• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 54: Dòng 54:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tinh vi=====
    =====tinh vi=====
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    -
    =====phút (góc)=====
    +
    =====phút (góc)=====
    =====phút (thời gian)=====
    =====phút (thời gian)=====
    Dòng 66: Dòng 64:
    =====vụn vặt=====
    =====vụn vặt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không đáng kể=====
    +
    =====không đáng kể=====
    -
    =====điểm qua=====
    +
    =====điểm qua=====
    -
    =====nhỏ=====
    +
    =====nhỏ=====
    -
    =====phút=====
    +
    =====phút=====
    ::[[ampere-minute]]
    ::[[ampere-minute]]
    ::ampe phút
    ::ampe phút
    Dòng 176: Dòng 174:
    ::số từ trong một phút
    ::số từ trong một phút
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====60 giây=====
    +
    =====60 giây=====
    -
    =====biên bản=====
    +
    =====biên bản=====
    ::[[minute]] [[book]]
    ::[[minute]] [[book]]
    ::sổ biên bản cuộc họp
    ::sổ biên bản cuộc họp
    -
    =====giác thư=====
    +
    =====giác thư=====
    -
    =====phút=====
    +
    =====phút=====
    ::[[cost]] [[per]] [[commercial]] [[minute]]
    ::[[cost]] [[per]] [[commercial]] [[minute]]
    ::chi phí trên mỗi phút quảng cáo
    ::chi phí trên mỗi phút quảng cáo
    Dòng 190: Dòng 188:
    ::last-minute [[decision]]
    ::last-minute [[decision]]
    ::quyết định phút cuối cùng
    ::quyết định phút cuối cùng
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=minute minute] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[atomic]] , [[diminutive]] , [[exact]] , [[exiguous]] , [[fine]] , [[inconsiderable]] , [[infinitesimal]] , [[insignificant]] , [[invisible]] , [[little]] , [[microbic]] , [[microscopic]] , [[miniature]] , [[minim]] , [[minimal]] , [[minuscule]] , [[molecular]] , [[peewee ]]* , [[piddling]] , [[precise]] , [[puny]] , [[slender]] , [[teeny-weeny]] , [[tiny]] , [[wee]] , [[immaterial]] , [[light]] , [[minor]] , [[negligible]] , [[nonessential]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[picayune]] , [[slight]] , [[small]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[blow-by-blow]] , [[careful]] , [[circumstantial]] , [[clocklike]] , [[close]] , [[critical]] , [[detailed]] , [[elaborate]] , [[exhaustive]] , [[full]] , [[itemized]] , [[meticulous]] , [[painstaking]] , [[particular]] , [[particularized]] , [[punctilious]] , [[scrupulous]] , [[specialized]] , [[thorough]] , [[dwarf]] , [[lilliputian]] , [[midget]] , [[pygmy]]
    -
    =====Instant, second, split second, flash, moment, before youcan say 'Jack Robinson', blink or wink or twinkling of an eye,coup d'oeil, trice, Colloq one sec, two secs, bat of an eye,shake, jiffy, tick, Brit half a mo, two shakes (of a lamb'stail): I'll be with you in a minute.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bat of an eye]] , [[breath]] , [[breathing]] , [[crack]] , [[flash]] , [[instant]] , [[jiffy ]]* , [[min]] , [[mo]] , [[moment]] , [[nothing flat]] , [[sec]] , [[second]] , [[shake]] , [[short time]] , [[sixtieth of hour]] , [[sixty seconds]] , [[split second]] , [[twinkling ]]* , [[trice]] , [[twinkle]] , [[twinkling]] , [[wink]] , [[atomic]] , [[blow-by-blow]] , [[detailed]] , [[exact]] , [[immaterial]] , [[insignificant]] , [[item]] , [[jiffy]] , [[lilliputian]] , [[little]] , [[memorandum]] , [[meticulous]] , [[microscopic]] , [[minuscule]] , [[mite]] , [[note]] , [[petty]] , [[piddling]] , [[precise]] , [[record]] , [[slight]] , [[small]] , [[teeny]] , [[thorough]] , [[tiny]] , [[trifling]] , [[unimportant]] , [[wee]]
    -
    =====Minutes. log, record,journal, transcript, notes, summary, r‚sum‚, proceedings,transactions, memorandum: Have you the minutes of the lastmeeting?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Up to the minute. latest, newest, modern, up todate, trendy, fashionable, smart, all the rage, in vogue,stylish, in style, in fashion, … la mode, Colloq in, with it,hep or hip, hot, cool, US now: She always wears the mostup-to-the-minute clothes.=====
    +
    :[[big]] , [[giant]] , [[gigantic]] , [[huge]] , [[large]] , [[mighty]] , [[consequential]] , [[considerable]] , [[important]] , [[substantial]] , [[imprecise]] , [[inexact]] , [[rough]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Record, transcribe, take down, write down, note, make(a) note of, document, log: We need someone to minute themeeting.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    08:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phút
    to wait ten minutes
    chờ mười phút
    Một lúc, một lát, một thời gian ngắn
    it only takes a minute to translate these sentences
    chỉ một lát thôi là dịch xong các câu này
    (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc)
    (ngoại giao) giác the
    ( số nhiều) biên bản
    the minutes of a meeting
    biên bản của một cuộc họp
    ra đi đúng lúc năm giờ
    in a minute
    chẳng bao lâu nữa; chốc lát nữa thôi
    just a minute !
    đợi một tí nhé!
    There's one born every minute
    Đời này không thiếu kẻ dại dột
    up to the minute
    hợp thời trang; có thông tin mới nhất (sốt dẻo)

    Ngoại động từ

    Ghi vào biên bản
    to minute something down
    ghi chép việc gì

    Tính từ

    mai'nju:t
    nhỏ, vụn vặt
    minute details
    chi tiết nhỏ
    Kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
    a minute investigation
    một cuộc điều tra kỹ lưỡng
    a minute description
    sự miêu tả cặn kẽ

    Cấu trúc từ

    to the minute
    đúng giờ
    the minute/moment (that)...
    ngay khi...

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tinh vi

    Vật lý

    phút (góc)
    phút (thời gian)

    Điện

    vụn vặt

    Kỹ thuật chung

    không đáng kể
    điểm qua
    nhỏ
    phút
    ampere-minute
    ampe phút
    Books Per Minute (BPM)
    số đăng ký trong một phút
    cards per minute (CPM)
    số thẻ trong một phút
    CIPM (cubicinches per minute)
    insơ lập phương trên phút
    CIPM (cubicinches per minute)
    số insơ lập phương mỗi phút
    Cost Per Minute (CPM)
    chi phí mỗi phút
    CPM (cardsper minute)
    số phiếu trong một phút
    CPM (cardsper minute)
    số thẻ trong một phút
    cpm (cyclesper minute)
    số chu kỳ trong một phút
    cubic inches per minute (cam)
    inch khối trên phút
    cycles per minute (CPM)
    số chu kỳ trong một phút
    degraded minute
    phút suy thoái
    degraded minute
    phút xuống cấp
    Feet Per Minute (FPM)
    số bộ (feet) trong một phút
    gallon per minute (GPM)
    galon mỗi phút
    Images/Impulses/Interruptions Per Minute (IPM)
    Số ảnh/Số xung/Số lần ngắt trong một phút
    lines per minute (LPM)
    dòng/ phút
    Lines Per Minute (LPM)
    số dòng trong một phút
    LPM (linesper minute)
    dòng trên phút
    LPM (linesper minute)
    dòng/phút
    lpm (linesper minute)
    số dòng trong một phút
    man-minute
    phút công
    minute digit
    chữ số chỉ phút
    minute digit
    chữ chỉ số phút
    minute hand
    kim phút
    minute volume
    thể tích l phút
    Operations Per Minute (OPM)
    số phép tính trong một phút
    opm (operationsper minute)
    số thao tác trong một phút
    pages per minute
    số trang mỗi phút
    pages per minute
    trang trên phút
    Pages Per Minute (PPM)
    số trang trong một phút
    Pulses Per Minute (PPM)
    số xung trong một phút
    revolution per minute
    số vòng mỗi phút
    revolution per minute
    số vòng quay trong một phút
    revolution per minute
    số vòng trên phút (RPM)
    revolution per minute
    số vòng trong một phút
    revolution per minute
    vòng quay một phút
    revolution per minute
    vòng quay phút
    revolution per minute (rpm)
    số vòng quay mỗi phút
    revolution per minute (RPM)
    số vòng quay một phút
    revolutions per minute
    số vòng quay mỗi phút
    revolutions per minute
    số vòng trong 1 phút
    Revolutions Per Minute (RPM)
    số vòng quay trong một phút
    revolutions per minute (rpm)
    vòng trên phút
    RPM (revolutionsper minute)
    số vòng mỗi phút
    RPM (revolutionsper minute)
    số vòng quay trong một phút
    RPM (revolutionsper minute)
    số vòng trên phút
    sweep hand completing one revolution per minute
    kim quay một vòng một phút
    Transactions Per Minute (TPM)
    số giao dịch trong một phút
    Words Per Minute (WPM)
    số từ trong một phút
    WPM (wordsper minute)
    số từ trong một phút

    Kinh tế

    60 giây
    biên bản
    minute book
    sổ biên bản cuộc họp
    giác thư
    phút
    cost per commercial minute
    chi phí trên mỗi phút quảng cáo
    key strokes per minute hour
    số lần gõ phím trên một phút, một giờ
    last-minute decision
    quyết định phút cuối cùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X