-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[head]]::mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối::mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối+ ::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[mind]]+ :: điên,mất trí::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[the]] [[resistance]]::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[the]] [[resistance]]::hy sinh trong kháng chiến::hy sinh trong kháng chiếnDòng 155: Dòng 157: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====mất=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====mất, mất mát, hao hụt, tổn thất, chấm giờ (đồng hồ)=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) mất, hao hụt, tổn thất=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lượng mất mát==========lượng mất mát=====Dòng 174: Dòng 183: =====thua lỗ==========thua lỗ=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lose lose] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lose&searchtitlesonly=yes lose]: bized+ :[[be careless]] , [[become poorer]] , [[be impoverished]] , [[bereave]] , [[be reduced]] , [[capitulate]] , [[consume]] , [[default]] , [[deplete]] , [[disinherit]] , [[displace]] , [[dispossess]] , [[dissipate]] , [[divest]] , [[drain]] , [[drop]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[fail]] , [[fail to keep]] , [[fall short]] , [[forfeit]] , [[forget]] , [[give up]] , [[lavish]] , [[misplace]] , [[miss]] , [[misspend]] , [[oust]] , [[pass up]] , [[relinquish]] , [[rob]] , [[sacrifice]] , [[squander]] , [[suffer]] , [[suffer loss]] , [[surrender]] , [[use up]] , [[waste]] , [[yield]] , [[be humbled]] , [[be outdistanced]] , [[be sunk]] , [[be taken to cleaners]] , [[be the loser]] , [[be worsted]] , [[come up short]] , [[decline]] , [[drop a bundle]] , [[fall]] , [[kiss goodbye]] , [[lose out]] , [[succumb]] , [[suffer defeat]] , [[take a beating]] , [[take the count]] , [[take the heat]] , [[clear]] , [[dodge]] , [[duck]] , [[elude]] , [[evade]] , [[give the slip]] , [[leave behind]] , [[outrun]] , [[rid]] , [[shake]] , [[shake off ]]* , [[slip away]] , [[stray]] , [[throw off ]]* , [[unburden]] , [[wander from]] , [[mislay]] , [[shake off]] , [[slip]] , [[throw off]] , [[defeat]] , [[wander]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- =====Mislay,misplace,displace,part with; suffer the loss of,bedeprived of: I lost my pen. He lost a leg in the war.=====+ :[[hold on to]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[achieve]] , [[succeed]] , [[win]] , [[confront]] , [[face]] , [[meet]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Forfeit,yield: He says he lost the rent money gambling.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Give up,yield,capitulate,admit defeat,succumb,bowto,bedefeated or conquered,suffer defeat,be beaten or overcome orworsted or bested,Colloq lose out: It was a good game,but welost.=====+ - + - =====Waste,let slip, squander,dissipate,fritter or trifleaway,run out of; consume, use(up),expend,spend: We lost alot of time waiting for him to decide.=====+ - + - =====Elude,evade,escape,throw or shake off,give the slip: I managedtolose thesinister-looking man who was shadowing me.=====+ - === Oxford===+ - =====V.=====+ - =====(past and past part. lost) 1 tr.bedeprived of or cease tohave,esp. by negligence or misadventure.=====+ - + - =====Tr. abedeprivedof (aperson,esp. a close relative) by death. bsuffertheloss of (ababy) in childbirth.=====+ - + - =====Tr. become unable to find;fail to keep in sight or follow or mentally grasp (lose one'sway).=====+ - + - =====Tr. let or have pass from one's control or reach (loseone's chance; lose one's bearings).=====+ - + - =====Tr. be defeated in (agame,race,lawsuit,battle,etc.).=====+ - + - =====Tr.evade; getridof(lost our pursuers).=====+ - + - =====Tr. fail to obtain,catch,or perceive(lose a train; lose a word).=====+ - + - =====Tr. forfeit (a stake,deposit,right to a thing,etc.).=====+ - + - =====Tr. spend (time,efforts,etc.) tono purpose (lost no time in raising the alarm).=====+ - + - =====Intr. asuffer loss or detriment; incur a disadvantage. b be worseoff,esp. financially.=====+ - + - =====Tr. cause (a person) the loss of (willlose you your job).=====+ - + - =====Intr. & tr. (of a timepiece) becomeslow; become slow by (a specified amount of time).=====+ - + - =====Tr. (inpassive) disappear, perish; be dead (was lost in the war; is alost art).=====+ - + - =====Fail to retain one's composure. lose one's coolcolloq. lose one's composure. lose face be humiliated; loseone's credibility. lose ground see GROUND(1). lose one's headsee HEAD. lose heart be discouraged. lose one's heart seeHEART. lose one's nerve become timid or irresolute. lose out(often foll. byon) colloq. be unsuccessful; not get a fairchance or advantage (in). lose one's temper become angry. losetime allow timetopass with something unachieved etc. losetouch see TOUCH. lose track of see TRACK(1). lose the (orone's) way become lost; fail to reach one's destination. losingbattle a contest or effort in which failure seems certain. lostcause 1 an enterprise etc. with no chance of success.=====+ - + - =====Aperson one can no longer hope to influence. lost generation 1 ageneration with many of its men killed in war,esp. that of1914-18.=====+ - + - =====An emotionally and culturally unstable generationcoming to maturity,esp. in 1915-25.=====+ - + - =====Losable adj.[OE losianperish,destroy f. los loss]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Mất; mất ý nghĩa, mất hay
- to get lost
- cút xéo, chuồn
- to give sb up for lost
- coi ai như đã chết rồi
- to make up for lost time
- bù lại thời gian đã mất
- all is not lost
- chưa phải là tiêu tùng hết, chưa phải là tuyệt vọng
- to fight a losing battle
- đánh một trận mà biết chắc là sẽ thua
- to lose favour in sb's eyes
- mất sự đồng tình của ai
- to lose one's voice
- không có khả năng diễn đạt ý kiến của mình
- heads I win, tails you lose
- trước sau gì tôi cũng thắng, phần thắng chắc chắn nằm trong tay tôi
- to lose one's balance
- mất thăng bằng
- to lose track of sth
- không nắm vững điều gì, không có đủ thông tin về điều gì
- to lose all reason
- cạn lý lẽ, đuối lý
- to lose one's breath
- thở hổn hển
- to lose face
- mất mặt, mất thể diện
- to lose one's grip on sth
- không kiểm soát được cái gì, mất khả năng điều khiển cái gì
Điên tiết, nổi cơn tam bành
- to lose one's place
- không tìm thấy chỗ mình đang đọc trong cuốn sách
- to lose one's seat
- mất chức, mất ghế (nghĩa bóng)
- to lose one's shirt
- sạt nghiệp, tán gia bại sản
- to lose sight of sb/sth
- không còn nhìn thấy ai/cái gì
- to lose the thread
- mất mạch lạc
- to lose one's touch
- không còn những lợi thế như trước đây
- to lose touch with sb
- mất liên lạc với ai, đứt liên lạc với ai
- to lose weight
- gầy đi, sụt cân
- to lose by a neck
- thua sát nút
- win or lose
- dù thắng hay bại
- a losing battle
- trận đánh biết chắc là sẽ thua
- to hit a losing streak
- xui xẻo, gặp vận đen
- to lose the toss
- đoán sai vị trí đồng tiền (sấp hay ngửa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be careless , become poorer , be impoverished , bereave , be reduced , capitulate , consume , default , deplete , disinherit , displace , dispossess , dissipate , divest , drain , drop , exhaust , expend , fail , fail to keep , fall short , forfeit , forget , give up , lavish , misplace , miss , misspend , oust , pass up , relinquish , rob , sacrifice , squander , suffer , suffer loss , surrender , use up , waste , yield , be humbled , be outdistanced , be sunk , be taken to cleaners , be the loser , be worsted , come up short , decline , drop a bundle , fall , kiss goodbye , lose out , succumb , suffer defeat , take a beating , take the count , take the heat , clear , dodge , duck , elude , evade , give the slip , leave behind , outrun , rid , shake , shake off * , slip away , stray , throw off * , unburden , wander from , mislay , shake off , slip , throw off , defeat , wander
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Ngân, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Ho diep hp, Trần ngọc hoàng, Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ