-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 173: Dòng 173: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========vùng cao nguyên==========vùng cao nguyên=====Dòng 181: Dòng 179: =====ngừng hoạt động==========ngừng hoạt động======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hỏng=====+ =====hỏng=====''Giải thích EN'': [[Referring]] [[to]] [[a]] [[system]] [[that]] [[is]] [[either]] [[not]] [[working]] [[or]] [[unavailable]] [[for]] [[normal]] [[use]].''Giải thích EN'': [[Referring]] [[to]] [[a]] [[system]] [[that]] [[is]] [[either]] [[not]] [[working]] [[or]] [[unavailable]] [[for]] [[normal]] [[use]].Dòng 187: Dòng 185: ''Giải thích VN'': Nói tới một hệ thống hoặc là hỏng hoặc là không hoạt động được bình thường.''Giải thích VN'': Nói tới một hệ thống hoặc là hỏng hoặc là không hoạt động được bình thường.- =====nếp đổ=====+ =====nếp đổ=====- =====đụn cát=====+ =====đụn cát=====- =====làm ngập lụt=====+ =====làm ngập lụt==========làm ngập nước==========làm ngập nước=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=down down] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giảm bớt=====+ =====giảm bớt=====- =====hạ giảm=====+ =====hạ giảm=====- =====ngừng việc=====+ =====ngừng việc=====- =====sụt giá=====+ =====sụt giá=====- =====thanh toán ngay=====+ =====thanh toán ngay==========xuống==========xuống=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=down down] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=down&searchtitlesonly=yesdown]: bized+ :[[bottomward]] , [[cascading]] , [[declining]] , [[depressed]] , [[descending]] , [[downgrade]] , [[downhill]] , [[downward]] , [[dropping]] , [[earthward]] , [[falling]] , [[gravitating]] , [[groundward]] , [[inferior]] , [[nether]] , [[precipitating]] , [[sagging]] , [[sinking]] , [[sliding]] , [[slipping]] , [[slumping]] , [[subjacent]] , [[to the bottom]] , [[under]] , [[underneath]] , [[bad]] , [[blue ]]* , [[cast down]] , [[chapfallen]] , [[crestfallen]] , [[dejected]] , [[disheartened]] , [[dispirited]] , [[downcast]] , [[downhearted]] , [[low]] , [[miserable]] , [[off]] , [[sad]] , [[slack]] , [[sluggish]] , [[dull]] , [[soft]] , [[ill]] , [[unwell]] , [[blue]] , [[desolate]] , [[dysphoric]] , [[gloomy]] , [[heavy-hearted]] , [[melancholic]] , [[melancholy]] , [[spiritless]] , [[tristful]] , [[unhappy]] , [[wistful]] , [[ailing]] , [[beat]] , [[below]] , [[defeat]] , [[destroy]] , [[downy]] , [[drink]] , [[eat]] , [[fell]] , [[floccose]] , [[flocculent]] , [[floor]] , [[fuzz]] , [[lanuginous]] , [[level]] , [[overthrow]] , [[plumage]] , [[puberulent]] , [[pubescent]] , [[sloping]] , [[suppress]] , [[woolly]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====noun=====- =====And outadj.=====+ :[[comedown]] , [[downfall]] , [[downgrade]]- =====Indigent,poverty-stricken,poor,penniless,destitute,impoverished,Colloq broke,US on the skids,on skid row, on thebum,Slang Brit skint: Those vagrants aredownand out and needhelp,not pity.=====+ =====verb=====- + :[[bring down]] , [[cut down]] , [[fell]] , [[flatten]] , [[floor]] , [[ground]] , [[knock down]] , [[level]] , [[prostrate]] , [[strike down]] , [[throw]] , [[bolt]] , [[englut]] , [[engorge]] , [[gobble]] , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[swill]] , [[wolf]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Down-and-out. derelict,beggar,outcast,tramp,vagrant,vagabond, US bum: He took to drink and ended up a completedown-and-out.=====+ :[[above]] , [[higher]] , [[cheerful]] , [[cheery]] , [[happy]] , [[heartened]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bottomward , cascading , declining , depressed , descending , downgrade , downhill , downward , dropping , earthward , falling , gravitating , groundward , inferior , nether , precipitating , sagging , sinking , sliding , slipping , slumping , subjacent , to the bottom , under , underneath , bad , blue * , cast down , chapfallen , crestfallen , dejected , disheartened , dispirited , downcast , downhearted , low , miserable , off , sad , slack , sluggish , dull , soft , ill , unwell , blue , desolate , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , melancholic , melancholy , spiritless , tristful , unhappy , wistful , ailing , beat , below , defeat , destroy , downy , drink , eat , fell , floccose , flocculent , floor , fuzz , lanuginous , level , overthrow , plumage , puberulent , pubescent , sloping , suppress , woolly
verb
- bring down , cut down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , bolt , englut , engorge , gobble , guzzle , ingurgitate , swill , wolf
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ