-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- {{Phiên âm}}+ ===Ngoại động từ===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + =====để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)=====+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[thing]] [[in]] [[its]] [[right]] [[place]]+ ::để vật gì vào đúng chỗ của nó+ ::[[to]] [[put]] [[sugar]] [[in]] [[tea]]+ ::cho đường vào nước trà+ ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[prison]]+ ::bỏ ai vào tù+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[child]] [[to]] [[bed]]+ ::đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ+ =====để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải=====+ ::[[to]] [[put]] [[the]] [[clock]] [[fast]]+ ::để đồng hồ nhanh+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[child]] [[to]] [[school]]+ ::cho em nhỏ đi học+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[horse]] [[at]] ([[to]]) [[the]] [[fence]]+ ::cho ngựa vượt rào+ ::[[to]] [[put]] [[the]] [[matter]] [[right]]+ ::sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng+ ::[[to]] [[put]] [[out]] [[of]] [[joint]]+ ::làm cho long ra, làm ro (máy...)+ ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[fear]] [[of]]...+ ::làm cho ai sợ...+ ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[his]] [[guard]]+ ::làm cho ai phải cảnh giác đề phòng+ ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[guard]]+ ::làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng+ ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[at]] [[his]] [[ease]]+ ::làm cho ai thoải mái+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[shame]]+ ::làm xấu hổ+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[the]] [[blush]]+ ::làm thẹn đỏ mặt+ ::[[to]] [[put]] [[out]] [[of]] [[countenance]]+ ::làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[stop]] [[to]]+ ::làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt+ ::[[to]] [[put]] [[words]] [[to]] [[music]]+ ::đặt lời vào nhạc+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[question]]+ ::đặt một câu hỏi+ + =====đặt một câu hỏi=====+ *[[to]] [[put]] [[somebody]] [[across]] [[the]] [[river]]+ ::đưa ai qua sông+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[sale]]+ ::đem bán+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[test]]+ ::đem thử thách+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[trial]]+ ::đưa ra xét xử+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[the]] [[torture]]+ ::đưa ra tra tấn+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[death]]+ ::đem giết+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[vote]]+ ::đưa ra biểu quyết+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[express]]+ ::đem tiêu+ + =====dùng, sử dụng=====+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[money]] [[into]] [[good]] [[use]]+ ::dùng tiền vào những việc lợi ích+ ::[[he]] [[is]] [[put]] [[to]] [[mind]] [[the]] [[furnace]]+ ::anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao+ ::[[the]] [[land]] [[was]] [[put]] [[into]] ([[under]]) [[potatoes]]+ ::đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai+ + =====diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra=====+ ::[[to]] [[put]] [[it]] [[in]] [[black]] [[and]] [[white]]+ ::diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen+ ::I [[don't]] [[know]] [[how]] [[to]] [[put]] [[it]]+ ::tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào+ ::[[put]] [[it]] [[into]] [[English]]+ ::anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh+ ::I [[put]] [[it]] [[to]] [[you]] [[that]]...+ ::tôi xin nói với anh rằng...+ ::[[to]] [[put]] [[something]] [[into]] [[words]]+ ::nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời+ + =====đánh giá, ước lượng, cho là=====+ ::[[to]] [[put]] [[much]] [[value]] [[on]]+ ::đánh giá cao (cái gì)+ ::I [[put]] [[the]] [[population]] [[of]] [[the]] [[town]] [[at]] [[70,000]]+ ::tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000+ + =====gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...)=====+ ::[[to]] [[put]] [[money]] [[on]] [[a]] [[horse]]+ ::đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua+ ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[money]] [[into]] [[land]]+ ::đầu tư vốn vào đất đai+ ::[[to]] [[put]] [[all]] [[one's]] [[fortune]] [[into]] [[bank]]+ ::gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng+ + =====cắm vào, đâm vào, bắn=====+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[knife]] [[into]]+ ::cắm con dao vào, đâm con dao vào+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[bullet]] [[through]] [[somebody]]+ ::bắn một viên đạn vào ai+ =====lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào=====+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[horse]] [[to]] [[the]] [[cart]]+ ::buộc ngựa vào xe+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[new]] [[handle]] [[to]] [[a]] [[knife]]+ ::tra cán mới vào con dao+ + =====(thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ)=====+ + =====cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)=====+ ::[[to]] [[put]] [[bull]] [[to]] [[cow]]; [[to]] [[put]] [[cow]] [[to]] [[bull]]+ ::cho bò đực nhảy bò cái+ ===Nội động từ===+ + ====(hàng hải) đi, đi về phía=====+ ::[[to]] [[put]] [[into]] [[harbour]]+ ::đi vào bến cảng+ ::[[to]] [[put]] [[to]] [[sea]]+ ::ra khơi+ ===Idioms===+ *[[to]] [[put]] [[about]]+ ::(hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)+ ::làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)+ ::(Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng+ *[[to]] [[put]] [[across]]+ ::thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...)+ :::[[You]][['ll]] [[never]][[put]][[that]][[across]]+ :::cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận+ *[[to]] [[out]] [[aside]]+ ::để dành, để dụm+ ::bỏ đi, gạt sang một bên+ *[[to]] [[put]] [[away]]+ ::để dành, để dụm (tiền)+ ::(từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử+ ::(từ lóng) bỏ tù+ ::(từ lóng) cấm cố+ ::(từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)+ *[[to]] [[put]] [[back]]+ ::để lại (vào chỗ cũ...)+ ::vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại+ ::(hàng hải) trở lại bến cảng+ + *[[to]] [[put]] [[by]]+ ::để sang bên+ ::để dành, dành dụm+ ::lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)+ + *[[to]] [[put]] [[down]]+ ::để xuống+ ::đàn áp (một cuộc nổi dậy...)+ ::tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im+ ::thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)+ ::ghi, biên chép+ ::cho là+ :::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[down]] [[for]] [[nine]] [[years]] [[old]]+ :::cho ai là chừng chín tuổi+ :::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[down]] [[as]] ([[for]]) [[a]] [[fool]]+ :::cho ai là diên+ ::đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho+ :::I [[put]] [[it]] [[down]] [[to]] [[his]] [[pride]]+ ::điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn+ ::cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)+ ::đào (giếng...)+ *[[to]] [[put]] [[forth]]+ ::dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)+ ::mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm+ ::đem truyền bá (một thuyết...)+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)+ ::(hàng hải) ra khỏi bến+ + *[[to]] [[put]] [[forward]]+ ::trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...)+ ::văn (đồng hồ) chạy mau hơn+ :::[[to]] [[put]] [[oneself]] [[forward]]+ :::tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật+ *[[to]] [[put]] [[in]]+ ::đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)+ ::(pháp lý) thi hành+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[a]] [[distress]]+ :::thi hành lệnh tịch biên+ ::đưa vào, xen vào+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[a]] [[remark]]+ :::xen vào một lời nhận xét+ ::đặt vào (một đại vị, chức vụ...)+ ::làm thực hiện+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[the]] [[attack]]+ :::thực hiện cuộc tấn công+ ::phụ, thêm vào (cái gì)+ ::(hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)+ ::(thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)+ + *[[to]] [[put]] [[in]] [[for]]+ ::dòi, yêu sách, xin+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[for]] [[a]] [[job]]+ :::xin (đòi) việc làm+ :::[[to]] [[put]] [[in]] [[for]] [[an]] [[election]]+ :::ra ứng cử+ *[[to]] [[put]] [[off]]+ ::cởi (quần áo) ra+ ::hoân lại, để chậm lại+ :::[[never]] [[put]] [[off]] [[till]] [[tomorrow]] [[what]] [[you]] [[can]] [[do]] [[today]]+ :::đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay+ ::hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)+ :::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[off]] [[with]] [[promises]]+ :::hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện+ ::(+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)+ tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)+ ::(+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)+ *[[to]] [[put]] [[on]]+ ::mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...+ ::khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ+ :::[[to]] [[put]] [[on]] [[an]] [[air]] [[of]] [[innocence]]+ :::làm ra vẻ ngây thơ+ :::[[her]] [[elegance]] [[is]] [[all]] [[put]] [[on]]+ :::vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ+ ::lên (cân); nâng (giá)+ :::[[to]] [[put]] [[on]] [[flesh]] ([[weight]])+ :::lên cân, béo ra+ ::tăng thêm; dùng hết+ :::[[to]] [[put]] [[on]] [[speed]]+ :::tăng tốc độ+ ::[[to]] [[put]] [[on]] [[steam]]+ :::(thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực+ ::[[to]] [[put]] [[the]] [[screw]] [[on]]+ :::gây sức ép+ ::bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên+ ::đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)+ :::[[to]] [[put]] [[a]] [[play]] [[on]] [[the]] [[stage]]+ :::đem trình diễn một vở kịch+ ::đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)+ ::giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)+ :::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[on]] [[doing]] ([[to]] [[do]]) [[something]]+ :::giao cho ai làm việc gì+ :::[[to]] [[put]] [[on]] [[extra]] [[trains]]+ :::cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ+ ::gán cho, đổ cho+ :::[[to]] [[put]] [[the]] [[blame]] [[on]] [[somebody]]+ :::đổ tội lên đầu ai+ ::đánh (thuế)+ :::[[to]] [[put]] [[a]] [[tax]] [[on]] [[something]]+ :::đánh thuế vào cái gì+ *[[to]] [[put]] [[out]]+ ::tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)+ ::đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)+ ::móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra+ ::làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu+ ::dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)+ ::cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành+ ::giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)+ ::sản xuất ra+ :::[[to]] [[put]] [[out]] [[1,000]] [[bales]] [[of]] [[goods]] [[weekly]]+ :::mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng+ *[[to]] [[put]] [[over]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo)+ ::giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch)+ :::[[to]] [[put]] [[oneself]] [[over]]+ :::gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)+ *[[to]] [[put]] [[through]]+ ::hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì)+ ::cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài)+ :::[[put]] [[me]] [[through]] [[to]] [[Mr]] X+ :::xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X+ *[[to]] [[put]] [[to]]+ ::buộc vào; móc vào+ :::[[the]] [[horses]] [[are]] [[put]] [[to]]+ ::những con ngựa dã được buộc vào xe+ *[[to]] [[put]] [[together]]+ ::để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau+ :::[[to]] [[put]] [[heads]] [[together]]+ :::hội ý vưới nhau, bàn bạc với nhau+ *[[to]] [[put]] [[up]]+ ::để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người ::lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)+ ::đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)+ ::xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)+ ::cầu (kinh)+ ::đưa (kiến nghị)+ ::đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[for]] [[the]] [[secretaryship]]+ :::ra ứng cử bí thư+ ::công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[the]] [[bans]]+ :::thông báo hôn nhân ở nhà thờ+ ::đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[goods]] [[for]] [[sale]]+ :::đưa hàng ra bán+ ::đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi+ ::tra (kiếm vào vỏ)+ ::cho (ai) trọ; trọ lại+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[at]] [[an]] [[inn]] [[for]] [[the]] [[night]]+ :::trọ lại dêm ở quán trọ+ ::(thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)+ ::(thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)+ ::làm trọn, đạt được+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[a]] [[good]] [[fight]]+ :::đánh một trận hay+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước+ ::dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[to]]+ ::cho hay, bảo cho biết, báo cho biết+ :::[[to]] [[put]] [[someone]] [[up]] [[the]] [[duties]] [[he]] [[will]] [[have]] [[to]] [[perform]]+ :::bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[with]]+ :::chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ+ :::[[to]] [[put]] [[up]] [[with]] [[an]] [[annoying]] [[person]]+ :::kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy+ *[[to]] [[put]] [[upon]]+ ::hành hạ, ngược đãi+ ::lừa bịp, đánh lừa+ ::(thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc+ *[[to]] [[put]] [[someone's]] [[back]] [[up]]+ ::làm cho ai giận điên lên+ *[[to]] [[put]] [[a]] [[good]] [[face]] [[on]] [[a]] [[matter]]+ ::Xem [[face]]+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[down]]+ ::kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[best]] [[foot]] [[forward]]+ ::rảo bước, đi gấp lên+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[in]] [[it]]+ ::sai lầm ngớ ngẩn+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]]+ ::bắt tay vào (làm việc gì)+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[the]] [[plough]]+ ::Xem [[plough]]+ *[[to]] [[put]] [[the]] [[lid]] [[on]]+ ::Xem [[lid]]+ *[[to]] [[put]] [[someone]] [[in]] [[mind]] [[of]]+ ::Xem [[mind]]+ *[[to]] [[put]] [[one's]] [[name]] [[down]] [[for]]+ ::ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)+ *[[to]] [[put]] [[someone's]] [[nose]] [[out]] [[of]] [[joint]]+ ::Xem [[nose]]+ *[[to]] [[put]] [[in]] [[one's]] [[oar]]+ ::làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu+ *[[to]] [[put]] [[somebody]] [[on]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai+ *[[to]] [[put]] [[a]] [[spoke]] [[in]] [[someone's]] [[wheel]]+ ::Xem [[spoke]]+ *[[to]] [[put]] [[to]] [[it]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách+ ::dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề+ *[[to]] [[put]] [[two]] [[and]] [[two]] [[together]]+ ::rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)+ *[[to]] [[put]] [[wise]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng+ *[[to]] [[put]] [[words]] [[into]] [[someone's]] [[mouth]]+ ::Xem [[mouth]]+ ===Danh từ===+ + =====(thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...)=====+ =====(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch=====+ + ===Danh từ & động từ===+ + =====(như) putt=======Thông dụng====Thông dụng==08:52, ngày 22 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải
- to put the clock fast
- để đồng hồ nhanh
- to put a child to school
- cho em nhỏ đi học
- to put a horse at (to) the fence
- cho ngựa vượt rào
- to put the matter right
- sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng
- to put out of joint
- làm cho long ra, làm ro (máy...)
- to put somebody in fear of...
- làm cho ai sợ...
- to put somebody in his guard
- làm cho ai phải cảnh giác đề phòng
- to put somebody off his guard
- làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng
- to put somebody at his ease
- làm cho ai thoải mái
- to put to shame
- làm xấu hổ
- to put to the blush
- làm thẹn đỏ mặt
- to put out of countenance
- làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng
- to put a stop to
- làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt
- to put words to music
- đặt lời vào nhạc
- to put a question
- đặt một câu hỏi
diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra
- to put it in black and white
- diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen
- I don't know how to put it
- tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào
- put it into English
- anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh
- I put it to you that...
- tôi xin nói với anh rằng...
- to put something into words
- nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời
Idioms
- (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)
- làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)
- (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng
- để dành, để dụm
- bỏ đi, gạt sang một bên
- để dành, để dụm (tiền)
- (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử
- (từ lóng) bỏ tù
- (từ lóng) cấm cố
- (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)
- để lại (vào chỗ cũ...)
- vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại
- (hàng hải) trở lại bến cảng
- để sang bên
- để dành, dành dụm
- lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)
- để xuống
- đàn áp (một cuộc nổi dậy...)
- tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im
- thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)
- ghi, biên chép
- cho là
- đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho
- điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn
- cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)
- đào (giếng...)
- dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)
- mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm
- đem truyền bá (một thuyết...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)
- (hàng hải) ra khỏi bến
- đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)
- (pháp lý) thi hành
- đưa vào, xen vào
- đặt vào (một đại vị, chức vụ...)
- làm thực hiện
- phụ, thêm vào (cái gì)
- (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)
- (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)
- cởi (quần áo) ra
- hoân lại, để chậm lại
- hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)
- (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)
tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)
- (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)
- mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...
- khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ
- lên (cân); nâng (giá)
- tăng thêm; dùng hết
- to put on steam
- (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực
- to put the screw on
- gây sức ép
- bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)
- giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)
- gán cho, đổ cho
- đánh (thuế)
- tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)
- đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)
- móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra
- làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu
- dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)
- cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành
- giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)
- sản xuất ra
- để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người ::lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)
- cầu (kinh)
- đưa (kiến nghị)
- đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử
- to put up for the secretaryship
- ra ứng cử bí thư
- công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)
- đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)
- đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi
- tra (kiếm vào vỏ)
- cho (ai) trọ; trọ lại
- (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)
- (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)
- làm trọn, đạt được
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước
- dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)
- cho hay, bảo cho biết, báo cho biết
- hành hạ, ngược đãi
- lừa bịp, đánh lừa
- (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc
- làm cho ai giận điên lên
- Xem face
- kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)
- rảo bước, đi gấp lên
- sai lầm ngớ ngẩn
- bắt tay vào (làm việc gì)
- Xem plough
- Xem lid
- Xem mind
- ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)
- Xem nose
- làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai
- Xem spoke
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách
- dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề
- rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng
- Xem mouth
Thông dụng
Ngo?i d?ng t?
D?, d?t vào, s?p d?t, s?p x?p (trong m?t tình tr?ng nào); làm cho, b?t ph?i
- to put the clock fast
- d? d?ng h? nhanh
- to put a child to school
- cho em nh? di h?c
- to put a horse at (to) the fence
- cho ng?a vu?t rào
- to put the matter right
- s?p d?t v?n d? ?n tho?, s?p d?t công vi?c tho? dáng
- to put out of joint
- làm cho long ra, làm ro (máy...)
- to put somebody in fear of...
- làm cho ai s?...
- to put somebody in his guard
- làm cho ai ph?i c?nh giác d? phòng
- to put somebody off his guard
- làm cho ai m?t c?nh giác không d? phòng
- to put somebody at his ease
- làm cho ai tho?i mái
- to put to shame
- làm x?u h?
- to put to the blush
- làm th?n d? m?t
- to put out of countenance
- làm cho b?i r?i, làm lu?ng cu?ng, làm lúng túng
- to put a stop to
- làm ng?ng l?i, ng?ng, ng?ng l?i; ch?m d?t
- to put words to music
- d?t l?i vào nh?c
- to put a question
- d?t m?t câu h?i
Di?n d?t, di?n t?, nói, d?ch ra
- to put it in black and white
- di?n d?t di?u dó b?ng gi?y tr?ng m?c den
- I don't know how to put it
- tôi không bi?t di?n t? (nói) di?u dó th? nào
- put it into English
- anh hãy d?ch do?n dó ra ti?ng Anh
- I put it to you that...
- tôi xin nói v?i anh r?ng...
- to put something into words
- nói di?u gì ra l?i, di?n t? di?u gì b?ng l?i
N?i d?ng t?
(t? M?,nghia M?) b?t ph?i làm, b?t ph?i ch?u
- to put to
- bu?c vào; móc vào
- the horses are put to
- nh?ng con ng?a dã du?c bu?c vào xe
- to put together
- d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
- to put heads together
- h?i ý v?i nhau, bàn b?c v?i nhau
- to put up
- d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t b?c tranh...)
Dùng (ai) làm dô k? (dua ng?a)
- to put up to
- cho hay, b?o cho bi?t, báo cho bi?t
- to put someone up the duties he will have to perform
- b?o cho ai bi?t nh?ng nhi?m v? ngu?i dó ph?i thi hành
- to put up with
- ch?u d?ng, kiên nh?n ch?u d?ng; tha th?
- to put up with an annoying person
- kiên nh?n ch?u d?ng m?t anh chàng qu?y r?y
- to put upon
- hành h?, ngu?c dãi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Place, position, situate, set, lay, station, stand,deposit, rest, settle; locate: Please put all books where theybelong.
Assign, commit, cause, set, consign, subject: Ijoined the army to fight for my country, and they put me to workpeeling potatoes. 3 subject, cause to experience or undergo orsuffer, consign, send: He was put to death for his beliefs, nothis actions.
Express, word, phrase; say, utter, write: Howdid they put it? - 'We hold these truths to be self-evident,that all men are created equal...' To put it to you straight,shape up or ship out! Can you put that into French? 5 offer,advance, bring forward, present, propose, submit, tender, setbefore: I put it to you that you have been lying to the courtand that you did leave your house that night. 6 bet, gamble,wager, stake, play, chance, risk, hazard: I put two pounds onthe horse to win.
Throw, heave, toss, fling, cast, pitch,bowl, lob, send, shy, shoot, snap, catapult: How far did yousay you can put a 10-pound shot?
Place, assign, attribute,lay, pin, attach, fix: They try to put the blame on me foreverything that goes wrong around here. 9 put about. broadcast,publish, make known, publicize, announce, spread about oraround: They have been putting about some story linking the twoof us romantically. 10 put across or over. make clear, getacross, make (something or oneself) understood orunderstandable, explain, spell out, convey, communicate: She isquite adept at putting across her ideas.
Put aside. set orlay aside, ignore, disregard, pay no heed to, push aside, shrugoff: They put aside their differences and discovered they hadmuch in common. Isn't it time you put aside childish things? 12put aside or by or away. lay aside or by, set aside; save,store, stow or store or salt or squirrel away, lay away, cache,bank: You ought to put a little money aside for a rainy day.13 put away. a See 12, above. b jail or Brit also gaol,imprison, incarcerate, Colloq send, jug, confine, commit,institutionalize, remand, Brit send down, US send up: She wantsrapists and child molesters put away for a long, long time. cSee 16 (d), below. d consume, gorge, gormandize or US alsogourmandize: It is unbelievable how much that man can put awayat one sitting.
Put back. return, replace, restore: Heinsists that he put back all the money he took. Put the picturesback where they belong. 15 put by. See 12, above.
Put down.a record, register, write down, set down, enter, list; log, note(down), jot down, make a note or notation of: You may put medown for a contribution of œ5. Please put down your name andaddress in the box provided. b depose, put an end to, topple,crush, overthrow, subdue, suppress, check, quash, quell: Theloyalists put down the rebellion in short order. c ascribe,assign, attribute: The doctor put my feelings of fatigue andlistlessness down to anaemia. d kill, exterminate, destroy, putto death, put to sleep, put away, do away with: We had to haveour cat put down, which was very upsetting for us all. e abash,humiliate, crush, silence, mortify, lower, take down (a peg or anotch), shame, snub, deflate, slight, reject, dismiss: Waitershave a way of putting people down if they behave presumptuously.f take for, reckon, account, count, categorize, regard: Don'tput Martin down as a dunce just because he acts the fool now andthen. g belittle, diminish, disparage, deprecate, depreciate,criticize, disdain, look down on, despise, contemn: They denybeing prejudiced, but they put down everyone who isn't exactlylike them. 17 put forth. a propose, offer, set forth, advance:Several theories have been put forth on the function ofmitochondrial DNA. b grow, produce, send out or forth, bud,flower: When the plant puts forth suckers, they must be pinchedback. c begin, set out, set forth, start: We put forth on ourvoyage with great enthusiasm. d promulgate, issue, publish,make known, make public: The committee have not put forth anysuggestions for improving traffic flow. 18 put forward. apropose, present, tender, nominate, name; recommend: Your namehas been put forward as chair for next year's committee. bsuggest, offer, propose, set forth, put forth, present, submit,tender, proffer, introduce, advance, propound, air, make known,announce: No new solutions to the problem were put forward.
Put in. a insert, introduce: Why did you put in a reference toyour mother? b spend, devote: During the holiday season I planto put in a lot of time to reading. c make: So, you finallydecided to put in an appearance.
Put in for. a apply for,request, ask for, petition for: He has put in for a transfertwice and has been refused both times. b seek, apply for,pursue, file: Do you really think that Jamieson will put in forre-election?
Put off. a postpone, delay, defer, put back,stay, hold off, shelve, put or set aside, Chiefly US put over,table: Consideration of your request has been put off tilltomorrow. b dismiss, get rid of, send away, turn away;discourage, Colloq give (someone) the brush-off, US brush off:The manager put me off when I went in to ask about a salaryincrease. c dismay, disconcert, upset, confuse, disturb,perturb, abash, distress, Colloq throw, rattle: Curiously,Michael didn't seem a bit put off to learn about the murder. drepel, disgust, sicken, revolt, nauseate: That televisionprogramme on open-heart surgery really put me off. e leave,depart, go (off), set off: We put off tomorrow morning forRockall.
Put on. a don, clothe or attire or dress (oneself)in, get dressed in, change or slip into: We put on our bestclothes to come to your party. b assume, take on, pretend,affect, feign, bluff, make a show of: She puts on an air ofindifference, but she really does care. c add, gain: Bill puton quite a bit of weight when he stopped smoking. d stage,mount, produce, present, perform: Our local repertory group isputting on Hedda Gabler this weekend. e tease, mock, Colloqkid, pull (someone's) leg, rib, rag, Brit have on: When he toldyou that all holidays had been cancelled he was only putting youon. 23 put out. a inconvenience, discommode, disturb,embarrass, trouble, bother, impose upon or on, Colloq put on thespot: Her arriving an hour early didn't put me out one bit. bannoy, vex, irritate, anger, exasperate, irk, perturb, provoke,Slang bug: Donald was very much put out to discover that theappointment had gone to someone else. c snuff out, extinguish,blow out, douse, quench, smother: We put out the fire on thestove before it could spread. d exert, put forth, expend, use,exercise: We put out considerable effort moving the furniturebefore she decided she liked it the way it had been. e publish,issue, broadcast, make public, circulate, spread, make known,release: The information office put out the news that thesummit meeting had been a great success. 24 put out of (one's)misery. release, relieve, free, deliver, rescue, save, spare:Just tell him what they said and put him out of his misery.
Put over. a put or get across, convey, communicate, set or putforth, relate: I am trying to put the point over to you that Icannot leave now. b See 21 (a), above.
Put (one orsomething) over on (someone). fool (someone), pull (someone's)leg, deceive (someone), mislead (someone), pull the wool over(someone's) eyes, trick (someone), hoodwink (someone): Shereally put one over on me when she said she loved me. I thinkthat Manfred is trying to put something over on you. 27 putthrough. a carry out or through, execute, (put into) effect,bring off, accomplish, complete, finish, conclude, Colloq pulloff: If they succeed in putting through their plan, the companywill be bankrupt. b process, handle, organize, see to, follow upon: I will personally see that your application is put throughthe proper channels. c connect, hook up: I asked the operatorto put me through to the chairman himself.
Put up. a erect,build, construct, raise, set up, put together, fabricate: Theydemolished a row of Georgian houses and put up some ugly Countyoffices in their place. b accommodate, lodge, board, house, takein, quarter, Chiefly military billet: As our house is small, wewere able to put up only three people. c preserve, can; cure,pickle: There are many foods that can be put up for laterconsumption. d contribute, pledge, offer (as collateral),stake, mortgage, post: We put up the house as security for theloan. e contribute, give, supply, donate, ante (up), advance,pay, invest: We put up all our savings to secure our retirementpension. f increase, raise, boost, elevate: As soon as thereis a hint of an oil shortage, they put up the price of petrol. gSee 18 (a), above. h offer, tender, put or place on the market:They put their house up for sale and are planning to move to theRiviera. 29 put up to. incite, urge, goad, spur, egg on,encourage, prompt, instigate: Was it you who put Reggie up toplaying that prank on the teacher?
Put up with. tolerate,abide, take, brook, stand (for), stomach, accept, resign oneselfto, bear, endure, swallow: Why do you put up with hisoutrageous behaviour?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ