-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
investigation
- Cục Điều tra Liên bang
- Federal Bureau of Investigation (FBI)
- kết quả điều tra
- results of an investigation
- Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
- Special investigation test schedule (UK) (SITS)
- sự điều tra hầm
- investigation of tunnel
- điều tra nông nghiệp
- agricultural investigation
- điều tra tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)
- Detailed Spectrum Investigation (asconducted by CEPT/ERO) (DSI)
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- điều tra địa kỹ thuật
- geotechnical investigation
- đối tượng điều tra
- subject of an investigation
survey
- số liệu điều tra có sẵn
- available survey data
- sự điều tra giao thông
- traffic survey
- sự điều tra kinh tế
- economic survey
- sự điều tra nhà ở
- housing survey
- sự điều tra ruộng đất
- valuation survey
- sự điều tra sử dụng đất
- land use survey
- sự điều tra địa chất
- geological survey
- Trạm đếm xe và điều tra OD
- Traffic count and OD survey station
- điều tra giao thông
- traffic survey
- điều tra lặp
- repeated survey
- điều tra lương bổng
- salary survey
- điều tra lưu lượng vận tải
- transport flow survey
- điều tra nhân khẩu
- social survey
- điều tra OD
- Original and Destination survey
- điều tra sơ bộ
- exploratory survey
- điều tra sơ bộ
- pilot survey
- điều tra thăm dò
- pilot survey
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
investigation
- sự điều tra sơ bộ (vụ án)
- preliminary investigation
- sự điều tra tại hiện trường
- spot investigation
- ủy ban điều tra
- commission of investigation
- điều tra thực địa
- field investigation
- điều tra thuế vụ
- investigation for tax
- điều tra toàn diện
- complete investigation
- đình chỉ để điều tra
- suspension pending investigation
research
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- market Research Corporation of America
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- marketing research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- consumer research
- điều tra tình hình doanh nghiệp
- business research
- điều tra điểm thỉnh cầu
- appeal point research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
- statistical research
survey
- báo cáo điều tra
- survey report
- phản hồi điều tra
- survey feedback
- sự điều tra chọn mẫu
- sample survey
- sự điều tra triển vọng (tương lai)
- anticipation survey
- ủy ban điều tra tài sản
- property survey committee
- điều tra công nhân viên chức
- staff survey
- điều tra kinh tế ngắn hạn
- short-term economic survey
- điều tra lương bổng
- salary survey
- điều tra một ngày sau khi phát quảng cáo
- day-after survey
- điều tra năm
- annual survey
- điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
- consumer survey
- điều tra nghiên cứu độc giả
- readership survey
- điều tra nghiên cứu độc giả
- special survey
- điều tra người tiêu dùng
- consumer survey
- điều tra nhà ở
- housing survey
- điều tra qua mẫu
- sample survey
- điều tra số độc giả (đọc báo và xem quảng cáo)
- readership survey
- điều tra tài chính
- monetary survey
- điều tra tại hiện trường
- field survey
- điều tra tập quán (tiêu dùng)
- habit survey
- điều tra tập quán tiêu dùng
- habit survey
- điều tra thiệt hại
- damage survey
- điều tra thu nhập và chi tiêu
- survey of income and expenditure
- điều tra tình hình thương mại
- business survey
- điều tra tình trạng việc làm
- survey of employment conditions
- điều tra về (các) gia đình
- household survey
- điều tra về người mua
- buyer survey
- điều tra xã hội
- social survey
- điều tra xu hướng kinh tế
- survey of business trend
- điều tra ý kiến (người sử dụng)
- opinion survey
- điều tra điểm mua hàng
- point-of-purchase survey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ