-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồng ruộng, cánh đồng===== =====Mỏ, khu khai thác===== =====Bãi chiến trường; nơi hà...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fi:ld</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:13, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
cột
Giải thích VN: Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lĩnh vực
- application field
- lĩnh vực áp dụng
- data processing field
- lĩnh vực tin học
- field of application
- lĩnh vực ứng dụng
hiện trường
- field book
- nhật ký hiện trường
- field camera
- camera hiện trường
- field connection
- liên kết hiện trường
- field connection
- mối nối ở hiện trường
- field density
- độ chặt tại hiện trường
- field engineer
- kỹ sư hiện trường
- field experiment
- thí nghiệm hiện trường
- field inspection
- kiểm tra hiện trường
- field instrument
- máy đo ở hiện trường
- field investigation
- khảo sát hiện trường
- field investigation
- khảo sát tại hiện trường
- field investigation
- nghiên cứu tại hiện trường
- field investigations
- khảo sát hiện trường
- field log
- nhật ký hiện trường
- field measurement
- sự đo hiện trường
- field mission
- chuyến bay đến hiện trường
- field note
- nhật ký hiện trường
- field observation
- sự đo tại hiện trường
- field painting
- sự sơn tại hiện trường
- field rail
- ray tại hiện trường
- field railway
- đường sắt tại hiện trường
- field record book
- nhật ký hiện trường
- field survey
- khảo sát hiện trường
- field telephone
- điện thoại tại hiện trường
- field test
- sự thử nghiệm hiện trường
- field test
- thí nghiệm tại hiện trường
- field test
- thử hiện trường
- field test
- thử nghiệm tại hiện trường
- Field Test (FT)
- thử nghiệm tại hiện trường
- field verification
- sự kiểm tra hiện trường
- field weld
- sự hàn tại hiện trường
- field welding
- sự hàn tại hiện trường
- field work
- công tác tại hiện trường
- field work
- công tác ngoài hiện trường
- field-cured cylinders
- bảo dưỡng tại hiện trường
- First ISLSCP Field Experiment (FIFE)
- Thử nghiệm ISLSCP đầu tiên tại hiện trường
- revise in the field
- điều chỉnh tại hiện trường
mành
- analog field strength recording
- sự ghi analog sức mạnh của trường
- colour field sequence
- trình tự các mành màu sắc
- field convergence
- sự hội tụ của mành
- field converter
- bộ đổi mành
- field divider
- bộ chia tần số mành
- field fly-back
- sự quét ngược mành
- field flyback
- đường quét về của mành
- field frequency
- tần số mành
- field gating circuit
- mạch chọn mành
- field sequence
- dãy mành
- field sequence
- trình tự mành
- field sequence
- tuần tự mành
- field sync
- sự đồng bộ mành
- field sync alignment
- sự đồng chỉnh đồng bộ mành
- field tilt
- sự nghiêng mành
- field-neutralizing magnet
- nam châm trung hòa mành
- night-time field-strength
- trường sức mạnh về đêm
- scanning field
- mành quét
- television field information
- tín hiệu mành truyền hình
miền
- calculated field
- miền kết quả tính toán
- card field
- miền card
- card field
- miền phiếu
- congruence field
- miền đồng dư
- control field
- miền điều khiển
- cubic field
- miền bậc ba
- deformation field
- miền biến dạng
- difference field
- miền sai phân
- far field
- miền Fraunhofer
- far field
- miền xa
- intermediate field
- miền trung gian
- key field
- miền chính
- local field
- miền địa phương
- near-field region
- vùng miền trường gần
- neutral field
- miền trung hòa
- operand field
- miền toán hạng
- operation field
- miền thao tác
phạm vi
- field frame
- phạm vi từ trường
- field of activity
- phạm vi hoạt động
- field of application
- phạm vi ứng dụng
- field of application
- phạm vi áp dụng
- field of audibility
- phạm vi nghe được
- field of use
- phạm vi sử dụng
- field of view
- phạm vi quan sát
- leakage field
- phạm vi rò
- low-temperature field
- phạm vi nhiệt độ thấp
- main field of activity
- phạm vi chính của hoạt động
- punched-card black field
- phạm vi đục lỗ tự do
- punched-card code field
- phạm vi đục lỗ theo mã
- punched-card field
- phạm vi đục lỗ
- safety field
- phạm vi an toàn
- Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
- Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
trường dữ liệu
- data field masking
- sự chắn trường dữ liệu
- data field of a sector
- trường dữ liệu của một cung từ
- data field pointer
- con trỏ trường dữ liệu
- output field
- trường dữ liệu xuất
- parallel data field
- trường dữ liệu song song
- PDF (Paralleldata field)
- trường dữ liệu song song
- SDF (serialdata field)
- trường dữ liệu nối tiếp
- serial data field (SDF)
- trường dữ liệu nối tiếp
- summary data field
- trường dữ liệu tóm tắt
vùng
- address field
- vùng địa chỉ
- bright field
- vùng sáng
- check field
- vùng kiểm tra
- coal field
- vùng than
- critical field
- vùng tới hạn
- DAF (destinationaddress field)
- vùng địa chỉ đích
- destination address field (DAF)
- vùng địa chỉ đích
- destination field
- trường đích vùng biến
- Destination Sub - area Address Field (DSAF)
- trường địa chỉ vùng con đích
- destination sub-area field (DASF)
- trường vùng con đích
- display station field
- vùng trạm hiển thị
- DSAF (destinationsubarea field)
- trường vùng con đích
- end protected field
- kết thúc vùng được phát
- end protected field
- hết vùng được phát
- entry field
- vùng nhập
- even field
- vùng chẵn
- far field
- vùng xa
- far-field region
- vùng trường xa
- field area
- vùng trường
- field of action
- vùng tác động
- field selection
- chọn vùng
- graphics field
- vùng đồ họa
- i field (informationfield)
- vùng thông tin
- information field (Ifield)
- vùng thông tin
- landing field
- vùng cất hạ cánh
- low-temperature field
- vùng nhiệt độ thấp
- major class field
- vùng lớp chính
- message field (MFLD)
- vùng thông báo
- MFLD (messagefield)
- vùng thông báo
- minor class field
- vùng lớp phụ
- minor control field
- vùng điều khiển phụ
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- near-field region
- vùng miền trường gần
- non scan field
- trường không quét, vùng không quét
- numeric field
- trường số, vùng số
- oil field
- vùng dầu mỏ
- origin subarea field (OSAF)
- trường vùng phụ gốc
- OSAF (originsubarea field)
- trường vùng phụ gốc
- receiving field
- vùng nhận
- tag field
- vùng nhãn
- target field
- vùng đích
- well field
- vùng giếng (cấp nước)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trường
- field activities
- hiện trường
- field assignments
- sự bổ nhiệm ngoài hiện trường
- field auditor
- người kiểm toán tại hiện trường
- field duty station
- địa điểm công tác ngoài hiện trường
- field office
- văn phòng làm việc tại hiện trường
- field sales
- tiêu thụ tại hiện trường
- field survey
- điều tra tại hiện trường
- field survey
- nghiên cứu hiện trường
- field test
- thí nghiệm tại hiện trường
- field training
- đạo tạo tại hiện trường
- field work
- công việc tại chỗ, tại hiện trường
- field-intensity map
- bản đồ cường độ trường
- field-intensity measurement
- đo cường độ trường
- housing subsidy for field staff
- trợ cấp nhà ở cho nhân viên phục vụ tại hiện trường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Ground, land, arable, pasture, grassland, meadow, green,lawn, common, clearing, tract, area, acreage, Literarygreensward, lea, sward; Archaic mead: The house looks out overthe fields.
Battlefield, battleground, airfield; (cricket)pitch, football or hockey or soccer field, American footballgridiron: We marched onto the field prepared for anything.
Competition, competitors, players, entrants, contestants,participants, candidates, possibilities, applicants: Who canmatch you among today's field?
Oxford
N. & v.
A the participants in a contest orsport. b all the competitors in a race or all except thosespecified.
A the ground on which abattle is fought; a battlefield (left his rival in possession ofthe field). b the scene of a campaign. c (attrib.) (ofartillery etc.) light and mobile for use on campaign. d abattle.
A the region in which aforce is effective (gravitational field; magnetic field). b theforce exerted in such an area.
Math. a system subject to two operationsanalogous to those for the multiplication and addition of realnumbers.
(attrib.) a (of an animal or plant) found in thecountryside, wild (field mouse). b carried out or working inthe natural environment, not in a laboratory etc. (field test).13 a the background of a picture, coin, flag, etc. b Heraldrythe surface of an escutcheon or of one of its divisions.
A day spent in exploration, scientificinvestigation, etc., in the natural environment. field eventsathletic sports other than races (e.g. shot-putting, jumping,discus-throwing). field-glasses binoculars for outdoor use.field goal US Football & Basketball a goal scored when the ballis in normal play. field hockey US = HOCKEY(1). field hospitala temporary hospital near a battlefield. Field Marshal Brit.an army officer of the highest rank. field mouse a smallrodent, Apodemus sylvaticus, with beady eyes, prominent ears,and a long tail. field mushroom the edible fungus Agaricuscampestris. field mustard charlock. field officer an armyofficer of field rank. field of honour the place where a duelor battle is fought. field rank any rank in the army abovecaptain and below general. field sports outdoor sports, esp.hunting, shooting, and fishing. field telegraph a movabletelegraph for use on campaign. hold the field not besuperseded. in the field 1 campaigning.
Working etc. awayfrom one's laboratory, headquarters, etc. keep the fieldcontinue a campaign. play the field colloq. avoid exclusiveattachment to one person or activity etc. take the field 1begin a campaign.
(of a sports team) go on to a pitch tobegin a game. [OE feld f. WG]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ