-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====biển ngắm=====+ =====biển ngắm=====- =====cọc mia (trắc địa)=====+ =====cọc mia (trắc địa)=====- =====cọc ngắm=====+ =====cọc ngắm=====- =====thanh mức=====+ =====thanh mức==========tín hiệu ban ngày==========tín hiệu ban ngày=====Dòng 35: Dòng 33: =====biển báo==========biển báo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bia=====+ =====bia=====- =====chỉ tiêu=====+ =====chỉ tiêu=====- =====cọc cắm=====+ =====cọc cắm=====- =====kế hoạch=====+ =====kế hoạch=====- =====đích=====+ =====đích=====::[[false]] [[target]]::[[false]] [[target]]::đích giả::đích giảDòng 124: Dòng 122: ::target-illuminating [[laser]]::target-illuminating [[laser]]::laze rọi sáng đích::laze rọi sáng đích- =====đối tượng=====+ =====đối tượng=====::[[target]] [[language]]::[[target]] [[language]]::ngôn ngữ đối tượng::ngôn ngữ đối tượng::[[target]] [[program]]::[[target]] [[program]]::chương trình đối tượng::chương trình đối tượng- =====giá trị cuối=====+ =====giá trị cuối=====- =====mục tiêu=====+ =====mục tiêu=====::[[Branch]] [[Target]] [[Buffer]] (BTB)::[[Branch]] [[Target]] [[Buffer]] (BTB)::bộ đệm mục tiêu nhánh::bộ đệm mục tiêu nhánhDòng 201: Dòng 199: ::mục tiêu khối (của rađa)::mục tiêu khối (của rađa)=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỉ tiêu giá=====+ =====chỉ tiêu giá==========thuốc lá tấm==========thuốc lá tấm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=target target] : Corporateinformation*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=target&searchtitlesonly=yes target] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=target&searchtitlesonly=yes target] : bized*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/t.htm target] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/t.htm target] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Goal, object, objective,aim,end;butt, quarry: The targetof the charity drive is to raise œ30,000. Why make Peter thetarget of your ridicule?=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[ambition]] , [[bull]]’s-eye , [[destination]] , [[duty]] , [[end]] , [[function]] , [[ground zero]] , [[intention]] , [[mark]] , [[object]] , [[objective]] , [[point]] , [[purpose]] , [[spot]] , [[use]] , [[butt ]]* , [[byword]] , [[game]] , [[mark ]]* , [[pigeon ]]* , [[prey]] , [[quarry]] , [[scapegoat ]]* , [[scorn]] , [[sitting duck ]]* , [[sport]] , [[victim]] , [[butt]] , [[aim]] , [[design]] , [[goal]] , [[intent]] , [[meaning]] , [[view]] , [[why]] , [[bull]]'s-eye , [[center]] , [[pigeon]] , [[quota]] , [[scapegoat]] , [[sight]]- =====N. & v.=====+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[mark]] , [[aim]] , [[contemplate]] , [[design]] , [[mean]] , [[plan]] , [[project]] , [[propose]] , [[purpose]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Amarkor point fired or aimed at,esp. a roundor rectangular object marked with concentric circles.=====+ - + - =====Aperson or thing aimed at,or exposed to gunfire etc. (they werean easy target).=====+ - + - =====(also attrib.) an objective or result aimedat (our export targets; target date).=====+ - + - =====A person or thingagainst whom criticism,abuse,etc.,is or may be directed.=====+ - + - =====Archaic a shield or buckler,esp. a small round one.=====+ - + - =====V.tr.(targeted,targeting) 1 identify or single out (a person orthing) as an object of attention or attack.=====+ - + - =====Aim or direct(missiles targeted on major cities; should target our effortswhere needed).=====+ - + - =====Targetable adj.[ME,dimin. of ME and OFtarge shield]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đích
- false target
- đích giả
- index target set
- tập (dữ liệu) đích chỉ mục
- internal target
- đích trong
- pledge target
- mục đích của đóng góp
- sighting target
- đích ngắm
- target cell
- tế bào đích
- target central processing unit
- bộ xử lý trung tâm đích
- target characteristic
- đặc trưng mục đích
- target computer
- máy tính đích
- target configuration
- sự cấu hình đích
- target data set
- tập hợp dữ liệu đích
- target directory
- thư mục đích
- target disk
- đĩa đích
- target diskette
- đĩa (mềm) đích
- target drive
- ổ đĩa đích
- target drive
- ổ đích
- target electrode
- điện cực đích
- target element
- phần tử đích
- target field
- trường đích
- target field
- vùng đích
- target flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng đích
- target language
- ngôn ngữ đích
- target launch date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- target level
- mức đích
- target library
- thư viện đích
- target machine
- máy đích
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- target path
- đường dẫn tới đích
- target phase
- pha đích
- target processor
- bộ xử lý đích
- target program
- chương trình đích
- target programme
- chương trình đích
- target segment
- đoạn đích
- target string
- chuỗi đích
- target system
- hệ thống đích
- target technology
- công nghệ đích
- target towards
- nhằm mục đích
- Target Transit Delay (TID)
- trễ quá giang có mục đích
- target zone
- vùng đích
- target-illuminating laser
- laze rọi sáng đích
mục tiêu
- Branch Target Buffer (BTB)
- bộ đệm mục tiêu nhánh
- coherent moving target indicator
- bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
- complex target
- mục tiêu phức hợp
- energy target (buildingenergy target)
- mục tiêu năng lượng
- false target
- mục tiêu giả
- military target
- mục tiêu quân sự
- phantom target
- mục tiêu ảo
- point target
- mục tiêu điểm
- radar target
- mục tiêu rađa
- resultant target
- mục tiêu tổng hợp
- secondary emission target
- mục tiêu phát xạ thứ cấp
- sighting target
- mục tiêu ngắm
- standard target
- mục tiêu chuẩn (của rađa)
- target acquisition
- sự thu nhận mục tiêu
- target cross section
- tiết diện mục tiêu
- target data
- ngày đạt mục tiêu
- target detection
- sự phát hiện mục tiêu
- target director
- danh bạ mục tiêu
- target echo
- tín dội từ mục tiêu
- target gland
- tuyến mục tiêu
- target glint
- nhấp nháy mục tiêu
- target glint
- tia phản xạ mục tiêu
- Target Identifier (X500) (TID)
- Mã nhận dạng mục tiêu (X500)
- target layer
- lớp mục tiêu
- target mesh
- lưới mục tiêu
- target method
- phương pháp mục tiêu
- target noise
- tiếng ồn mục tiêu (ở ra đa)
- target noise
- tạp nhiễu mục tiêu
- target scintillation
- nhấp nháy mục tiêu
- target scintillation
- tia phản xạ mục tiêu
- target signal
- tín hiệu mục tiêu
- target simulator
- mục tiêu giả
- target volume
- thể tích mục tiêu (ở ra đa)
- volume target
- mục tiêu khối (của rađa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , bull’s-eye , destination , duty , end , function , ground zero , intention , mark , object , objective , point , purpose , spot , use , butt * , byword , game , mark * , pigeon * , prey , quarry , scapegoat * , scorn , sitting duck * , sport , victim , butt , aim , design , goal , intent , meaning , view , why , bull's-eye , center , pigeon , quota , scapegoat , sight
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ