• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (10:42, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fu:l</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">fu:l</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Người bị lừa phỉnh=====
    =====Người bị lừa phỉnh=====
    -
    ::[[a]] [[fool]] [[and]] [[his]] [[money]] [[are]] [[soon]] [[parted]]
     
    -
    ::người ngu thì dễ bị lừa
     
    -
    ::[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[fool's]] [[errand]]
     
    -
    ::được giao làm một việc hoài công
     
    -
    ::[[to]] [[live]] [[in]] [[a]] [[fool's]] [[paradise]]
     
    -
    ::sống cuộc sống hạnh phúc nhưng chẳng có tương lai
     
    -
    ::[[not]] [[to]] [[suffer]] [[fools]] [[gladly]]
     
    -
    ::không chịu nổi những trò ngu xuẩn
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[for]] [[one's]] [[pains]]
     
    -
    ::nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[to]]...
     
    -
    ::không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[no]] ([[nobody]][['s]]) [[fool]]
     
    -
    ::không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu
     
    -
    =====Fool's bolt is soon shot=====
     
    - 
    -
    =====Sắp hết lý sự=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[fool]] [[of]] [[oneself]]
     
    -
    ::xử sự như một thằng ngốc
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[fool]] [[of]] [[somebody]]
     
    -
    ::đánh lừa ai
     
    - 
    -
    =====Làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc=====
     
    -
    ::[[man]] [[is]] [[fool]] [[or]] [[physician]] [[at]] [[thirty]]
     
    -
    ::người khôn ngoan không cần bác sĩ
     
    -
    ::[[no]] [[fool]] [[like]] [[an]] [[old]] [[fool]]
     
    -
    ::già còn chơi trống bổi
     
    -
    ::[[to]] [[play]] [[the]] [[fool]]
     
    -
    ::làm trò hề
     
    - 
    -
    =====Lầm to=====
     
    - 
    -
    =====Làm trò vớ vẩn, làm trò ngố=====
     
    -
    ::[[April]] [[fool]]
     
    -
    ::ngày 1 tháng 4, ngày nói dối
     
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 72: Dòng 33:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[a]] [[fool]] [[and]] [[his]] [[money]] [[are]] [[soon]] [[parted]]=====
     +
    ::người ngu thì dễ bị lừa
     +
    =====[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[fool's]] [[errand]]=====
     +
    ::được giao làm một việc hoài công
     +
    =====[[to]] [[live]] [[in]] [[a]] [[fool's]] [[paradise]]=====
     +
    ::sống cuộc sống hạnh phúc nhưng chẳng có tương lai
     +
    =====[[not]] [[to]] [[suffer]] [[fools]] [[gladly]]=====
     +
    ::không chịu nổi những trò ngu xuẩn
     +
    =====[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[for]] [[one's]] [[pains]]=====
     +
    ::nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
     +
    =====[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[to]]...=====
     +
    ::không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
     +
    =====[[to]] [[be]] [[no]] ([[nobody]][['s]]) [[fool]]=====
     +
    ::không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu
     +
    =====[[Fool's]] [[bolt]] [[is]] [[soon]] [[shot]]=====
     +
    ::Sắp hết lý sự
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[fool]] [[of]] [[oneself]]=====
    -
    ===N.===
    +
    ::xử sự như một thằng ngốc
    -
     
    +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[fool]] [[of]] [[somebody]]=====
    -
    =====Simpleton, ninny, ninny-hammer, nincompoop, ass, jackass,dunce, dolt, halfwit, numskull or numbskull, blockhead,bonehead, pinhead, silly, feather-brain, loon, goose, booby,jay, goon, mooncalf, idiot, ignoramus, dim-wit, nitwit, halfwit,imbecile, moron, clod, clodpole, clodpoll, clodpate, oaf,Psychology retardate, Scots gomerel, Colloq birdbrain,dumb-bell, fat-head, chump, twit, knuckle-head, chucklehead,nit, twerp or twirp, Brit pillock, US and Canadian jerk, retard;Slang sap, dope, Brit git, Australian boofhead: He's such afool he'll believe anything.=====
    +
    ::đánh lừa ai
    -
     
    +
    ::Làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc
    -
    =====(court) jester, clown, comic,comedian or comedienne, entertainer, zany, buffoon, merryandrew, farceur, joker, jokester, droll, Punch, Punchinello,pierrot, harlequin: In Shakespeare's plays, the fool is oftenthe wisest character.=====
    +
    =====[[man]] [[is]] [[fool]] [[or]] [[physician]] [[at]] [[thirty]]=====
    -
     
    +
    ::người khôn ngoan không cần bác sĩ
    -
    =====Butt, dupe, gull, victim, cat's-paw,Colloq chump, greenhorn, (easy) mark, US fall guy; Slang pigeon,sucker, stooge, Brit mug: His co-workers liked to make a foolout of him.=====
    +
    =====[[no]] [[fool]] [[like]] [[an]] [[old]] [[fool]]=====
    -
     
    +
    ::già còn chơi trống bổi
    -
    =====V.=====
    +
    =====[[to]] [[play]] [[the]] [[fool]]=====
    -
     
    +
    ::làm trò hề
    -
    =====Trick, deceive, take in, swindle, defraud, hoax, cheat,fleece, cozen, hoodwink, bluff, dupe, gull, humbug, delude,mislead, make a fool of; pull the wool over (someone's) eyes,have (someone) on, pull (someone's) leg, tease, twit, Archaicchouse; Colloq kid, con, snow, do a snow job on, bamboozle, putone or something over on, pull something or a fast one on, Brittwist, Chiefly US and Canadian josh; Slang pluck, Brit nobble:When he said the diamond was fake, he certainly fooled me. Ithink she was fooling when she said she'd inherited millions. 5joke, jest, banter, tease, twit, feign, fake, pretend, makebelieve, Colloq kid: She insists that she is not fooling butdead serious.=====
    +
    ::Lầm to
     +
    ::Làm trò vớ vẩn, làm trò ngố
     +
    =====[[April]] [[fool]]=====
     +
    ::ngày 1 tháng 4, ngày nói dối
    -
    =====Fool with or around or about (with). play(around or about) (with), toy or trifle (with), mess or fiddle(around or about) (with), monkey (around or about) with, meddle(with), tamper with, fribble (with): Please stop fooling withthe dials on the radio.=====
     
    -
    =====Fool around or about. a play or messaround or about, gambol, frolic, romp, cavort: Stop foolingaround and get serious. b waste or fritter away or squander orkill time, fribble, loiter, dawdle, idle, Brit potter (about),lark or muck about or around, US putter around or about, Colloqfootle: She's always fooling around instead of getting on withher work.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ass]] , [[birdbrain]] , [[blockhead ]]* , [[bonehead ]]* , [[boob ]]* , [[bore]] , [[buffoon]] , [[clod ]]* , [[clown]] , [[cretin ]]* , [[dimwit ]]* , [[dolt ]]* , [[dope ]]* , [[dumb ox]] , [[dunce]] , [[dunderhead]] , [[easy mark ]]* , [[fair game]] , [[fathead]] , [[goose ]]* , [[halfwit]] , [[idiot]] , [[ignoramus]] , [[illiterate]] , [[imbecile]] , [[innocent]] , [[jerk ]]* , [[lamebrain ]]* , [[lightweight ]]* , [[loon]] , [[moron]] , [[nerd ]]* , [[nincompoop ]]* , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[numskull ]]* , [[oaf]] , [[sap ]]* , [[schlemiel ]]* , [[silly]] , [[simpleton]] , [[stooge ]]* , [[sucker]] , [[turkey]] , [[twerp]] , [[twit]] , [[victim]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[nincompoop]] , [[simple]] , [[softhead]] , [[tomfool]] , [[butt]] , [[gull]] , [[lamb]] , [[pushover]] , [[addlepate]] , [[beetlehead]] , [[blatherskite]] , [[blockhead]] , [[blunderer]] , [[booby]] , [[clodpate]] , [[coot]] , [[cretin]] , [[defective]] , [[dolt]] , [[dotterel]] , [[driveler]] , [[droll]] , [[duffer]] , [[dullard]] , [[fop]] , [[harlequin]] , [[jester]] , [[merry-andrew]] , [[natural]] , [[numskull]] , [[scaramouch]] , [[schlemiel]] , [[wiseacre]] , [[witling]] , [[zany]] , [[zombie]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bamboozle ]]* , [[bluff]] , [[cheat]] , [[chicane]] , [[con]] , [[deceive]] , [[delude]] , [[diddle]] , [[dupe]] , [[fake out]] , [[flimflam ]]* , [[fox ]]* , [[gull]] , [[hoax]] , [[hoodwink ]]* , [[jive ]]* , [[juke]] , [[kid]] , [[lead on]] , [[make believe]] , [[outfox]] , [[play-act]] , [[play a trick on]] , [[pretend]] , [[put on]] , [[put one over on]] , [[scam ]]* , [[snow ]]* , [[spoof ]]* , [[suck in]] , [[take in ]]* , [[trifle]] , [[beguile]] , [[betray]] , [[cozen]] , [[double-cross]] , [[hoodwink]] , [[humbug]] , [[mislead]] , [[take in]] , [[trick]] , [[doodle]] , [[putter]] , [[fiddle]] , [[meddle]] , [[mess]] , [[tinker]] , [[fidget]] , [[monkey]] , [[play]] , [[toy]] , [[twiddle]] , [[ass]] , [[bamboozle]] , [[blockhead]] , [[blunderer]] , [[bonehead]] , [[boob]] , [[buffoon]] , [[butt]] , [[chump]] , [[clown]] , [[comedian]] , [[coxcomb]] , [[cretin]] , [[cully]] , [[dawdle]] , [[dimwit]] , [[dolt]] , [[dope]] , [[dumbbell]] , [[dunce]] , [[dunderhead]] , [[fake]] , [[fathead]] , [[goose]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jerk]] , [[jest]] , [[joke]] , [[meathead]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[numskull]] , [[oaf]] , [[outwit]] , [[sap]] , [[scam]] , [[schlemiel]] , [[silly]] , [[simp]] , [[simpleton]] , [[spoof]] , [[stooge]] , [[sucker]] , [[tamper]] , [[tease]] , [[victim]] , [[victimize]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[doodle]] , [[fool]] , [[putter]] , [[jest]] , [[pet]]* , [[spoon]]* , [[womanize]] , [[consume]] , [[dissipate]] , [[fritter away]] , [[riot away]] , [[squander]] , [[throw away]] , [[trifle away]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brain]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /fu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)
    Người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc
    Người làm trò hề, anh hề
    Người bị lừa phỉnh

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish

    Ngoại động từ

    Lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai)
    to fool somebody into doing something
    phỉnh ai làm việc gì
    Lừa (tiền)
    ( + away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian)
    to fool time away
    lãng phí thời gian (một cách ngu dại)

    Nội động từ ( (thường) + .about, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) + .around)

    Làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian
    Làm trò hề, làm trò ngố
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt

    Cấu trúc từ

    a fool and his money are soon parted
    người ngu thì dễ bị lừa
    to go on a fool's errand
    được giao làm một việc hoài công
    to live in a fool's paradise
    sống cuộc sống hạnh phúc nhưng chẳng có tương lai
    not to suffer fools gladly
    không chịu nổi những trò ngu xuẩn
    to be a fool for one's pains
    nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
    to be a fool to...
    không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
    to be no (nobody's) fool
    không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu
    Fool's bolt is soon shot
    Sắp hết lý sự
    to make a fool of oneself
    xử sự như một thằng ngốc
    to make a fool of somebody
    đánh lừa ai
    Làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc
    man is fool or physician at thirty
    người khôn ngoan không cần bác sĩ
    no fool like an old fool
    già còn chơi trống bổi
    to play the fool
    làm trò hề
    Lầm to
    Làm trò vớ vẩn, làm trò ngố
    April fool
    ngày 1 tháng 4, ngày nói dối


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    brain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X