-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========mẩu thừa==========mẩu thừa=====Dòng 46: Dòng 44: =====kim loại vụn==========kim loại vụn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bỏ đi=====+ =====bỏ đi=====- =====chất thải=====+ =====chất thải=====- =====đập vụn=====+ =====đập vụn=====- =====loại bỏ=====+ =====loại bỏ=====- =====mảnh vỡ=====+ =====mảnh vỡ=====::[[concrete]] [[scrap]]::[[concrete]] [[scrap]]::mảnh vỡ bê tông::mảnh vỡ bê tông- =====mảnh vụn=====+ =====mảnh vụn=====::[[fine]] [[scrap]]::[[fine]] [[scrap]]::mảnh vụn kim loại::mảnh vụn kim loại- =====phẩm không sửa được=====+ =====phẩm không sửa được=====- =====phế bỏ=====+ =====phế bỏ=====- =====phế liệu=====+ =====phế liệu=====::[[admits]] [[of]] [[scrap]]::[[admits]] [[of]] [[scrap]]::lượng phế liệu thêm::lượng phế liệu thêmDòng 105: Dòng 103: ::[[steel]] [[scrap]]::[[steel]] [[scrap]]::phế liệu sắt thép::phế liệu sắt thép- =====phế liệu tái chế=====+ =====phế liệu tái chế=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[recyclable]] [[refuse]] [[from]] [[a]] [[manufacturing]] [[process]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[recyclable]] [[refuse]] [[from]] [[a]] [[manufacturing]] [[process]].Dòng 111: Dòng 109: ''Giải thích VN'': Bất kỳ loại phế thải nào mà có thể tái chế bằng quy trình công nghiệp.''Giải thích VN'': Bất kỳ loại phế thải nào mà có thể tái chế bằng quy trình công nghiệp.- =====sắt vụn=====+ =====sắt vụn=====- =====thải ra=====+ =====thải ra=====- =====vụn kim loại=====+ =====vụn kim loại=====::[[fine]] [[scrap]]::[[fine]] [[scrap]]::mảnh vụn kim loại::mảnh vụn kim loại=====vụn than==========vụn than======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bỏ=====+ =====bỏ=====- =====bỏ đi=====+ =====bỏ đi=====- =====bỏ đi (làm phế liệu...)=====+ =====bỏ đi (làm phế liệu...)=====- =====bỏ vào bãi phế liệu=====+ =====bỏ vào bãi phế liệu=====- =====bỏ xó=====+ =====bỏ xó=====- =====cặn bã=====+ =====cặn bã=====- =====chất thải=====+ =====chất thải=====- =====đồ bỏ đi=====+ =====đồ bỏ đi=====- =====phế liệu=====+ =====phế liệu=====::by-product [[and]] [[scrap]]::by-product [[and]] [[scrap]]::phó phẩm và phế liệu::phó phẩm và phế liệuDòng 155: Dòng 153: ::[[scrap]] [[yard]] (scrap-yard)::[[scrap]] [[yard]] (scrap-yard)::bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi::bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi- =====quăng bỏ=====+ =====quăng bỏ=====- =====sắt vụn=====+ =====sắt vụn=====- =====thải ra=====+ =====thải ra=====- =====thuốc lá vụn=====+ =====thuốc lá vụn==========tóp mỡ==========tóp mỡ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scrap scrap] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[atom]] , [[bite]] , [[bits and pieces]] , [[butt]] , [[castoff]] , [[chip]] , [[chunk]] , [[crumb]] , [[cutting]] , [[discard]] , [[end]] , [[fragment]] , [[glob]] , [[gob]] , [[grain]] , [[hunk]] , [[iota]] , [[jot]] , [[junk]] , [[leaving]] , [[leftover ]]* , [[lump]] , [[mite]] , [[modicum]] , [[morsel]] , [[mouthful]] , [[odds and ends ]]* , [[orts]] , [[part]] , [[particle]] , [[piece]] , [[portion]] , [[remains]] , [[shred]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[smithereen]] , [[snatch]] , [[snippet]] , [[speck]] , [[stump]] , [[trace]] , [[waste]] , [[affray]] , [[battle]] , [[brawl]] , [[broil ]]* , [[disagreement]] , [[dispute]] , [[fracas]] , [[fray]] , [[quarrel]] , [[row]] , [[scuffle]] , [[set-to ]]* , [[squabble]] , [[tiff ]]* , [[wrangle]] , [[dab]] , [[dash]] , [[dot]] , [[dram]] , [[drop]] , [[minim]] , [[molecule]] , [[ort]] , [[ounce]] , [[scruple]] , [[smidgen]] , [[tittle]] , [[trifle]] , [[whit]] , [[shard]] , [[stub]] , [[fistfight]] , [[fisticuffs]] , [[tussle]]- =====Mite,bit,shred,bite,morsel,piece, fragment,shard orsherd, particle, sliver, snippet,snip,crumb,whit,iota,jotor tittle,snatch,drop,drip,grain,speck,molecule,atom,dab,trace,scintilla,hint,suggestion: There wasn't a scrapof evidence to link him with the crime.=====+ =====verb=====- + :[[break up]] , [[cast]] , [[chuck]] , [[consign to scrap heap]] , [[demolish]] , [[discard]] , [[dismiss]] , [[dispense with]] , [[ditch]] , [[do away with ]]* , [[drop]] , [[forsake]] , [[get rid of]] , [[jettison]] , [[junk]] , [[put out to pasture]] , [[reject]] , [[retire]] , [[shed]] , [[slough]] , [[throw out]] , [[toss out]] , [[write off]] , [[battle]] , [[bicker]] , [[caterwaul]] , [[come to blows ]]* , [[fall out]] , [[have shouting match]] , [[have words]] , [[quarrel]] , [[row]] , [[spat]] , [[squabble]] , [[tiff]] , [[wrangle]] , [[dispose of]] , [[dump]] , [[throw away]] , [[bit]] , [[chip]] , [[crumb]] , [[fraction]] , [[fragment]] , [[grain]] , [[leftover]] , [[morsel]] , [[ort]] , [[piece]] , [[remnant]] , [[shred]] , [[snippet]] , [[speck]] , [[waste]]- =====Scraps. remnants,remains,leftovers,leavings,residue,vestiges,traces,scrapings,discards,rejections,rejects: In the alley,twocats were fighting over some scrapsofgarbage.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Waste,debris, rubbish, Colloq junk: Any computer more than five yearsold isn't even worth its weight as scrap.=====+ :[[load]] , [[lot]] , [[agreement]] , [[harmony]] , [[peace]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[hoard]] , [[keep]] , [[save]] , [[store]] , [[agree]] , [[harmonize]] , [[make peace]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Discard,throw away,reject,abandon,give up,consignto the scrap heap,forsake, forget, get rid of, dispose of,dispense with, Colloq junk, US trash: If I were you, I wouldbuy a new car and scrap this one.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 09:29, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phế liệu
- admits of scrap
- lượng phế liệu thêm
- ferrous scrap
- phế liệu sắt
- scrap box
- hộp đựng phế liệu
- scrap bundle
- đống phế liệu kim loại
- scrap coke
- phế liệu than cốc
- scrap collection
- sự thu gom phế liệu
- scrap iron
- phế liệu sắt
- scrap motorcar
- ô tô phế liệu
- scrap press
- máy ép phế liệu
- scrap processing
- sự tái dụng phế liệu
- scrap processing
- sự xử lý phế liệu
- scrap re-use
- sự tái dụng phế liệu
- scrap re-use
- sự xử lý phế liệu
- scrap reception station
- trạm thu nhận phế liệu
- scrap shear
- máy cắt phế liệu
- scrap smelting
- sự nấu chảy phế liệu
- scrap sorting
- sự phân loại phế liệu
- scrap-baling press
- máy ép phế liệu
- scrap-yard
- bãi phế liệu
- steel scrap
- phế liệu sắt thép
phế liệu tái chế
Giải thích EN: Any recyclable refuse from a manufacturing process.
Giải thích VN: Bất kỳ loại phế thải nào mà có thể tái chế bằng quy trình công nghiệp.
Kinh tế
phế liệu
- by-product and scrap
- phó phẩm và phế liệu
- paper scrap
- phế liệu giấy
- sausage scrap
- phế liệu của phân xưởng giò
- scrap dealer
- người buôn phế liệu
- scrap heap (scrap-heap)
- đống (kim loại) phế liệu
- scrap paper
- giấy phế liệu
- scrap value
- giá trị (tính theo giá) phế liệu
- scrap yard (scrap-yard)
- bãi phế liệu
- scrap yard (scrap-yard)
- bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , bite , bits and pieces , butt , castoff , chip , chunk , crumb , cutting , discard , end , fragment , glob , gob , grain , hunk , iota , jot , junk , leaving , leftover * , lump , mite , modicum , morsel , mouthful , odds and ends * , orts , part , particle , piece , portion , remains , shred , slice , sliver , smithereen , snatch , snippet , speck , stump , trace , waste , affray , battle , brawl , broil * , disagreement , dispute , fracas , fray , quarrel , row , scuffle , set-to * , squabble , tiff * , wrangle , dab , dash , dot , dram , drop , minim , molecule , ort , ounce , scruple , smidgen , tittle , trifle , whit , shard , stub , fistfight , fisticuffs , tussle
verb
- break up , cast , chuck , consign to scrap heap , demolish , discard , dismiss , dispense with , ditch , do away with * , drop , forsake , get rid of , jettison , junk , put out to pasture , reject , retire , shed , slough , throw out , toss out , write off , battle , bicker , caterwaul , come to blows * , fall out , have shouting match , have words , quarrel , row , spat , squabble , tiff , wrangle , dispose of , dump , throw away , bit , chip , crumb , fraction , fragment , grain , leftover , morsel , ort , piece , remnant , shred , snippet , speck , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ