-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conference
- buổi họp (hội nghị)
- conference session
- các cầu hội nghi
- conference bridges
- cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
- broadcast conference call
- gọi kiểu hội nghị
- Conference Calling (CONF)
- hội nghị an ninh thông tin và hoạt động ngân hàng quốc tế
- International Banking &Information Security conference (IBIS)
- hội nghị các cơ quan quản lý khu vực
- Regional AdministRative Conference (RARC)
- hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu âu
- Conference des Administrations Europeennes des Postes et Telecomunications (EuropeanConference of Posts and Telecommunications Administrations) (CEPT)
- Hội nghị châu Âu của các ngành Công nghiệp Điện tử và Viễn thông
- European Conference of Telecommunications and Electronics Industries (ECTEI)
- Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
- European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
- hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới
- World Administration Radio Conference (WARC)
- Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
- International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
- hội nghị hẹn hò
- meet-me conference
- hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin cải tiến
- CAISE (Conferenceon Advanced Information Systems Engineering)
- hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin nâng cao
- conference on advanced information Systems Engineering (CAISE)
- hội nghị qua điện thoại
- telephone conference
- Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
- International Conference on Software Engineering (ICSE)
- Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
- International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
- hội nghị quốc tế về lập trình logic
- International Conference on Logic Programming (ICLP)
- hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
- International Conference on Computer Vision (ICCV)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế
- World standardization Conference (WSC)
- hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
- Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
- Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
- European Conference on Artificial Intelligence (ECAI)
- hội nghị vô tuyến thế giới
- Word Radio Conference (WRC)
- hội nghị điện thoại giới hạn
- restricted conference call
- Hội đồng Viễn thông Thái Bình Dương (hội nghị hàng năm được tổ chức tại Hawaii)
- Pacific Telecommunications Council (conferenceheld annually in Hawaii) (PTC)
- khối hội nghị đa điểm
- Multipoint Conference Unit (MCU)
- mạng hội nghị
- conference network
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
conference
- bàn hội nghị
- conference table
- chương trình hội nghị
- conference agenda
- hội nghị bàn tròn
- round table (conference)
- hội nghị bản về vấn đề hải vận
- shipping conference
- Hội nghị Bretton woods
- Bretton woods Conference
- hội nghị chuyên đề thế giới
- ad hoc world conference
- hội nghị giải trừ quân bị
- disarmament conference
- hội nghị Giơ-ne-vơ
- Geneva conference
- Hội nghị Giơnoa
- Genoa Conference
- hội nghị kinh tế thế giới
- world economic conference
- hội nghị kinh tế thế giới (năm 1933)
- World Economic Conference
- hội nghị lương thực thế giới
- world food conference
- hội nghị mở
- open conference
- hội nghị những người bán hàng
- sales conference
- hội nghị qua truyền hình
- audio conference
- hội nghị qua điện thoại truyền hình
- videophone conference
- hội nghị từ xa
- multipoint audio conference
- hội nghị điện thoại
- conference call
- Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
- Conference Board (the...)
- ngành tổ chức hội nghị
- conference operations branch
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- short-term conference staff
- phòng hội nghị
- conference room
- trung tâm hội nghị
- conference center
- đại biểu dự hội nghị
- conference delegate
meeting
- hội nghị (các) trái chủ, chủ nợ
- meeting of creditors
- hội nghị bán chính thức
- informal meeting
- hội nghị ban giám đốc
- board meeting
- hội nghị bất thường
- ordinary meeting
- hội nghị bí mật
- meeting in camera
- hội nghị chu toàn hợp thức
- due diligence meeting
- hội nghị cổ đông (của công ty)
- company meeting
- hội nghị công ty
- company meeting
- hội nghị hàng năm
- annual (general) meeting
- hội nghị hội đồng quản trị
- board meeting
- hội nghị không hạn chế số người dự
- open-ended meeting
- hội nghị liên tịch
- joint meeting
- hội nghị nửa năm
- half-yearly meeting
- hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
- half- yearly meeting
- hội nghị pháp định
- statutory meeting
- Hội nghị Quan chức Kinh tế Cao cấp
- Senior Economic Officials Meeting
- hội nghị sản xuất
- production meeting
- hội nghị thường lệ
- statutory meeting
- hội nghị thường niên
- annual general meeting
- hội nghị toàn thể
- general meeting
- hội nghị toàn thể hàng năm
- annual general meeting
- hội nghị định chế
- meeting of creditors
- nhân viên hội nghị
- meeting planner
- tổ chức quốc tế các nhân viên hội nghị
- Meeting Planners International
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ