-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(thêm)
Dòng 92: Dòng 92: :::văng ra những tràng chửi rủa:::văng ra những tràng chửi rủa=====[[to]] [[let]] [[go]]==========[[to]] [[let]] [[go]]=====- ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên+ ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên, buông tha=====[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]==========[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]=====16:42, ngày 30 tháng 4 năm 2011
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , authorize , be big , cause , certify , commission , concede , enable , endorse , free up , give , give leave , give okay , give permission , grant , have , hear of , leave , license , live with , make , permit , sanction , sit still for , suffer , tolerate , warrant , charter , hire , lease , sublease , sublet , allow , approbate , consent , admit , rent , release , rented
phrasal verb
- depress , drop , take down , discontent , disgruntle , dissatisfy , intromit , give , give forth , give off , give out , issue , let out , release , send forth , throw off , vent , absolve , discharge , dispense , exempt , relieve , spare , let off , draw , pump , tap , blab , divulge , expose , give away , reveal , tell , uncover , unveil , abate , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , peter , rebate , reduce , tail away , taper , bate , die , ease , fall , fall off , lapse , moderate , remit , slacken , slack off , wane , loose , loosen , relax , slack , untighten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ