-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lεt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lεt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: ::[[house]] [[to]] [[let]]::[[house]] [[to]] [[let]]::nhà cho thuê::nhà cho thuê- ::[[to]] [[let]] [[by]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[let]] [[by]]=====::để cho đi qua::để cho đi qua- ::[[to]] [[let]] [[down]]+ =====[[to]] [[let]] [[down]]=====::hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi::hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi- ::[[she]] [[lets]] [[down]] [[her]] [[hair]]+ :::[[she]] [[lets]] [[down]] [[her]] [[hair]]- ::cô ta bỏ xoã tóc+ :::cô ta bỏ xoã tóc- ::[[to]] [[let]] [[in]]+ =====[[to]] [[let]] [[in]]=====::cho vào, đưa vào::cho vào, đưa vào- + ::(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa- =====(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa=====+ =====[[to]] [[let]] [[into]]=====- ::[[to]] [[let]] [[into]]+ ::để cho vào::để cho vào- ::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[some]] [[place]]+ :::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[some]] [[place]]- ::cho ai vào nơi nào+ :::cho ai vào nơi nào- + ::Cho biết- =====Cho biết=====+ :::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[the]] [[secret]]- ::[[to]] [[let]] [[someone]] [[into]] [[the]] [[secret]]+ :::để cho ai hiểu biết điều bí mật- ::để cho ai hiểu biết điều bí mật+ =====[[to]] [[let]] [[off]]=====- ::[[to]] [[let]] [[off]]+ ::tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ::tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ- + ::Bắn ra- =====Bắn ra=====+ :::[[to]] [[let]] [[off]] [[a]] [[gun]]- ::[[to]] [[let]] [[off]] [[a]] [[gun]]+ :::nổ súng- ::nổ súng+ :::[[to]] [[let]] [[off]] [[an]] [[arrow]]- ::[[to]] [[let]] [[off]] [[an]] [[arrow]]+ :::bắn một mũi tên- ::bắn một mũi tên+ ::Để chảy mất, để bay mất (hơi...)- + =====[[to]] [[let]] [[on]]=====- =====Để chảy mất, để bay mất (hơi...)=====+ - ::[[to]] [[let]] [[on]]+ ::(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật::(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ=====+ =====[[to]] [[let]] [[out]]=====- ::[[to]] [[let]] [[out]]+ ::để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài::để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài- ::[[to]] [[let]] [[the]] [[water]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bath-tub]]+ :::[[to]] [[let]] [[the]] [[water]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bath-tub]]- ::để cho nước ở bồn tắm chảy ra+ :::để cho nước ở bồn tắm chảy ra- + ::Tiết lộ, để cho biết- =====Tiết lộ, để cho biết=====+ :::[[to]] [[let]] [[out]] [[a]] [[secret]]- ::[[to]] [[let]] [[out]] [[a]] [[secret]]+ :::tiết lộ điều bí mật- ::tiết lộ điều bí mật+ ::Nới rộng, làm cho rộng ra- + ::Cho thuê rộng rãi- =====Nới rộng, làm cho rộng ra=====+ =====[[to]] [[let]] [[out]] [[at]]=====- + - =====Cho thuê rộng rãi=====+ - ::[[to]] [[let]] [[out]] [[at]]+ ::đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn::đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn- ::[[to]] [[let]] [[up]]+ =====[[to]] [[let]] [[up]]=====::(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi::(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại=====+ =====[[to]] [[let]] [[alone]]=====- ::[[to]] [[let]] [[alone]]+ ::không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến::không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến- ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[alone]] [[to]] [[do]] [[something]]+ =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[alone]] [[to]] [[do]] [[something]]=====::giao phó cho ai làm việc gì một mình::giao phó cho ai làm việc gì một mình- ::[[to]] [[let]] [[be]]+ =====[[to]] [[let]] [[be]]=====::bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào::bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào- ::[[let]] [[me]] [[be]]+ :::[[let]] [[me]] [[be]]- ::kệ tôi, để mặc tôi+ :::kệ tôi, để mặc tôi- ::[[to]] [[let]] [[blood]]+ + + =====[[to]] [[let]] [[blood]]=====::để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết::để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết- ::[[let]] [[bygones]] [[be]] [[bygones]]+ =====[[let]] [[bygones]] [[be]] [[bygones]]=====- Xem [[bygone]]+ ::Xem [[bygone]]- ::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]+ =====[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]=====::để lộ bí mật::để lộ bí mật- ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[down]] [[gently]] ([[easity]])+ =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[down]] [[gently]] ([[easity]])=====::khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai::khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai- ::[[to]] [[let]] [[fall]]+ =====[[to]] [[let]] [[fall]]=====::bỏ xuống, buông xuống, ném xuống::bỏ xuống, buông xuống, ném xuống- + ::Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm- =====Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm=====+ :::[[to]] [[let]] [[fall]] [[a]] [[remark]] [[on]] [[someone]]- ::[[to]] [[let]] [[fall]] [[a]] [[remark]] [[on]] [[someone]]+ :::buông ra một lời nhận xét về ai- ::buông ra một lời nhận xét về ai+ ::(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)- + =====[[to]] [[let]] [[fly]]=====- =====(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)=====+ - ::[[to]] [[let]] [[fly]]+ ::bắn (súng, tên lửa...)::bắn (súng, tên lửa...)+ ::Ném, văng ra, tung ra+ :::[[to]] [[let]] [[fly]] [[a]] [[torrent]] [[of]] [[abuse]]+ :::văng ra những tràng chửi rủa+ =====[[to]] [[let]] [[go]]=====+ ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên, buông tha- =====Ném, văng ra, tung ra=====+ =====[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]=====- ::[[to]] [[let]] [[fly]] [[a]] [[torrent]] [[of]] [[abuse]]+ - ::văng ra những tràng chửi rủa+ - ::[[to]] [[let]] [[go]]+ - ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa+ - ::[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]+ ::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi- ::[[to]] [[let]] [[somebody]] [[know]]+ =====[[to]] [[let]] [[somebody]] [[know]]=====::bảo cho ai biết, báo cho ai biết::bảo cho ai biết, báo cho ai biết- ::[[to]] [[let]] [[loose]]+ =====[[to]] [[let]] [[loose]]=====- Xem [[loose]]+ ::Xem [[loose]]- ::[[to]] [[let]] [[loose]] [[the]] [[dogs]] [[of]] [[war]]+ =====[[to]] [[let]] [[loose]] [[the]] [[dogs]] [[of]] [[war]]=====::tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh::tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh- ::[[to]] [[let]] [[pass]]+ =====[[to]] [[let]] [[pass]]=====::bỏ qua, không để ý::bỏ qua, không để ý- ::[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]+ =====[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]=====- Xem [[dog]]+ ::Xem [[dog]]- ::[[to]] [[let]] [[slip]]+ =====[[to]] [[let]] [[slip]]=====::để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất::để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất- ::[[to]] [[let]] [[slip]] [[an]] [[opportunity]]+ :::[[to]] [[let]] [[slip]] [[an]] [[opportunity]]- ::bỏ lỡ mất một cơ hội+ :::bỏ lỡ mất một cơ hội- ::[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]+ =====[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]=====::nói vong mạng, nói không suy nghĩ::nói vong mạng, nói không suy nghĩ+ =====(+ somebody down) làm ai đó thất vọng=====+ ===Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)======Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)===Dòng 138: Dòng 128: ::chẳng hạn, giả dụ::chẳng hạn, giả dụ- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cho phép=====+ =====giả sử, cho phép=====- + - =====khởi động=====+ - + - =====mở máy=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cho thuê=====+ - + - =====để cho thuê=====+ - + - =====hợp đồng cho thuê=====+ - + - =====nhượng=====+ - =====tài sản cho thuê=====- =====thời hạnchothuê=====+ === Xây dựng===+ =====để cho, cho phép=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====cho phép=====- =====Allow (to), permit (to), sanction (to), give permission orleave (to), authorize (to), license (to), suffer (to): Don'tlet him go alone. Let George do it.=====+ =====khởi động=====- =====Cause (to), arrange for,enable (to): Let me know if you have any difficulty. Let mehelp you. Let the police know of any crime. 3 Sometimes, letout. rent (out), hire (out), lease (out), charter (out);contract (out), subcontract (out), farm (out), job (out): MrsFinney lets rooms by the week. Much of the work is let out topeople who work at home. 4 let down. disappoint, fail,frustrate; disenchant, dissatisfy, disillusion: He promised tobe here at nine, but he let me down.=====+ =====mở máy=====+ === Kinh tế ===+ =====cho thuê=====- =====Let in. admit, allow in;include, take in, receive, welcome, induct, install or instal:I'll just open a window and let in some fresh air. I wouldn'twant to be a member of a club that would let in someone like me.6 let off. a pardon, forgive, excuse, release, discharge, letgo: They let him off with only a severe reprimand. bexonerate, absolve, clear, acquit, vindicate, Slang let off thehook: When the real culprit confessed, she was let off. cdetonate, explode, detonate, discharge, fire, set off: Don'tlet off those fireworks so near the haystack. d emit, give outor off, release, throw off or out, let loose, exude: Someplastics let off an awful smell when they burn.=====+ =====để cho thuê=====- =====Let on. aconfess, admit, disclose, divulge, reveal, expose, let it beknown, let out, say, tell, give away, let slip, betray; leak:I'll never let on that you are to blame. b feign, affect,pretend, fake, (put on an) act, simulate, dissemble,dissimulate: He let on that he had a bad leg and couldn't playin the match, when in fact he just wanted to go away for theweekend. 8 let out. a See 7 (a), above. b (let) loose,liberate, (set) free, release, let go, discharge: He servedthree years before being let out. Let the cat out, will you. cemit, give vent to, produce: She let out a scream that couldhave woken the dead. d end, stop, break up, finish, close,terminate: When does school let out for the Christmas holidays?9 let up. decrease, abate, ease (up), slacken, diminish, lessen,mitigate, subside, moderate: Perhaps we can still go if therain lets up soon.=====+ =====hợp đồng cho thuê=====- =====Let up on. ease up on, slack off on: Hedidn't let up on haranguing us for an hour.=====+ =====nhượng=====- ==Tham khảo chung==+ =====tài sản cho thuê=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=let let] : National Weather Service+ =====thời hạn cho thuê=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=let&submit=Searchlet]: amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=letlet]: Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====verb=====+ :[[accredit]] , [[approve]] , [[authorize]] , [[be big]] , [[cause]] , [[certify]] , [[commission]] , [[concede]] , [[enable]] , [[endorse]] , [[free up]] , [[give]] , [[give leave]] , [[give okay]] , [[give permission]] , [[grant]] , [[have]] , [[hear of]] , [[leave]] , [[license]] , [[live with]] , [[make]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[sit still for]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[warrant]] , [[charter]] , [[hire]] , [[lease]] , [[sublease]] , [[sublet]] , [[allow]] , [[approbate]] , [[consent]] , [[admit]] , [[rent]] , [[release]] , [[rented]]+ =====phrasal verb=====+ :[[depress]] , [[drop]] , [[take down]] , [[discontent]] , [[disgruntle]] , [[dissatisfy]] , [[intromit]] , [[give]] , [[give forth]] , [[give off]] , [[give out]] , [[issue]] , [[let out]] , [[release]] , [[send forth]] , [[throw off]] , [[vent]] , [[absolve]] , [[discharge]] , [[dispense]] , [[exempt]] , [[relieve]] , [[spare]] , [[let off]] , [[draw]] , [[pump]] , [[tap]] , [[blab]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[give away]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unveil]] , [[abate]] , [[diminish]] , [[drain]] , [[dwindle]] , [[ebb]] , [[lessen]] , [[peter]] , [[rebate]] , [[reduce]] , [[tail away]] , [[taper]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[slack off]] , [[wane]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[slack]] , [[untighten]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[forbid]] , [[hinder]] , [[hold]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[buy]] , [[sell]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , authorize , be big , cause , certify , commission , concede , enable , endorse , free up , give , give leave , give okay , give permission , grant , have , hear of , leave , license , live with , make , permit , sanction , sit still for , suffer , tolerate , warrant , charter , hire , lease , sublease , sublet , allow , approbate , consent , admit , rent , release , rented
phrasal verb
- depress , drop , take down , discontent , disgruntle , dissatisfy , intromit , give , give forth , give off , give out , issue , let out , release , send forth , throw off , vent , absolve , discharge , dispense , exempt , relieve , spare , let off , draw , pump , tap , blab , divulge , expose , give away , reveal , tell , uncover , unveil , abate , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , peter , rebate , reduce , tail away , taper , bate , die , ease , fall , fall off , lapse , moderate , remit , slacken , slack off , wane , loose , loosen , relax , slack , untighten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ