-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(sửa đổi nhỏ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fu:l</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">fu:l</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: =====Người bị lừa phỉnh==========Người bị lừa phỉnh=====- ::[[a]] [[fool]] [[and]] [[his]] [[money]] [[are]] [[soon]] [[parted]]- ::người ngu thì dễ bị lừa- ::[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[fool's]] [[errand]]- ::được giao làm một việc hoài công- ::[[to]] [[live]] [[in]] [[a]] [[fool's]] [[paradise]]- ::sống cuộc sống hạnh phúc nhưng chẳng có tương lai- ::[[not]] [[to]] [[suffer]] [[fools]] [[gladly]]- ::không chịu nổi những trò ngu xuẩn- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[for]] [[one's]] [[pains]]- ::nhọc mình mà chẳng nên công cán gì- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[to]]...- ::không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...- ::[[to]] [[be]] [[no]] ([[nobody]][['s]]) [[fool]]- ::không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu- =====Fool's bolt is soon shot=====- - =====Sắp hết lý sự=====- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[fool]] [[of]] [[oneself]]- ::xử sự như một thằng ngốc- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[fool]] [[of]] [[somebody]]- ::đánh lừa ai- - =====Làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc=====- ::[[man]] [[is]] [[fool]] [[or]] [[physician]] [[at]] [[thirty]]- ::người khôn ngoan không cần bác sĩ- ::[[no]] [[fool]] [[like]] [[an]] [[old]] [[fool]]- ::già còn chơi trống bổi- ::[[to]] [[play]] [[the]] [[fool]]- ::làm trò hề- - =====Lầm to=====- - =====Làm trò vớ vẩn, làm trò ngố=====- ::[[April]] [[fool]]- ::ngày 1 tháng 4, ngày nói dối===Tính từ======Tính từ===Dòng 72: Dòng 33: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[fool]] [[and]] [[his]] [[money]] [[are]] [[soon]] [[parted]]=====+ ::người ngu thì dễ bị lừa+ =====[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[fool's]] [[errand]]=====+ ::được giao làm một việc hoài công+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[a]] [[fool's]] [[paradise]]=====+ ::sống cuộc sống hạnh phúc nhưng chẳng có tương lai+ =====[[not]] [[to]] [[suffer]] [[fools]] [[gladly]]=====+ ::không chịu nổi những trò ngu xuẩn+ =====[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[for]] [[one's]] [[pains]]=====+ ::nhọc mình mà chẳng nên công cán gì+ =====[[to]] [[be]] [[a]] [[fool]] [[to]]...=====+ ::không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...+ =====[[to]] [[be]] [[no]] ([[nobody]][['s]]) [[fool]]=====+ ::không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu+ =====[[Fool's]] [[bolt]] [[is]] [[soon]] [[shot]]=====+ ::Sắp hết lý sự- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====[[to]] [[make]] [[a]] [[fool]] [[of]] [[oneself]]=====- ===N.===+ ::xử sự như một thằng ngốc- + =====[[to]] [[make]] [[a]] [[fool]] [[of]] [[somebody]]=====- =====Simpleton, ninny, ninny-hammer, nincompoop, ass, jackass,dunce, dolt, halfwit, numskull or numbskull, blockhead,bonehead, pinhead, silly, feather-brain, loon, goose, booby,jay, goon, mooncalf, idiot, ignoramus, dim-wit, nitwit, halfwit,imbecile, moron, clod, clodpole, clodpoll, clodpate, oaf,Psychology retardate, Scots gomerel, Colloq birdbrain,dumb-bell, fat-head, chump, twit, knuckle-head, chucklehead,nit, twerp or twirp, Brit pillock, US and Canadian jerk, retard;Slang sap, dope, Brit git, Australian boofhead: He's such afool he'll believe anything.=====+ ::đánh lừa ai- + ::Làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc- =====(court) jester, clown, comic,comedianorcomedienne, entertainer, zany, buffoon, merryandrew, farceur, joker, jokester, droll, Punch, Punchinello,pierrot, harlequin: In Shakespeare's plays, the fool is oftenthe wisest character.=====+ =====[[man]] [[is]] [[fool]] [[or]] [[physician]] [[at]] [[thirty]]=====- + ::người khôn ngoan không cần bác sĩ- =====Butt, dupe, gull, victim, cat's-paw,Colloq chump, greenhorn, (easy) mark, US fall guy; Slang pigeon,sucker, stooge, Brit mug: His co-workers liked to make a foolout of him.=====+ =====[[no]] [[fool]] [[like]] [[an]] [[old]] [[fool]]=====- + ::già còn chơi trống bổi- =====V.=====+ =====[[to]] [[play]] [[the]] [[fool]]=====- + ::làm trò hề- =====Trick, deceive, take in, swindle, defraud, hoax, cheat,fleece, cozen, hoodwink, bluff, dupe, gull, humbug, delude,mislead, make afoolof; pull the wool over (someone's) eyes,have (someone) on, pull (someone's) leg, tease, twit, Archaicchouse; Colloq kid, con, snow, do a snow job on, bamboozle, putone or something over on, pull something or a fast one on, Brittwist, Chiefly US and Canadian josh; Slang pluck, Brit nobble:When he said the diamond was fake, he certainly fooled me. Ithink she was fooling when she said she'd inherited millions. 5joke, jest, banter, tease, twit, feign, fake, pretend, makebelieve, Colloq kid: She insists that she is not fooling butdead serious.=====+ ::Lầm to+ ::Làm trò vớ vẩn, làm trò ngố+ =====[[April]] [[fool]]=====+ ::ngày 1 tháng 4, ngày nói dối- =====Fool with or around or about (with). play(around or about) (with), toy or trifle (with), mess or fiddle(around or about) (with), monkey (around or about) with, meddle(with), tamper with, fribble (with): Please stop fooling withthe dials on the radio.=====- =====Fool around or about.a playor messaround or about,gambol,frolic,romp,cavort: Stop foolingaround and get serious. b waste or fritter away or squander orkill time,fribble,loiter, dawdle,idle,Brit potter (about),lark or muck about or around,US putter around or about,Colloqfootle:She's always fooling around instead of getting on withher work.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ass]] , [[birdbrain]] , [[blockhead ]]* , [[bonehead ]]* , [[boob ]]* , [[bore]] , [[buffoon]] , [[clod ]]* , [[clown]] , [[cretin ]]* , [[dimwit ]]* , [[dolt ]]* , [[dope ]]* , [[dumb ox]] , [[dunce]] , [[dunderhead]] , [[easy mark ]]* , [[fair game]] , [[fathead]] , [[goose ]]* , [[halfwit]] , [[idiot]] , [[ignoramus]] , [[illiterate]] , [[imbecile]] , [[innocent]] , [[jerk ]]* , [[lamebrain ]]* , [[lightweight ]]* , [[loon]] , [[moron]] , [[nerd ]]* , [[nincompoop ]]* , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[numskull ]]* , [[oaf]] , [[sap ]]* , [[schlemiel ]]* , [[silly]] , [[simpleton]] , [[stooge ]]* , [[sucker]] , [[turkey]] , [[twerp]] , [[twit]] , [[victim]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[nincompoop]] , [[simple]] , [[softhead]] , [[tomfool]] , [[butt]] , [[gull]] , [[lamb]] , [[pushover]] , [[addlepate]] , [[beetlehead]] , [[blatherskite]] , [[blockhead]] , [[blunderer]] , [[booby]] , [[clodpate]] , [[coot]] , [[cretin]] , [[defective]] , [[dolt]] , [[dotterel]] , [[driveler]] , [[droll]] , [[duffer]] , [[dullard]] , [[fop]] , [[harlequin]] , [[jester]] , [[merry-andrew]] , [[natural]] , [[numskull]] , [[scaramouch]] , [[schlemiel]] , [[wiseacre]] , [[witling]] , [[zany]] , [[zombie]]+ =====verb=====+ :[[bamboozle ]]* , [[bluff]] , [[cheat]] , [[chicane]] , [[con]] , [[deceive]] , [[delude]] , [[diddle]] , [[dupe]] , [[fake out]] , [[flimflam ]]* , [[fox ]]* , [[gull]] , [[hoax]] , [[hoodwink ]]* , [[jive ]]* , [[juke]] , [[kid]] , [[lead on]] , [[make believe]] , [[outfox]] , [[play-act]] , [[play a trick on]] , [[pretend]] , [[put on]] , [[put one over on]] , [[scam ]]* , [[snow ]]* , [[spoof ]]* , [[suck in]] , [[take in ]]* , [[trifle]] , [[beguile]] , [[betray]] , [[cozen]] , [[double-cross]] , [[hoodwink]] , [[humbug]] , [[mislead]] , [[take in]] , [[trick]] , [[doodle]] , [[putter]] , [[fiddle]] , [[meddle]] , [[mess]] , [[tinker]] , [[fidget]] , [[monkey]] , [[play]] , [[toy]] , [[twiddle]] , [[ass]] , [[bamboozle]] , [[blockhead]] , [[blunderer]] , [[bonehead]] , [[boob]] , [[buffoon]] , [[butt]] , [[chump]] , [[clown]] , [[comedian]] , [[coxcomb]] , [[cretin]] , [[cully]] , [[dawdle]] , [[dimwit]] , [[dolt]] , [[dope]] , [[dumbbell]] , [[dunce]] , [[dunderhead]] , [[fake]] , [[fathead]] , [[goose]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jerk]] , [[jest]] , [[joke]] , [[meathead]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[numskull]] , [[oaf]] , [[outwit]] , [[sap]] , [[scam]] , [[schlemiel]] , [[silly]] , [[simp]] , [[simpleton]] , [[spoof]] , [[stooge]] , [[sucker]] , [[tamper]] , [[tease]] , [[victim]] , [[victimize]]+ =====phrasal verb=====+ :[[doodle]] , [[fool]] , [[putter]] , [[jest]] , [[pet]]* , [[spoon]]* , [[womanize]] , [[consume]] , [[dissipate]] , [[fritter away]] , [[riot away]] , [[squander]] , [[throw away]] , [[trifle away]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ass , birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , bore , buffoon , clod * , clown , cretin * , dimwit * , dolt * , dope * , dumb ox , dunce , dunderhead , easy mark * , fair game , fathead , goose * , halfwit , idiot , ignoramus , illiterate , imbecile , innocent , jerk * , lamebrain * , lightweight * , loon , moron , nerd * , nincompoop * , ninny , nitwit , numskull * , oaf , sap * , schlemiel * , silly , simpleton , stooge * , sucker , turkey , twerp , twit , victim , jackass , mooncalf , nincompoop , simple , softhead , tomfool , butt , gull , lamb , pushover , addlepate , beetlehead , blatherskite , blockhead , blunderer , booby , clodpate , coot , cretin , defective , dolt , dotterel , driveler , droll , duffer , dullard , fop , harlequin , jester , merry-andrew , natural , numskull , scaramouch , schlemiel , wiseacre , witling , zany , zombie
verb
- bamboozle * , bluff , cheat , chicane , con , deceive , delude , diddle , dupe , fake out , flimflam * , fox * , gull , hoax , hoodwink * , jive * , juke , kid , lead on , make believe , outfox , play-act , play a trick on , pretend , put on , put one over on , scam * , snow * , spoof * , suck in , take in * , trifle , beguile , betray , cozen , double-cross , hoodwink , humbug , mislead , take in , trick , doodle , putter , fiddle , meddle , mess , tinker , fidget , monkey , play , toy , twiddle , ass , bamboozle , blockhead , blunderer , bonehead , boob , buffoon , butt , chump , clown , comedian , coxcomb , cretin , cully , dawdle , dimwit , dolt , dope , dumbbell , dunce , dunderhead , fake , fathead , goose , idiot , imbecile , jerk , jest , joke , meathead , moron , nincompoop , ninny , nitwit , numskull , oaf , outwit , sap , scam , schlemiel , silly , simp , simpleton , spoof , stooge , sucker , tamper , tease , victim , victimize
phrasal verb
- doodle , fool , putter , jest , pet* , spoon* , womanize , consume , dissipate , fritter away , riot away , squander , throw away , trifle away
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ