-
(Khác biệt giữa các bản)(→( theỵwatch) người (nhóm người..) được thuê để theo dõi ai/cái gì)(thêm nghĩa mới)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>wɔtʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /wɔtʃ/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 35: ::[[in]] [[the]] [[long]] [[watches]] [[of]] [[the]] [[night]]::[[in]] [[the]] [[long]] [[watches]] [[of]] [[the]] [[night]]::những thời gian dài thao thức trong đêm::những thời gian dài thao thức trong đêm- ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[watch]]- ::canh phòng, canh gác- =====Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón=====- ::[[keep]] [[watch]] ([[for]] [[somebody/something]])- ::canh phòng ai/cái gì- ::[[on]] [[watch]]- ::đang phiên trực===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 77: Dòng 66: ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[others]] [[play]]::[[to]] [[watch]] [[the]] [[others]] [[play]]::nhìn những người khác chơi::nhìn những người khác chơi- Xem ([[tivi, thể thao..) để giải trí]]+ Xem ( tivi, thể thao..) để giải trí::[[the]] [[match]] [[was]] [[watch]] [[by]] [[over]] [[twenty]] [[thousand]] [[people]]::[[the]] [[match]] [[was]] [[watch]] [[by]] [[over]] [[twenty]] [[thousand]] [[people]]::hơn hai mươi ngàn người xem trận đấu::hơn hai mươi ngàn người xem trận đấuDòng 92: Dòng 81: ::[[watch]] [[yourself]]!::[[watch]] [[yourself]]!::hãy cẩn thận cái mồm!::hãy cẩn thận cái mồm!- ::[[to]] [[watch]] [[after]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[watch]]=====+ ::canh phòng, canh gác+ ::Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón+ =====[[keep]] [[watch]] ([[for]] [[somebody]]/[[something]])=====+ ::canh phòng ai/cái gì+ =====[[on]] [[watch]]=====+ ::đang phiên trực+ =====[[to]] [[watch]] [[after]]=====::nhìn theo, theo dõi::nhìn theo, theo dõi- ::[[to]] [[watch]] [[for]]+ =====[[to]] [[watch]] [[for]]=====::chờ, rình::chờ, rình- ::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[opportunity]] [[to]] [[occur]]+ :::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[opportunity]] [[to]] [[occur]]- ::chờ cơ hội+ :::chờ cơ hội- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem=====+ :::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[symptoms]] [[of]] [[measles]]- ::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[symptoms]] [[of]] [[measles]]+ :::quan sát triệu chứng của bệnh sởi- ::quan sát triệu chứng của bệnh sởi+ =====[[to]] [[watch]] [[out]]=====- ::[[to]] [[watch]] [[out]]+ ::đề phòng, chú ý, coi chừng::đề phòng, chú ý, coi chừng- ::[[to]] [[watch]] [[over]]+ =====[[to]] [[watch]] [[over]]=====::trông nom, canh gác::trông nom, canh gác- ::[[to]] [[make]] [[someone]] [[watch]] [[his]] [[step]]+ =====[[to]] [[make]] [[someone]] [[watch]] [[his]] [[step]]=====::bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng::bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng- ::[[to]] [[watch]] [[one's]] [[step]]+ =====[[to]] [[watch]] [[one's]] [[step]]=====::đi thận trọng (cho khỏi ngã)::đi thận trọng (cho khỏi ngã)- + ::Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)- =====Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)=====+ =====[[to]] [[watch]] [[it]]=====- ::[[to]] [[watch]] [[it]]+ ::(thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)::(thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)- ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[clock]]+ =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[clock]]=====::(thông tục) canh chừng cho hết giờ::(thông tục) canh chừng cho hết giờ- ::[[to]] [[watch]] [[this]] [[space]]+ =====[[to]] [[watch]] [[this]] [[space]]=====::(thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo::(thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo- ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[time]]+ =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[time]]=====- Xem[[giờ]]+ ::Xem giờ- ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[world]] [[go]] [[by]]+ + =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[world]] [[go]] [[by]]=====::nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh::nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh- ==Điện==+ =====[[Good]] [[watch]] [[prevents]] [[misfortune]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::cẩn tắc vô ưu- =====đồng hồ đeo tay=====+ - + - =====phiên trực=====+ - + - =====tổ trực=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thời kế=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Observe, regard, look at, gaze at or on, take in,contemplate: Daniel loves towatchthe bears at the zoo.=====+ - + - =====Look after, tend, mind, keep an eye on, watch over, mind, guard,care for, take care of, safeguard, protect, shield, keep safe,supervise, superintend; chaperon, accompany, attend; Colloqbabysit (for), sit (with):Could you please watch Suzie while Igo shopping?=====+ - + - =====Observe, note, notice, make or take note of,see, pay attention (to), attend (to), follow, (take) heed (of),examine, inspect, scrutinize, pore over; eye, peer at; ogle,make eyes at:Watch the way I bone this fish. Ted enjoyswatching the girls going by. 4 Often, watch (out) for. look for,be on the watch or lookout or alert or qui vive (for), guard(against), keep an eye open (for), be watchful (for), note, takenote or notice of, be vigilant (for or of), keep (one's) eyesopen (for), keep a (sharp) lookout (for), be prepared or readyfor, be careful of, anticipate, await, wait (for), look for,Colloq keep (one's) eyes peeled or skinned (for), keep a weathereye open (for): We were watching for irregularities in the testresults. Watch where you're going! Watch out for that last step!=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Vigil, surveillance, observation, lookout: Our six-hourwatch was rewarded by the appearance of a yellow-belliedsapsucker. 6 clock, timepiece, pocket watch, wrist-watch;chronometer: I always set my watch by the GMT time signal onthe radio.=====+ - + - =====Sentry, sentinel, guard, watchman: The midnightwatch just returned from his rounds.=====+ - + - =====On the watch (for). onthe alert (for), on the lookout (for), on (one's) guard (for),on the qui vive (for), alert (for or to), awake (to), observant(of), watchful (of), cautious (of), wary (of), vigilant,circumspect: We remained on the watch for the slightestmovement in the bushes.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. keep the eyes fixed on; look atattentively.=====+ - + - =====Tr. a keep under observation; followobservantly. b monitor or consider carefully; pay attention to(have to watch my weight; watched their progress with interest).3 intr. (often foll. by for) be in an alert state; be vigilant;take heed (watch for the holes in the road; watch for anopportunity).=====+ - + - =====Intr. (foll. by over) look after; take care of.5 intr. archaic remain awake for devotions etc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Asmall portable timepiece for carrying on one''s person.=====+ - + - =====Astate of alert or constant observation or attention.=====+ - + - =====Naut. aa four-hour spell of duty. b (in full starboard or port watch)each of the halves, divided according to the position of thebunks, into which a ship''s crew is divided to take alternatewatches.=====+ - + - =====Hist. a watchman or group of watchmen, esp.patrolling the streets at night.=====+ - + - =====A former division of thenight.=====+ - =====A period of wakefulness at night.=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[watching]]+ *V-ed: [[watched]]- =====Hist. irregularHighland troops in the 18th c.=====- =====Asimilar disc used in a laboratory etc. to hold material for usein experiments. watching brief see BRIEF. watch it (oroneself) colloq. be careful. watch-night 1 the last night ofthe year.=====+ ==Chuyên ngành==- =====A religious service held on this night. watch out1 (often foll. by for) be on one''s guard.=====+ === Xây dựng===+ =====tổ trực, phiên trực, sự thức canh, canh gác, trực, quan sát, theo dõi=====- =====As a warning ofimmediate danger. watch-spring the mainspring of a watch.watch one''s step proceed cautiously. watch-strap esp. Brit. astrap for fastening a watch on the wrist. watch-tower a towerfrom which observation can be kept.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Watch.jpg|200px|đồng hồ, tổ chực, phiên trực, (v) canh gác, quan sát, theo dõi]]+ =====đồng hồ, tổ chực, phiên trực, (v) canh gác, quan sát, theo dõi=====- =====Watchable adj. watchern. (also in comb.). [OE w‘cce (n.), rel. to WAKE(1)]=====+ === Điện===+ =====đồng hồ đeo tay=====- ==Tham khảo chung==+ =====phiên trực=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=watch watch]: National Weather Service+ =====tổ trực=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=watch&submit=Search watch] : amsglossary+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=watch watch]: Corporateinformation+ =====thời kế=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=watchwatch] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[analog watch]] , [[chronometer]] , [[digital watch]] , [[pocket watch]] , [[stopwatch]] , [[ticker]] , [[timepiece]] , [[timer]] , [[wristwatch]] , [[alertness]] , [[attention]] , [[awareness]] , [[duty]] , [[eagle eye ]]* , [[eye ]]* , [[gander]] , [[guard]] , [[hawk]] , [[heed]] , [[inspection]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[patrol]] , [[picket]] , [[scrutiny]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[supervision]] , [[surveillance]] , [[tab]] , [[tout]] , [[vigil]] , [[vigilance]] , [[watchfulness]] , [[weather eye ]]* , [[lookout]] , [[protector]] , [[ward]] , [[bout]] , [[go]] , [[hitch]] , [[inning]] , [[shift]] , [[spell]] , [[stint]] , [[stretch]] , [[time]] , [[tour]] , [[trick]] , [[argus]] , [[chaperonage]] , [[guardsman]] , [[invigilation]] , [[outlook]] , [[perdue]] , [[vedette]] , [[watcher]] , [[watchman]]+ =====verb=====+ :[[attend]] , [[case]] , [[check out]] , [[concentrate]] , [[contemplate]] , [[eagle-eye]] , [[examine]] , [[eye ]]* , [[eyeball]] , [[focus]] , [[follow]] , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[give the once over]] , [[have a look-see]] , [[inspect]] , [[keep an eye on]] , [[keep tabs on]] , [[listen]] , [[look]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[observe]] , [[pay attention]] , [[peer]] , [[pipe ]]* , [[regard]] , [[rubberneck ]]* , [[scan]] , [[scope]] , [[scrutinize]] , [[see]] , [[spy]] , [[stare]] , [[take in]] , [[take notice]] , [[view]] , [[wait]] , [[be on alert]] , [[be on the lookout]] , [[be vigilant]] , [[be wary]] , [[be watchful]] , [[care for]] , [[keep]] , [[keep eyes open]] , [[keep eyes peeled]] , [[keep watch over]] , [[look after]] , [[look out]] , [[oversee]] , [[patrol]] , [[pick up on]] , [[police]] , [[ride shotgun for]] , [[superintend]] , [[take care of]] , [[take heed]] , [[tend]] , [[eye]] , [[survey]] , [[minister to]] , [[see to]] , [[chaperone]] , [[chronometer]] , [[defend]] , [[duty]] , [[guard]] , [[invigilate]] , [[keep guard]] , [[keep vigil]] , [[lookout]] , [[monitor]] , [[notice]] , [[proctor]] , [[protect]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[supervise]] , [[supervision]] , [[surveillance]] , [[timepiece]] , [[timer]] , [[vigil]]+ =====phrasal verb=====+ :[[beware]] , [[look out]] , [[mind]] , [[boss]] , [[overlook]] , [[oversee]] , [[superintend]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ignore]] , [[overlook]] , [[pass by]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[neglect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)
- a pocket-watch
- đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quít
- a wrist-watch
- đồng hồ đeo tay
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analog watch , chronometer , digital watch , pocket watch , stopwatch , ticker , timepiece , timer , wristwatch , alertness , attention , awareness , duty , eagle eye * , eye * , gander , guard , hawk , heed , inspection , notice , observance , observation , patrol , picket , scrutiny , sentinel , sentry , supervision , surveillance , tab , tout , vigil , vigilance , watchfulness , weather eye * , lookout , protector , ward , bout , go , hitch , inning , shift , spell , stint , stretch , time , tour , trick , argus , chaperonage , guardsman , invigilation , outlook , perdue , vedette , watcher , watchman
verb
- attend , case , check out , concentrate , contemplate , eagle-eye , examine , eye * , eyeball , focus , follow , gaze , get a load of , give the once over , have a look-see , inspect , keep an eye on , keep tabs on , listen , look , mark , mind , note , observe , pay attention , peer , pipe * , regard , rubberneck * , scan , scope , scrutinize , see , spy , stare , take in , take notice , view , wait , be on alert , be on the lookout , be vigilant , be wary , be watchful , care for , keep , keep eyes open , keep eyes peeled , keep watch over , look after , look out , oversee , patrol , pick up on , police , ride shotgun for , superintend , take care of , take heed , tend , eye , survey , minister to , see to , chaperone , chronometer , defend , duty , guard , invigilate , keep guard , keep vigil , lookout , monitor , notice , proctor , protect , sentinel , sentry , supervise , supervision , surveillance , timepiece , timer , vigil
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ