-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
choice
- hộp lựa chọn
- choice box
- nhóm lựa chọn thứ n
- n-th choice group
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- multiple choice method
- sự lựa chọn khả dụng
- available choice
- sự lựa chọn phân tầng
- cascading choice
- sự phản ứng lựa chọn
- choice reaction
- tập hợp mạch được lựa chọn đầu
- first choice set of circuits
- thiết bị lựa chọn
- choice device
- trường nhập lựa chọn
- entry choice field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
option
- bảng lựa chọn
- option table
- các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được / các thiết bị lựa chọn theo chương trình
- Programmable Option Devices (POD)
- danh sách các lựa chọn
- option list
- lựa chọn kết cấu mạng
- Network Terminal Option (NTO)
- lựa chọn độc lập
- Independent Option (IO)
- sự lựa chọn
- OPT (option)
- sự lựa chọn
- option (OPT)
- sự lựa chọn chia sẻ thời gian
- TSO (timesharing option)
- sự lựa chọn phân thời
- time-sharing option (TSO)
selection
- bảng lựa chọn
- selection panel
- bộ chỉ thị lựa chọn
- selection indicator
- con trỏ lựa chọn
- selection cursor
- công tắc lựa chọn điện áp
- voltage selection switch
- danh sách lựa chọn
- selection list
- hộp lựa chọn tập tin
- file selection box
- lựa chọn cần điều khiển
- joystick selection
- lựa chọn hướng tuyến
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn tài liệu
- selection of documents
- menu lựa chọn
- selection menu
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- nhiều lựa chọn
- multiple selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn bàn phím
- keyboard selection
- sự lựa chọn biên độ
- amplitude selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- storage location selection
- sự lựa chọn bước
- step selection
- sự lựa chọn chế độ
- mode selection
- sự lựa chọn dạng thức
- format selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mnemoric selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
- two-way selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- polling selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn mặt
- side selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- record selection
- sự lựa chọn miền
- domain selection
- sự lựa chọn mở rộng
- extended selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- one-way selection
- sự lựa chọn ngầm
- implicit selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- multiway selection
- sự lựa chọn nhóm
- group selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- explicit selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- sort selection
- sự lựa chọn số
- numerical selection
- sự lựa chọn trình đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trường
- field selection
- sự lựa chọn tuần tự
- sequential selection
- sự lựa chọn đơn
- single selection
- sự lựa chọn đường truyền
- routing selection
- sự sắp xếp lựa chọn
- selection sort
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- thời gian lựa chọn
- selection time
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- virtual route selection exit routine
- tỉ lệ lựa chọn
- selection ratio
- tiêu chuẩn lựa chọn
- selection criteria
- tín hiệu lựa chọn
- selection signal
- toán tử lựa chọn
- selection operator
- trình đơn lựa chọn
- selection menu
- trường lựa chọn
- selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
selective
- cracking lựa chọn
- selective cracking
- dung môi lựa chọn (làm sạch dầu)
- selective solution
- hút bám lựa chọn
- selective adsorbent
- Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
- Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
- Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)
- Selective Reject (HDLC) (SREJ)
- mạch có lựa chọn
- selective circuit
- máy thu lựa chọn
- selective receiver
- phiên mã hóa có lựa chọn
- selective cryptographic session
- phụ trợ lựa chọn qua miền
- regional selective assistance
- sự gọi có lựa chọn
- selective calling
- sự nhắc có lựa chọn
- selective prompting
- sự thu gom (có) lựa chọn
- selective collection
- sự xóa có lựa chọn
- selective erase
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ