-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ ======Ngoại động từ ===- ::Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại+ =====Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại=====::[[bring]] [[me]] [[a]] [[cup]] [[of]] [[tea]]::[[bring]] [[me]] [[a]] [[cup]] [[of]] [[tea]]::đem lại cho tôi một tách trà::đem lại cho tôi một tách trà10:00, ngày 17 tháng 12 năm 2009
Thông dụng
Cấu trúc từ
to bring to
- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
- đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện
- đưa ra ánh sáng; khám phá
- làm cho xảy ra
- kết thúc, chấm dứt
- làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều
- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attend , back , bear , buck * , carry , chaperon , companion , conduct , consort , convey , deliver , escort , fetch , gather , guide , gun * , heel * , import , lead , lug , pack , pick up , piggyback , ride , schlepp * , shoulder , take , take along , tote , transfer , transport , truck , usher , begin , compel , contribute to , convert , convince , create , dispose , effect , engender , force , induce , inflict , make , move , occasion , persuade , prevail on , prevail upon , produce , prompt , result in , sway , wreak , afford , bring in , draw , earn , gross , net , return , sell for , yield , appeal , arraign , cite , declare , indict , initiate legal action , institute , prefer , serve , sue , summon , take to court , argue into , bring around , get , sell , talk into , bring about , bring on , effectuate , generate , ingenerate , lead to , secure , set off , stir , touch off , trigger , realize
phrasal verb
- bring , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , argue into , convince , get , prevail on , sell , talk into , restore , resuscitate , revivify , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , overturn , subvert , topple , tumble , unhorse , deliver , have , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , carry out , carry through , execute , put through , bring about , issue , put out , raise , rear , introduce , moot , put forth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ