-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Căn bệnh, bệnh tật===== =====(nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)===== == T...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'zi:z</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Căn bệnh, bệnh tật==========Căn bệnh, bệnh tật=====+ ::[[the]] [[remedy]] [[may]] [[be]] [[worse]] [[than]] [[the]] [[disease]], [[the]] [[cure]] [[may]] [[be]] [[worse]] [[than]] [[the]] [[disease]]+ ::lợn lành chữa thành lợn què=====(nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)==========(nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[diseased]]+ + ==Chuyên ngành==- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệnh=====- =====bệnh=====+ ::[[accumulation]] [[disease]]::[[accumulation]] [[disease]]::bệnh tích tụ::bệnh tích tụDòng 24: Dòng 22: ::[[altitude]] [[disease]]::[[altitude]] [[disease]]::bệnh say độ cao::bệnh say độ cao- ::[[Bornholm]][[disease]]+ ::Bornholm [[disease]]- ::bệnh Bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màngphổỉ)+ ::bệnh Bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổi)::[[caisson]] [[disease]]::[[caisson]] [[disease]]::bệnh giếng chìm::bệnh giếng chìmDòng 60: Dòng 58: ::[[diverticular]] [[disease]]::[[diverticular]] [[disease]]::bệnh chi nang đại tràng::bệnh chi nang đại tràng- ::[[epizootie]] [[disease]]+ ::[[epizootic]] [[disease]]::bệnh dịch súc vật::bệnh dịch súc vật- ::[[Fabry's]][[disease]]+ ::Fabry's [[disease]]::bệnh Fabry mạch vừng hóa::bệnh Fabry mạch vừng hóa- ::[[fibrocystic]] [[disease]] [[of]] [[bone]]+ ::[[fibrocytic]] [[disease]] [[of]] [[bone]]::bệnh viêm xương cơ nang::bệnh viêm xương cơ nang::[[functional]] [[disease]]::[[functional]] [[disease]]Dòng 72: Dòng 70: ::[[haemolytic]] [[disease]] [[of]] [[the]] [[newborn]]::[[haemolytic]] [[disease]] [[of]] [[the]] [[newborn]]::bệnh tan huyết trẻ sơ sinh::bệnh tan huyết trẻ sơ sinh- ::[[Hartnup]][[disease]]+ ::Hartnup [[disease]]::bệnh Hartnup::bệnh Hartnup::[[helminthic]] [[disease]]::[[helminthic]] [[disease]]Dòng 92: Dòng 90: ::[[inherited]] [[disease]]::[[inherited]] [[disease]]::bệnh di truyền::bệnh di truyền- ::[[Kyasanur]][[Forest]] [[disease]]+ ::Kyasanur [[Forest]] [[disease]]::bệnh rừng Kyasanur::bệnh rừng Kyasanur::Letterer-Siwe [[disease]]::Letterer-Siwe [[disease]]Dòng 104: Dòng 102: ::marble-bone [[disease]]::marble-bone [[disease]]::bệnh đá hoa::bệnh đá hoa- ::[[Marburg]][[disease]]+ ::Marburg [[disease]]::bệnh Marburg (bệnh khỉ mặt xanh)::bệnh Marburg (bệnh khỉ mặt xanh)::[[mental]] [[disease]]::[[mental]] [[disease]]::bệnh tâm thần::bệnh tâm thần- ::[[Minamata]][[disease]]+ ::Minamata [[disease]]::bệnh Minamata (dạng ngộ độc thủy ngân)::bệnh Minamata (dạng ngộ độc thủy ngân)::[[mixed]] [[connective]] [[tissue]] [[disease]]::[[mixed]] [[connective]] [[tissue]] [[disease]]Dòng 118: Dòng 116: ::[[myocardial]] [[disease]]::[[myocardial]] [[disease]]::bệnh cơ tim::bệnh cơ tim- ::[[Newcastle]][[disease]] [[virus]]+ ::Newcastle [[disease]] [[virus]]::vi rút bệnh Newcastle::vi rút bệnh Newcastle::[[notifiable]] [[disease]]::[[notifiable]] [[disease]]Dòng 134: Dòng 132: ::[[periodontal]] [[disease]]::[[periodontal]] [[disease]]::bệnh nha chu::bệnh nha chu- ::[[Perthes]][[disease]]+ ::Perthes [[disease]]::bệnh Perthes::bệnh Perthes::[[pink]] [[disease]]::[[pink]] [[disease]]Dòng 160: Dòng 158: ::[[systemic]] [[disease]]::[[systemic]] [[disease]]::bệnh toàn thân::bệnh toàn thân- ::[[Tay]]-[[Sachs]][[disease]]+ ::Tay - Sachs [[disease]]::bệnh Tay - Sachs::bệnh Tay - Sachs::[[tropical]] [[disease]]::[[tropical]] [[disease]]Dòng 177: Dòng 175: ::bệnh lên men::bệnh lên men- == Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệnh=====- + - =====bệnh=====+ ::[[bacterial]] [[disease]]::[[bacterial]] [[disease]]::bệnh vi khuẩn::bệnh vi khuẩnDòng 199: Dòng 195: ::[[leaf]] [[spot]] [[disease]]::[[leaf]] [[spot]] [[disease]]::bệnh đốm lá::bệnh đốm lá- ::[[nonbacterial]] [[disease]]+ ::[[non]]-[[bacterial]] [[disease]]::bệnh không do vi khuẩn::bệnh không do vi khuẩn::[[notifiable]] [[disease]]::[[notifiable]] [[disease]]Dòng 213: Dòng 209: ::[[wine]] [[disease]]::[[wine]] [[disease]]::bệnh rượu vang::bệnh rượu vang- =====sự mắc bệnh=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Sickness, affliction, ailment, malady, illness, infection,complaint, disorder, condition, infirmity, disability, Archaicmurrain, Colloq bug: The colonel contracted the disease whilein Malaysia.=====- - =====Blight, cancer, virus, plague; contagion: Panicspread through the Exchange like an infectious disease.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====An unhealthy condition of the body (or a part of it) orthe mind; illness, sickness.=====- - =====A corresponding physicalcondition of plants.=====- - =====A particular kind of disease withspecial symptoms or location. [ME f. OF desaise]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disease disease] :Chlorine Online+ =====sự mắc bệnh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ache]] , [[affection]] , [[attack]] , [[blight]] , [[breakdown]] , [[bug ]]* , [[cancer]] , [[canker]] , [[collapse]] , [[complaint]] , [[condition]] , [[contagion]] , [[contamination]] , [[convulsions]] , [[debility]] , [[decrepitude]] , [[defect]] , [[disorder]] , [[distemper]] , [[endemic]] , [[epidemic]] , [[feebleness]] , [[fever]] , [[fit]] , [[flu]] , [[hemorrhage]] , [[ill health]] , [[illness]] , [[indisposition]] , [[infection]] , [[infirmity]] , [[inflammation]] , [[malady]] , [[misery]] , [[pathosis]] , [[plague]] , [[seizure]] , [[sickliness]] , [[sickness]] , [[spell]] , [[stroke]] , [[syndrome]] , [[temperature]] , [[unhealthiness]] , [[unsoundness]] , [[upset]] , [[virus]] , [[visitation]] , [[ailment]] , [[ill]] , [[affliction]] , [[ergot]] , [[malignancy]] , [[morbus]] , [[pandemic]] , [[pathogenicity]] , [[pathology]] , [[pest]] , [[pestilence]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[health]] , [[vigor]].+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bệnh
- accumulation disease
- bệnh tích tụ
- accute disease
- bệnh cấp tính
- altitude disease
- bệnh say độ cao
- Bornholm disease
- bệnh Bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổi)
- caisson disease
- bệnh giếng chìm
- caisson disease
- bệnh ketxon
- caisson disease
- bệnh khí ép
- caisson disease
- bệnh thợ lặn
- caisson disease
- bệnh thùng kín
- cerebrovascular disease
- bệnh mạch não
- christmas disease
- bệnh christmas
- coeliac disease
- bệnh tiêu chảy mỡ
- cold-storage disease
- bệnh (do) bảo quản lạnh
- collagen disease
- bệnh chất tạo keo
- communicable disease
- bệnh truyền nhiễm
- connective tissue disease
- bệnh mô liên kết
- contagious disease
- bệnh truyền nhiễm
- deadly disease
- bệnh tật chết người
- deficiency disease
- bệnh thiếu hụt
- disease due to vibration effect
- bệnh run tay (Packingson)
- diverticular disease
- bệnh chi nang đại tràng
- epizootic disease
- bệnh dịch súc vật
- Fabry's disease
- bệnh Fabry mạch vừng hóa
- fibrocytic disease of bone
- bệnh viêm xương cơ nang
- functional disease
- bệnh chức năng
- graft-versus-host disease
- bệnh mảnh ghép chống lại ký chủ
- haemolytic disease of the newborn
- bệnh tan huyết trẻ sơ sinh
- Hartnup disease
- bệnh Hartnup
- helminthic disease
- bệnh giun
- hereditary disease
- bệnh di truyền
- heredodegenerative disease
- bệnh di truyền thoái hóa
- hermorrhagic disease
- bệnh sốt xuất huyết dịch
- hookworm disease
- bệnh nhiễm giun móc
- hydatid disease
- bệnh nang sán
- industrial disease
- bệnh công nghiệp
- infectious disease
- bệnh truyền nhiễm
- inherited disease
- bệnh di truyền
- Kyasanur Forest disease
- bệnh rừng Kyasanur
- Letterer-Siwe disease
- bệnh Lét-terer - Sìwe
- local disease
- bệnh khu trú
- lron storage disease
- bệnh tồn trữ sắt
- maple syrup urine disease
- bệnh xi rô niệu
- marble-bone disease
- bệnh đá hoa
- Marburg disease
- bệnh Marburg (bệnh khỉ mặt xanh)
- mental disease
- bệnh tâm thần
- Minamata disease
- bệnh Minamata (dạng ngộ độc thủy ngân)
- mixed connective tissue disease
- bệnh mô liên kết tổng hợp
- Morquio-Bralisford disease
- bệnh Morquio - Bralisford
- motor neurone disease
- bệnh nơrôn vận động
- myocardial disease
- bệnh cơ tim
- Newcastle disease virus
- vi rút bệnh Newcastle
- notifiable disease
- bệnh phải khai báo
- obstructive lung disease
- bệnh phổi tắc nghẽn
- occupation disease
- bệnh nghề nghiệp
- occupational disease
- bệnh nghề nghiệp
- organic disease
- bệnh cơ quan
- parrot disease
- bệnh vẹt
- periodontal disease
- bệnh nha chu
- Perthes disease
- bệnh Perthes
- pink disease
- bệnh hồng (viêm da thần kinh bì)
- prescribed disease
- bệnh phải chịu kê đơn
- professional disease
- bệnh nghề nghiệp
- pulsless disease
- bệnh không mạch
- radiation disease
- bệnh nhiễm phóng xạ
- radiation disease
- bệnh say nắng
- serum disease
- bệnh huyết thanh
- sexually - transmitted disease
- bệnh truyền nhiễm đường sinh dục
- sickle-cell disease
- bệnh hồng cầu liềm
- still disease
- bệnh still
- subacute disease
- bệnh bán cấp
- systemic disease
- bệnh toàn thân
- Tay - Sachs disease
- bệnh Tay - Sachs
- tropical disease
- bệnh nhiệt đới
- Vaquez-osler disease
- bệnh Vaquez-osler (bệnh tăng hồng cầu vô căn)
- venereal disease
- bệnh hoa liễu
- virus disease
- bệnh do virut
- von Hippel-Lindau disease
- bệnh von Hippel - Lindau
- weber-christain disease
- bệnh viêm mỡ dưới da
- zymotic disease
- bệnh lên men
Kinh tế
bệnh
- bacterial disease
- bệnh vi khuẩn
- bread disease
- bệnh của bánh mỳ
- Centers for Disease Control
- trung tâm Kiểm soát Tật bệnh
- disease of capitalism
- bệnh tư bản chủ nghĩa
- employment disease
- bệnh nghề nghiệp
- finger-and-toe disease
- bệnh thối bắp cải
- fungoid disease
- bệnh nấm
- industrial disease
- bệnh nghề nghiệp
- leaf spot disease
- bệnh đốm lá
- non-bacterial disease
- bệnh không do vi khuẩn
- notifiable disease
- bệnh dịch gia súc
- occupational disease
- bệnh nghề nghiệp
- potato disease
- bệnh nấm khoai tây
- red spot disease
- bệnh đốm đỏ
- rope disease
- bệnh nấm (của bánh mì)
- wine disease
- bệnh rượu vang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affection , attack , blight , breakdown , bug * , cancer , canker , collapse , complaint , condition , contagion , contamination , convulsions , debility , decrepitude , defect , disorder , distemper , endemic , epidemic , feebleness , fever , fit , flu , hemorrhage , ill health , illness , indisposition , infection , infirmity , inflammation , malady , misery , pathosis , plague , seizure , sickliness , sickness , spell , stroke , syndrome , temperature , unhealthiness , unsoundness , upset , virus , visitation , ailment , ill , affliction , ergot , malignancy , morbus , pandemic , pathogenicity , pathology , pest , pestilence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ