• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ)
    ((thông tục), (như) public house)
    Dòng 46: Dòng 46:
    =====(thông tục), (như) public house=====
    =====(thông tục), (như) public house=====
    -
    ::[[in]] [[public]]
     
    -
    ::giữa công chúng, công khai
     
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    03:32, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chung, công, công cộng
    public holiday
    ngày lễ chung
    public opinion
    dư luận, công luận
    public library
    thư viện công cộng
    public school
    trường công
    public utilities
    những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...)
    Công khai
    to make a public protest
    phản đối công khai
    to give something public utterance
    công bố cái gì

    Danh từ

    Công chúng, quần chúng
    to append to the public
    kêu gọi quần chúng
    Nhân dân, dân chúng
    the British public
    nhân dân Anh
    Giới
    the sporting public
    giới ham chuộng thể thao
    the reading public
    giới bạn đọc
    (thông tục), (như) public house

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chung, công cộng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dùng chung
    public use land
    đất sử dụng chung

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công
    audit of public properties
    sự kiểm tra công sản
    corporation of public utility
    công ty công trình công cộng
    economy led by the public sector
    nền kinh tế do khu vực công chủ đạo
    expenditure for public works
    chi tiêu cho công trình công cộng
    external public debt
    nợ công đối ngoại
    general public
    công chúng
    going public
    cổ phiếu bán trên thị trường công khai
    going public
    đi vào công chúng
    going public
    phát hành công khai
    going public
    trở thành công cộng
    impure public goods
    hàng công cộng có pha tạp
    impure public goods
    hàng công cộng không thuần túy
    initial public offering
    chào bán lần đầu cho công chứng
    initial public offering
    vốn gốc để cung công mại
    international public law
    công pháp quốc tế
    limitation of public expenditure
    hạn chế chi tiêu công quỹ
    local public treasury
    công khố địa phương
    management of public finance
    quản lý tài chính công
    monetization of public debt
    sự tiền tệ hóa nợ công
    non-public corporation
    công ty không gọi cổ phần công khai
    preference of public interest
    ưu tiên công ích
    pro bono public
    vì công ích
    pro bono public
    vì phúc lợi công cộng
    public account
    tài khoản công
    public accountability
    trách nhiệm công
    public accountant
    nhà kế toán (công chứng)
    public accumulation
    tích lũy công cộng
    public affairs
    công vụ
    public affairs
    việc công
    public affairs passport
    hộ chiếu công vụ
    public aid
    tiền viện trợ công cộng
    public auction
    bán đấu giá công khai
    public audit
    thám kế công khai
    public audit
    thẩm tra công khai
    public authorities
    các cơ quan công quyền
    public bid
    bỏ thầu công khai
    public bond
    công trái
    public carrier
    hãng vận tải công cộng
    public carrier
    người chuyên chở công cộng
    public cheque
    chi phiếu công khố
    public choice
    sự lựa chọn công
    public choice
    sự lựa chọn công cộng
    public code
    điện mã công cộng
    public company
    công ty cổ phần công khai
    public company
    công ty cổ phần vô danh
    public company
    công ty công cộng
    public company
    công ty quốc doanh
    public company limited by shares
    công ty cổ phần công khai
    public company limited by shares
    công ty trách nhiệm hữu hạn vô danh
    public corporation
    công ty nhà nước
    public corporation
    công ty quốc doanh
    public debt
    nợ công
    public director
    giám đốc do nhà nước chỉ định (tham gia quản lý công ty)
    public domain
    đất công
    public domain
    tài sản công cộng
    public domain
    tài sản công hữu
    public donation
    tiền quyên góp của công chúng
    public enterprise
    doanh nghiệp công cộng
    public examination
    sự thẩm vấn công khai
    public examination
    thẩm vấn công khai
    public expendable
    chi tiêu công cộng
    public expenditure
    chi tiêu công
    public expenditure
    chi tiêu công cộng
    public expenses
    phí dụng công cộng
    public finance
    tài chính công
    public finance
    tài chính công trình
    public finance accountant
    người kế toán tài chính công
    public funds
    công quỹ
    public good
    công ích
    public goods
    hàng hóa công cộng
    public health
    vệ sinh công cộng
    public institution
    cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
    public interest
    công ích
    public interest advertising
    quảng cáo công ích
    public international law
    công pháp quốc tế
    public issue
    phát hành công khai
    public issue
    phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
    public issue
    phát hành trong công chúng
    public labour exchange
    phòng giới thiệu việc làm công cộng
    public law
    công pháp
    public law
    công pháp quốc tế
    public law
    công luật
    public liability insurance
    bảo hiểm trách nhiệm công cộng
    public liability policy
    đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
    public limited company
    công ty hữu hạn cổ phần công khai
    public limited company
    công ty vô danh
    public limited company (plcor pic)
    công ty công cộng hữu hạn
    public loan
    công trái
    public market
    thị trường công khai
    public money
    tiền công quỹ
    public offering
    chào bán cho công chúng
    public offering
    sự bán ra công khai
    public offering
    sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
    public offering price
    giá chào bán cho công chúng
    public opinion
    công luận
    public order
    trật tự công cộng
    public ownership
    quyền công hữu
    public ownership
    quyền sở hữu công cộng
    public ownership
    quyền sở hữu của công chúng
    public ownership
    sở hữu công
    public placing
    phát hành (bán) trong công chúng
    public placing
    phát hành trong công chúng
    public policy
    chính sách công cộng
    public power
    công quyền
    public property
    công sản
    public property
    của công
    public property
    tài sản công
    public property
    tài sản công cộng
    public property
    tài sản công hữu
    public prosecutor
    công tố viên
    public prosecutor
    ủy viên công tố
    public prosecutor (the..)
    công tố viên
    public prosecutor (the..)
    ủy viên công tố
    public purpose bond
    trái phiếu vì mục đích công
    public purse
    công khố
    public relation manager
    trưởng phòng giao tế công cộng
    public relations
    giao tế công cộng
    public relations
    quan hệ công cộng
    public relations
    quan hệ với công chúng
    public relations officer
    giám đốc quan hệ quần chúng (của một công ty)
    public sale
    bán cho công chúng
    public sale
    bán đấu giá công khai
    public sector
    công thương nghiệp quốc doanh
    public sector debt repayment
    trả nợ của khu vực công
    public sector debt repayment
    việc trả nợ của khu vực công
    public sector deficit
    thâm hụt trong khu vực công
    public servant
    công bộc
    public servant
    công chức
    public service
    công sở
    public service
    công vụ
    public service
    dịch vụ công cộng
    public service advertising
    quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
    public service advertising
    quảng cáo phục vụ công chúng
    public service vehicle
    phương tiện chuyên chở công cộng
    public surveyor
    người giám định công
    public telex
    telex công cộng
    public telex booth
    phòng telex công cộng
    public tender
    gói thầu công khai
    public tender
    gọi thầu công khai
    public transport
    vận tải công cộng
    public treasury
    công khố
    public trust
    tín thác công lập
    public trustee
    người trợ quản của nhà nước về việc công
    public trustee
    nhân viên thác công
    public trustee
    nhân viên tín thác công
    public utilities
    những ngành lợi ích công cộng
    public utility
    ngành công ích
    public utility
    ngành phục vụ công cộng
    public utility company
    công ty công ích
    public utility corporation
    công ty dịch công cộng
    public utility corporation
    công ty dịch vụ công cộng
    public utility services
    các dịch vụ công ích
    public utility undertaking
    xí nghiệp tiện ích công cộng
    public weigher
    người giám định trọng lượng công
    public welfare
    phúc lợi công cộng
    public works
    công trình công cộng
    public-service announcement
    thông báo phục vụ công cộng
    public-service vehicle
    công cộng
    quasi-public corporation
    công ty bán công
    Quasi-Public Corporation
    công ty bán quốc doanh
    quasi-public corporation
    công ty hầu như là công
    quasi-public corporation
    công ty hầu như là quốc doanh
    quasi-public goods
    hàng hóa chuẩn công cộng
    revenue from public loan
    thu về công trái
    revenue of public domain
    thu nhập công sản
    semi-public consumption
    tiêu dùng nửa công cộng
    short public loan
    công trái ngắn hạn
    short-term public bond
    công trái ngắn hạn
    target public
    công chúng mục tiêu
    treasury account with the public
    tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
    công chúng
    going public
    đi vào công chúng
    initial public offering
    chào bán lần đầu cho công chứng
    public accountant
    nhà kế toán (công chứng)
    public donation
    tiền quyên góp của công chúng
    public issue
    phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
    public issue
    phát hành trong công chúng
    public offering
    chào bán cho công chúng
    public offering price
    giá chào bán cho công chúng
    public ownership
    quyền sở hữu của công chúng
    public placing
    phát hành (bán) trong công chúng
    public placing
    phát hành trong công chúng
    public relations
    quan hệ với công chúng
    public sale
    bán cho công chúng
    public service advertising
    quảng cáo phục vụ công chúng
    target public
    công chúng mục tiêu
    treasury account with the public
    tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
    công cộng
    corporation of public utility
    công ty công trình công cộng
    expenditure for public works
    chi tiêu cho công trình công cộng
    going public
    trở thành công cộng
    impure public goods
    hàng công cộng có pha tạp
    impure public goods
    hàng công cộng không thuần túy
    pro bono public
    vì phúc lợi công cộng
    public accumulation
    tích lũy công cộng
    public aid
    tiền viện trợ công cộng
    public carrier
    hãng vận tải công cộng
    public carrier
    người chuyên chở công cộng
    public choice
    sự lựa chọn công cộng
    public code
    điện mã công cộng
    public company
    công ty công cộng
    public domain
    tài sản công cộng
    public enterprise
    doanh nghiệp công cộng
    public expendable
    chi tiêu công cộng
    public expenditure
    chi tiêu công cộng
    public expenses
    phí dụng công cộng
    public goods
    hàng hóa công cộng
    public health
    vệ sinh công cộng
    public institution
    cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
    public labour exchange
    phòng giới thiệu việc làm công cộng
    public liability insurance
    bảo hiểm trách nhiệm công cộng
    public liability policy
    đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
    public limited company (plcor pic)
    công ty công cộng hữu hạn
    public order
    trật tự công cộng
    public ownership
    quyền sở hữu công cộng
    public policy
    chính sách công cộng
    public property
    tài sản công cộng
    public relation manager
    trưởng phòng giao tế công cộng
    public relations
    giao tế công cộng
    public relations
    quan hệ công cộng
    public service
    dịch vụ công cộng
    public service advertising
    quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
    public service vehicle
    phương tiện chuyên chở công cộng
    public telex
    telex công cộng
    public telex booth
    phòng telex công cộng
    public transport
    vận tải công cộng
    public utilities
    những ngành lợi ích công cộng
    public utility
    ngành phục vụ công cộng
    public utility corporation
    công ty dịch công cộng
    public utility corporation
    công ty dịch vụ công cộng
    public utility undertaking
    xí nghiệp tiện ích công cộng
    public welfare
    phúc lợi công cộng
    public works
    công trình công cộng
    public-service announcement
    thông báo phục vụ công cộng
    quasi-public goods
    hàng hóa chuẩn công cộng
    semi-public consumption
    tiêu dùng nửa công cộng
    công khai
    going public
    cổ phiếu bán trên thị trường công khai
    going public
    phát hành công khai
    non-public corporation
    công ty không gọi cổ phần công khai
    public auction
    bán đấu giá công khai
    public audit
    thám kế công khai
    public audit
    thẩm tra công khai
    public bid
    bỏ thầu công khai
    public company
    công ty cổ phần công khai
    public company limited by shares
    công ty cổ phần công khai
    public examination
    sự thẩm vấn công khai
    public examination
    thẩm vấn công khai
    public issue
    phát hành công khai
    public issue
    phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
    public limited company
    công ty hữu hạn cổ phần công khai
    public market
    thị trường công khai
    public offering
    sự bán ra công khai
    public offering
    sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
    public sale
    bán đấu giá công khai
    public tender
    gói thầu công khai
    public tender
    gọi thầu công khai
    độc giả
    thuộc về quốc doanh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Communal, community, common, general, collective,universal, catholic, popular, worldwide: One need only compareearly and new films to see how public taste has changed. 2civil, civic, social, societal, community, communal: Althoughthey may seem restrictive, these laws are for the public good. 3accessible, open, free, unrestricted, non-exclusive, communal,community, available: He does much of his research in thepublic library.
    Open, manifest, exposed, overt, projected,plain, obvious, apparent, patent, clear, clear-cut,acknowledged, known, admitted, visible, viewable, conspicuous:Her public image is quite different from her private persona.
    Visible, viewable, conspicuous, unconcealed, unshrouded,flagrant, blatant: Has Alfie made a public spectacle of himselfagain?
    Well-known, prominent, eminent, celebrated, famous,renowned, noted, notable, influential, illustrious; notorious,disreputable, infamous: Invite a well-known public figure toopen the exhibition if you can. 7 make public. See publish.
    N.
    Community, people (at large or in general), citizenry,citizens, nation, populace, population, society, masses,multitude, hoi polloi, bourgeoisie, plebeians, proletariat, rankand file, middle class, third estate, commonalty, voters, man orwoman in the street, Brit admass, US John Q. Public, Mr or MrsAverage, Colloq (any or every) Tom, Dick, and Harry: The publichas responded generously to the charity appeal.
    Clientele orBrit also clientage, customers, custom, patrons, followers,supporters, buyers, consumers, purchasers, following, business,trade: How can you expect to attract the public withoutadvertising?
    Sector, segment, special-interest group,portion: The commuting public will no longer tolerate theseexcessive train delays. 11 in public. publicly, openly, in theopen, Colloq out of the closet: Jarvis has finally confessed inpublic what we long suspected privately.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or concerning the people as a whole (apublic holiday; the public interest).
    Open to or shared byall the people (public baths; public library; public meeting).3 done or existing openly (made his views public; a publicprotest).
    A (of a service, funds, etc.) provided by orconcerning local or central government (public money; publicrecords; public expenditure). b (of a person) in government(had a distinguished public career).
    Well-known; famous (apublic institution).
    Brit. of, for, or acting for, auniversity (public examination).
    N.
    (as sing. or pl.) thecommunity in general, or members of the community.
    A sectionof the community having a particular interest or in some specialconnection (the reading public; my public demands my loyalty).3 Brit. colloq. a = public bar. b = public house.
    An inn. public law 1 the law of relations betweenindividuals and the State.
    = public act. public lendingright the right of authors to payment when their books etc. arelent by public libraries. public libel a published libel.public nuisance 1 an illegal act against the public generally.2 colloq. an obnoxious person. public opinion views, esp.moral, prevalent among the general public. public ownership theState ownership of the means of production, distribution, andexchange. public prosecutor a law officer conducting criminalproceedings on behalf of the State or in the public interest.Public Record Office an institution keeping official archives,esp. birth, marriage, and death certificates, for publicinspection. public relations the professional maintenance of afavourable public image, esp. by a company, famous person, etc.public relations officer a person employed by a company etc. topromote a favourable public image. public school 1 Brit. aprivate fee-paying secondary school, esp. for boarders.
    US,Austral., & Sc. etc. any non-fee-paying school. public sectorthat part of an economy, industry, etc., that is controlled bythe State. public servant a State official. public spirit awillingness to engage in community action. public-spiritedhaving a public spirit. public-spiritedly in a public-spiritedmanner. public-spiritedness the quality of beingpublic-spirited. public transport buses, trains, etc., chargingset fares and running on fixed routes, esp. when State-owned.public utility an organization supplying water, gas, etc. to thecommunity. public works building operations etc. done by or forthe State on behalf of the community. public wrong an offenceagainst society as a whole.
    Publicly adv. [ME f. OF publicor L publicus f. pubes adult]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X