-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 119: Dòng 119: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Sự cháy, đốt cháy, nung=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========nung quá lửa==========nung quá lửa=====Dòng 129: Dòng 130: =====thiêu cháy==========thiêu cháy======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự phỏng=====+ =====sự phỏng==========thiêu nung==========thiêu nung======== Y học====== Y học===- =====bỏng=====+ =====bỏng=====::[[acid]] [[burn]]::[[acid]] [[burn]]::bỏng axit::bỏng axitDòng 145: Dòng 146: =====vết bỏng==========vết bỏng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đốt=====+ =====đốt=====- =====đốt cháy=====+ =====đốt cháy=====::[[burn]] [[off]]::[[burn]] [[off]]::đốt cháy hết::đốt cháy hết::[[burn]] [[off]] [[away]]::[[burn]] [[off]] [[away]]::đốt cháy hết::đốt cháy hết- =====làm cháy=====+ =====làm cháy=====- =====nung=====+ =====nung=====::[[burn]] (bricks)::[[burn]] (bricks)::nung gạch::nung gạchDòng 163: Dòng 164: ::[[burn]] [[mark]]::[[burn]] [[mark]]::dấu nung::dấu nung- =====sự cháy=====+ =====sự cháy=====::[[achievable]] burn-up::[[achievable]] burn-up::sự cháy hoàn toàn::sự cháy hoàn toànDòng 172: Dòng 173: ::[[ultimate]] [[burn]] [[up]]::[[ultimate]] [[burn]] [[up]]::sự cháy cuối cùng::sự cháy cuối cùng- =====vết bỏng hóa học=====+ =====vết bỏng hóa học=====- =====vết cháy=====+ =====vết cháy=====::[[ion]] [[burn]]::[[ion]] [[burn]]::vết cháy iôn::vết cháy iôn=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====vết cháy (tàu thuyền)=====+ =====vết cháy (tàu thuyền)==========vết cháy nám==========vết cháy nám=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burn burn] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[bake]] , [[be ablaze]] , [[blaze]] , [[brand]] , [[broil]] , [[calcine]] , [[cauterize]] , [[char]] , [[combust]] , [[conflagrate]] , [[cook]] , [[cremate]] , [[enkindle]] , [[flame]] , [[flare]] , [[flash]] , [[flicker]] , [[glow]] , [[heat]] , [[ignite]] , [[incinerate]] , [[kindle]] , [[light]] , [[melt]] , [[parch]] , [[reduce to ashes]] , [[rekindle]] , [[roast]] , [[scald]] , [[scorch]] , [[sear]] , [[set a match to]] , [[singe]] , [[smoke]] , [[smolder]] , [[toast]] , [[torch]] , [[wither]] , [[bite]] , [[hurt]] , [[pain]] , [[smart]] , [[sting]] , [[tingle]] , [[be angry]] , [[be aroused]] , [[be inflamed]] , [[be passionate]] , [[be stirred up]] , [[boil]] , [[breathe fire]] , [[bristle]] , [[desire]] , [[eat up ]]* , [[fume]] , [[lust]] , [[rage]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[smoulder]] , [[yearn]] , [[beat]] , [[bilk]] , [[chisel]] , [[cozen]] , [[deceive]] , [[defraud]] , [[gyp]] , [[overreach]] , [[ream]] , [[swindle]] , [[take]] , [[trick]] , [[use]] , [[gleam]] , [[incandesce]] , [[radiate]] , [[shine]] , [[swelter]] , [[inflame]] , [[enrage]] , [[incense]] , [[infuriate]] , [[madden]] , [[provoke]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[foam]] , [[bubble]] , [[churn]] , [[ferment]] , [[anger]] , [[braze]] , [[brew]] , [[brown]] , [[cheat]] , [[consume]] , [[deflagrate]] , [[fire]] , [[gutter]] , [[incremate]] , [[oxidize]] , [[raze]] , [[sizzle]] , [[skin]] , [[squander]] , [[sterilize]] , [[sun]] , [[tan]] , [[waste]]- =====Blaze, flame, flare,smoulder: A fire was burning on thehearth.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[give out]] , [[run down]]- =====Ignite, setonfire, fire,light,kindle,incinerate,Slang torch: He burnt the incriminating papers in thefireplace.=====+ =====noun=====- + :[[char]] , [[scorch]] , [[sear]] , [[singe]]- =====Desire, yearn, wish, long, itch:He wrote'Darling,I am burning to be with you tonight'.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Waste,throwor fritter away,squander: Don't worry about Norman,he hasmoney to burn.=====+ :[[cool]] , [[extinguish]] , [[put out]] , [[quench]] , [[smother]] , [[wet]] , [[stifle]] , [[subdue]] , [[aid]] , [[help]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Overcook, blacken, char, singe: If you're notcareful, you'll burn the toast again.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
ngoại động từ
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ
Xem road
- to burn one's boats
- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát
- to burn one's bridges
- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
- to burn the candles at both ends
- làm việc hết sức; không biết giữ sức
- to burn daylight
- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
- to burn the midnight oil
Xem oil
Chuyên ngành
Y học
bỏng
- acid burn
- bỏng axit
- electric burn
- bỏng điện
- radiation burn
- bỏng phóng xạ
- superficial burn
- bỏng nóng, bỏng mặt da
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bake , be ablaze , blaze , brand , broil , calcine , cauterize , char , combust , conflagrate , cook , cremate , enkindle , flame , flare , flash , flicker , glow , heat , ignite , incinerate , kindle , light , melt , parch , reduce to ashes , rekindle , roast , scald , scorch , sear , set a match to , singe , smoke , smolder , toast , torch , wither , bite , hurt , pain , smart , sting , tingle , be angry , be aroused , be inflamed , be passionate , be stirred up , boil , breathe fire , bristle , desire , eat up * , fume , lust , rage , seethe , simmer , smoulder , yearn , beat , bilk , chisel , cozen , deceive , defraud , gyp , overreach , ream , swindle , take , trick , use , gleam , incandesce , radiate , shine , swelter , inflame , enrage , incense , infuriate , madden , provoke , blow up , boil over , explode , flare up , foam , bubble , churn , ferment , anger , braze , brew , brown , cheat , consume , deflagrate , fire , gutter , incremate , oxidize , raze , sizzle , skin , squander , sterilize , sun , tan , waste
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Thực phẩm | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ