-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa từ)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 68: Dòng 68: =====[[to]] [[let]] [[be]]==========[[to]] [[let]] [[be]]=====::bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào::bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào- :::[[let]] [[me]] [[sb]] [[be]]+ :::[[let]] [[me]] [[be]]:::kệ tôi, để mặc tôi:::kệ tôi, để mặc tôiDòng 92: Dòng 92: :::văng ra những tràng chửi rủa:::văng ra những tràng chửi rủa=====[[to]] [[let]] [[go]]==========[[to]] [[let]] [[go]]=====- ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa+ ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên, buông tha+ =====[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]==========[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]=====::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn điDòng 111: Dòng 112: =====[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]==========[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]=====::nói vong mạng, nói không suy nghĩ::nói vong mạng, nói không suy nghĩ+ =====(+ somebody down) làm ai đó thất vọng========Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)======Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)===Dòng 127: Dòng 129: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====giả sử, cho phép=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====để cho, cho phép=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cho phép=====+ =====cho phép=====- =====khởi động=====+ =====khởi động==========mở máy==========mở máy======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cho thuê=====+ =====cho thuê=====- =====để cho thuê=====+ =====để cho thuê=====- =====hợp đồng cho thuê=====+ =====hợp đồng cho thuê=====- =====nhượng=====+ =====nhượng=====- =====tài sản cho thuê=====+ =====tài sản cho thuê==========thời hạn cho thuê==========thời hạn cho thuê=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Allow (to),permit (to),sanction (to), give permissionorleave (to),authorize (to), license(to),suffer (to): Don'tlet him go alone. Let George do it.=====+ =====verb=====- + :[[accredit]] , [[approve]] , [[authorize]] , [[be big]] , [[cause]] , [[certify]] , [[commission]] , [[concede]] , [[enable]] , [[endorse]] , [[free up]] , [[give]] , [[give leave]] , [[give okay]] , [[give permission]] , [[grant]] , [[have]] , [[hear of]] , [[leave]] , [[license]] , [[live with]] , [[make]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[sit still for]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[warrant]] , [[charter]] , [[hire]] , [[lease]] , [[sublease]] , [[sublet]] , [[allow]] , [[approbate]] , [[consent]] , [[admit]] , [[rent]] , [[release]] , [[rented]]- =====Cause (to),arrangefor,enable (to): Let me know if you have any difficulty. Let mehelp you. Let the police know of any crime. 3 Sometimes,letout. rent (out), hire(out), lease(out),charter (out);contract (out),subcontract (out),farm (out),job (out): MrsFinney lets rooms by the week. Much of the work is let out topeople who work at home. 4 let down. disappoint,fail,frustrate; disenchant,dissatisfy,disillusion: He promised tobe here at nine,but he let me down.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[depress]] , [[drop]] , [[take down]] , [[discontent]] , [[disgruntle]] , [[dissatisfy]] , [[intromit]] , [[give]] , [[give forth]] , [[give off]] , [[give out]] , [[issue]] , [[let out]] , [[release]] , [[send forth]] , [[throw off]] , [[vent]] , [[absolve]] , [[discharge]] , [[dispense]] , [[exempt]] , [[relieve]] , [[spare]] , [[let off]] , [[draw]] , [[pump]] , [[tap]] , [[blab]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[give away]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unveil]] , [[abate]] , [[diminish]] , [[drain]] , [[dwindle]] , [[ebb]] , [[lessen]] , [[peter]] , [[rebate]] , [[reduce]] , [[tail away]] , [[taper]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[slack off]] , [[wane]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[slack]] , [[untighten]]- =====Let in. admit,allow in;include, takein,receive,welcome,induct,install or instal:I'll just open a window and let in some fresh air. I wouldn'twant to be a member of a club that would let in someone like me.6 let off. a pardon,forgive,excuse,release, discharge, letgo: They let himoffwith only a severe reprimand. bexonerate,absolve,clear,acquit,vindicate,Slang let off thehook: When the real culprit confessed,she was letoff. cdetonate,explode,detonate, discharge,fire,set off: Don'tlet off those fireworks so near the haystack. d emit,give outor off,release,throwoffor out,let loose,exude: Someplastics let off an awful smell when they burn.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Let on. aconfess,admit,disclose, divulge,reveal,expose,let it beknown, let out, say, tell,give away,let slip,betray; leak:I'll never let on that you are to blame. b feign,affect,pretend,fake,(put on an) act,simulate,dissemble,dissimulate: He let on that he had a bad leg and couldn't playin the match,when in fact he just wanted to go away for theweekend. 8 let out. a See 7 (a),above. b (let) loose,liberate,(set) free,release,let go,discharge: He servedthree years before being let out. Let the cat out,will you. cemit,give vent to,produce: She let out a scream that couldhave woken the dead. d end,stop,break up,finish,close,terminate: When does school let out for the Christmas holidays?9 let up. decrease,abate,ease (up),slacken,diminish,lessen,mitigate,subside, moderate: Perhaps we can still go if therain lets up soon.=====+ :[[forbid]] , [[hinder]] , [[hold]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[buy]] , [[sell]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Let up on. ease up on, slack off on: Hedidn't let up on haranguing us for an hour.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=let let]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=let&submit=Search let]: amsglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=let let]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , authorize , be big , cause , certify , commission , concede , enable , endorse , free up , give , give leave , give okay , give permission , grant , have , hear of , leave , license , live with , make , permit , sanction , sit still for , suffer , tolerate , warrant , charter , hire , lease , sublease , sublet , allow , approbate , consent , admit , rent , release , rented
phrasal verb
- depress , drop , take down , discontent , disgruntle , dissatisfy , intromit , give , give forth , give off , give out , issue , let out , release , send forth , throw off , vent , absolve , discharge , dispense , exempt , relieve , spare , let off , draw , pump , tap , blab , divulge , expose , give away , reveal , tell , uncover , unveil , abate , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , peter , rebate , reduce , tail away , taper , bate , die , ease , fall , fall off , lapse , moderate , remit , slacken , slack off , wane , loose , loosen , relax , slack , untighten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ