-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chó biển, hải cẩu===== =====(như) sealskin===== ===Nội động từ=== =...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">si:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 57: Dòng 50: ::[[to]] [[seal]] [[up]] [[tin]]::[[to]] [[seal]] [[up]] [[tin]]::hàn kín hộp đồ hộp::hàn kín hộp đồ hộp- ::[[my]] [[lips]] [[are]] [[seal]] [[ed]]+ ::[[my]] [[lips]] [[are]] [[sealed]]::tôi bị bịt miệng, tôi không được nói::tôi bị bịt miệng, tôi không được nói::[[a]] [[sealed]] [[book]]::[[a]] [[sealed]] [[book]]Dòng 75: Dòng 68: ::[[to]] [[seal]] [[off]]::[[to]] [[seal]] [[off]]::cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)::cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)+ ===Hình thái từ===+ Plural. [[seals]]+ *Ved : [[Sealed]]+ *Ving: [[Sealing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái đệm vòng bít=====+ - =====đệm khít=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Seal.jpg|200px|Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, (v) bịt kín]]+ =====Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, (v) bịt kín=====- =====sự hàn đắp=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====cái đệm vòng bít=====- ==Ô tô==+ =====đệm khít=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bịt kín bằng phớt=====+ - =====vòng đệm làmkín=====+ =====sự hàn đắp=====+ === Ô tô===+ =====bịt kín bằng phớt=====- ==Xây dựng==+ =====vòng đệm làm kín=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====chất chèn lấp khe=====+ =====chất chèn lấp khe=====- =====đệm làm khí=====+ =====đệm làm khí=====+ === Điện===+ =====cặp chì=====- ==Điện==+ =====dấu niêm phong=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cặp chì=====+ - =====dấu niêm phong=====+ =====hàn kín=====- =====hàn kín=====+ =====ổ chèn=====- + - =====ổ chèn=====+ ::[[labyrinth]] [[seal]]::[[labyrinth]] [[seal]]::ổ chèn có cách::ổ chèn có cách::[[labyrinth]] [[seal]]::[[labyrinth]] [[seal]]::ổ chèn có nhiều gờ::ổ chèn có nhiều gờ- =====viên chì cặp=====+ =====viên chì cặp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bít=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bít kín=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bít=====+ - =====bítkín=====+ =====bịt kín=====- =====bịt kín=====+ =====chèn kín=====- + - =====chèn kín=====+ ::[[fluid]] [[seal]]::[[fluid]] [[seal]]::đệm chèn kín lỏng::đệm chèn kín lỏng::[[joint]] [[seal]]::[[joint]] [[seal]]::sự chèn kín mối nối::sự chèn kín mối nối- =====chốt=====+ =====chốt=====- =====kẹp chì=====+ =====kẹp chì=====- =====khóa=====+ =====khóa=====::[[compressor]] [[shafl]] [[seal]]::[[compressor]] [[shafl]] [[seal]]::khóa trục máy ép::khóa trục máy épDòng 135: Dòng 129: ::[[vacuum]] [[seal]]::[[vacuum]] [[seal]]::khóa chân không::khóa chân không- =====nắp=====+ =====nắp=====- =====đệm kín=====+ =====đệm kín=====- =====đóng hộp=====+ =====đóng hộp=====- =====lớp bịt=====+ =====lớp bịt=====- =====lớp đệm=====+ =====lớp đệm=====- =====lớp ngăn cản=====+ =====lớp ngăn cản=====- =====gắn matít=====+ =====gắn matít=====- =====gắn xi măng=====+ =====gắn xi măng=====- =====niêm phong=====+ =====niêm phong=====::[[break]] [[the]] [[seal]]::[[break]] [[the]] [[seal]]::bẻ niêm phong::bẻ niêm phongDòng 164: Dòng 158: ::[[seal]] [[with]] [[lead]]::[[seal]] [[with]] [[lead]]::niêm phong bằng viên chì::niêm phong bằng viên chì- =====nút bít kín=====+ =====nút bít kín=====- =====nút bịt/ lớp lót chống thấm=====+ =====nút bịt/ lớp lót chống thấm=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[device]] [[that]] [[closes]] [[or]] [[shuts]] [[completely]] [[to]] [[make]] [[an]] [[object]] air- [[or]] liquid-tight.a [[device]] [[that]] [[closes]] [[or]] [[shuts]] [[completely]] [[to]] [[make]] [[an]] [[object]] air- [[or]] liquid-tight.2. [[a]] [[nonpermeable]] [[coating]] [[that]] [[is]] [[applied]] [[to]] [[wood]] [[before]] [[painting]]. [[Seals]] [[may]] [[include]] [[gaskets]], [[threaded]] [[fittings]], [[or]] [[liquids]].a [[nonpermeable]] [[coating]] [[that]] [[is]] [[applied]] [[to]] [[wood]] [[before]] [[painting]]. [[Seals]] [[may]] [[include]] [[gaskets]], [[threaded]] [[fittings]], [[or]] [[liquids]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[device]] [[that]] [[closes]] [[or]] [[shuts]] [[completely]] [[to]] [[make]] [[an]] [[object]] air- [[or]] liquid-tight.a [[device]] [[that]] [[closes]] [[or]] [[shuts]] [[completely]] [[to]] [[make]] [[an]] [[object]] air- [[or]] liquid-tight.2. [[a]] [[nonpermeable]] [[coating]] [[that]] [[is]] [[applied]] [[to]] [[wood]] [[before]] [[painting]]. [[Seals]] [[may]] [[include]] [[gaskets]], [[threaded]] [[fittings]], [[or]] [[liquids]].a [[nonpermeable]] [[coating]] [[that]] [[is]] [[applied]] [[to]] [[wood]] [[before]] [[painting]]. [[Seals]] [[may]] [[include]] [[gaskets]], [[threaded]] [[fittings]], [[or]] [[liquids]].Dòng 172: Dòng 166: ''Giải thích VN'': 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren.''Giải thích VN'': 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren.- =====miếng đệm=====+ =====miếng đệm=====::[[mechanical]] (face) [[seal]]::[[mechanical]] (face) [[seal]]::miếng đệm kín đầu trục::miếng đệm kín đầu trục- =====mối đệm kín=====+ =====mối đệm kín=====- =====mối hàn=====+ =====mối hàn=====- =====phớt=====+ =====phớt=====::[[lip]] [[seal]] [[with]] [[garter]] [[spring]]::[[lip]] [[seal]] [[with]] [[garter]] [[spring]]::phớt chặn nhớt có trục ngang::phớt chặn nhớt có trục ngangDòng 198: Dòng 192: ::[[valve]] [[stem]] [[seal]] [[pliers]]::[[valve]] [[stem]] [[seal]] [[pliers]]::kìm lắp phốt xú páp::kìm lắp phốt xú páp- =====sự bít=====+ =====sự bít=====- =====sự bịt=====+ =====sự bịt=====- =====sự đệm kín=====+ =====sự đệm kín=====- =====sự đóng kín=====+ =====sự đóng kín=====::[[pour]] [[spout]] [[seal]]::[[pour]] [[spout]] [[seal]]::sự đóng kín bằng màng rót::sự đóng kín bằng màng rót- =====sự niêm phong=====+ =====sự niêm phong=====- =====sự trét=====+ =====sự trét=====- =====sự vá=====+ =====sự vá=====- =====van=====+ =====van=====- =====vật bít kín=====+ =====vật bít kín=====- =====vật cách ly=====+ =====vật cách ly=====- =====viên chì kẹp=====+ =====viên chì kẹp=====- =====vòng bít=====+ =====vòng bít=====::[[fluid]] [[seal]]::[[fluid]] [[seal]]::đệm kín kiểu vòng bít::đệm kín kiểu vòng bítDòng 244: Dòng 238: ::[[valve]] [[shaft]] [[seal]]::[[valve]] [[shaft]] [[seal]]::đệm vòng bít trụ dẫn trượt::đệm vòng bít trụ dẫn trượt- =====vòng bít kín=====+ =====vòng bít kín=====::[[neoprene]] [[molded]] [[seal]]::[[neoprene]] [[molded]] [[seal]]::vòng bít kín được bằng neopren::vòng bít kín được bằng neopren::[[neoprene]] [[molded]] [[seal]]::[[neoprene]] [[molded]] [[seal]]::vòng bịt kín được bằng neopren::vòng bịt kín được bằng neopren- =====vòng đệm=====+ =====vòng đệm=====::air-light [[seal]]::air-light [[seal]]::vòng đệm kín::vòng đệm kínDòng 280: Dòng 274: ::[[soft]] [[packing]] [[seal]]::[[soft]] [[packing]] [[seal]]::vòng đệm mềm::vòng đệm mềm+ === Kinh tế ===+ =====băng niêm phong=====- ==Kinh tế==+ =====con dấu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng niêm phong=====+ =====dấu niêm phong=====- + - =====con dấu=====+ - + - =====dấu niêm phong=====+ ::[[customs]] [[seal]]::[[customs]] [[seal]]::dấu niêm phong của hải quan::dấu niêm phong của hải quan- =====đóng dấu lên=====+ =====đóng dấu lên=====- =====gắn xi=====+ =====gắn xi=====- =====niêm phong=====+ =====niêm phong=====::[[customs]] [[seal]]::[[customs]] [[seal]]::dấu niêm phong của hải quan::dấu niêm phong của hải quan- =====quyết định=====+ =====quyết định=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seal seal] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[allowance]] , [[assurance]] , [[attestation]] , [[authorization]] , [[cachet]] , [[confirmation]] , [[imprimatur]] , [[insignia]] , [[notification]] , [[permission]] , [[permit]] , [[ratification]] , [[signet]] , [[sticker]] , [[tape]] , [[tie]] , [[bulla]] , [[great seal]] , [[privy seal]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[close]] , [[cork]] , [[enclose]] , [[fasten]] , [[gum]] , [[isolate]] , [[paste]] , [[plaster]] , [[plug]] , [[quarantine]] , [[secure]] , [[segregate]] , [[shut]] , [[stop]] , [[stopper]] , [[stop up]] , [[waterproof]] , [[assure]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[clinch]] , [[conclude]] , [[confirm]] , [[consummate]] , [[establish]] , [[ratify]] , [[settle]] , [[shake hands on]] , [[stamp]] , [[validate]] , [[assurance]] , [[brand]] , [[cachet]] , [[cap]] , [[confine]] , [[finalize]] , [[guarantee]] , [[hallmark]] , [[insignia]] , [[pledge]] , [[sigil]] , [[sign]] , [[signet]] , [[sticker]] , [[symbol]] , [[token]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Symbol,token,mark,insigne (pl. insignia),sign,signet,crest,bearing,coat of arms,escutcheon,emblem,badge,monogram,identification,cartouche,design,imprint,stamp:Thesealon his ring showed a crouching lion.=====+ =====noun=====- + :[[disapproval]] , [[refusal]]- =====Authentication,confirmation,verification,validation,affirmation,attestation,ratification,corroboration,assurance,guaranteeor guaranty,endorsement,substantiation,evidence,notice,notification: Management set their seal of approval on theplans.=====+ =====verb=====- + :[[loosen]] , [[open]] , [[unseal]] , [[delay]] , [[put off]] , [[refuse]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Sometimes,seal off orup. close (off or up),shut(off),zip up,plug (up),stop (up),lock,bolt,secure,battendown,make airtight or waterproof; cork: All exits had beensealed off. They sealed up the windows so that no air could getin. 4 authenticate,confirm,verify,validate,affirm,attest,ratify,clinch,corroborate,assure,ensure, guarantee,endorse:The peace treaty was sealed by the marriage of the king to theemperor's daughter.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khóa
- compressor shafl seal
- khóa trục máy ép
- compressor shaft seal
- khóa trục máy ép
- vacuum seal
- khóa chân không
nút bịt/ lớp lót chống thấm
Giải thích EN: 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.2. a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.
Giải thích VN: 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren.
phớt
- lip seal with garter spring
- phớt chặn nhớt có trục ngang
- oil seal
- phớt dầu (nhớt)
- radial shaft seal
- cái phốt làm kín trục quay
- shaft seal
- phốt làm kín trục
- stem seal
- phớt đuôi xú páp
- valve guide seal
- phốt xú páp
- valve stem seal
- phốt xú páp
- valve stem seal installer
- dụng cụ lắp phốt xú páp
- valve stem seal pliers
- kìm lắp phốt xú páp
vòng bít
- fluid seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- hermetic seal
- vòng bít kín
- lip seal
- đệm kín vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín vòng bít
- neoprene molded seal
- vòng bít kín được bằng neopren
- neoprene molded seal
- vòng bịt kín được bằng neopren
- oil seal
- vòng bít dầu
- shaft seal
- vòng bít cổ trục
- shaft seal
- vòng bít trục
- valve shaft seal
- đệm vòng bít trụ dẫn trượt
vòng đệm
- air-light seal
- vòng đệm kín
- air-tight seal
- vòng đệm kín
- face seal
- vòng đệm mặt
- heat seal
- vòng đệm kín nhiệt
- hydraulic seal
- vòng đệm thủy lực
- oil seal
- vòng đệm chặn dầu
- packing seal
- vòng đệm kín
- piston seal
- vòng đệm kín piston (phanh)
- primary seal
- vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái )
- ring seal
- vòng đệm kín
- rotary shaft seal
- vòng đệm kín trục quay
- shaft seal
- vòng đệm kín cổ trục
- shaft seal
- vòng đệm kín trục
- shaft seal
- vòng đệm trục
- soft packing seal
- vòng đệm mềm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assurance , attestation , authorization , cachet , confirmation , imprimatur , insignia , notification , permission , permit , ratification , signet , sticker , tape , tie , bulla , great seal , privy seal
verb
- close , cork , enclose , fasten , gum , isolate , paste , plaster , plug , quarantine , secure , segregate , shut , stop , stopper , stop up , waterproof , assure , attest , authenticate , clinch , conclude , confirm , consummate , establish , ratify , settle , shake hands on , stamp , validate , assurance , brand , cachet , cap , confine , finalize , guarantee , hallmark , insignia , pledge , sigil , sign , signet , sticker , symbol , token
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ