• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Hiện nay (06:46, ngày 11 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lεt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">lεt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 24: Dòng 20:
    ::[[house]] [[to]] [[let]]
    ::[[house]] [[to]] [[let]]
    ::nhà cho thuê
    ::nhà cho thuê
    -
    ::[[to]] [[let]] [[by]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[let]] [[by]]=====
    ::để cho đi qua
    ::để cho đi qua
    -
    ::[[to]] [[let]] [[down]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[down]]=====
    ::hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
    ::hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
    -
    ::[[she]] [[lets]] [[down]] [[her]] [[hair]]
    +
    :::[[she]] [[lets]] [[down]] [[her]] [[hair]]
    -
    ::cô ta bỏ xoã tóc
    +
    :::cô ta bỏ xoã tóc
    -
    ::[[to]] [[let]] [[in]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[in]]=====
    ::cho vào, đưa vào
    ::cho vào, đưa vào
    -
     
    +
    ::(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa
    -
    =====(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa=====
    +
    =====[[to]] [[let]] [[into]]=====
    -
    ::[[to]] [[let]] [[into]]
    +
    ::để cho vào
    ::để cho vào
    -
    ::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[some]] [[place]]
    +
    :::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[some]] [[place]]
    -
    ::cho ai vào nơi nào
    +
    :::cho ai vào nơi nào
    -
     
    +
    ::Cho biết
    -
    =====Cho biết=====
    +
    :::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[the]] [[secret]]
    -
    ::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[the]] [[secret]]
    +
    :::để cho ai hiểu biết điều bí mật
    -
    ::để cho ai hiểu biết điều bí mật
    +
    =====[[to]] [[let]] [[off]]=====
    -
    ::[[to]] [[let]] [[off]]
    +
    ::tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
    ::tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
    -
     
    +
    ::Bắn ra
    -
    =====Bắn ra=====
    +
    :::[[to]] [[let]] [[off]] [[a]] [[gun]]
    -
    ::[[to]] [[let]] [[off]] [[a]] [[gun]]
    +
    :::nổ súng
    -
    ::nổ súng
    +
    :::[[to]] [[let]] [[off]] [[an]] [[arrow]]
    -
    ::[[to]] [[let]] [[off]] [[an]] [[arrow]]
    +
    :::bắn một mũi tên
    -
    ::bắn một mũi tên
    +
    ::Để chảy mất, để bay mất (hơi...)
    -
     
    +
    =====[[to]] [[let]] [[on]]=====
    -
    =====Để chảy mất, để bay mất (hơi...)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[let]] [[on]]
    +
    ::(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
    ::(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
    -
     
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ=====
    +
    =====[[to]] [[let]] [[out]]=====
    -
    ::[[to]] [[let]] [[out]]
    +
    ::để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
    ::để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
    -
    ::[[to]] [[let]] [[the]] [[water]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bath-tub]]
    +
    :::[[to]] [[let]] [[the]] [[water]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bath-tub]]
    -
    ::để cho nước ở bồn tắm chảy ra
    +
    :::để cho nước ở bồn tắm chảy ra
    -
     
    +
    ::Tiết lộ, để cho biết
    -
    =====Tiết lộ, để cho biết=====
    +
    :::[[to]] [[let]] [[out]] [[a]] [[secret]]
    -
    ::[[to]] [[let]] [[out]] [[a]] [[secret]]
    +
    :::tiết lộ điều bí mật
    -
    ::tiết lộ điều bí mật
    +
    ::Nới rộng, làm cho rộng ra
    -
     
    +
    ::Cho thuê rộng rãi
    -
    =====Nới rộng, làm cho rộng ra=====
    +
    =====[[to]] [[let]] [[out]] [[at]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Cho thuê rộng rãi=====
    +
    -
    ::[[to]] [[let]] [[out]] [[at]]
    +
    ::đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
    ::đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
    -
    ::[[to]] [[let]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[up]]=====
    ::(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi
    ::(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi
    -
     
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại=====
    +
    =====[[to]] [[let]] [[alone]]=====
    -
    ::[[to]] [[let]] [[alone]]
    +
    ::không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến
    ::không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến
    -
    ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[alone]] [[to]] [[do]] [[something]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[alone]] [[to]] [[do]] [[something]]=====
    ::giao phó cho ai làm việc gì một mình
    ::giao phó cho ai làm việc gì một mình
    -
    ::[[to]] [[let]] [[be]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[be]]=====
    ::bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
    ::bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
    -
    ::[[let]] [[me]] [[be]]
    +
    :::[[let]] [[me]] [[be]]
    -
    ::kệ tôi, để mặc tôi
    +
    :::kệ tôi, để mặc tôi
    -
    ::[[to]] [[let]] [[blood]]
    +
     
     +
     
     +
    =====[[to]] [[let]] [[blood]]=====
    ::để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
    ::để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
    -
    ::[[let]] [[bygones]] [[be]] [[bygones]]
    +
    =====[[let]] [[bygones]] [[be]] [[bygones]]=====
    -
    Xem [[bygone]]
    +
    ::Xem [[bygone]]
    -
    ::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]=====
    ::để lộ bí mật
    ::để lộ bí mật
    -
    ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[down]] [[gently]] ([[easity]])
    +
    =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[down]] [[gently]] ([[easity]])=====
    ::khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
    ::khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
    -
    ::[[to]] [[let]] [[fall]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[fall]]=====
    ::bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
    ::bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
    -
     
    +
    ::Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm
    -
    =====Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm=====
    +
    :::[[to]] [[let]] [[fall]] [[a]] [[remark]] [[on]] [[someone]]
    -
    ::[[to]] [[let]] [[fall]] [[a]] [[remark]] [[on]] [[someone]]
    +
    :::buông ra một lời nhận xét về ai
    -
    ::buông ra một lời nhận xét về ai
    +
    ::(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)
    -
     
    +
    =====[[to]] [[let]] [[fly]]=====
    -
    =====(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[let]] [[fly]]
    +
    ::bắn (súng, tên lửa...)
    ::bắn (súng, tên lửa...)
     +
    ::Ném, văng ra, tung ra
     +
    :::[[to]] [[let]] [[fly]] [[a]] [[torrent]] [[of]] [[abuse]]
     +
    :::văng ra những tràng chửi rủa
     +
    =====[[to]] [[let]] [[go]]=====
     +
    ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên, buông tha
    -
    =====Ném, văng ra, tung ra=====
    +
    =====[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]=====
    -
    ::[[to]] [[let]] [[fly]] [[a]] [[torrent]] [[of]] [[abuse]]
    +
    -
    ::văng ra những tràng chửi rủa
    +
    -
    ::[[to]] [[let]] [[go]]
    +
    -
    ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
    +
    -
    ::[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]
    +
    ::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
    ::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
    -
    ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[know]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[know]]=====
    ::bảo cho ai biết, báo cho ai biết
    ::bảo cho ai biết, báo cho ai biết
    -
    ::[[to]] [[let]] [[loose]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[loose]]=====
    -
    Xem [[loose]]
    +
    ::Xem [[loose]]
    -
    ::[[to]] [[let]] [[loose]] [[the]] [[dogs]] [[of]] [[war]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[loose]] [[the]] [[dogs]] [[of]] [[war]]=====
    ::tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
    ::tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
    -
    ::[[to]] [[let]] [[pass]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[pass]]=====
    ::bỏ qua, không để ý
    ::bỏ qua, không để ý
    -
    ::[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]
    +
    =====[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]=====
    -
    Xem [[dog]]
    +
    ::Xem [[dog]]
    -
    ::[[to]] [[let]] [[slip]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[slip]]=====
    ::để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
    ::để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
    -
    ::[[to]] [[let]] [[slip]] [[an]] [[opportunity]]
    +
    :::[[to]] [[let]] [[slip]] [[an]] [[opportunity]]
    -
    ::bỏ lỡ mất một cơ hội
    +
    :::bỏ lỡ mất một cơ hội
    -
    ::[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]
    +
    =====[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]=====
    ::nói vong mạng, nói không suy nghĩ
    ::nói vong mạng, nói không suy nghĩ
     +
    =====(+ somebody down) làm ai đó thất vọng=====
     +
    ===Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)===
    ===Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)===
    Dòng 138: Dòng 128:
    ::chẳng hạn, giả dụ
    ::chẳng hạn, giả dụ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cho phép=====
    +
    =====giả sử, cho phép=====
    -
     
    +
    -
    =====khởi động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mở máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cho thuê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====để cho thuê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hợp đồng cho thuê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhượng=====
    +
    -
    =====tài sản cho thuê=====
     
    -
    =====thời hạn cho thuê=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====để cho, cho phép=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====cho phép=====
    -
    =====Allow (to), permit (to), sanction (to), give permission orleave (to), authorize (to), license (to), suffer (to): Don'tlet him go alone. Let George do it.=====
    +
    =====khởi động=====
    -
    =====Cause (to), arrange for,enable (to): Let me know if you have any difficulty. Let mehelp you. Let the police know of any crime. 3 Sometimes, letout. rent (out), hire (out), lease (out), charter (out);contract (out), subcontract (out), farm (out), job (out): MrsFinney lets rooms by the week. Much of the work is let out topeople who work at home. 4 let down. disappoint, fail,frustrate; disenchant, dissatisfy, disillusion: He promised tobe here at nine, but he let me down.=====
    +
    =====mở máy=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cho thuê=====
    -
    =====Let in. admit, allow in;include, take in, receive, welcome, induct, install or instal:I'll just open a window and let in some fresh air. I wouldn'twant to be a member of a club that would let in someone like me.6 let off. a pardon, forgive, excuse, release, discharge, letgo: They let him off with only a severe reprimand. bexonerate, absolve, clear, acquit, vindicate, Slang let off thehook: When the real culprit confessed, she was let off. cdetonate, explode, detonate, discharge, fire, set off: Don'tlet off those fireworks so near the haystack. d emit, give outor off, release, throw off or out, let loose, exude: Someplastics let off an awful smell when they burn.=====
    +
    =====để cho thuê=====
    -
    =====Let on. aconfess, admit, disclose, divulge, reveal, expose, let it beknown, let out, say, tell, give away, let slip, betray; leak:I'll never let on that you are to blame. b feign, affect,pretend, fake, (put on an) act, simulate, dissemble,dissimulate: He let on that he had a bad leg and couldn't playin the match, when in fact he just wanted to go away for theweekend. 8 let out. a See 7 (a), above. b (let) loose,liberate, (set) free, release, let go, discharge: He servedthree years before being let out. Let the cat out, will you. cemit, give vent to, produce: She let out a scream that couldhave woken the dead. d end, stop, break up, finish, close,terminate: When does school let out for the Christmas holidays?9 let up. decrease, abate, ease (up), slacken, diminish, lessen,mitigate, subside, moderate: Perhaps we can still go if therain lets up soon.=====
    +
    =====hợp đồng cho thuê=====
    -
    =====Let up on. ease up on, slack off on: Hedidn't let up on haranguing us for an hour.=====
    +
    =====nhượng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tài sản cho thuê=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=let let] : National Weather Service
    +
    =====thời hạn cho thuê=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=let&submit=Search let] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=let let] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[accredit]] , [[approve]] , [[authorize]] , [[be big]] , [[cause]] , [[certify]] , [[commission]] , [[concede]] , [[enable]] , [[endorse]] , [[free up]] , [[give]] , [[give leave]] , [[give okay]] , [[give permission]] , [[grant]] , [[have]] , [[hear of]] , [[leave]] , [[license]] , [[live with]] , [[make]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[sit still for]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[warrant]] , [[charter]] , [[hire]] , [[lease]] , [[sublease]] , [[sublet]] , [[allow]] , [[approbate]] , [[consent]] , [[admit]] , [[rent]] , [[release]] , [[rented]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[depress]] , [[drop]] , [[take down]] , [[discontent]] , [[disgruntle]] , [[dissatisfy]] , [[intromit]] , [[give]] , [[give forth]] , [[give off]] , [[give out]] , [[issue]] , [[let out]] , [[release]] , [[send forth]] , [[throw off]] , [[vent]] , [[absolve]] , [[discharge]] , [[dispense]] , [[exempt]] , [[relieve]] , [[spare]] , [[let off]] , [[draw]] , [[pump]] , [[tap]] , [[blab]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[give away]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unveil]] , [[abate]] , [[diminish]] , [[drain]] , [[dwindle]] , [[ebb]] , [[lessen]] , [[peter]] , [[rebate]] , [[reduce]] , [[tail away]] , [[taper]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[slack off]] , [[wane]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[slack]] , [[untighten]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[forbid]] , [[hinder]] , [[hold]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[buy]] , [[sell]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /lεt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở
    without let or hindrance
    (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do
    (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới
    Sự cho thuê

    Ngoại động từ .let

    Để cho, cho phép
    I let him try once more
    tôi để cho nó thử một lần nữa
    Cho thuê
    house to let
    nhà cho thuê

    Cấu trúc từ

    to let by
    để cho đi qua
    to let down
    hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
    she lets down her hair
    cô ta bỏ xoã tóc
    to let in
    cho vào, đưa vào
    (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa
    to let into
    để cho vào
    to let someone into some place
    cho ai vào nơi nào
    Cho biết
    to let someone into the secret
    để cho ai hiểu biết điều bí mật
    to let off
    tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
    Bắn ra
    to let off a gun
    nổ súng
    to let off an arrow
    bắn một mũi tên
    Để chảy mất, để bay mất (hơi...)
    to let on
    (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ
    to let out
    để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
    to let the water out of the bath-tub
    để cho nước ở bồn tắm chảy ra
    Tiết lộ, để cho biết
    to let out a secret
    tiết lộ điều bí mật
    Nới rộng, làm cho rộng ra
    Cho thuê rộng rãi
    to let out at
    đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
    to let up
    (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại
    to let alone
    không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến
    to let somebody alone to do something
    giao phó cho ai làm việc gì một mình
    to let be
    bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
    let me be
    kệ tôi, để mặc tôi


    to let blood
    để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
    to let the cat out of the bag
    để lộ bí mật
    to let somebody down gently (easity)
    khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
    to let fall
    bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
    Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm
    to let fall a remark on someone
    buông ra một lời nhận xét về ai
    (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)
    to let fly
    bắn (súng, tên lửa...)
    Ném, văng ra, tung ra
    to let fly a torrent of abuse
    văng ra những tràng chửi rủa
    to let go
    buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên, buông tha
    to let oneself go
    không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
    to let somebody know
    bảo cho ai biết, báo cho ai biết
    to let loose
    Xem loose
    to let loose the dogs of war
    tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
    to let pass
    bỏ qua, không để ý
    let sleeping dogs lie
    Xem dog
    to let slip
    để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
    to let slip an opportunity
    bỏ lỡ mất một cơ hội
    to let one's tongue run away with one
    nói vong mạng, nói không suy nghĩ
    (+ somebody down) làm ai đó thất vọng

    Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)

    Hãy, để, phải
    let me see
    để tôi xem
    let it be done at once
    phải làm xong ngay việc này
    let us go to the cinema
    chúng ta hãy đi xi nê
    let him go there right now
    bảo nó đi đến đó ngay bây giờ
    let us say
    chẳng hạn, giả dụ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giả sử, cho phép

    Xây dựng

    để cho, cho phép

    Kỹ thuật chung

    cho phép
    khởi động
    mở máy

    Kinh tế

    cho thuê
    để cho thuê
    hợp đồng cho thuê
    nhượng
    tài sản cho thuê
    thời hạn cho thuê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X