-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Lattice.jpg|200px|Lưới, mạng, giát, giàn]][[Image:Lattice.jpg|200px|Lưới, mạng, giát, giàn]]Dòng 19: Dòng 17: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====mạng (tinh thể)=====+ =====mạng (tinh thể)=====::close-packed [[lattice]]::close-packed [[lattice]]::mạng tinh thể bó chặt::mạng tinh thể bó chặtDòng 31: Dòng 29: ::mạng (tinh thể) con::mạng (tinh thể) con=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====giàn (đại số)=====+ =====giàn (đại số)=====- =====mạng, kết mạng=====+ =====mạng, kết mạng==========mẫu lưới==========mẫu lưới=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=lattice&x=0&y=0 lattice] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=lattice lattice] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====dàn mắt cáo=====+ =====dàn mắt cáo==========mạng thanh bụng==========mạng thanh bụng======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====mạng tinh thể=====+ =====mạng tinh thể=====::[[crystal]] [[lattice]] [[parameter]]::[[crystal]] [[lattice]] [[parameter]]::tham số mạng tinh thể::tham số mạng tinh thể=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chấn song=====+ =====chấn song=====::[[lattice]] [[railing]]::[[lattice]] [[railing]]::lan can kiểu chấn song::lan can kiểu chấn song- =====cửa chắn=====+ =====cửa chắn=====- =====khung sườn=====+ =====khung sườn=====- =====dàn=====+ =====dàn=====- =====lưới=====+ =====lưới=====''Giải thích VN'': Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải giá trị của toàn bộ ô lưới.''Giải thích VN'': Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải giá trị của toàn bộ ô lưới.Dòng 136: Dòng 131: ::[[wire]] [[lattice]]::[[wire]] [[lattice]]::lưới thép::lưới thép- =====lưới mắt cáo=====+ =====lưới mắt cáo=====::[[lattice]] [[fence]]::[[lattice]] [[fence]]::hàng rào lưới mắt cáo::hàng rào lưới mắt cáoDòng 143: Dòng 138: ::[[rectangular]] [[chord]] [[lattice]]::[[rectangular]] [[chord]] [[lattice]]::lưới mắt cáo hình chữ nhật::lưới mắt cáo hình chữ nhật- =====lưới, rèm, mạng tinh thể=====+ =====lưới, rèm, mạng tinh thể=====- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====giàn=====+ =====giàn=====::[[aerial]] [[lattice]] [[support]]::[[aerial]] [[lattice]] [[support]]::giàn ăng ten::giàn ăng tenDòng 234: Dòng 229: ::[[truss]] [[with]] [[flexible]] [[lattice]]::[[truss]] [[with]] [[flexible]] [[lattice]]::giàn có thanh bụng mảnh::giàn có thanh bụng mảnh- =====giàn mắt cáo=====+ =====giàn mắt cáo=====::[[girder]] [[lattice]]::[[girder]] [[lattice]]::giàn mắt cáo rầm::giàn mắt cáo rầm::[[lattice]] [[bridge]]::[[lattice]] [[bridge]]::cầu giàn mắt cáo::cầu giàn mắt cáo- =====giát=====+ =====giát=====::[[lattice]] [[truss]]::[[lattice]] [[truss]]::giàn giát::giàn giát- =====hàng rào mắt cáo=====+ =====hàng rào mắt cáo=====''Giải thích EN'': [[An]] [[open]] [[structure]] [[of]] [[intersecting]] [[diagonal]] [[laths]], [[usually]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[light]] metal.Navigation. [[a]] [[pattern]] [[formed]] [[by]] [[two]] [[or]] [[more]] [[sets]] [[of]] [[intersecting]] [[lines]], [[such]] [[as]] [[overlapping]] [[loran]] [[lines]].''Giải thích EN'': [[An]] [[open]] [[structure]] [[of]] [[intersecting]] [[diagonal]] [[laths]], [[usually]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[light]] metal.Navigation. [[a]] [[pattern]] [[formed]] [[by]] [[two]] [[or]] [[more]] [[sets]] [[of]] [[intersecting]] [[lines]], [[such]] [[as]] [[overlapping]] [[loran]] [[lines]].Dòng 248: Dòng 243: ''Giải thích VN'': Kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau, thường bằng gỗ hoặc kim loại nhẹ. Hàng hải. mô hình tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn các đường giao nhau, ví dụ như các đường hệ thống phòng tuyến vô tuyến đạo hàng xa nhiều lớp.''Giải thích VN'': Kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau, thường bằng gỗ hoặc kim loại nhẹ. Hàng hải. mô hình tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn các đường giao nhau, ví dụ như các đường hệ thống phòng tuyến vô tuyến đạo hàng xa nhiều lớp.- =====mạng=====+ =====mạng=====::[[active]] [[lattice]]::[[active]] [[lattice]]::mạng hoạt động::mạng hoạt độngDòng 401: Dòng 396: ::three-dimensional [[lattice]]::three-dimensional [[lattice]]::mạng ba chiều::mạng ba chiều- =====màn chắn=====+ =====màn chắn=====- =====mạng lưới=====+ =====mạng lưới=====::[[lattice]] [[constant]]::[[lattice]] [[constant]]::hằng số mạng lưới::hằng số mạng lướiDòng 418: Dòng 413: ::[[lattice]] [[vibration]]::[[lattice]] [[vibration]]::dao động mạng lưới::dao động mạng lưới- =====rèm=====+ =====rèm=====- =====sàng=====+ =====sàng==========vòm mắt cáo==========vòm mắt cáo=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A a structure of crossed laths or bars with spacesbetween,used as ascreen,fence,etc. b (in fulllattice-work)laths arranged in lattice formation.=====+ =====noun=====- + :[[filigree]] , [[frame]] , [[fretwork]] , [[grating]] , [[grid]] , [[grill]] , [[latticework]] , [[net]] , [[network]] , [[openwork]] , [[reticulation]] , [[screen]] , [[structure]] , [[tracery]] , [[web]] , [[cancelli]] , [[configuration]] , [[door]] , [[gate]] , [[grille]] , [[lattice-work]] , [[mesh]] , [[trellis]]- =====Crystallog. a regularperiodic arrangement of atoms, ions, or molecules in acrystalline solid.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Latticed adj. latticingn.[ME f. OF lattis f. latte lath f. WG]=====+ :[[solid]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]16:44, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
Giải thích VN: Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải giá trị của toàn bộ ô lưới.
- diagonal lattice
- lưới chữ K
- hexagonal chord lattice
- lưới biên giàn hình lục giác
- lattice beam
- dầm mắt lưới
- lattice bracing
- hệ giằng dạng mắt lưới
- lattice constant
- hằng số mạng lưới
- lattice energy
- năng lượng mạng lưới
- lattice fence
- hàng rào lưới mắt cáo
- lattice fence
- rào lưới
- lattice frame
- kết cấu dạng lưới
- lattice mast
- cột tháp dạng lưới
- lattice model
- mô hình mạng lưới
- lattice network
- mạch mạng lưới
- lattice plan
- sơ đồ mạng lưới
- lattice point
- điểm nút (lưới)
- lattice point
- điểm nút lưới
- lattice retaining wall
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- lattice riber
- sợi lưới
- lattice roof
- mái dạng mắt lưới
- lattice roof
- mái kèo lưới
- lattice sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- lattice structure
- kết cấu dạng mắt lưới
- lattice suspension bridge
- cầu treo dạng mắt lưới
- lattice thin sell
- vỏ mỏng dạng mắt lưới
- lattice vibration
- dao động mạng lưới
- lattice window
- cửa sổ lưới mắt cáo
- lattice work
- công trình dạng mắt lưới
- lattice work
- kết cấu dạng mắt lưới
- lattice-sided container
- côngtenơ mặt bên lưới thép
- lattice-sided container
- lưới thép
- lattice-wound coil
- cuộn dây quấn dạng lưới
- lower chord lattice
- lưới đai dưới
- metal lattice pier
- trụ kim loại dạng mắt lưới
- rectangular chord lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
- sloped chord lattice
- lưới đai nghiêng
- space lattice
- lưới không gian
- triangular chord lattice
- lưới biên giàn hình tam giác
- upper chord lattice
- lưới đai trên
- wire lattice
- lưới thép
lưới mắt cáo
- lattice fence
- hàng rào lưới mắt cáo
- lattice window
- cửa sổ lưới mắt cáo
- rectangular chord lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
giàn
- aerial lattice support
- giàn ăng ten
- composite lattice tower
- cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit
- diamond-shaped lattice truss
- giàn mạng
- girder lattice
- giàn mắt cáo rầm
- girder lattice web
- giàn hoa
- half-lattice girder
- giàn có biên song song
- hexagonal chord lattice
- lưới biên giàn hình lục giác
- lattice (d) structure
- kết cấu giàn
- lattice beam
- dầm kiểu giàn
- lattice beam
- giàn dầm
- lattice bridge
- cầu kiểu giàn
- lattice bridge
- cầu giàn
- lattice bridge
- cầu giàn mắt cáo
- lattice girder
- dầm giàn
- lattice girder
- giàn hoa
- lattice girder
- giàn mắt cáo
- lattice jib
- cần kiểu giàn
- lattice order
- thứ tự giàn
- lattice ordered group
- nhóm sắp theo giàn
- lattice ordered group
- nhóm sắp xếp theo giàn
- lattice point
- điểm giàn
- lattice space
- mạng tinh thể không gian
- lattice structure
- kết cấu giàn
- lattice tower
- cột tháp giàn
- lattice tower
- cột tháp kiểu giàn
- lattice tower
- tháp giàn thép
- lattice truss
- giàn khung mắt cáo
- lattice truss
- giàn giát
- lattice truss
- giàn hoa
- lattice truss
- giàn mắt cáo
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều hệ thanh bụng
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều mắt
- semi-lattice
- nửa giàn
- space lattice
- lưới không gian
- space lattice
- mạng không gian
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- steel lattice tower
- cột tháp (kiểu giàn) bằng thép
- subdiagonal-lattice truss
- giàn vierenđel
- television aerial lattice support
- giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
- triangular chord lattice
- lưới biên giàn hình tam giác
- triangular lattice truss
- giàn có thanh bụng (hình) tam giác
- truss lattice
- mắt cáo của giàn
- truss with flexible lattice
- giàn có thanh bụng mảnh
hàng rào mắt cáo
Giải thích EN: An open structure of intersecting diagonal laths, usually of wood or light metal.Navigation. a pattern formed by two or more sets of intersecting lines, such as overlapping loran lines.
Giải thích VN: Kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau, thường bằng gỗ hoặc kim loại nhẹ. Hàng hải. mô hình tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn các đường giao nhau, ví dụ như các đường hệ thống phòng tuyến vô tuyến đạo hàng xa nhiều lớp.
mạng
- active lattice
- mạng hoạt động
- anorthic lattice
- mạng ba nghiêng
- anorthic lattice
- mạng tam tà
- Baravais lattice
- mạng Bravais
- close-packed lattice
- mạng tinh thể bó chặt
- crystal lattice
- mạng tinh thể
- crystal lattice parameter
- tham số mạng tinh thể
- crystal-lattice filter
- bộ lọc mạng tinh thể
- cubic lattice
- mạng (tinh thể) lập phương
- cubic lattice
- mạng lập phương
- cubical lattice
- mạng lập phương
- diamond wire lattice
- mạng dây hình thoi
- diamond-shaped lattice truss
- giàn mạng
- disjunction lattice
- mạng ngắt mạch
- disjunction lattice
- mạng tách rời
- distributive lattice
- mạng phân phối
- electron-lattice interactions
- tương tác electron-mạng
- face-centered cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- face-centred cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- grouping lattice
- mạng gộp
- lattice absorption
- hấp thụ của mạng
- lattice beam
- rầm mạng
- lattice cell
- ô hình mạng
- lattice constant
- hằng số mạng
- lattice constant
- hằng số mạng lưới
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- lattice crystal
- tinh thể mạng
- lattice defect
- chỗ hỏng mạng
- lattice defect
- khuyết tật mạng
- lattice deformation
- méo mạng
- lattice deformation
- sự biến dạng mạng
- lattice diagram
- sai hỏng mạng
- lattice distortion
- biến dạng mạng (tinh thể)
- lattice energy
- năng lượng mạng lưới
- lattice filter
- bộ lọc hình măng
- lattice imperfection
- sai hỏng mạng
- lattice mast
- cột tháp mạng
- lattice model
- mô hình mạng lưới
- lattice network
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mạng bốn cực cầu chéo
- lattice network
- mạng cầu chéo
- lattice network
- mạng tương tác
- lattice pitch spacing
- hằng số mạng tinh thể
- lattice plan
- sơ đồ mạng lưới
- lattice plane
- mặt mạng tinh thể
- lattice point
- điểm mạng
- lattice point
- nút mạng
- lattice reactor
- lò phản ứng mạng
- lattice sampling
- lấy mẫu đơn theo mạng
- lattice sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- lattice space
- mạng tinh thể không gian
- lattice spacing
- hằng số mạng (tinh thể)
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- lattice structure
- cấu trúc mạng
- lattice sum
- tổng mạng
- lattice texture
- kiến trúc mạng
- lattice vibration
- dao động mạng
- lattice vibration
- dao động mạng lưới
- lattice-wound coil
- cuộn dây cuốn kiểu mạng
- molecular lattice
- mạng phân tử
- one-dimensional lattice
- mạng một chiều
- plane lattice
- mang phẳng
- reciprocal lattice
- mạng nghịch
- reciprocal lattice
- mạng tinh thể đảo
- reciprocal lattice vector
- vectơ mạng nghịch
- sistributive lattice
- mạng phân phối
- space lattice
- mạng không gian
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- spin lattice relaxation
- hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- quá trình hồi phục mạng spin
- square lattice
- mạng vuông
- stone lattice
- mạng đá
- sub lattice
- mạng (tinh thể) con
- sub lattice
- phân mạng
- three-dimension lattice
- mạng ba chiều
- three-dimensional lattice
- mạng ba chiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ