• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Hiện nay (10:51, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (15 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color=red>wɔtʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /wɔtʃ/
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)=====
    =====Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)=====
    -
    ::[[a]] [[pocket-watch]]
    +
    ::[[a]] [[pocket]]-[[watch]]
    ::đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quít
    ::đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quít
    ::[[a]] [[wrist-watch]]
    ::[[a]] [[wrist-watch]]
    ::đồng hồ đeo tay
    ::đồng hồ đeo tay
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 32: Dòng 29:
    =====( theỵwatch) người (nhóm người..) được thuê để theo dõi ai/cái gì=====
    =====( theỵwatch) người (nhóm người..) được thuê để theo dõi ai/cái gì=====
    -
    ::[[the]] [[police]] [[put]] [[a]] [[watch]] [[on]] [[the]] [[suspect's]] [[house]]
    +
    ::[[the]] [[police]] [[put]] [[a]] [[watch]] [[on]] [[the]] [[suspect]][['s]] [[house]]
    ::cảnh sát cử người theo dõi ngôi nhà của kẻ bị tình nghi
    ::cảnh sát cử người theo dõi ngôi nhà của kẻ bị tình nghi
    Dòng 38: Dòng 35:
    ::[[in]] [[the]] [[long]] [[watches]] [[of]] [[the]] [[night]]
    ::[[in]] [[the]] [[long]] [[watches]] [[of]] [[the]] [[night]]
    ::những thời gian dài thao thức trong đêm
    ::những thời gian dài thao thức trong đêm
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[watch]]
     
    -
    ::canh phòng, canh gác
     
    -
    =====Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón=====
     
    -
    ::[[keep]] [[watch]] ([[for]] [[somebody/something]])
     
    -
    ::canh phòng ai/cái gì
     
    -
    ::[[on]] [[watch]]
     
    -
    ::đang phiên trực
     
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 72: Dòng 62:
    ::[[to]] [[watch]] [[a]] [[mouse]]
    ::[[to]] [[watch]] [[a]] [[mouse]]
    ::rình một con chuột
    ::rình một con chuột
    -
    ::[[the]] [[suspect]] [[is]] [[watched]] [[by]] [[the]] [[police]]
    +
    ::[[the]] [[suspect]] [[is]] [[watch]] [[by]] [[the]] [[police]]
    ::kẻ tình nghi bị công an theo dõi
    ::kẻ tình nghi bị công an theo dõi
    ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[others]] [[play]]
    ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[others]] [[play]]
    ::nhìn những người khác chơi
    ::nhìn những người khác chơi
    -
    Xem ([[ tivi, thể thao..) để giải trí]]
    +
    Xem ( tivi, thể thao..) để giải trí
    -
    ::[[the]] [[match]] [[was]] [[watched]] [[by]] [[over]] [[twenty]] [[thousand]] [[people]]
    +
    ::[[the]] [[match]] [[was]] [[watch]] [[by]] [[over]] [[twenty]] [[thousand]] [[people]]
    ::hơn hai mươi ngàn người xem trận đấu
    ::hơn hai mươi ngàn người xem trận đấu
    Dòng 91: Dòng 81:
    ::[[watch]] [[yourself]]!
    ::[[watch]] [[yourself]]!
    ::hãy cẩn thận cái mồm!
    ::hãy cẩn thận cái mồm!
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[after]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[watch]]=====
     +
    ::canh phòng, canh gác
     +
    ::Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
     +
    =====[[keep]] [[watch]] ([[for]] [[somebody]]/[[something]])=====
     +
    ::canh phòng ai/cái gì
     +
    =====[[on]] [[watch]]=====
     +
    ::đang phiên trực
     +
    =====[[to]] [[watch]] [[after]]=====
    ::nhìn theo, theo dõi
    ::nhìn theo, theo dõi
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[for]]
    +
    =====[[to]] [[watch]] [[for]]=====
    ::chờ, rình
    ::chờ, rình
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[opportunity]] [[to]] [[occur]]
    +
    :::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[opportunity]] [[to]] [[occur]]
    -
    ::chờ cơ hội
    +
    :::chờ cơ hội
    -
     
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem=====
    +
    :::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[symptoms]] [[of]] [[measles]]
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[symptoms]] [[of]] [[measles]]
    +
    :::quan sát triệu chứng của bệnh sởi
    -
    ::quan sát triệu chứng của bệnh sởi
    +
    =====[[to]] [[watch]] [[out]]=====
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[out]]
    +
    ::đề phòng, chú ý, coi chừng
    ::đề phòng, chú ý, coi chừng
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[over]]
    +
    =====[[to]] [[watch]] [[over]]=====
    ::trông nom, canh gác
    ::trông nom, canh gác
    -
    ::[[to]] [[make]] [[someone]] [[watch]] [[his]] [[step]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[someone]] [[watch]] [[his]] [[step]]=====
    ::bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
    ::bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[one's]] [[step]]
    +
    =====[[to]] [[watch]] [[one's]] [[step]]=====
    ::đi thận trọng (cho khỏi ngã)
    ::đi thận trọng (cho khỏi ngã)
    -
     
    +
    ::Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
    -
    =====Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)=====
    +
    =====[[to]] [[watch]] [[it]]=====
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[it]]
    +
    ::(thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
    ::(thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[clock]]
    +
    =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[clock]]=====
    ::(thông tục) canh chừng cho hết giờ
    ::(thông tục) canh chừng cho hết giờ
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[this]] [[space]]
    +
    =====[[to]] [[watch]] [[this]] [[space]]=====
    ::(thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
    ::(thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[time]]
    +
    =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[time]]=====
    -
    Xem [[giờ]]
    +
    ::Xem giờ
    -
    ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[world]] [[go]] [[by]]
    +
     
     +
    =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[world]] [[go]] [[by]]=====
    ::nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
    ::nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
    -
    == Điện==
    +
    =====[[Good]] [[watch]] [[prevents]] [[misfortune]]=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::cẩn tắc vô ưu
    -
    =====đồng hồ đeo tay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phiên trực=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tổ trực=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thời kế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Observe, regard, look at, gaze at or on, take in,contemplate: Daniel loves to watch the bears at the zoo.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Look after, tend, mind, keep an eye on, watch over, mind, guard,care for, take care of, safeguard, protect, shield, keep safe,supervise, superintend; chaperon, accompany, attend; Colloqbabysit (for), sit (with): Could you please watch Suzie while Igo shopping?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Observe, note, notice, make or take note of,see, pay attention (to), attend (to), follow, (take) heed (of),examine, inspect, scrutinize, pore over; eye, peer at; ogle,make eyes at: Watch the way I bone this fish. Ted enjoyswatching the girls going by. 4 Often, watch (out) for. look for,be on the watch or lookout or alert or qui vive (for), guard(against), keep an eye open (for), be watchful (for), note, takenote or notice of, be vigilant (for or of), keep (one's) eyesopen (for), keep a (sharp) lookout (for), be prepared or readyfor, be careful of, anticipate, await, wait (for), look for,Colloq keep (one's) eyes peeled or skinned (for), keep a weathereye open (for): We were watching for irregularities in the testresults. Watch where you're going! Watch out for that last step!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vigil, surveillance, observation, lookout: Our six-hourwatch was rewarded by the appearance of a yellow-belliedsapsucker. 6 clock, timepiece, pocket watch, wrist-watch;chronometer: I always set my watch by the GMT time signal onthe radio.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sentry, sentinel, guard, watchman: The midnightwatch just returned from his rounds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On the watch (for). onthe alert (for), on the lookout (for), on (one's) guard (for),on the qui vive (for), alert (for or to), awake (to), observant(of), watchful (of), cautious (of), wary (of), vigilant,circumspect: We remained on the watch for the slightestmovement in the bushes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. keep the eyes fixed on; look atattentively.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a keep under observation; followobservantly. b monitor or consider carefully; pay attention to(have to watch my weight; watched their progress with interest).3 intr. (often foll. by for) be in an alert state; be vigilant;take heed (watch for the holes in the road; watch for anopportunity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by over) look after; take care of.5 intr. archaic remain awake for devotions etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asmall portable timepiece for carrying on one''s person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Astate of alert or constant observation or attention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. aa four-hour spell of duty. b (in full starboard or port watch)each of the halves, divided according to the position of thebunks, into which a ship''s crew is divided to take alternatewatches.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a watchman or group of watchmen, esp.patrolling the streets at night.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A former division of thenight.=====
    +
    -
    =====A period of wakefulness at night.=====
    +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[watching]]
     +
    *V-ed: [[watched]]
    -
    =====Hist. irregularHighland troops in the 18th c.=====
     
    -
    =====Asimilar disc used in a laboratory etc. to hold material for usein experiments. watching brief see BRIEF. watch it (oroneself) colloq. be careful. watch-night 1 the last night ofthe year.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====A religious service held on this night. watch out1 (often foll. by for) be on one''s guard.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tổ trực, phiên trực, sự thức canh, canh gác, trực, quan sát, theo dõi=====
    -
    =====As a warning ofimmediate danger. watch-spring the mainspring of a watch.watch one''s step proceed cautiously. watch-strap esp. Brit. astrap for fastening a watch on the wrist. watch-tower a towerfrom which observation can be kept.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Watch.jpg|200px|đồng hồ, tổ chực, phiên trực, (v) canh gác, quan sát, theo dõi]]
     +
    =====đồng hồ, tổ chực, phiên trực, (v) canh gác, quan sát, theo dõi=====
    -
    =====Watchable adj. watchern. (also in comb.). [OE w‘cce (n.), rel. to WAKE(1)]=====
    +
    === Điện===
     +
    =====đồng hồ đeo tay=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phiên trực=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=watch watch] : National Weather Service
    +
    =====tổ trực=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=watch&submit=Search watch] : amsglossary
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=watch watch] : Corporateinformation
    +
    =====thời kế=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=watch watch] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[analog watch]] , [[chronometer]] , [[digital watch]] , [[pocket watch]] , [[stopwatch]] , [[ticker]] , [[timepiece]] , [[timer]] , [[wristwatch]] , [[alertness]] , [[attention]] , [[awareness]] , [[duty]] , [[eagle eye ]]* , [[eye ]]* , [[gander]] , [[guard]] , [[hawk]] , [[heed]] , [[inspection]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[patrol]] , [[picket]] , [[scrutiny]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[supervision]] , [[surveillance]] , [[tab]] , [[tout]] , [[vigil]] , [[vigilance]] , [[watchfulness]] , [[weather eye ]]* , [[lookout]] , [[protector]] , [[ward]] , [[bout]] , [[go]] , [[hitch]] , [[inning]] , [[shift]] , [[spell]] , [[stint]] , [[stretch]] , [[time]] , [[tour]] , [[trick]] , [[argus]] , [[chaperonage]] , [[guardsman]] , [[invigilation]] , [[outlook]] , [[perdue]] , [[vedette]] , [[watcher]] , [[watchman]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[attend]] , [[case]] , [[check out]] , [[concentrate]] , [[contemplate]] , [[eagle-eye]] , [[examine]] , [[eye ]]* , [[eyeball]] , [[focus]] , [[follow]] , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[give the once over]] , [[have a look-see]] , [[inspect]] , [[keep an eye on]] , [[keep tabs on]] , [[listen]] , [[look]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[observe]] , [[pay attention]] , [[peer]] , [[pipe ]]* , [[regard]] , [[rubberneck ]]* , [[scan]] , [[scope]] , [[scrutinize]] , [[see]] , [[spy]] , [[stare]] , [[take in]] , [[take notice]] , [[view]] , [[wait]] , [[be on alert]] , [[be on the lookout]] , [[be vigilant]] , [[be wary]] , [[be watchful]] , [[care for]] , [[keep]] , [[keep eyes open]] , [[keep eyes peeled]] , [[keep watch over]] , [[look after]] , [[look out]] , [[oversee]] , [[patrol]] , [[pick up on]] , [[police]] , [[ride shotgun for]] , [[superintend]] , [[take care of]] , [[take heed]] , [[tend]] , [[eye]] , [[survey]] , [[minister to]] , [[see to]] , [[chaperone]] , [[chronometer]] , [[defend]] , [[duty]] , [[guard]] , [[invigilate]] , [[keep guard]] , [[keep vigil]] , [[lookout]] , [[monitor]] , [[notice]] , [[proctor]] , [[protect]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[supervise]] , [[supervision]] , [[surveillance]] , [[timepiece]] , [[timer]] , [[vigil]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[beware]] , [[look out]] , [[mind]] , [[boss]] , [[overlook]] , [[oversee]] , [[superintend]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ignore]] , [[overlook]] , [[pass by]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /wɔtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)
    a pocket-watch
    đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quít
    a wrist-watch
    đồng hồ đeo tay

    Danh từ

    Sự canh gác, sự canh phòng
    to keep a close (good) watch over
    canh phòng nghiêm ngặt
    Người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
    Phiên trực, ca trực, thời gian trực (của đoàn thủy thủ)
    the middle watch
    phiên trực nửa đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)
    the dog watches
    các phiên trực hai giờ (từ 4 đến 6 giờ chiều, từ 6 đến 8 giờ tối)
    Tổ trực (trên tàu thuỷ)
    ( theỵwatch) đội tuần phòng (nhóm người được thuê để đi tuần qua các phố)
    ( theỵwatch) người (nhóm người..) được thuê để theo dõi ai/cái gì
    the police put a watch on the suspect's house
    cảnh sát cử người theo dõi ngôi nhà của kẻ bị tình nghi
    ( (thường) số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự thức đêm; thời gian thức tỉnh trong đêm
    in the long watches of the night
    những thời gian dài thao thức trong đêm

    Nội động từ

    Thức canh, gác đêm
    (từ cổ, nghĩa cổ) thức canh
    to watch all night at the beside of a sick child
    thức canh suốt đêm bên giừơng một đứa trẻ ốm
    ( + over) canh gác, bảo vệ, trông coi
    he felt that God was watching over him
    nó cảm thấy Chúa đang che chở cho nó
    ( + for) chăm chú chờ đợi cái gì
    You'll have to watch for the right moment
    Anh sẽ phải chờ đúng lúc mới được

    Ngoại động từ

    Canh gác, bảo vệ, trông coi
    to watch the clothes
    trông coi quần áo
    Nhìn, theo dõi, quan sát, rình
    to watch a mouse
    rình một con chuột
    the suspect is watch by the police
    kẻ tình nghi bị công an theo dõi
    to watch the others play
    nhìn những người khác chơi

    Xem ( tivi, thể thao..) để giải trí

    the match was watch by over twenty thousand people
    hơn hai mươi ngàn người xem trận đấu
    Chờ
    to watch one's opportunity
    chờ cơ hội
    to watch one's time
    chời thời
    (thông tục) giữ gìn, thận trọng về ( ai/cái gì; nhất là để kiểm soát anh ta/cái đó)
    to watch one's language
    giữ gìn lời nói
    watch yourself!
    hãy cẩn thận cái mồm!

    Cấu trúc từ

    to be on the watch
    canh phòng, canh gác
    Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
    keep watch (for somebody/something)
    canh phòng ai/cái gì
    on watch
    đang phiên trực
    to watch after
    nhìn theo, theo dõi
    to watch for
    chờ, rình
    to watch for the opportunity to occur
    chờ cơ hội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
    to watch for the symptoms of measles
    quan sát triệu chứng của bệnh sởi
    to watch out
    đề phòng, chú ý, coi chừng
    to watch over
    trông nom, canh gác
    to make someone watch his step
    bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
    to watch one's step
    đi thận trọng (cho khỏi ngã)
    Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
    to watch it
    (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
    to watch the clock
    (thông tục) canh chừng cho hết giờ
    to watch this space
    (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
    to watch the time
    Xem giờ
    to watch the world go by
    nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
    Good watch prevents misfortune
    cẩn tắc vô ưu

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tổ trực, phiên trực, sự thức canh, canh gác, trực, quan sát, theo dõi

    Cơ - Điện tử

    đồng hồ, tổ chực, phiên trực, (v) canh gác, quan sát, theo dõi

    đồng hồ, tổ chực, phiên trực, (v) canh gác, quan sát, theo dõi

    Điện

    đồng hồ đeo tay
    phiên trực
    tổ trực

    Kỹ thuật chung

    thời kế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    beware , look out , mind , boss , overlook , oversee , superintend

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X