-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử==={{Thêm ảnh}}{{Thêm ảnh}}Dòng 37: Dòng 35: =====lập sơ đồ==========lập sơ đồ======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đồ án (thiết kế)=====+ =====đồ án (thiết kế)=====::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]::sự bảo vệ đồ án thiết kế::sự bảo vệ đồ án thiết kếDòng 46: Dòng 44: =====vạch kế hoạch==========vạch kế hoạch======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản thiết kế=====+ =====bản thiết kế=====- =====biểu đồ=====+ =====biểu đồ=====- =====kế hoạch=====+ =====kế hoạch=====::[[labeling]] [[scheme]]::[[labeling]] [[scheme]]::kế hoạch gắn nhãn::kế hoạch gắn nhãnDòng 58: Dòng 56: ::kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện::kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện- =====đồ án=====+ =====đồ án=====- =====đồ thị=====+ =====đồ thị=====- =====dự án=====+ =====dự án=====- =====lập dự án=====+ =====lập dự án=====- =====lập kế hoạch=====+ =====lập kế hoạch=====- =====lược đồ=====+ =====lược đồ=====::[[code]] [[scheme]]::[[code]] [[scheme]]::lược đồ mã hóa::lược đồ mã hóaDòng 75: Dòng 73: ::[[conceptual]] [[scheme]]::[[conceptual]] [[scheme]]::lược đồ khái niệm::lược đồ khái niệm- =====giản đồ=====+ =====giản đồ=====- =====hệ thống=====+ =====hệ thống=====::[[block]] [[decoding]] [[scheme]]::[[block]] [[decoding]] [[scheme]]::hệ thống giải mã khối::hệ thống giải mã khốiDòng 93: Dòng 91: ::Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản::Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản- =====mưu toan=====+ =====mưu toan=====- =====sơ đồ=====+ =====sơ đồ=====- =====thiết kế=====+ =====thiết kế=====::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]::sự bảo vệ đồ án thiết kế::sự bảo vệ đồ án thiết kếDòng 113: Dòng 111: ::thiết kế thi công::thiết kế thi công=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====âm mưu=====+ =====âm mưu=====- =====bảng biểu=====+ =====bảng biểu=====- =====chương trình=====+ =====chương trình=====- =====dàn ý=====+ =====dàn ý=====- =====dàn bài=====+ =====dàn bài=====- =====đề cương=====+ =====đề cương=====- =====đồ biểu=====+ =====đồ biểu=====- =====đồ giải=====+ =====đồ giải=====- =====phương án=====+ =====phương án=====::[[association]] [[scheme]]::[[association]] [[scheme]]::phương án kết hợp::phương án kết hợpDòng 146: Dòng 144: ::[[scheme]] [[of]] [[arrangement]]::[[scheme]] [[of]] [[arrangement]]::phương án xử lý hòa giải trái vụ::phương án xử lý hòa giải trái vụ- =====quy hoạch=====+ =====quy hoạch=====- =====sơ đồ=====+ =====sơ đồ=====- =====sự sắp xếp=====+ =====sự sắp xếp==========sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)==========sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scheme scheme] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[arrangement]] , [[blueprint]] , [[chart]] , [[codification]] , [[contrivance]] , [[design]] , [[device]] , [[diagram]] , [[disposition]] , [[draft]] , [[expedient]] , [[game plan]] , [[layout]] , [[order]] , [[ordering]] , [[outline]] , [[pattern]] , [[plan]] , [[presentation]] , [[program]] , [[project]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[purpose]] , [[schedule]] , [[schema]] , [[strategy]] , [[suggestion]] , [[system]] , [[tactics]] , [[theory]] , [[action]] , [[angle ]]* , [[brainchild]] , [[cabal]] , [[conspiracy]] , [[covin]] , [[dodge ]]* , [[frame-up]] , [[game]] , [[game plan ]]* , [[gimmick]] , [[hookup]] , [[hustle]] , [[hype ]]* , [[intrigue]] , [[machination]] , [[picture ]]* , [[pitch]] , [[ploy]] , [[practice]] , [[put-up job]] , [[ruse]] , [[scenario]] , [[scene]] , [[setup]] , [[shift ]]* , [[story]] , [[stratagem]] , [[subterfuge]] , [[trick ]]* , [[twist ]]* , [[idea]] , [[collusion]] , [[connivance]] , [[aim]] , [[angle]] , [[cadre]] , [[collude]] , [[concoct]] , [[concoction]] , [[conspire]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[draught]] , [[hypothesis]] , [[list]] , [[machinate]] , [[maneuver]] , [[plant]] , [[plot]] , [[trick]] , [[web]]- =====Plan,plot, design,programme,system,course (of action),schema,outline,exposition,projection,draft,method,technique,approach,gameplan,scenario: In my scheme,compensation would be dependent on productivity,merit,andlength of service. 2 pattern,arrangement,layout,design,diagram,blueprint,chart,map,drawing,schematic,disposition,order,organization,schema: This alternative scheme shows theexecutive offices on the second floor. 3 plot, plan,ploy,manoeuvre,strategy,stratagem,tactic, machination,subterfuge,trick,device,dodge,wile, ruse,intrigue,Colloq racket,game,move: Ashton's scheme was to lure the security guards into theouter room,then lock them in.=====+ =====verb=====- + :[[collude]] , [[connive]] , [[conspire]] , [[intrigue]] , [[machinate]] , [[blueprint]] , [[cast]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[lay]] , [[plan]] , [[project]] , [[strategize]] , [[work out]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Plan,plot,devise,contrive,intrigue,organize,formulate,hatch, conspire, machinate,manoeuvre,connive,concoct,Colloq cook up: Clifton had been scheming to get hisrevenge on them ever since the Manchester episode.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a systematic plan or arrangement for work,action,etc. b a proposed or operational systematic arrangement(a colour scheme).=====+ - + - =====An artful or deceitful plot.=====+ - + - =====Atimetable,outline,syllabus,etc.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll.by for,or to + infin.)planesp. secretly or deceitfully;intrigue.=====+ - + - =====Tr. plan to bring about,esp. artfully ordeceitfully (schemed their downfall).=====+ - + - =====Schemer n.[L schemaf. Gk (as SCHEMA)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 05:26, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
kế hoạch
- labeling scheme
- kế hoạch gắn nhãn
- Name Registration Scheme (NRS)
- kế hoạch đăng ký tên
- Training Opportunity Scheme
- kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện
hệ thống
- block decoding scheme
- hệ thống giải mã khối
- Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme (DANAK)
- Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
- hydro-hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- single-phase connection scheme (ofheating installation)
- sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)
- water-supply scheme
- hệ thống cấp nước
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
thiết kế
- defence of the proposed project scheme
- sự bảo vệ đồ án thiết kế
- design according to deformed scheme
- thiết kế theo sơ đồ biến dạng
- design scheme
- giải pháp thiết kế
- design scheme
- sơ đồ thiết kế
- district planning scheme
- thiết kế qui hoạch vùng
- planning scheme
- thiết kế quy hoạch
- site work execution scheme
- thiết kế thi công
Kinh tế
phương án
- association scheme
- phương án kết hợp
- barter scheme
- phương án đổi hàng
- buffer stock scheme
- phương án trữ hàng đệm
- insurance scheme
- phương án bảo hiểm
- job creation scheme
- phương án/kế hoạch tạo việc làm mới
- piggy-back export scheme
- phương án xuất khẩu kiểu kí sinh
- pilot scheme
- phương án thử nghiệm
- scheme of arrangement
- phương án xử lý hòa giải trái vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , blueprint , chart , codification , contrivance , design , device , diagram , disposition , draft , expedient , game plan , layout , order , ordering , outline , pattern , plan , presentation , program , project , proposal , proposition , purpose , schedule , schema , strategy , suggestion , system , tactics , theory , action , angle * , brainchild , cabal , conspiracy , covin , dodge * , frame-up , game , game plan * , gimmick , hookup , hustle , hype * , intrigue , machination , picture * , pitch , ploy , practice , put-up job , ruse , scenario , scene , setup , shift * , story , stratagem , subterfuge , trick * , twist * , idea , collusion , connivance , aim , angle , cadre , collude , concoct , concoction , conspire , contrive , devise , draught , hypothesis , list , machinate , maneuver , plant , plot , trick , web
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
