchange clearing house
- công ty thanh toán giao dịch chứng khoán
- wholesale house
- công ty bán sỉ
hãng
- Accepting House Committee
- ủy ban các ngân hàng chấp nhận
- agency house
- hãng đại lý
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán phiếu khoán của ngân hàng
- banker's clearing house
- sở thanh toán ngân hàng
- broking house
- hãng môi giới
- business house
- hãng buôn
- buying indent house
- đại lý (đặt hàng) của người mua nước ngoài
- clearing house
- phòng bù trừ (giữa các ngân hàng)
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing House interbank Payments System
- Sở bù trừ Liên ngân hàng Quốc Tế
- commercial house
- hãng buôn
- commercial house
- thương hãng
- commercial paper house
- hãng thương phiếu
- commission house
- hãng đại lý hoa hồng
- commission house
- hãng giao dịch ủy thác
- confirming house
- hãng đại lý mua hàng
- discount house
- cửa hàng bán giá hạ
- discount house
- hàng chiết khấu
- export commission house
- hàng đại lý mua hàng xuất khẩu
- export commission house
- hãng đại lý mua hàng xuất khẩu
- export house
- hãng buôn xuất khẩu
- finance house
- hãng kinh doanh tiền tệ
- house account
- tài khoản tại hãng
- house agency
- hãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt ra
- house aviation Subcommittee
- phân ban hàng không hạ viện
- house call
- gọi vốn của hãng
- house cheque
- chi phiếu nội bộ của ngân hàng
- house of business
- hãng buôn
- house of issue
- hãng bao tiêu phát hành
- house rules
- những quy tắc của hãng
- house-to-house canvassing
- sự đi chào hàng đến từng nhà
- house-to-house salesman
- người chào hàng đến từng nhà
- house-to-house selling
- bán hàng đến từng nhà
- import house
- hãng buôn nhập khẩu
- in-house agency
- đại lý tại hãng
- in-house agency
- hãng quảng cáo tự đặt
- indent house
- hãng đặt hàng nhập khẩu
- indent house
- nhà đại lý mua hàng
- installment house
- cửa hàng bán trả góp
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- issuing house
- công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
- licensed house
- hãng buôn có môn bài
- mail-order house
- cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
- mercantile house
- hãng buôn
- mercantile house
- hãng doanh nghiệp
- mercantile house
- nhà hàng thương mại
- merchanting house
- hãng buôn (xuất khẩu)
- Plantation House
- Nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn)
- schlock house
- cửa hàng bán đồ xấu
- show house
- nhà trưng bày hàng mẫu
- tied house
- nhà hàng bị ràng buộc
- trading house
- hãng buôn
- Trinity House
- Sở quản lý Hàng vụ
- Trinity House
- Sở Quản lý Hàng vụ (một tổ chức hàng hải của Anh thời xưa)
- wholesale house
- cửa hàng bán sỉ
- wholesale house
- hãng buôn sỉ
- wire house
- hãng môi giới lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , apartment , box * , building , bullpen , castle , cave * , commorancy , condo , condominium , co-op , coop , crash pad * , crib * , cubbyhole * , den , diggings , digs , domicile , dump * , dwelling , edifice , flat , flophouse * , habitation , hole in the wall , home , home plate , homestead , joint , kennel , layout , lean-to * , mansion , pad , pied-
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ